Chủ đề lễ obon của nhật: Lễ Obon của Nhật là dịp lễ truyền thống quan trọng, nơi người dân tưởng nhớ tổ tiên thông qua các nghi thức tâm linh và văn hóa đặc sắc. Bài viết này sẽ giới thiệu về nguồn gốc, nghi lễ, văn khấn và những hoạt động đặc trưng trong lễ Obon, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về nét đẹp tâm linh và lòng hiếu thảo trong văn hóa Nhật Bản.
Mục lục
- Ý nghĩa và nguồn gốc của lễ Obon
- Thời gian và phạm vi tổ chức lễ Obon
- Các nghi thức truyền thống trong lễ Obon
- Ẩm thực đặc trưng trong lễ Obon
- Trang phục và hoạt động văn hóa trong lễ Obon
- Ảnh hưởng của lễ Obon đến xã hội Nhật Bản
- Lễ Obon và cộng đồng người Việt tại Nhật
- Văn khấn mời tổ tiên về nhà dịp lễ Obon
- Văn khấn khi thắp hương tại bàn thờ tổ tiên
- Văn khấn tiễn đưa linh hồn tổ tiên về cõi Phật
- Văn khấn cầu siêu tại chùa trong lễ Obon
- Văn khấn trong lễ thả đèn hoa đăng (Toro Nagashi)
Ý nghĩa và nguồn gốc của lễ Obon
Lễ Obon, hay còn gọi là Urabon, là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của Nhật Bản, diễn ra hàng năm để tưởng nhớ và tôn vinh tổ tiên. Đây là dịp để các gia đình sum họp, cùng nhau thực hiện các nghi thức nhằm chào đón linh hồn người thân đã khuất trở về thăm nhà.
Nguồn gốc của lễ Obon bắt nguồn từ một câu chuyện Phật giáo về Mục Kiền Liên (Mokuren), một trong những đệ tử của Đức Phật. Theo truyền thuyết, Mục Kiền Liên đã sử dụng khả năng thần thông để nhìn thấy mẹ mình đang chịu khổ trong cõi ngạ quỷ. Khi ông cầu xin Đức Phật giúp đỡ, Ngài đã khuyên ông tổ chức cúng dường và làm việc thiện để giải thoát linh hồn mẹ. Từ đó, phong tục cúng dường tổ tiên trong lễ Obon được hình thành.
Ý nghĩa của lễ Obon thể hiện lòng hiếu thảo và sự biết ơn đối với tổ tiên. Trong thời gian này, người Nhật tin rằng linh hồn của những người đã khuất sẽ trở về thăm gia đình. Do đó, các gia đình thường thực hiện các nghi thức như thăm viếng mộ, dọn dẹp và trang trí bàn thờ, thắp đèn lồng để dẫn đường cho linh hồn trở về.
Những hoạt động trong lễ Obon không chỉ giúp gắn kết tình cảm gia đình mà còn thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ, duy trì và truyền bá những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của Nhật Bản.
.png)
Thời gian và phạm vi tổ chức lễ Obon
Lễ Obon là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng tại Nhật Bản, được tổ chức hàng năm để tưởng nhớ và chào đón linh hồn tổ tiên trở về thăm gia đình. Thời gian tổ chức lễ Obon có thể khác nhau tùy theo vùng miền, nhưng phổ biến nhất là vào tháng 7 hoặc tháng 8.
Thời gian tổ chức:
- Obon tháng 7 (Shichigatsu Bon): Diễn ra từ ngày 13 đến 15 tháng 7 dương lịch, phổ biến ở các khu vực như Tokyo, Yokohama và vùng Kanto.
- Obon tháng 8 (Hachigatsu Bon): Tổ chức từ ngày 13 đến 15 tháng 8 dương lịch, được áp dụng rộng rãi ở nhiều vùng khác trên toàn quốc.
Phạm vi tổ chức:
Lễ Obon được tổ chức trên khắp đất nước Nhật Bản, từ các thành phố lớn đến các vùng nông thôn. Mỗi địa phương có thể có những phong tục và nghi thức riêng biệt, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là tưởng nhớ tổ tiên và thể hiện lòng hiếu thảo.
