Chủ đề lịch sử đức phật a di đà: Khám phá Lịch Sử Đức Phật A Di Đà – vị giáo chủ cõi Tây Phương Cực Lạc với 48 đại nguyện cứu độ chúng sinh. Bài viết giới thiệu tiểu sử, ý nghĩa danh hiệu, cõi Cực Lạc, pháp môn Tịnh Độ và các mẫu văn khấn, giúp bạn hiểu sâu sắc về Ngài và ứng dụng trong đời sống tâm linh.
Mục lục
- Ý nghĩa danh hiệu A Di Đà
- Tiền thân và quá trình tu hành của Đức Phật A Di Đà
- 48 đại nguyện của Đức Phật A Di Đà
- Cõi Tây Phương Cực Lạc
- Ngày vía Đức Phật A Di Đà
- Hình tượng và cách thờ cúng Đức Phật A Di Đà
- Pháp môn Tịnh Độ và niệm Phật A Di Đà
- Văn khấn lễ vía Đức Phật A Di Đà (17/11 Âm lịch)
- Văn khấn cầu vãng sinh Tịnh Độ
- Văn khấn cúng Phật A Di Đà hằng ngày
- Văn khấn cầu bình an và trí tuệ theo hạnh nguyện A Di Đà
- Văn khấn khi tụng kinh A Di Đà
Ý nghĩa danh hiệu A Di Đà
Danh hiệu "A Di Đà" bắt nguồn từ tiếng Phạn "Amitābha" và "Amitāyus", mang ý nghĩa sâu sắc trong Phật giáo Đại thừa. Danh hiệu này thể hiện những phẩm chất cao quý và lòng từ bi vô hạn của Đức Phật A Di Đà.
- Vô Lượng Quang (Amitābha): Biểu thị ánh sáng trí tuệ vô biên, chiếu soi khắp mười phương, phá tan bóng tối vô minh, dẫn dắt chúng sinh đến giác ngộ.
- Vô Lượng Thọ (Amitāyus): Tượng trưng cho sự sống trường tồn, vượt khỏi sinh tử luân hồi, thể hiện lòng từ bi và nguyện lực cứu độ không ngừng nghỉ.
- Vô Lượng Công Đức: Phản ánh công hạnh và phước đức vô biên của Ngài, là nguồn cảm hứng cho chúng sinh tu tập và hành thiện.
Danh hiệu "A Di Đà" không chỉ là biểu tượng của ánh sáng và sự sống vô hạn mà còn là lời nhắc nhở về con đường tu tập hướng đến giải thoát và an lạc. Việc niệm danh hiệu Ngài giúp tâm hồn thanh tịnh, tăng trưởng trí tuệ và hướng đến cõi Tây Phương Cực Lạc.
.png)
Tiền thân và quá trình tu hành của Đức Phật A Di Đà
Đức Phật A Di Đà, vị giáo chủ cõi Tây Phương Cực Lạc, đã trải qua nhiều kiếp tu hành với lòng từ bi và nguyện lực cứu độ chúng sinh. Dưới đây là những giai đoạn tiêu biểu trong hành trình tu tập của Ngài:
-
Vua Vô Tránh Niệm:
Trong một kiếp xa xưa, Ngài là vua Vô Tránh Niệm, một vị vua nhân từ và có lòng đại bi. Sau khi nghe Đức Phật Bảo Tạng thuyết pháp, vua phát tâm Bồ Đề, nguyện thành Phật để cứu độ chúng sinh. Đức Phật Bảo Tạng đã thọ ký rằng, trong tương lai, vua sẽ thành Phật hiệu là A Di Đà, giáo hóa tại cõi Cực Lạc.
-
Tỳ kheo Pháp Tạng:
Trong một kiếp khác, Ngài là quốc vương Kiều Thi Già của nước Diệu Hỷ. Sau khi nghe Phật Thế Tự Tại Vương thuyết pháp, vua từ bỏ ngôi báu, xuất gia và được ban pháp hiệu là Tỳ kheo Pháp Tạng. Ngài phát 48 đại nguyện, nguyện lực sâu rộng, nếu không thành tựu thì thề không thành Phật.
