Chủ đề lễ đền: Lễ Đền là nét đẹp văn hóa tâm linh đặc trưng của người Việt, thể hiện lòng thành kính với thần linh và tổ tiên. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các mẫu văn khấn, lễ vật cần chuẩn bị và nghi thức khi đi lễ đền, giúp bạn thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm và đúng chuẩn.
Mục lục
- Lễ Hội Đền Hùng – Biểu Tượng Cội Nguồn Dân Tộc
- Lễ Hội Đền Trần – Di Sản Lịch Sử và Tín Ngưỡng
- Lễ Hội Đền Và – Tưởng Nhớ Tản Viên Sơn Thánh
- Văn Khấn và Nghi Lễ Khi Đi Lễ Đền
- Giá Trị Văn Hóa và Tâm Linh Của Lễ Đền
- Văn khấn tại đền thờ thần linh bản địa
- Văn khấn tại đền thờ các Vua Hùng
- Văn khấn tại đền Trần – Khai ấn đầu năm
- Văn khấn tại đền Mẫu
- Văn khấn đền Cô, đền Cậu
- Văn khấn tạ lễ sau khi cầu xin thành sự
Lễ Hội Đền Hùng – Biểu Tượng Cội Nguồn Dân Tộc
Lễ hội Đền Hùng, tổ chức hàng năm vào ngày 10 tháng 3 âm lịch tại Khu di tích lịch sử Đền Hùng, tỉnh Phú Thọ, là dịp để người dân Việt Nam tưởng nhớ và tri ân công lao dựng nước của các Vua Hùng – những vị vua đầu tiên trong lịch sử dân tộc.
Lễ hội bao gồm hai phần chính:
- Phần lễ: Gồm các nghi thức trang trọng như lễ dâng hương, rước kiệu và tế lễ tại Đền Thượng, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên.
- Phần hội: Diễn ra nhiều hoạt động văn hóa dân gian đặc sắc như hát xoan, thi nấu bánh chưng, giã bánh dày, kéo co và trình diễn nghệ thuật truyền thống.
Lễ hội không chỉ là sự kiện văn hóa quan trọng mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết, giáo dục truyền thống yêu nước và lòng tự hào dân tộc cho thế hệ trẻ.
.png)
Lễ Hội Đền Trần – Di Sản Lịch Sử và Tín Ngưỡng
Lễ hội Đền Trần tại Nam Định là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của Việt Nam, nhằm tưởng nhớ và tri ân các vị vua Trần cùng các anh hùng dân tộc. Đây là dịp để người dân và du khách tìm hiểu về lịch sử hào hùng của triều đại Trần và tham gia vào các hoạt động văn hóa đặc sắc.
Thời gian tổ chức:
- Lễ hội Khai ấn: Đêm 14 rạng sáng 15 tháng Giêng âm lịch.
- Lễ hội truyền thống: Từ ngày 15 đến 20 tháng 8 âm lịch.
Các nghi lễ chính:
- Lễ rước kiệu và dâng hương tại Đền Trần.
- Lễ tế nam quan, nữ quan.
- Lễ khai ấn – nghi lễ đặc biệt cầu mong công danh, tài lộc.
Hoạt động văn hóa – nghệ thuật:
- Múa lân, sư tử, rồng.
- Biểu diễn võ thuật truyền thống.
- Hát chèo, hát văn, cải lương.
- Múa rối nước, chọi gà, đấu vật, thi đấu cờ người.
Lễ hội Đền Trần không chỉ là dịp để tưởng nhớ công lao của các vị vua Trần mà còn là cơ hội để cộng đồng gắn kết, giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Lễ Hội Đền Và – Tưởng Nhớ Tản Viên Sơn Thánh
Lễ hội Đền Và, diễn ra tại thôn Vân Gia, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, Hà Nội, là một trong những lễ hội lớn và lâu đời nhất vùng xứ Đoài. Sự kiện này nhằm tưởng nhớ Đức Thánh Tản Viên – vị thần đứng đầu trong “Tứ bất tử” của tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Thời gian tổ chức:
- Bắt đầu từ ngày 13 tháng Giêng âm lịch hàng năm.
Địa điểm:
- Đền Và (còn gọi là Đông Cung), tọa lạc tại thôn Vân Gia, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, Hà Nội.