Trong thời gian lễ Obon, người dân thường trở về quê hương để sum họp gia đình, thăm viếng mộ phần, dọn dẹp bàn thờ và tham gia các hoạt động văn hóa như múa Bon Odori, thả đèn lồng trên sông để tiễn đưa linh hồn người đã khuất trở về thế giới bên kia.
Các nghi thức truyền thống trong lễ Obon
Lễ Obon là dịp để người Nhật tưởng nhớ và tri ân tổ tiên. Trong thời gian này, nhiều nghi thức truyền thống được thực hiện nhằm chào đón và tiễn đưa linh hồn người đã khuất.
Các nghi thức chính bao gồm:
- Chuẩn bị đón lễ Obon: Trước ngày lễ, các gia đình dọn dẹp nhà cửa, trang trí bàn thờ tổ tiên (Butsuban) với hoa quả, trà và những món ăn yêu thích của người đã khuất, thể hiện lòng thành kính.
- Mukaebi (Đốt lửa chào đón): Vào chiều tối ngày 13, người Nhật đốt lửa trước nhà để dẫn đường cho linh hồn tổ tiên trở về.
- Thăm viếng mộ phần: Các gia đình đến nghĩa trang, dọn dẹp và trang trí mộ, thắp hương và cầu nguyện cho người thân đã khuất.
- Bon Odori (Điệu múa Obon): Điệu múa truyền thống được tổ chức tại các địa phương, nơi mọi người cùng nhau nhảy múa trong trang phục yukata, tạo không khí vui tươi và gắn kết cộng đồng.
- Okuribi (Đốt lửa tiễn đưa): Vào ngày cuối cùng của lễ Obon, lửa được đốt lên để tiễn đưa linh hồn tổ tiên trở về thế giới bên kia.
Những nghi thức này không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo mà còn giúp gắn kết gia đình và cộng đồng, duy trì và truyền bá những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của Nhật Bản.

Ẩm thực đặc trưng trong lễ Obon
Trong lễ Obon, ẩm thực không chỉ là sự thưởng thức mà còn là cách thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên. Các món ăn được chuẩn bị cẩn thận, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc và phản ánh nét văn hóa đặc trưng của người Nhật.
Một số món ăn truyền thống trong lễ Obon:
- Osekihan (Cơm đỏ): Cơm nếp nấu với đậu đỏ, biểu tượng của sự may mắn và hạnh phúc, thường được dâng lên bàn thờ tổ tiên.
- Tempura: Các loại rau củ và hải sản được chiên giòn, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong ẩm thực Nhật Bản.
- Somen (Mì lạnh): Món mì mỏng, ăn kèm với nước chấm mát lạnh, giúp giải nhiệt trong những ngày hè oi bức.
- Trái cây theo mùa: Dưa hấu, đào, nho... được bày biện đẹp mắt trên bàn thờ, tượng trưng cho sự tươi mới và ngọt ngào.
- Wagashi (Bánh ngọt truyền thống): Những chiếc bánh ngọt được làm từ đậu đỏ, gạo nếp, mang hình dáng và màu sắc tinh tế, thể hiện sự khéo léo và tinh thần nghệ thuật của người Nhật.
Việc chuẩn bị và thưởng thức những món ăn này không chỉ là dịp để gia đình quây quần bên nhau mà còn là cách để kết nối với tổ tiên, duy trì và truyền lại những giá trị văn hóa truyền thống quý báu cho thế hệ sau.
Trang phục và hoạt động văn hóa trong lễ Obon
Lễ Obon không chỉ là dịp để tưởng nhớ tổ tiên mà còn là cơ hội để người Nhật thể hiện sự kính trọng thông qua trang phục và tham gia vào các hoạt động văn hóa đặc sắc.
Trang phục truyền thống:
- Yukata: Là trang phục mùa hè nhẹ nhàng và thoải mái, thường được làm từ vải cotton với nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau. Yukata giúp người mặc cảm thấy mát mẻ và dễ chịu trong những ngày hè oi ả. Khi tham gia lễ hội Obon, nhiều người lựa chọn yukata để thể hiện sự tôn kính và hòa mình vào không khí lễ hội.
- Obi: Dây thắt lưng rộng dùng để buộc yukata lại, thường được chọn sao cho phù hợp với màu sắc và họa tiết của trang phục, tạo nên sự hài hòa và tinh tế.
