Chủ đề lễ vọng: Lễ Vọng là một nghi lễ tâm linh quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng thành kính và sự chuẩn bị tinh thần trước các dịp lễ lớn. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại mẫu văn khấn phổ biến trong Lễ Vọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách thực hành nghi lễ truyền thống này.
Mục lục
- Khái niệm và nguồn gốc của Lễ Vọng
- Ý nghĩa tâm linh và văn hóa của Lễ Vọng
- Thực hành và nghi lễ trong Lễ Vọng
- Lễ Vọng trong các dịp lễ lớn
- Ảnh hưởng của Lễ Vọng đến cộng đồng
- Biến đổi và thích nghi của Lễ Vọng trong xã hội hiện đại
- Vai trò của Lễ Vọng trong giáo dục và truyền thống
- Văn khấn Lễ Vọng tại chùa
- Văn khấn Lễ Vọng tại đền, miếu
- Văn khấn Lễ Vọng tại gia
- Văn khấn Lễ Vọng trong đạo Công giáo
- Văn khấn Lễ Vọng cho người mới mất
Khái niệm và nguồn gốc của Lễ Vọng
Lễ Vọng là một nghi thức truyền thống trong tín ngưỡng của người Công giáo, bắt nguồn từ từ Latin "Vigilia", có nghĩa là buổi canh thức hoặc giờ canh thức. Đây là thời khắc linh thiêng, nơi cộng đoàn tín hữu tụ họp để cầu nguyện, suy niệm và chuẩn bị tâm hồn đón nhận các mầu nhiệm trọng đại trong năm phụng vụ.
Trong truyền thống Công giáo, Lễ Vọng thường được cử hành vào buổi tối trước các đại lễ như Phục Sinh, Giáng Sinh, Lễ Thánh Phêrô và Phaolô, và Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời. Mỗi Lễ Vọng mang một ý nghĩa đặc biệt, giúp tín hữu sống trọn vẹn hơn với đức tin và tình yêu Thiên Chúa.
- Lễ Vọng Phục Sinh: Được xem là đêm canh thức trọng đại nhất, nơi cộng đoàn tham dự nghi thức thắp lửa Phục Sinh, nghe các bài đọc Thánh Kinh và tuyên xưng đức tin.
- Lễ Vọng Giáng Sinh: Cử hành vào đêm 24/12, chuẩn bị tâm hồn đón mừng Chúa Giáng Sinh với niềm hân hoan và hy vọng.
- Lễ Vọng Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời: Diễn ra vào ngày 14/8, tôn vinh Đức Maria được Thiên Chúa đưa về trời cả hồn lẫn xác.
Lễ Vọng không chỉ là thời gian chuẩn bị bên ngoài mà còn là dịp để mỗi người tự vấn lương tâm, làm mới lại mối tương quan với Thiên Chúa và cộng đoàn, từ đó sống đức tin một cách sâu sắc và trọn vẹn hơn.
.png)
Ý nghĩa tâm linh và văn hóa của Lễ Vọng
Lễ Vọng là một nghi lễ tâm linh quan trọng trong đời sống văn hóa của người Việt, thể hiện lòng thành kính và sự tưởng nhớ đến tổ tiên, các bậc tiền nhân và những người đã khuất. Nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết, cùng nhau cầu nguyện cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa và cuộc sống hạnh phúc.
Trong các dịp lễ hội truyền thống, Lễ Vọng thường được tổ chức với nhiều hoạt động phong phú như thắp nến, dâng hương, tụng kinh và thả hoa đăng. Những nghi thức này không chỉ tạo nên không khí thiêng liêng mà còn giúp mọi người hướng thiện, sống chan hòa và biết ơn những giá trị truyền thống.
- Gắn kết cộng đồng: Lễ Vọng là dịp để mọi người cùng nhau tụ họp, chia sẻ và thắt chặt tình cảm gia đình, làng xóm.
- Giáo dục đạo đức: Thông qua các nghi lễ, người tham dự được nhắc nhở về lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với tổ tiên và các giá trị đạo đức truyền thống.
- Bảo tồn văn hóa: Việc duy trì và tổ chức Lễ Vọng góp phần giữ gìn những nét đẹp văn hóa đặc sắc của dân tộc.
Lễ Vọng không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, lòng biết ơn và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Việc tham gia vào các hoạt động của Lễ Vọng giúp mỗi người cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị của truyền thống và vai trò của mình trong cộng đồng.