Các nghi lễ chính:
- Lễ rước kiệu và dâng hương tại đền để tưởng nhớ công đức của Đức Thánh Tản Viên.
- Lễ tế và các nghi thức truyền thống khác nhằm cầu mong quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa.
Hoạt động văn hóa – nghệ thuật:
- Biểu diễn nghệ thuật dân gian như hát xoan, hát chèo.
- Các trò chơi dân gian như kéo co, chọi gà, đấu vật.
- Giao lưu văn hóa giữa các làng xã trong vùng.
Lễ hội Đền Và không chỉ là dịp để người dân thể hiện lòng thành kính với Đức Thánh Tản Viên mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của cộng đồng.

Văn Khấn và Nghi Lễ Khi Đi Lễ Đền
Đi lễ đền là một nét đẹp trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính với thần linh và tổ tiên. Để buổi lễ diễn ra trang nghiêm và ý nghĩa, cần chuẩn bị chu đáo về lễ vật, văn khấn và tuân thủ đúng trình tự nghi lễ.
1. Chuẩn bị lễ vật:
- Hương, hoa tươi, trầu cau, rượu trắng, nước sạch.
- Trái cây tươi, bánh kẹo, xôi, chè.
- Vàng mã, tiền âm phủ (tùy theo phong tục địa phương).
2. Trình tự nghi lễ:
- Thắp hương và dâng lễ vật tại ban thờ chính.
- Đọc văn khấn với giọng trang nghiêm, rõ ràng, thể hiện lòng thành kính.
- Vái lạy theo số lần quy định (thường là 3 hoặc 5 lần).
- Chờ hương cháy hết khoảng hai phần ba rồi hóa vàng mã.
- Hạ lễ và chia lộc cho người thân, bạn bè.
3. Một số bài văn khấn phổ biến:
- Văn khấn Đức Thánh Trần.
- Văn khấn Tam Tòa Thánh Mẫu.
- Văn khấn Cô Chín, Cô Bơ.
- Văn khấn Ông Hoàng Bảy, Ông Hoàng Mười.
4. Lưu ý khi đi lễ đền:
- Mặc trang phục lịch sự, kín đáo.
- Giữ thái độ trang nghiêm, không nói chuyện ồn ào.
- Không chụp ảnh, quay phim trong khu vực cấm.
- Không đặt lễ vật tùy tiện, cần theo hướng dẫn của ban quản lý đền.
Thực hiện đúng các nghi lễ và văn khấn khi đi lễ đền sẽ giúp bạn thể hiện lòng thành kính, cầu mong những điều tốt lành và giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc.
Giá Trị Văn Hóa và Tâm Linh Của Lễ Đền
Lễ đền là một phần quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt, phản ánh sự kết nối giữa con người với thần linh, tổ tiên và thiên nhiên. Qua đó, lễ đền không chỉ là dịp để thể hiện lòng thành kính mà còn là phương tiện để giáo dục đạo đức, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
1. Giá trị văn hóa của lễ đền:
- Bảo tồn di sản văn hóa: Lễ đền giúp duy trì và phát huy các giá trị văn hóa phi vật thể như âm nhạc, múa, trang phục truyền thống và các nghi thức cổ truyền.
- Giáo dục đạo đức: Thông qua các lễ nghi và bài văn khấn, người tham gia được nhắc nhở về đạo lý hiếu thảo, trung thực và lòng yêu nước.
- Tăng cường cộng đồng: Lễ đền là dịp để cộng đồng tụ họp, gắn kết tình làng nghĩa xóm, tạo nên sức mạnh đoàn kết trong xã hội.
2. Giá trị tâm linh của lễ đền:
- Thể hiện lòng thành kính: Lễ đền là cách để con cháu bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên, thần linh đã phù hộ cho gia đình và cộng đồng.
- Cầu mong bình an: Người dân tin rằng qua lễ đền, họ có thể cầu xin sức khỏe, tài lộc và sự bình an cho bản thân và gia đình.
- Kết nối với thiên nhiên: Nhiều lễ đền được tổ chức tại các địa điểm linh thiêng như núi, sông, hồ, giúp con người cảm nhận sự hòa hợp với thiên nhiên.