- Geta: Giày gỗ truyền thống đi kèm với yukata, có thiết kế đơn giản với hai thanh gỗ chịu lực, phù hợp cho các hoạt động ngoài trời trong suốt lễ hội.
Hoạt động văn hóa đặc trưng:
- Bon Odori: Điệu múa truyền thống diễn ra vào buổi tối, nơi mọi người cùng nhau nhảy múa trong vòng tròn quanh một cột gỗ (Yagura). Mỗi vùng miền có những điệu múa và nhịp điệu riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho lễ hội. Bon Odori không chỉ giúp tưởng nhớ tổ tiên mà còn gắn kết cộng đồng.
- Toro Nagashi: Thả đèn lồng trên sông vào buổi tối, tạo nên khung cảnh lung linh và huyền bí. Mỗi đèn lồng thường mang tên người đã khuất, thể hiện lòng tưởng nhớ và tiễn đưa linh hồn họ về cõi vĩnh hằng.
- Thăm mộ (Ohakamairi): Gia đình đến nghĩa trang để dọn dẹp, trang trí mộ phần và thắp hương, thể hiện lòng thành kính và nhớ ơn đối với tổ tiên.
- Dâng lễ vật: Trên bàn thờ tổ tiên (Butsuban), gia đình dâng hoa, trái cây, bánh kẹo và các món ăn yêu thích của người đã khuất, tạo nên không khí ấm cúng và thiêng liêng.
- Tham gia lễ hội đường phố (Matsuri): Ngoài các nghi lễ tôn giáo, Obon còn bao gồm các hoạt động vui chơi giải trí như trò chơi dân gian, thưởng thức ẩm thực đường phố và xem biểu diễn nghệ thuật, thu hút đông đảo người tham gia.
Những trang phục và hoạt động này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm văn hóa mà còn giúp duy trì và phát huy những giá trị truyền thống của Nhật Bản trong cộng đồng.

Ảnh hưởng của lễ Obon đến xã hội Nhật Bản
Lễ Obon, hay còn gọi là Bon, là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất tại Nhật Bản, diễn ra hàng năm vào giữa tháng 8. Lễ hội này không chỉ mang đậm giá trị văn hóa mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Nhật Bản.
Gắn kết gia đình và cộng đồng:
- Sum họp gia đình: Trong dịp lễ Obon, nhiều người Nhật dù làm việc xa xôi cũng cố gắng trở về quê hương để cùng gia đình tưởng nhớ tổ tiên. Điều này thúc đẩy sự gắn kết và củng cố mối quan hệ gia đình. turn0search6
- Hoạt động cộng đồng: Các sự kiện như múa Bon Odori và thả đèn lồng trên sông không chỉ thu hút sự tham gia của đông đảo người dân mà còn tạo cơ hội để cộng đồng giao lưu, chia sẻ và xây dựng mối quan hệ thân thiết. turn0search2
Thúc đẩy kinh tế địa phương:
- Du lịch và thương mại: Lễ hội Obon thu hút hàng triệu du khách trong và ngoài nước, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp địa phương phát triển. Các hoạt động như bán hàng lưu niệm, ẩm thực đường phố và dịch vụ du lịch góp phần tăng trưởng kinh tế khu vực. turn0search0
- Việc làm tạm thời: Trong mùa lễ hội, nhu cầu về nhân lực tăng cao, tạo cơ hội việc làm tạm thời cho nhiều người, đặc biệt là sinh viên và lao động thời vụ.
Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống:
- Giáo dục và truyền dạy: Lễ Obon là dịp để truyền bá và giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa, lịch sử và tôn giáo của dân tộc, giúp họ hiểu và trân trọng nguồn cội của mình. turn0search1
- Phát triển nghệ thuật dân gian: Các hoạt động như múa Bon Odori, hát dân ca và các trò chơi truyền thống được tổ chức rộng rãi, góp phần bảo tồn và phát triển nghệ thuật dân gian Nhật Bản.
Thúc đẩy tinh thần cộng đồng và lòng biết ơn:
- Tinh thần tương thân tương ái: Lễ Obon khuyến khích người dân giúp đỡ lẫn nhau, thể hiện lòng nhân ái và đoàn kết trong cộng đồng. turn0search6
- Lòng biết ơn và tôn kính: Việc tưởng nhớ tổ tiên và tham gia các nghi lễ truyền thống giúp củng cố giá trị đạo đức và lòng biết ơn trong xã hội.
