Chủ đề kỷ mão là năm con gì: Bạn sinh năm 1999 và muốn biết "Kỷ Mão là năm con gì?" cũng như vận mệnh, màu sắc và tuổi hợp với mình? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tuổi Kỷ Mão, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn phù hợp trong cuộc sống.
Mục lục
Kỷ Mão là năm con gì?
Trong hệ thống Can Chi của văn hóa phương Đông, mỗi năm được xác định bởi một Thiên Can và một Địa Chi. "Kỷ Mão" là sự kết hợp giữa Thiên Can "Kỷ" và Địa Chi "Mão".
Những năm Kỷ Mão gần đây bao gồm:
- 1939: Từ ngày 19/02/1939 đến 07/02/1940
- 1999: Từ ngày 16/02/1999 đến 04/02/2000
Những người sinh vào năm Kỷ Mão cầm tinh con Mèo, biểu tượng cho sự nhanh nhẹn, thông minh và linh hoạt. Theo ngũ hành, năm Kỷ Mão 1999 thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Thành Đầu Thổ, tượng trưng cho đất trên thành trì, mang ý nghĩa vững chắc và kiên cố.
.png)
Người sinh năm Kỷ Mão 1999 mệnh gì?
Người sinh năm 1999, tuổi Kỷ Mão, thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Thành Đầu Thổ, tượng trưng cho đất trên thành trì, biểu thị sự vững chắc và kiên định. Trong ngũ hành, mệnh Thổ tương sinh với mệnh Hỏa và mệnh Kim, nhưng tương khắc với mệnh Thủy và mệnh Mộc.
Về cung mệnh:
- Nam giới: thuộc cung Khảm, hành Thủy, thường được đánh giá là khôn ngoan và tinh tường.
- Nữ giới: thuộc cung Cấn, hành Thổ, có xu hướng yêu thích sự ổn định và yên bình trong cuộc sống.
Những người sinh năm Kỷ Mão 1999 thường được biết đến với tính cách trung thực, kiên cường và đáng tin cậy. Họ có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc và đạt được thành công thông qua sự nỗ lực không ngừng.
Người sinh năm 1999 hợp màu gì?
Người sinh năm 1999, tuổi Kỷ Mão, thuộc mệnh Thổ (Thành Đầu Thổ - đất trên thành trì). Trong phong thủy, việc lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh giúp tăng cường năng lượng tích cực và mang lại may mắn. Dưới đây là các màu sắc hợp và không hợp với người mệnh Thổ:
Loại màu sắc | Màu cụ thể | Ý nghĩa |
---|---|---|
Màu bản mệnh (Thổ) | Vàng đậm, Nâu đất | Tượng trưng cho sự ổn định, bền vững và đáng tin cậy. |
Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ) | Đỏ, Cam, Hồng, Tím | Đại diện cho năng lượng, nhiệt huyết và may mắn. |
Màu kiêng kỵ (Mộc khắc Thổ) | Xanh lá cây | Có thể gây cản trở, giảm năng lượng tích cực. |
Việc sử dụng các màu sắc hợp mệnh trong trang phục, phụ kiện, nội thất hoặc phương tiện cá nhân sẽ giúp người sinh năm 1999 thu hút vận may và tạo cảm giác tự tin trong cuộc sống.

Người sinh năm Kỷ Mão 1999 hợp với tuổi nào?
Người sinh năm 1999, tuổi Kỷ Mão, thuộc mệnh Thổ (Thành Đầu Thổ - đất trên thành trì). Việc xác định tuổi hợp giúp tăng cường may mắn và thuận lợi trong công việc cũng như hôn nhân. Dưới đây là các tuổi hợp và không hợp với người sinh năm 1999:
Phạm vi | Tuổi hợp | Ý nghĩa |
---|---|---|
Làm ăn | Tân Tỵ (2001), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004) | Hợp tác thuận lợi, công việc phát triển. |
Kết hôn | Mậu Dần (1998), Tân Tỵ (2001), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Đinh Hợi (2007) | Gia đình hạnh phúc, cuộc sống viên mãn. |
Tuổi kỵ | Bính Tý (1996), Mậu Tý (2008), Kỷ Mão (1999), Tân Mão (2011), Ất Dậu (2005), Đinh Dậu (2017), Quý Dậu (1993) | Cần cẩn trọng trong quan hệ để tránh xung đột. |
Việc lựa chọn đối tác làm ăn hay bạn đời phù hợp giúp người sinh năm 1999 đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Con số may mắn cho người sinh năm 1999
Người sinh năm 1999, tuổi Kỷ Mão, thuộc mệnh Thổ (Thành Đầu Thổ - đất trên thành trì). Việc lựa chọn con số may mắn phù hợp với bản mệnh giúp tăng cường năng lượng tích cực và thu hút vận may trong cuộc sống. Dưới đây là các con số may mắn cho người sinh năm 1999:
Phương pháp xác định | Con số may mắn | Ý nghĩa |
---|---|---|
Theo mệnh Thổ | 0, 2, 5, 7 | Các số này thuộc hành Thổ và Hỏa (Hỏa sinh Thổ), giúp tăng cường năng lượng bản mệnh. |
Theo tuổi Kỷ Mão | 1, 6, 7 | Các số này hợp với tuổi Kỷ Mão, hỗ trợ may mắn trong các lĩnh vực của cuộc sống. |
Việc sử dụng các con số may mắn này trong chọn số điện thoại, biển số xe hoặc các lĩnh vực khác sẽ giúp người sinh năm 1999 thu hút vận may và tạo thuận lợi trong cuộc sống.

Hướng nhà phù hợp cho người tuổi Kỷ Mão 1999
Việc lựa chọn hướng nhà hợp phong thủy đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút tài lộc, sức khỏe và may mắn cho gia chủ tuổi Kỷ Mão 1999. Dưới đây là các hướng nhà tốt và xấu dựa theo giới tính của gia chủ:
Nam tuổi Kỷ Mão 1999
Nam giới sinh năm 1999 thuộc cung Khảm, Đông Tứ Mệnh. Các hướng nhà tốt và xấu cho nam tuổi Kỷ Mão như sau:
Loại hướng | Hướng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hướng tốt | Đông Nam (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng và thăng quan phát tài. |
Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu. | |
Đông (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân. | |
Hướng xấu | Tây Nam (Tuyệt Mệnh) | Hướng xấu nhất, gây bệnh tật chết người, phá sản. |
Đông Bắc (Ngũ Quỷ) | Mất nguồn thu nhập, mất việc làm, cãi lộn. | |
Tây Bắc (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, thù hận, kiện tụng. | |
Tây (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Nữ tuổi Kỷ Mão 1999
Nữ giới sinh năm 1999 thuộc cung Cấn, Tây Tứ Mệnh. Các hướng nhà tốt và xấu cho nữ tuổi Kỷ Mão như sau:
Loại hướng | Hướng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hướng tốt | Tây Nam (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng và thăng quan phát tài. |
Tây (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu. | |
Tây Bắc (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
Đông Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân. | |
Hướng xấu | Đông Nam (Tuyệt Mệnh) | Hướng xấu nhất, gây bệnh tật chết người, phá sản. |
Bắc (Ngũ Quỷ) | Mất nguồn thu nhập, mất việc làm, cãi lộn. | |
Đông (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, thù hận, kiện tụng. | |
Nam (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Việc chọn hướng nhà phù hợp sẽ giúp gia chủ tuổi Kỷ Mão 1999 đón nhận nhiều may mắn, tài lộc và sức khỏe cho bản thân và gia đình.