Chủ đề lễ hội cầu an bản mường: Lễ Hội Cầu An Bản Mường là một lễ hội truyền thống quan trọng của người Thái ở vùng Tây Bắc, thường diễn ra vào dịp đầu năm âm lịch. Lễ hội không chỉ là dịp để cộng đồng cầu mong sự bình an, mùa màng bội thu mà còn là cơ hội để gắn kết cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
Mục lục
- Giới thiệu chung về Lễ hội Cầu an Bản Mường
- Thời gian và địa điểm tổ chức
- Nguồn gốc và truyền thuyết
- Phần lễ trong Lễ hội Cầu an Bản Mường
- Phần hội trong Lễ hội Cầu an Bản Mường
- Ý nghĩa của Lễ hội Cầu an Bản Mường
- Đặc điểm nổi bật của Lễ hội Cầu an Bản Mường
- Ảnh hưởng và sức lan tỏa của Lễ hội Cầu an Bản Mường
- Văn khấn cầu an cho bản làng
- Văn khấn mời tổ tiên về dự lễ
- Văn khấn dâng lễ vật lên các thần linh
- Văn khấn cảm tạ sau khi kết thúc lễ
- Văn khấn cầu cho mùa màng bội thu
- Văn khấn cầu cho sức khỏe và bình an
- Văn khấn cầu cho mưa thuận gió hòa
Giới thiệu chung về Lễ hội Cầu an Bản Mường
Lễ hội Cầu an Bản Mường là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của đồng bào dân tộc Thái và Mường tại khu vực Tây Bắc Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh như Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên và Lai Châu. Lễ hội thường được tổ chức vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai âm lịch, nhằm cầu mong sự bình an, mùa màng bội thu và sức khỏe cho cộng đồng.
Lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ công ơn của các vị thần linh đã khai sáng bản mường mà còn thể hiện khát vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Đây cũng là cơ hội để cộng đồng gắn kết, thể hiện tinh thần đoàn kết và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
- Thời gian tổ chức: Cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai âm lịch.
- Địa điểm: Các bản làng của người Thái và Mường ở Tây Bắc Việt Nam.
- Ý nghĩa: Cầu mong sự bình an, mùa màng bội thu, sức khỏe và hạnh phúc cho cộng đồng.
Lễ hội Cầu an Bản Mường là một nét văn hóa đặc sắc, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người dân và thu hút du khách đến khám phá, trải nghiệm văn hóa vùng cao.
.png)
Thời gian và địa điểm tổ chức
Lễ hội Cầu an Bản Mường là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của người Thái và Mường tại vùng Tây Bắc Việt Nam. Lễ hội thường được tổ chức vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai âm lịch hàng năm, trùng với dịp Tết Nguyên Đán. Thời gian tổ chức lễ hội có thể kéo dài từ 2 đến 3 ngày, tùy thuộc vào từng địa phương.
Địa điểm tổ chức lễ hội thường là những nơi linh thiêng và gần gũi với thiên nhiên, thể hiện sự tôn kính đối với các vị thần linh và tổ tiên. Các địa điểm phổ biến bao gồm:
- Bãi đất rộng gần nguồn nước: Đây là nơi thường được chọn để tổ chức các nghi lễ chính của lễ hội, thể hiện sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.
- Bìa rừng: Nơi có nhiều cây cối xanh tươi, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và thịnh vượng.
- Miếu thờ thổ công, thổ địa: Một số cộng đồng tổ chức lễ hội tại các miếu thờ để cầu xin sự bảo hộ và phù hộ của các vị thần linh đối với bản làng.
Lễ hội không chỉ là dịp để cộng đồng cầu mong sự bình an, mùa màng bội thu mà còn là cơ hội để gắn kết cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
Nguồn gốc và truyền thuyết
Lễ hội Cầu an Bản Mường bắt nguồn từ tín ngưỡng lâu đời của đồng bào dân tộc Thái và Mường, nhằm thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và tổ tiên, đồng thời cầu mong một năm mới mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, bản làng bình an và hạnh phúc.
Theo truyền thuyết dân gian, vào thời xa xưa, vùng đất Bản Mường từng trải qua nhiều năm mất mùa, dịch bệnh hoành hành, khiến người dân sống trong cảnh khốn khó. Khi ấy, một vị thầy mo tài giỏi đã tổ chức lễ cầu an để kết nối con người với thần linh, mong các vị thần xua đuổi tà ma, đem lại bình yên và phúc lộc cho bản làng.