3. Lễ đền trong bối cảnh hiện đại:
- Du lịch văn hóa tâm linh: Lễ đền trở thành một phần quan trọng trong du lịch văn hóa, thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
- Giữ gìn bản sắc dân tộc: Việc duy trì và phát huy lễ đền giúp bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trước sự xâm nhập của các yếu tố văn hóa ngoại lai.
- Thách thức và cơ hội: Mặc dù có những thách thức như sự thương mại hóa, nhưng lễ đền vẫn là cơ hội để cộng đồng thể hiện lòng tự hào dân tộc và gìn giữ truyền thống.
Lễ đền không chỉ là nghi thức tôn giáo mà còn là biểu tượng của văn hóa và tâm linh Việt Nam, phản ánh sự kính trọng đối với quá khứ và khát vọng hướng tới tương lai tốt đẹp.

Văn khấn tại đền thờ thần linh bản địa
Văn khấn tại đền thờ thần linh bản địa là một phần quan trọng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, thể hiện lòng thành kính và sự biết ơn đối với các vị thần linh cai quản đất đai, bảo vệ cộng đồng. Việc thực hiện nghi lễ này không chỉ giúp duy trì sự kết nối giữa con người với thế giới tâm linh mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
1. Ý nghĩa của văn khấn tại đền thờ thần linh bản địa:
- Thể hiện lòng thành kính: Văn khấn là cách thức để con cháu bày tỏ lòng biết ơn đối với các vị thần linh đã phù hộ cho gia đình và cộng đồng.
- Cầu mong bình an: Qua văn khấn, người dân cầu xin sự bảo vệ, sức khỏe và tài lộc cho bản thân và gia đình.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa: Việc duy trì và thực hiện nghi lễ văn khấn giúp bảo tồn các giá trị văn hóa phi vật thể của dân tộc.
2. Các bài văn khấn phổ biến tại đền thờ thần linh bản địa:
- Văn khấn thần linh thổ địa: Dùng để cúng bái các vị thần linh cai quản đất đai, bảo vệ gia đình và cộng đồng.
- Văn khấn thần tài: Được sử dụng trong các dịp lễ cúng thần tài, cầu mong may mắn và tài lộc.
- Văn khấn các vị thần linh khác: Tùy theo từng vùng miền và tín ngưỡng địa phương, có thể có các bài văn khấn dành riêng cho từng vị thần linh bản địa.
3. Lưu ý khi thực hiện văn khấn tại đền thờ thần linh bản địa:
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ: Bao gồm hương, hoa, quả, trầu cau, rượu, vàng mã và các món ăn tùy theo phong tục địa phương.
- Giữ thái độ trang nghiêm: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ thái độ thành kính, không nói chuyện ồn ào, gây mất trật tự.
- Đọc văn khấn rõ ràng: Đọc văn khấn một cách rõ ràng, trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính đối với thần linh.
Việc thực hiện đúng nghi lễ văn khấn tại đền thờ thần linh bản địa không chỉ giúp con cháu thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời tạo sự kết nối giữa con người với thế giới tâm linh.
XEM THÊM:
Văn khấn tại đền thờ các Vua Hùng
Văn khấn tại đền thờ các Vua Hùng là nghi thức quan trọng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với các bậc tiền nhân đã có công dựng nước và giữ nước. Việc thực hiện nghi lễ này không chỉ giúp con cháu thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
1. Ý nghĩa của văn khấn tại đền thờ các Vua Hùng:
- Thể hiện lòng thành kính: Văn khấn là cách thức để con cháu bày tỏ lòng biết ơn đối với các Vua Hùng đã có công dựng nước và giữ nước.
- Cầu mong bình an: Qua văn khấn, người dân cầu xin sự bảo vệ, sức khỏe và tài lộc cho bản thân và gia đình.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa: Việc duy trì và thực hiện nghi lễ văn khấn giúp bảo tồn các giá trị văn hóa phi vật thể của dân tộc.
2. Các bài văn khấn phổ biến tại đền thờ các Vua Hùng:
- Văn khấn Giỗ Tổ Hùng Vương: Được sử dụng trong dịp lễ Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm, thể hiện lòng tri ân đối với các Vua Hùng.
- Văn khấn tại đền Hùng: Dùng để cúng bái các Vua Hùng tại đền Hùng, cầu mong quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa.
- Văn khấn tại gia: Dành cho những gia đình không thể đến đền Hùng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được tổ tiên phù hộ.