Qua nhiều kiếp tu hành và phát nguyện, Đức Phật A Di Đà đã tích lũy vô lượng công đức, cuối cùng thành Phật, trở thành biểu tượng của ánh sáng và sự sống vô lượng, dẫn dắt chúng sinh đến cõi an lạc.
48 đại nguyện của Đức Phật A Di Đà
Đức Phật A Di Đà, với lòng từ bi vô lượng, đã phát 48 đại nguyện nhằm cứu độ tất cả chúng sinh, dẫn dắt họ đến cõi Tây Phương Cực Lạc. Dưới đây là một số nguyện tiêu biểu thể hiện tâm nguyện sâu sắc của Ngài:
- Nguyện thứ 1: Cõi Cực Lạc không có địa ngục, ngạ quỷ, súc sanh.
- Nguyện thứ 2: Chúng sinh ở Cực Lạc không đọa vào các đường ác.
- Nguyện thứ 3: Thân của chúng sinh ở Cực Lạc đều có sắc vàng.
- Nguyện thứ 18: Chúng sinh ở mười phương chí tâm tin ưa muốn sanh về nước tôi, nhẫn đến mười niệm, nếu không được sanh thì tôi chẳng lấy ngôi chánh giác.
- Nguyện thứ 19: Chúng sinh ở mười phương phát tâm Bồ đề, tu các công đức, chí tâm phát nguyện muốn sanh về nước tôi. Lúc họ mạng chung, tôi và đại chúng vây quanh hiện ra trước mặt họ.
- Nguyện thứ 20: Chúng sinh ở mười phương nghe danh hiệu của tôi, chuyên nhớ nước tôi, trồng những cội công đức, chí tâm hồi hướng muốn sanh về nước tôi mà chẳng được toại nguyện thì tôi chẳng lấy ngôi chánh giác.
- Nguyện thứ 21: Hàng thiên nhơn nước tôi đều đầy đủ ba mươi hai tướng đại nhân.
- Nguyện thứ 29: Bồ Tát trong nước tôi nếu đọc tụng thọ trì diễn thuyết kinh pháp mà chẳng được trí huệ biện tài thì tôi chẳng lấy ngôi chánh giác.
- Nguyện thứ 35: Những người nữ trong mười phương thế giới, nghe được danh hiệu đức Phật A Di Đà liền phát tâm Bồ đề, thì sau khi mạng chung sẽ không trở lại thọ thân nữ nữa.
- Nguyện thứ 38: Chúng sinh ở cõi Cực Lạc muốn có y phục, ẩm thực, thì liền có như ý.
Những đại nguyện này thể hiện lòng đại từ đại bi và nguyện lực cứu độ vô biên của Đức Phật A Di Đà, mở ra con đường giải thoát cho tất cả chúng sinh hướng đến cõi an lạc vĩnh hằng.

Cõi Tây Phương Cực Lạc
Cõi Tây Phương Cực Lạc, do Đức Phật A Di Đà kiến lập từ 48 đại nguyện, là nơi an lạc tuyệt đối, không có khổ đau, sinh tử luân hồi. Đây là cõi Tịnh Độ, nơi chúng sinh có thể vãng sinh bằng cách niệm danh hiệu Ngài với lòng thành kính và tin tưởng.
Đặc điểm nổi bật của cõi Tây Phương Cực Lạc:
- Không có khổ đau: Không tồn tại địa ngục, ngạ quỷ, súc sanh; mọi chúng sinh đều sống trong an lạc.
- Phong cảnh tuyệt đẹp: Hồ sen bảy báu, cây cối quý giá, đất bằng vàng ròng, ánh sáng chiếu rọi khắp nơi.