Thực hành và nghi lễ trong Lễ Vọng
Lễ Vọng là một nghi lễ thiêng liêng trong truyền thống Công giáo, được cử hành vào buổi chiều hoặc tối trước các ngày lễ trọng. Đây là thời điểm để cộng đoàn tín hữu cùng nhau cầu nguyện, suy niệm và chuẩn bị tâm hồn đón nhận các mầu nhiệm của đức tin.
Các nghi thức trong Lễ Vọng thường bao gồm:
- Thắp nến và làm phép lửa: Biểu tượng của ánh sáng Đức Kitô chiếu soi thế gian.
- Phụng vụ Lời Chúa: Đọc và suy niệm các đoạn Kinh Thánh liên quan đến mầu nhiệm được cử hành.
- Phụng vụ Thánh Tẩy: Làm phép nước và cử hành nghi thức rửa tội cho các tân tòng (nếu có).
- Phụng vụ Thánh Thể: Cử hành Thánh Lễ, tưởng niệm và hiện tại hóa hy tế của Đức Kitô.
Việc tham dự Lễ Vọng giúp tín hữu sống đức tin một cách sâu sắc, chuẩn bị tâm hồn đón nhận ân sủng và củng cố mối liên kết với cộng đoàn. Đây cũng là dịp để mọi người cùng nhau hướng về ánh sáng của Đức Kitô, nguồn mạch của niềm tin và hy vọng.

Lễ Vọng trong các dịp lễ lớn
Lễ Vọng là một nghi lễ quan trọng trong đời sống tâm linh của người Công giáo, được cử hành vào buổi tối trước các ngày lễ trọng đại. Nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc mà còn phản ánh văn hóa cộng đồng, giúp tín hữu chuẩn bị tâm hồn để đón nhận các mầu nhiệm thiêng liêng.
Trong các dịp lễ lớn, Lễ Vọng thường được tổ chức với các nghi thức đặc biệt, bao gồm:
- Lễ Vọng Phục Sinh: Diễn ra vào đêm thứ Bảy, trước Chúa Nhật Phục Sinh, là đêm canh thức trọng đại nhất trong năm phụng vụ, đánh dấu sự phục sinh của Đức Kitô từ cõi chết.
- Lễ Vọng Giáng Sinh: Cử hành vào đêm 24 tháng 12, trước ngày lễ Giáng Sinh, để tưởng nhớ sự ra đời của Chúa Giêsu tại Bethlehem.
- Lễ Vọng Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời: Tổ chức vào đêm 14 tháng 8, trước ngày lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, để tôn vinh Đức Maria được Thiên Chúa đưa về trời cả hồn lẫn xác.
Các nghi thức trong Lễ Vọng bao gồm:
- Thắp nến và làm phép lửa: Biểu tượng của ánh sáng Đức Kitô chiếu soi thế gian.
- Phụng vụ Lời Chúa: Đọc và suy niệm các đoạn Kinh Thánh liên quan đến mầu nhiệm được cử hành.
- Phụng vụ Thánh Tẩy: Làm phép nước và cử hành nghi thức rửa tội cho các tân tòng (nếu có).
- Phụng vụ Thánh Thể: Cử hành Thánh Lễ, tưởng niệm và hiện tại hóa hy tế của Đức Kitô.
Việc tham dự Lễ Vọng giúp tín hữu sống đức tin một cách sâu sắc, chuẩn bị tâm hồn đón nhận ân sủng và củng cố mối liên kết với cộng đoàn. Đây cũng là dịp để mọi người cùng nhau hướng về ánh sáng của Đức Kitô, nguồn mạch của niềm tin và hy vọng.
Ảnh hưởng của Lễ Vọng đến cộng đồng
Lễ Vọng không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn có tác động sâu rộng đến cộng đồng, góp phần xây dựng và củng cố các giá trị văn hóa, tinh thần và xã hội. Dưới đây là một số ảnh hưởng tích cực của Lễ Vọng đối với cộng đồng:
- Thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng: Lễ Vọng là dịp để mọi người trong cộng đồng tụ họp, chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và cùng nhau hướng về những giá trị thiêng liêng, từ đó tăng cường sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau.
- Giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống: Qua việc tham gia Lễ Vọng, thế hệ trẻ được tiếp cận và học hỏi về các giá trị văn hóa, tôn giáo truyền thống, giúp bảo tồn và phát huy những nét đẹp văn hóa của dân tộc.
- Thúc đẩy tinh thần tương thân tương ái: Lễ Vọng khuyến khích mọi người quan tâm, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng, từ đó xây dựng một xã hội đoàn kết, yêu thương.
- Góp phần phát triển du lịch văn hóa: Các nghi lễ, hoạt động trong Lễ Vọng thu hút du khách, tạo cơ hội phát triển du lịch văn hóa, góp phần nâng cao nhận thức và giá trị của di sản văn hóa địa phương.
Tổng thể, Lễ Vọng không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, đoàn kết và phát triển bền vững.

Biến đổi và thích nghi của Lễ Vọng trong xã hội hiện đại
Lễ Vọng, một nghi lễ truyền thống trong nhiều tôn giáo, đã và đang trải qua những biến đổi đáng kể để thích ứng với nhịp sống hiện đại. Sự thay đổi này phản ánh sự kết hợp giữa bảo tồn giá trị văn hóa và đáp ứng nhu cầu tâm linh của cộng đồng trong bối cảnh xã hội thay đổi.
Một số biến đổi và thích nghi của Lễ Vọng trong xã hội hiện đại bao gồm:
- Thay đổi về hình thức tổ chức: Lễ Vọng ngày nay thường được tổ chức tại các địa điểm linh thiêng như nhà thờ, chùa chiền, hoặc ngay tại gia đình, với sự tham gia của đông đảo tín đồ.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
- Ứng dụng công nghệ thông tin: Nhiều nghi lễ được truyền hình trực tiếp hoặc ghi hình, chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội, giúp cộng đồng không phân biệt địa lý có thể tham dự và theo dõi.:contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Đa dạng hóa hoạt động phụ trợ: Bên cạnh các nghi thức truyền thống, Lễ Vọng còn kết hợp với các hoạt động văn hóa nghệ thuật như ca múa nhạc, triển lãm nghệ thuật, thu hút sự tham gia của nhiều tầng lớp trong xã hội.:contentReference[oaicite:2]{index=2}
- Chú trọng đến giáo dục và cộng đồng: Nhiều chương trình giáo dục về lịch sử, văn hóa liên quan đến Lễ Vọng được tổ chức, nhằm nâng cao nhận thức và sự tham gia tích cực của cộng đồng.:contentReference[oaicite:3]{index=3}
Những biến đổi này không làm mất đi bản sắc và ý nghĩa tâm linh của Lễ Vọng, mà ngược lại, giúp nghi lễ này trở nên gần gũi và phù hợp hơn với nhịp sống hiện đại, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của nó trong đời sống tinh thần của cộng đồng.
XEM THÊM:
Vai trò của Lễ Vọng trong giáo dục và truyền thống
Lễ Vọng không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và bảo tồn truyền thống văn hóa của cộng đồng. Nghi lễ này giúp thế hệ trẻ hiểu và trân trọng giá trị lịch sử, tôn vinh những đức tính tốt đẹp của ông bà, tổ tiên, từ đó hình thành nhân cách và đạo đức trong xã hội hiện đại.
Một số vai trò nổi bật của Lễ Vọng trong giáo dục và truyền thống bao gồm:
- Giáo dục lòng biết ơn và tôn kính tổ tiên: Thông qua việc tham gia Lễ Vọng, thế hệ trẻ học được cách thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên, qua đó phát huy truyền thống uống nước nhớ nguồn của dân tộc.
- Thể hiện đạo lý hiếu thảo: Lễ Vọng là dịp để con cháu bày tỏ lòng hiếu thảo, thể hiện tình cảm yêu thương và kính trọng đối với bậc sinh thành, góp phần duy trì giá trị đạo đức trong gia đình và xã hội.
- Góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống: Nghi lễ này giúp bảo tồn các phong tục, tập quán truyền thống, đồng thời khuyến khích thế hệ trẻ tham gia và phát huy những giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc.
- Tăng cường sự gắn kết cộng đồng: Lễ Vọng tạo cơ hội cho cộng đồng tụ họp, giao lưu, chia sẻ, từ đó thắt chặt tình đoàn kết và xây dựng một xã hội hòa thuận, yêu thương.