Lễ cầu an khi ấy được tổ chức trang trọng, với nhiều nghi lễ truyền thống như dâng lễ vật, múa xòe, hát khắp, và khấn vái trước bàn thờ thần linh. Kể từ đó, lễ hội trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người dân nơi đây, được truyền từ đời này sang đời khác.
- Tín ngưỡng: Thờ cúng tổ tiên, thần núi, thần sông, thổ công, thổ địa.
- Biểu tượng: Cây nêu, mâm lễ vật, vòng xòe đoàn kết.
- Ý nghĩa: Tưởng nhớ cội nguồn, bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống.

Phần lễ trong Lễ hội Cầu an Bản Mường
Phần lễ trong Lễ hội Cầu an Bản Mường là nghi thức tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính của cộng đồng đối với thần linh và tổ tiên, cầu mong một năm mới bình an, mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no.
Chuẩn bị lễ vật:
- Một mâm đầu trâu và thịt trâu còn sống.
- Một mâm thịt trâu đã nấu chín.
- Một mâm thịt lợn chín.
- Hai mâm xôi gà chính và 12 mâm gà phụ đại diện cho các dòng họ.
- 17 lễ vải phà, trầu, cau, rượu, bạc nén và một bình rượu cần.
Tiến hành nghi lễ:
- Thầy cúng cùng hai phụ lễ và mười thanh niên trai tráng thực hiện các nghi thức cúng tế.
- Đội múa xòe nghi lễ, tay trống, nghệ nhân gõ chiêng và đại diện các dòng họ tham gia nghi lễ.
- Nghi thức cúng ma rừng được thực hiện vào chiều hôm trước tại bờ suối để mời các vị thần linh về nhận lễ.
- Phần lễ chính diễn ra vào rạng sáng hôm sau tại nhà văn hóa của bản, bày tỏ lòng tôn kính với thần rừng, thần đất và thần nước.
Phần lễ được tổ chức trang nghiêm, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và niềm tin vào sự bảo hộ của thần linh, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Phần hội trong Lễ hội Cầu an Bản Mường
Phần hội trong Lễ hội Cầu an Bản Mường là dịp để cộng đồng người Thái và Mường tại vùng Tây Bắc Việt Nam cùng nhau vui chơi, giao lưu và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc. Sau phần lễ trang nghiêm, phần hội diễn ra sôi nổi với nhiều hoạt động văn hóa, thể thao và trò chơi dân gian đặc sắc.
Các hoạt động văn hóa nghệ thuật:
- Biểu diễn múa xòe truyền thống, thể hiện sự đoàn kết và niềm vui của cộng đồng.
- Hát khắp, hát đối giao duyên giữa nam và nữ, tạo không khí vui tươi, lãng mạn.
- Trình diễn trang phục truyền thống, giới thiệu nét đẹp văn hóa của dân tộc.
Các trò chơi dân gian và thể thao truyền thống:
- Ném còn: Trò chơi ném quả còn qua vòng tròn trên cao, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển.
- Đánh mảng: Trò chơi chèo thuyền trên sông, thể hiện sự khéo léo và sức mạnh.
- Đẩy gậy, kéo co: Các môn thể thao truyền thống, rèn luyện sức khỏe và tinh thần đồng đội.
- Bắn nỏ: Môn thể thao truyền thống, thể hiện sự chính xác và kiên nhẫn.
- Đi cà kheo, đánh đu: Trò chơi rèn luyện sự cân bằng và dẻo dai.
Các cuộc thi và hoạt động cộng đồng:
- Thi nấu ăn các món ăn truyền thống, giới thiệu ẩm thực đặc sắc của dân tộc.
- Thi đan lát, thêu thùa, thể hiện sự khéo léo và tinh tế của người dân.
- Cuộc thi người đẹp, tôn vinh vẻ đẹp và tài năng của phụ nữ Mường.
Phần hội không chỉ là dịp để vui chơi, giải trí mà còn là cơ hội để cộng đồng gắn kết, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời thu hút du khách đến khám phá và trải nghiệm nét đẹp văn hóa vùng cao.

Ý nghĩa của Lễ hội Cầu an Bản Mường
Lễ hội Cầu an Bản Mường mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mối liên kết chặt chẽ giữa con người với thiên nhiên, thần linh và cộng đồng. Đây không chỉ là dịp để cầu mong sự bình an, mùa màng bội thu mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- Cầu mong sức khỏe và an lành: Lễ hội thể hiện nguyện vọng của cộng đồng về một năm mới không bệnh tật, gia đình hạnh phúc và cuộc sống bình an.