Như vậy, lễ Obon không chỉ là dịp để tưởng nhớ tổ tiên mà còn có ảnh hưởng tích cực đến nhiều mặt của xã hội Nhật Bản, từ gia đình, cộng đồng đến kinh tế và văn hóa.
XEM THÊM:
Lễ Obon và cộng đồng người Việt tại Nhật
Lễ Obon là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng của Nhật Bản, diễn ra vào giữa tháng 8 hàng năm, nhằm tưởng nhớ và tri ân tổ tiên. Lễ hội này không chỉ mang đậm giá trị văn hóa Nhật Bản mà còn tạo sự kết nối đặc biệt với cộng đồng người Việt đang sinh sống tại xứ sở Phù Tang.
Những điểm tương đồng giữa Lễ Obon và văn hóa Việt Nam:
- Lễ Vu Lan và Lễ Obon: Cả hai lễ hội đều diễn ra vào tháng 7 âm lịch và có ý nghĩa tương tự nhau trong việc tưởng nhớ công ơn cha mẹ và tổ tiên. Trong khi người Việt tổ chức Lễ Vu Lan, thì người Nhật tổ chức Lễ Obon, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với người đã khuất.
- Nghi thức thăm viếng mộ phần: Cả hai cộng đồng đều coi trọng việc dọn dẹp và thăm viếng mộ tổ tiên trong dịp lễ, thể hiện lòng thành kính và duy trì truyền thống gia đình.
- Hoạt động cộng đồng: Trong dịp lễ, cả người Việt và người Nhật đều tổ chức các hoạt động văn hóa như múa lân, múa Bon Odori, và các trò chơi dân gian, tạo không khí vui tươi và gắn kết cộng đồng.
Hoạt động của cộng đồng người Việt tại Nhật trong dịp Obon:
- Tham gia các lễ hội Obon: Nhiều người Việt tại Nhật tham gia hoặc tổ chức các hoạt động liên quan đến Obon, như múa Bon Odori, thả đèn lồng, và các nghi thức tôn vinh tổ tiên, góp phần làm phong phú thêm văn hóa đa dạng của Nhật Bản.
- Giao lưu văn hóa: Các sự kiện Obon do cộng đồng người Việt tổ chức không chỉ thu hút người Việt mà còn cả người Nhật, tạo cơ hội giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết và thắt chặt mối quan hệ giữa hai dân tộc.
- Giáo dục thế hệ trẻ: Cộng đồng người Việt tại Nhật chú trọng việc giáo dục con em về truyền thống văn hóa dân tộc, giúp các em hiểu và tự hào về cội nguồn, đồng thời hòa nhập tốt với văn hóa Nhật Bản.
Như vậy, Lễ Obon không chỉ là dịp để người Nhật tưởng nhớ tổ tiên mà còn là cơ hội để cộng đồng người Việt tại Nhật thể hiện lòng hiếu thảo, duy trì và phát huy văn hóa dân tộc, đồng thời tăng cường sự gắn kết với xã hội Nhật Bản.
Văn khấn mời tổ tiên về nhà dịp lễ Obon
Trong dịp lễ Obon, người Nhật Bản thực hiện nghi lễ mời tổ tiên về nhà để tưởng nhớ và tri ân. Dưới đây là mẫu văn khấn truyền thống được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần, Con kính lạy Ngài Cựu niên Đương cai Hành khiển, Ngài Tân niên Đương cai Thái Tuế chí đức Tôn thần, Các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần. Nay phút giao thừa vừa đến, tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, phẩm vật, nghi lễ cung thần, cúi xin dâng lên các vị tôn thần. Chúng con xin kính mời các cụ tổ tiên nội, ngoại chư vị tiên linh cúi xin giáng về linh sàng, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Cúi xin các vị phù hộ độ trì cho con cháu một năm mới bình an, vạn sự tốt lành, tấn tài tấn lộc. Chúng con lễ bạc tâm thành, nhất tâm kính lễ, cúi xin chứng giám và phù hộ. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần giữ không gian yên tĩnh, trang nghiêm và thành tâm để thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên.