3. Lưu ý khi thực hiện văn khấn tại đền thờ các Vua Hùng:
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ: Bao gồm hương, hoa, quả, trầu cau, rượu, vàng mã và các món ăn tùy theo phong tục địa phương.
- Giữ thái độ trang nghiêm: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ thái độ thành kính, không nói chuyện ồn ào, gây mất trật tự.
- Đọc văn khấn rõ ràng: Đọc văn khấn một cách rõ ràng, trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính đối với các Vua Hùng.
Việc thực hiện đúng nghi lễ văn khấn tại đền thờ các Vua Hùng không chỉ giúp con cháu thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời tạo sự kết nối giữa con người với thế giới tâm linh.
Văn khấn tại đền Trần – Khai ấn đầu năm
Lễ Khai ấn Đền Trần là một trong những nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, diễn ra vào đêm 14 rạng sáng 15 tháng Giêng âm lịch hàng năm tại Đền Trần, Nam Định. Đây là dịp để người dân thể hiện lòng thành kính đối với các vị vua Trần, cầu mong một năm mới an lành, công danh sự nghiệp thuận lợi.
Ý nghĩa của lễ Khai ấn Đền Trần:
- Cầu công danh, sự nghiệp: Người dân đến đền Trần để xin ấn, mong muốn sự nghiệp thăng tiến, công việc thuận lợi trong năm mới.
- Cầu tài lộc, bình an: Lễ hội mang lại niềm tin vào sự thịnh vượng, phát đạt, gia đình hạnh phúc.
- Tôn vinh tinh thần thượng võ: Lễ hội cũng là dịp để tưởng nhớ và tri ân công lao của các vị vua Trần trong việc bảo vệ đất nước.
Thời gian và địa điểm tổ chức lễ hội:
- Thời gian: Đêm 14 rạng sáng 15 tháng Giêng âm lịch hàng năm.
- Địa điểm: Đền Trần, Nam Định – nơi thờ các vua Trần và các danh tướng nhà Trần.
Cách thức thực hiện nghi lễ:
- Chuẩn bị lễ vật: Bao gồm hương, hoa, quả, oản, xôi chè, bánh kẹo, gà luộc, xôi gấc, giò chả, thịt quay, rượu, bia. Lưu ý tránh sử dụng thịt trâu, bò.
- Thực hiện nghi lễ: Tín chủ dâng hương, đọc văn khấn, thể hiện lòng thành kính đối với các vị vua Trần.
- Nhận ấn: Sau khi thực hiện nghi lễ, tín chủ có thể nhận ấn từ ban tổ chức lễ hội, mang về cầu may mắn cho gia đình.
Văn khấn tại đền Trần:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Các bậc Tiên Tổ, Quốc Tổ.
- Đức Thượng Thượng Tổ Khai Quốc Cao Hoàng Đế.
- Mười bốn vị Hoàng Đế Triều Trần.
- Các bậc Tiên Liệt, Tiên Hiền, Tiên Công, Tiên Thần Triều Trần.
- Anh linh hiển hoá tại Đền Trần.
Hôm nay là ngày … tháng … năm …, tín chủ con là: …
Ngụ tại: …
Chúng con thành tâm kính lễ, xin chư vị chứng giám và ban phúc lành cho gia đình chúng con.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc thực hiện đúng nghi lễ văn khấn tại Đền Trần không chỉ giúp con cháu thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời tạo sự kết nối giữa con người với thế giới tâm linh.

Văn khấn tại đền Mẫu
Văn khấn tại đền Mẫu là một phần quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bình an, may mắn cho bản thân và gia đình. Đền Mẫu thường thờ các vị Thánh Mẫu như Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Thoải, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, Mẫu Đệ Tam, mỗi vị có vai trò và ý nghĩa riêng trong đời sống tâm linh của người dân.
Ý nghĩa của việc dâng văn khấn tại đền Mẫu:
- Thể hiện lòng thành kính: Việc dâng văn khấn là cách để tín đồ thể hiện lòng thành kính đối với các vị Thánh Mẫu, cầu mong sự bảo vệ và phù hộ.
- Cầu mong sức khỏe và bình an: Tín đồ mong muốn nhận được sự che chở, bảo vệ, giúp gia đình luôn khỏe mạnh, bình an.