Tóm lại, Lễ Vọng không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn là một phần quan trọng trong việc giáo dục đạo đức, bảo tồn và phát huy truyền thống văn hóa của dân tộc, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, phát triển bền vững.
Văn khấn Lễ Vọng tại chùa
Lễ Vọng tại chùa là dịp để phật tử thể hiện lòng thành kính đối với Tam Bảo và các vị thần linh, đồng thời cầu nguyện cho bản thân và gia đình được bình an, may mắn. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong Lễ Vọng tại chùa:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Đệ tử con thành tâm kính lạy Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ..... tháng ..... năm ..... Tín chủ con là........... Ngụ tại:................. Thành tâm dâng lễ bạc cùng sớ trạng (nếu có) lên cửa Mười phương Thường trụ Tam Bảo. Chúng con xin dốc lòng kính lễ: - Đức Phật A Di Đà giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương. - Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáo chủ cõi Sa Bà. - Đức Phật Dược Sư Lưu Ly giáo chủ cõi Đông phương. - Đức Thiên thủ, Thiên nhãn, Ngũ bách danh tầm thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. - Kính lạy Đức Hộ Pháp thiện thần Chư Thiên Bồ Tát. Kính xin chư vị rủ lòng từ bi, phù hộ độ trì cho con, nguyện được ............................ (công danh, tài lộc, giải hạn, bình an...). Nguyện xin chư vị, chấp kỳ lễ bạc, tâm thành (sớ trạng) chứng minh, chứng giám cho con được tai qua nạn khỏi, điều lành đem đến, điều dữ tiêu tan, phát lộc phát tài, gia trung mạnh khoẻ, trên dưới thuận hoà an khang thịnh vượng. Chúng con người phàm trần tục lầm lỗi còn nhiều. Cúi mong Phật, Thánh từ bi đại xá cho con (và gia đình) được tai qua nạn khỏi, mọi sự tốt lành, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm. Tín chủ chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Khi thực hiện văn khấn, phật tử nên đọc chậm rãi, thành tâm, với tâm thế thanh tịnh để thể hiện lòng kính trọng và sự chân thành đối với Tam Bảo và các vị thần linh.

Văn khấn Lễ Vọng tại đền, miếu
Lễ Vọng tại đền, miếu là dịp để con cháu thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, thần linh và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các buổi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là ... Ngụ tại: ... Con thành tâm sửa biện hương hoa lễ vật, kim ngân, trà quả, đốt nén hương thơm dâng lên trước án. Chúng con xin dốc lòng kính lễ: - Đức Phật A Di Đà giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương. - Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáo chủ cõi Sa Bà. - Đức Phật Dược Sư Lưu Ly giáo chủ cõi Đông phương. - Đức Thiên thủ, Thiên nhãn, Ngũ bách danh tầm thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. - Kính lạy Đức Hộ Pháp thiện thần Chư Thiên Bồ Tát. Kính xin chư vị rủ lòng từ bi, phù hộ độ trì cho con, nguyện được ... (công danh, tài lộc, giải hạn, bình an...). Nguyện xin chư vị, chấp kỳ lễ bạc, tâm thành (sớ trạng) chứng minh, chứng giám cho con được tai qua nạn khỏi, điều lành đem đến, điều dữ tiêu tan, phát lộc phát tài, gia trung mạnh khoẻ, trên dưới thuận hoà an khang thịnh vượng. Chúng con người phàm trần tục còn nhiều lỗi lầm. Cúi mong Phật, Thánh từ bi đại xá cho con (và gia đình) được tai qua nạn khỏi, mọi sự tốt lành, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm. Tín chủ chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Khi thực hiện văn khấn, phật tử nên đọc chậm rãi, thành tâm, với tâm thế thanh tịnh để thể hiện lòng kính trọng và sự chân thành đối với thần linh và tổ tiên.