- Khát vọng mùa màng bội thu: Người dân mong muốn một mùa vụ thuận lợi, năng suất cao, đảm bảo đời sống vật chất cho cộng đồng.
- Gắn kết cộng đồng: Lễ hội là dịp để mọi người trong bản làng cùng nhau tham gia, tăng cường tình đoàn kết và sự gắn bó giữa các thế hệ.
- Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống: Qua các nghi thức, trò chơi và hoạt động văn hóa, lễ hội giúp bảo tồn những giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc Thái và Mường.
- Thể hiện lòng tôn kính đối với tổ tiên và thần linh: Lễ hội là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn và cầu xin sự bảo hộ từ các vị thần linh, tổ tiên.
Với những ý nghĩa sâu sắc đó, Lễ hội Cầu an Bản Mường không chỉ là một sự kiện văn hóa mà còn là biểu tượng của niềm tin, hy vọng và sự đoàn kết của cộng đồng dân tộc Thái và Mường.
XEM THÊM:
Đặc điểm nổi bật của Lễ hội Cầu an Bản Mường
Lễ hội Cầu an Bản Mường là một sự kiện văn hóa đặc sắc, mang đậm bản sắc dân tộc Thái và Mường, với những đặc điểm nổi bật sau:
- Địa điểm tổ chức gần nguồn nước thiêng: Lễ hội thường được tổ chức tại các bãi rộng gần nguồn nước, đặc biệt là nguồn nước thiêng được cộng đồng giữ gìn và bảo vệ, như ở Mộc Châu, lễ hội được tiến hành ở đầu nguồn nước thuộc một bản được chọn (thường là bản Mòn). Người ta cho rằng đây là nguồn nước thiêng, gần rừng thiêng, nơi cư trú của thần thuồng luồng đầy uy lực.
- Thời gian tổ chức vào dịp đầu năm: Lễ hội thường được tổ chức vào cuối tháng Giêng, đầu tháng Hai âm lịch hàng năm, trùng với dịp Tết Nguyên Đán, là thời điểm mọi người cầu mong một năm mới bình an, mùa màng bội thu.
- Phần lễ trang nghiêm và phần hội sôi động: Phần lễ bao gồm các nghi thức cúng tế trang trọng, thể hiện lòng thành kính của cộng đồng đối với thần linh và tổ tiên. Phần hội diễn ra sôi nổi với các hoạt động văn hóa, thể thao và trò chơi dân gian đặc sắc, tạo không khí vui tươi, đoàn kết cho cộng đồng.
- Giới thiệu sản phẩm đặc trưng của cộng đồng: Trong khuôn khổ lễ hội, các gian hàng được dựng lên để giới thiệu các sản phẩm đặc trưng của các bản trong xã, giúp nhân dân trong và ngoài xã cùng du khách thập phương đến tham quan, mua sắm và tham gia vào các trò chơi.
Với những đặc điểm nổi bật này, Lễ hội Cầu an Bản Mường không chỉ là dịp để cộng đồng cầu mong sự bình an, mùa màng bội thu mà còn là cơ hội để bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Ảnh hưởng và sức lan tỏa của Lễ hội Cầu an Bản Mường
Lễ hội Cầu an Bản Mường không chỉ là một sự kiện văn hóa đặc sắc của cộng đồng dân tộc Thái và Mường mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đối với đời sống tinh thần, văn hóa và du lịch của khu vực Tây Bắc Việt Nam. Dưới đây là một số ảnh hưởng và sức lan tỏa của lễ hội:
- Gắn kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa: Lễ hội là dịp để người dân trong các bản làng cùng nhau tham gia, tăng cường tình đoàn kết và sự gắn bó giữa các thế hệ. Qua đó, những giá trị văn hóa truyền thống được bảo tồn và phát huy.
- Thúc đẩy du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Lễ hội thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, góp phần quảng bá hình ảnh vùng đất và con người Tây Bắc. Điều này tạo cơ hội phát triển du lịch, nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.
- Giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống dân tộc: Thông qua việc tham gia lễ hội, thế hệ trẻ được tiếp cận và hiểu biết sâu sắc hơn về truyền thống, phong tục tập quán của dân tộc, từ đó góp phần duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
- Thể hiện lòng tôn kính đối với tổ tiên và thần linh: Lễ hội là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn và cầu xin sự bảo hộ từ các vị thần linh, tổ tiên, qua đó thể hiện sự kính trọng và duy trì mối quan hệ thiêng liêng giữa con người và thế giới tâm linh.