- Hy vọng may mắn và tài lộc: Văn khấn cũng là lời cầu mong công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, gia đình hạnh phúc.
Trình tự thực hiện nghi lễ dâng văn khấn:
- Chuẩn bị lễ vật: Lễ vật thường bao gồm hương, hoa, quả, oản, xôi chè, bánh kẹo, gà luộc, xôi gấc, giò chả, thịt quay, rượu, bia. Lưu ý tránh sử dụng thịt trâu, bò.
- Thực hiện nghi lễ: Tín chủ dâng hương, đọc văn khấn, thể hiện lòng thành kính đối với các vị Thánh Mẫu.
- Nhận ấn: Sau khi thực hiện nghi lễ, tín chủ có thể nhận ấn từ ban tổ chức lễ hội, mang về cầu may mắn cho gia đình.
Văn khấn tại đền Mẫu:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng, chư vị Đại Vương.
Con kính lạy các bậc Tiên Tổ, Quốc Tổ.
Con kính lạy Đức Thượng Thượng Tổ Khai Quốc Cao Hoàng Đế.
Con kính lạy Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Đệ Tam, Mẫu Đệ Nhị, Mẫu Đệ Nhất.
Con kính lạy các vị Thánh Mẫu, các vị Tiên Liệt, Tiên Hiền, Tiên Công, Tiên Thần Triều Trần.
Con kính lạy các bậc Tiên Liệt, Tiên Hiền, Tiên Công, Tiên Thần Triều Trần.
Hôm nay là ngày … tháng … năm …, tín chủ con là: …
Ngụ tại: …
Chúng con thành tâm kính lễ, xin chư vị chứng giám và ban phúc lành cho gia đình chúng con.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc thực hiện đúng nghi lễ văn khấn tại Đền Mẫu không chỉ giúp con cháu thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời tạo sự kết nối giữa con người với thế giới tâm linh.
Văn khấn đền Cô, đền Cậu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Đức Vua Cha Ngọc Hoàng Thượng Đế.
- Tam Tòa Thánh Mẫu.
- Tứ phủ Vạn linh.
- Chầu bà Thủ Mệnh.
- Tứ phủ Đức Thánh Cô.
- Tứ phủ Đức Thánh Cậu.
- Các Quan lớn, các Chầu bà, các Cô, các Cậu, các vị Thánh linh thiêng.
Hương tử con là: .................................................. Tuổi: ...............
Ngụ tại: ..............................................................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ...... (Âm lịch), con cùng gia đình đến đền Cô/đền Cậu thành tâm kính lễ, dâng hương hoa phẩm vật, cúi xin các Ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đạo chúng con:
- Sức khỏe dồi dào, bình an vô sự.
- Công việc hanh thông, tài lộc tăng tiến.
- Gia đình hòa thuận, con cháu hiếu thảo.
- Gặp nhiều may mắn, vạn sự như ý.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin các Ngài xót thương phù hộ độ trì.
Phục duy cẩn cáo!
Văn khấn tạ lễ sau khi cầu xin thành sự
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Ngài Kim Niên Đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần.
- Ngài Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
- Ngài Bản xứ Thổ địa, Thổ công, Táo quân chư vị Tôn thần.
- Các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Tín chủ con là: .................................................. Tuổi: ...............
Ngụ tại: ..............................................................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ...... (Âm lịch), con cùng gia đình thành tâm sắm sửa hương hoa lễ vật, đến nơi đây dâng lễ tạ ơn các đấng bề trên đã phù hộ độ trì cho con (và gia đình) trong thời gian qua:
- Công việc hanh thông, sự nghiệp thăng tiến.
- Gia đạo an khang, mọi sự như ý.
- Sức khỏe dồi dào, bình an vô sự.
- Con cháu hiếu thảo, học hành tấn tới.
Chúng con xin dâng lễ tạ lòng thành, cúi mong các Ngài chứng giám, tiếp tục phù hộ độ trì cho chúng con trong thời gian tới:
- Vạn sự hanh thông, tài lộc dồi dào.
- Gia đình hạnh phúc, bình an thịnh vượng.
- Gặp nhiều may mắn, sở cầu như ý.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin các Ngài từ bi hỉ xả, phù hộ độ trì.
Phục duy cẩn cáo!