Văn khấn Lễ Vọng tại gia
Lễ Vọng tại gia là dịp để con cháu bày tỏ lòng thành kính đối với tổ tiên, thần linh và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các buổi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là ... Ngụ tại: ... Con thành tâm sửa biện hương hoa lễ vật, kim ngân, trà quả, đốt nén hương thơm dâng lên trước án. Chúng con xin dốc lòng kính lễ: - Đức Phật A Di Đà giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương. - Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáo chủ cõi Sa Bà. - Đức Phật Dược Sư Lưu Ly giáo chủ cõi Đông phương. - Đức Thiên thủ, Thiên nhãn, Ngũ bách danh tầm thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. - Kính lạy Đức Hộ Pháp thiện thần Chư Thiên Bồ Tát. Kính xin chư vị rủ lòng từ bi, phù hộ độ trì cho con, nguyện được ... (công danh, tài lộc, giải hạn, bình an...). Nguyện xin chư vị, chấp kỳ lễ bạc, tâm thành (sớ trạng) chứng minh, chứng giám cho con được tai qua nạn khỏi, điều lành đem đến, điều dữ tiêu tan, phát lộc phát tài, gia trung mạnh khoẻ, trên dưới thuận hoà an khang thịnh vượng. Chúng con người phàm trần tục còn nhiều lỗi lầm. Cúi mong Phật, Thánh từ bi đại xá cho con (và gia đình) được tai qua nạn khỏi, mọi sự tốt lành, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm. Tín chủ chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Khi thực hiện văn khấn, phật tử nên đọc chậm rãi, thành tâm, với tâm thế thanh tịnh để thể hiện lòng kính trọng và sự chân thành đối với thần linh và tổ tiên.
Văn khấn Lễ Vọng trong đạo Công giáo
Trong đạo Công giáo, việc cầu nguyện và thờ phượng Thiên Chúa được thực hiện thông qua các nghi thức và lời khấn nguyện trang nghiêm. Dưới đây là một số mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các dịp lễ vọng tại gia:
1. Lời khấn cầu nguyện trong gia đình
Lạy Chúa Cha nhân từ, chúng con xin phó thác tôi tớ Chúa là [tên thánh] cho Cha. Lạy Chúa Giêsu Kitô, Đấng cứu độ thế gian, chúng con cầu xin Cha ban ơn lành cho [tên thánh], để người được sống trong bình an và hạnh phúc theo thánh ý Cha. Amen.
2. Lời khấn trong nghi lễ rửa tội
Lạy Thiên Chúa toàn năng, chúng con xin dâng đứa trẻ [tên thánh] này lên Cha, xin Cha ban ơn thánh hóa và chúc lành cho em, để em trở thành người Kitô hữu sống theo giáo huấn của Cha. Amen.
3. Lời khấn trong lễ giỗ tổ tiên
Lạy Chúa, chúng con nhớ đến các bậc tổ tiên, ông bà, cha mẹ đã qua đời. Xin Cha ban cho các ngài được hưởng ánh sáng và bình an muôn đời. Chúng con cầu xin Cha ban ơn lành cho gia đình chúng con, để chúng con luôn sống theo thánh ý Cha. Amen.
Khi thực hiện các lời khấn này, tín hữu nên đọc với lòng thành kính và tâm hồn thanh tịnh, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với Thiên Chúa và các đấng sinh thành.
Văn khấn Lễ Vọng cho người mới mất
Trong phong tục Việt Nam, việc cúng cơm hàng ngày cho người mới mất thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ của con cháu đối với người đã khuất. Dưới đây là bài văn khấn thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Con xin cúi lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, và tất cả Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng và các vị Đại Vương. Con kính lạy Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân. Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ của dòng họ……… Hôm nay, ngày…… tháng…… năm……… Con, là con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là……… Vâng theo lời mẫu thân/phụ thân và sự chỉ dạy của các chú bác, cùng với anh rể, chị gái và các em trai, gái, dâu rể, con cháu nội ngoại, kính lạy. Nhân dịp lễ Chúc Thực theo nghi lễ cổ truyền, Con dâng lên lễ vật tuy nhỏ bé, nhưng tràn đầy thành kính, Trước linh vị của: Hiển… chân linh, Xin kính cẩn trình bày rằng: Nhìn nhận cuộc đời ngắn ngủi, Mấy ai sống trăm năm vẹn toàn, Đôi ba mươi năm cũng xem như một đời. Vận mệnh không thể tránh khỏi, Nhớ về những tháng năm xưa, trong thời xuân sắc, ...
Lưu ý: Phần "..." trong bài văn khấn trên thường được gia đình tự thêm vào, thể hiện những kỷ niệm, công đức hoặc lời cầu nguyện riêng dành cho người đã khuất. Khi thực hiện nghi lễ, gia đình nên đọc với lòng thành kính và tâm hồn thanh tịnh, thể hiện sự tôn trọng và tưởng nhớ đối với người thân đã qua đời.