Với những ảnh hưởng và sức lan tỏa này, Lễ hội Cầu an Bản Mường không chỉ là một sự kiện văn hóa đặc sắc mà còn là biểu tượng của niềm tin, hy vọng và sự đoàn kết của cộng đồng dân tộc Thái và Mường.

Văn khấn cầu an cho bản làng
Trong không khí trang nghiêm của lễ hội Cầu an Bản Mường, việc đọc văn khấn cầu an cho bản làng là một nghi thức tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn sự bình an, thịnh vượng cho cộng đồng. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu an cho bản làng:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị Hương linh (nếu có). Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Hôm nay, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, bánh trái, xôi gà, rượu thịt, vàng mã, tiền lẻ, dâng lên trước án. Kính mời chư vị thần linh, tổ tiên chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ cho bản làng chúng con được bình an, mùa màng bội thu, nhân dân an cư lạc nghiệp, mọi sự hanh thông, quốc thái dân an. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi đọc văn khấn, cần giữ tâm thành kính, trang nghiêm, không vội vàng, đọc rõ ràng từng câu, từng chữ. Sau khi khấn xong, nên thắp thêm nén hương, chắp tay cầu nguyện và dâng lễ vật lên bàn thờ hoặc nơi thờ tự của bản làng.
Văn khấn mời tổ tiên về dự lễ
Trong không khí linh thiêng của lễ hội Cầu an Bản Mường, việc mời tổ tiên về dự lễ là một nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên. Dưới đây là mẫu văn khấn mời tổ tiên về dự lễ:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị Hương linh (nếu có). Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Hôm nay, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, bánh trái, xôi gà, rượu thịt, vàng mã, tiền lẻ, dâng lên trước án. Kính mời chư vị thần linh, tổ tiên chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ cho bản làng chúng con được bình an, mùa màng bội thu, nhân dân an cư lạc nghiệp, mọi sự hanh thông, quốc thái dân an. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi đọc văn khấn, cần giữ tâm thành kính, trang nghiêm, không vội vàng, đọc rõ ràng từng câu, từng chữ. Sau khi khấn xong, nên thắp thêm nén hương, chắp tay cầu nguyện và dâng lễ vật lên bàn thờ hoặc nơi thờ tự của bản làng.
Văn khấn dâng lễ vật lên các thần linh
Trong không khí trang nghiêm của lễ hội Cầu an Bản Mường, việc dâng lễ vật lên các thần linh là một nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần bảo vệ bản làng. Dưới đây là mẫu văn khấn dâng lễ vật lên các thần linh:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Hôm nay, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, bánh trái, xôi gà, rượu thịt, vàng mã, tiền lẻ, dâng lên trước án. Kính mời chư vị thần linh chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ cho bản làng chúng con được bình an, mùa màng bội thu, nhân dân an cư lạc nghiệp, mọi sự hanh thông, quốc thái dân an. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi đọc văn khấn, cần giữ tâm thành kính, trang nghiêm, không vội vàng, đọc rõ ràng từng câu, từng chữ. Sau khi khấn xong, nên thắp thêm nén hương, chắp tay cầu nguyện và dâng lễ vật lên bàn thờ hoặc nơi thờ tự của bản làng.
Văn khấn cảm tạ sau khi kết thúc lễ
Trong không khí trang nghiêm và thành kính của lễ hội Cầu an Bản Mường, việc kết thúc buổi lễ bằng một bài văn khấn cảm tạ là nghi thức quan trọng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với các thần linh đã chứng giám và phù hộ cho buổi lễ được diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là mẫu văn khấn cảm tạ sau khi kết thúc lễ:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là:... Ngụ tại:... Hôm nay, con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, bánh trái, xôi gà, rượu thịt, vàng mã, tiền lẻ, dâng lên trước án. Kính mời chư vị thần linh chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ cho bản làng chúng con được bình an, mùa màng bội thu, nhân dân an cư lạc nghiệp, mọi sự hanh thông, quốc thái dân an. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi đọc văn khấn, cần giữ tâm thành kính, trang nghiêm, không vội vàng, đọc rõ ràng từng câu, từng chữ. Sau khi khấn xong, nên thắp thêm nén hương, chắp tay cầu nguyện và dâng lễ vật lên bàn thờ hoặc nơi thờ tự của bản làng.