Văn khấn khi thắp hương tại bàn thờ tổ tiên
Trong văn hóa Việt Nam, việc thắp hương và khấn vái tổ tiên tại bàn thờ gia đình thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với ông bà, tổ tiên. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy Ngài Cựu niên Đương cai Hành khiển, Ngài Tân niên Đương cai Thái Tuế chí đức Tôn thần, Các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Họ tên], ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân ngày... (ví dụ: Rằm tháng Giêng, ngày giỗ tổ...), con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án. Kính mời các cụ tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh về chứng giám lòng thành và thụ hưởng lễ vật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên ăn mặc lịch sự, trang nghiêm và duy trì không gian yên tĩnh để thể hiện lòng tôn kính đối với tổ tiên. Việc thắp hương và khấn vái nên được thực hiện vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, tùy theo điều kiện và phong tục gia đình.
Văn khấn tiễn đưa linh hồn tổ tiên về cõi Phật
Trong văn hóa Việt Nam, việc tiễn đưa linh hồn tổ tiên về cõi Phật sau dịp Tết Nguyên Đán là nghi lễ quan trọng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn của con cháu đối với ông bà, tổ tiên. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy Ngài Cựu niên Đương cai Hành khiển, Ngài Tân niên Đương cai Thái Tuế chí đức Tôn thần, Các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Họ tên], ngụ tại: [Địa chỉ] Nhân ngày mùng 3 Tết, con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án. Kính mời các cụ tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh về chứng giám lòng thành và thụ hưởng lễ vật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên ăn mặc lịch sự, trang nghiêm và duy trì không gian yên tĩnh để thể hiện lòng tôn kính đối với tổ tiên. Việc thắp hương và khấn vái nên được thực hiện vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, tùy theo điều kiện và phong tục gia đình.
Văn khấn cầu siêu tại chùa trong lễ Obon
Trong dịp lễ Obon, việc cầu siêu tại chùa là một nghi thức tâm linh quan trọng, giúp linh hồn tổ tiên được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi Phật. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu siêu thường được sử dụng trong lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Táo quân, chư vị Tôn thần. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tại chùa ... (tên chùa), chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương dâng lên trước án, thiết lập linh đàn tại (địa chỉ...). Chúng con xin thành tâm kính mời: (Kể tên người đã khuất muốn cầu siêu) Xin thỉnh chư vị linh hồn về đây chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, ân triêm chúc phúc. Nguyện cầu cho hương linh (tên người đã khuất) được siêu sinh tịnh độ, hưởng phúc an lành nơi cõi vĩnh hằng. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc đọc văn khấn cần được thực hiện với lòng thành kính, tập trung và trang nghiêm, thể hiện sự tôn trọng và yêu thương đối với người đã khuất.
Văn khấn trong lễ thả đèn hoa đăng (Toro Nagashi)
Trong dịp lễ Obon, nghi thức thả đèn hoa đăng (Toro Nagashi) được tổ chức vào buổi tối để tiễn đưa linh hồn tổ tiên trở về cõi vĩnh hằng. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong nghi thức này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát. Con kính lạy chư vị Hộ Pháp, Thiện Thần. Con kính lạy các vong linh tổ tiên nội ngoại. Hôm nay, ngày ... tháng ... năm ... Tại địa điểm ... (địa điểm tổ chức lễ), Chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa, trà quả, Dâng lên trước án, thiết lập linh đàn tại ... Chúng con kính mời các linh hồn tổ tiên, Xin thỉnh các ngài về đây chứng giám lòng thành, Thụ hưởng lễ vật, ân triêm chúc phúc. Những chiếc đèn lồng này, Chúng con tự tay làm, Viết tên các ngài lên đó, Để thả trôi trên sông, biển, Dẫn lối cho linh hồn trở về cõi Phật. Nguyện cầu cho các linh hồn tổ tiên, Được siêu sinh tịnh độ, Hưởng phúc an lành nơi cõi vĩnh hằng. Chúng con lễ bạc tâm thành, Cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Việc đọc văn khấn cần được thực hiện với lòng thành kính, trang nghiêm, thể hiện sự tôn trọng và biết ơn đối với tổ tiên đã khuất.