Văn khấn cầu cho mùa màng bội thu
Trong Lễ hội Cầu an Bản Mường, việc cầu mong mùa màng bội thu là một phần quan trọng, thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và mong muốn một năm mới tràn đầy may mắn, mưa thuận gió hòa. Dưới đây là một mẫu văn khấn cầu cho mùa màng bội thu:
Nam mô A Di Đà Phật, Nam mô A Di Đà Phật, Nam mô A Di Đà Phật. Kính lạy: Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Đức Mẫu Thượng Ngàn, Đức Thần Nông, Thổ Công, Thổ Địa, các vị thần linh cai quản đất đai, mùa màng. Hôm nay, ngày... tháng... năm..., con là: [Tên người khấn], con xin thành tâm kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa, trái cây, xôi chè, bánh trái, rượu nước, trầu cau, vàng mã, để tỏ lòng thành kính. Con xin cầu xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ cho gia đình con, bản làng con, mùa màng bội thu, mưa thuận gió hòa, cây cối tốt tươi, gia súc khỏe mạnh, cuộc sống an lành, hạnh phúc. Con xin hứa sẽ chăm chỉ lao động, bảo vệ môi trường, gìn giữ phong tục tập quán tốt đẹp của dân tộc, sống hòa thuận, đoàn kết, phát triển cộng đồng. Nam mô A Di Đà Phật, Nam mô A Di Đà Phật, Nam mô A Di Đà Phật.
Đây là một mẫu văn khấn mang tính chất tham khảo. Tùy theo từng vùng miền, phong tục và tín ngưỡng của cộng đồng, nội dung và hình thức văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Quan trọng nhất là lòng thành kính, sự tôn trọng đối với thần linh và tổ tiên, cũng như niềm tin vào sự phù hộ cho một mùa màng bội thu và cuộc sống an lành.
Văn khấn cầu cho sức khỏe và bình an
Trong Lễ hội Cầu An Bản Mường, việc cầu mong sức khỏe và bình an cho bản làng là một phần quan trọng, thể hiện lòng thành kính và niềm tin vào sự che chở của các đấng thần linh. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu sức khỏe và bình an, được sử dụng phổ biến trong các nghi lễ tâm linh tại cộng đồng Mường.
Văn khấn cầu sức khỏe và bình an
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Đức Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân, con kính lạy Ngũ Phương Ngũ Thổ, con kính lạy Phúc Đức Chính Thần.
Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Con kính lạy các cụ Cao Tằng Tổ khảo, Cao Tằng Tổ tỷ, Thúc bá đệ huynh và hương linh bên nội, bên ngoại.
Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ...
Tín chủ con là ...
Ngụ tại ... cùng toàn gia quyến.
Con thành tâm sửa biện lễ vật, hương hoa, trà quả cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con thành tâm kính mời:
Các vị Tôn thần đang cai quản trong khu vực này.
Hương hồn của Gia tiên nội, ngoại.
Con cúi xin các Ngài thương xót cho tín chủ Giáng lâm trước án. Chứng giám lòng thành. Thụ hưởng lễ vật.
Phù trì cho tín chủ chúng con:
Toàn gia được an lạc, mọi việc được hanh thông.
Người người cùng được chữ bình an,
Tám tiết vinh khang đều thịnh vượng,
Lộc tài được tăng tiến, tâm đạo được mở mang.
Sở cầu được tất ứng, sở nguyện tòng tâm.
Giãi tấm lòng thành này, cúi xin ngài chứng giám.
Cẩn cáo!
Văn khấn cầu cho mưa thuận gió hòa
Trong Lễ hội Cầu an Bản Mường, nghi thức cầu mưa thuận gió hòa là một phần quan trọng, thể hiện mong muốn của cộng đồng về một mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no. Dưới đây là nội dung văn khấn truyền thống được sử dụng trong nghi lễ này:
Kính lạy: - Thượng Đế, Chúa tể trời đất - Các thần linh cai quản mưa, gió, mùa màng Hôm nay, ngày... tháng... năm... Con là... (tên người chủ lễ), thành tâm kính cẩn dâng lễ vật, thắp hương, cúi đầu khấn nguyện. Nguyện xin các ngài: - Ban cho mưa thuận gió hòa - Cây cối xanh tươi, mùa màng bội thu - Đất đai phì nhiêu, sông suối đầy nước - Con cháu khỏe mạnh, gia đình an vui Con xin hứa sẽ giữ gìn phong tục, bảo vệ thiên nhiên, sống hòa hợp với đất trời. Kính mong các ngài chứng giám, phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật (hoặc theo tín ngưỡng địa phương)
Lễ cầu mưa không chỉ là nghi thức tâm linh mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện lòng biết ơn đối với thiên nhiên và các thần linh đã che chở, bảo vệ.