- Chúng sinh thượng thiện: Mọi người đều là Bồ Tát, không có ác tâm, sống hòa hợp và tu tập cùng nhau.
- Nghe pháp liên tục: Chim hót, gió thổi đều phát ra âm thanh pháp, giúp chúng sinh tăng trưởng trí tuệ.
- Thọ mạng vô lượng: Chúng sinh sống lâu dài, không bị già, bệnh, chết chi phối.
Để vãng sinh về cõi này, hành giả cần:
- Phát tâm Bồ Đề, tin sâu nhân quả.
- Nhất tâm niệm danh hiệu "Nam mô A Di Đà Phật".
- Hành thiện, giữ giới, phát nguyện vãng sinh.
Cõi Tây Phương Cực Lạc là nơi lý tưởng cho những ai mong cầu giải thoát, đạt đến giác ngộ viên mãn.
Ngày vía Đức Phật A Di Đà
Ngày vía Đức Phật A Di Đà được tổ chức vào ngày 17 tháng 11 Âm lịch hàng năm. Đây là dịp để Phật tử tưởng nhớ và tri ân công đức to lớn của Ngài, vị giáo chủ cõi Tây Phương Cực Lạc, người đã phát 48 đại nguyện cứu độ chúng sinh.
Nguồn gốc ngày vía:
Ngày 17 tháng 11 Âm lịch được chọn làm ngày vía Đức Phật A Di Đà vì trùng với ngày sinh của Thiền sư Vĩnh Minh Diên Thọ (904–975), người được xem là hóa thân của Ngài. Thiền sư có công lớn trong việc hoằng dương pháp môn Tịnh Độ, khuyến khích chúng sinh niệm Phật để vãng sinh về cõi Cực Lạc.
Ý nghĩa ngày vía:
- Tưởng nhớ và tri ân công đức của Đức Phật A Di Đà.
- Khuyến khích tu tập theo pháp môn Tịnh Độ, niệm Phật cầu vãng sinh.
- Thực hành các thiện hạnh như tụng kinh, phóng sinh, bố thí, giúp đỡ người nghèo.
- Gắn kết cộng đồng Phật tử trong tinh thần từ bi và trí tuệ.
Các hoạt động thường diễn ra:
- Tụng kinh A Di Đà và các kinh liên quan.
- Niệm Phật, lễ bái và cầu nguyện cho bản thân và chúng sinh.
- Tham gia các khóa tu, pháp hội tại chùa.
- Thực hiện các công đức như cúng dường, phóng sinh, bố thí.
Ngày vía Đức Phật A Di Đà là cơ hội để mỗi người tự nhìn lại bản thân, phát nguyện tu hành, sống thiện lành và hướng đến giác ngộ, giải thoát.

Hình tượng và cách thờ cúng Đức Phật A Di Đà
Đức Phật A Di Đà, với lòng từ bi vô lượng, được tôn thờ trong nhiều gia đình và chùa chiền, đặc biệt trong truyền thống Tịnh Độ. Hình tượng và cách thờ cúng Ngài mang đậm ý nghĩa tâm linh, giúp Phật tử hướng thiện và cầu nguyện an lành.
Hình tượng Đức Phật A Di Đà
Hình tượng Đức Phật A Di Đà thường được thể hiện với các đặc điểm sau:
- Trang phục: Phật thường mặc áo cà sa màu vàng hoặc cam, biểu trưng cho sự thanh tịnh và trí tuệ.
- Thái độ: Ngài thường đứng hoặc ngồi trên tòa sen, tay phải giơ lên, tay trái cầm bát, biểu thị sự tiếp dẫn chúng sinh.
- Hào quang: Xung quanh Phật thường có hào quang sáng rực, biểu trưng cho ánh sáng trí tuệ vô biên, chiếu sáng và xóa tan mọi khổ đau của chúng sinh.
- Đồng hành: Phật thường được minh họa cùng hai vị Bồ tát: Quán Thế Âm Bồ Tát (bên trái, cầm cành dương và bình nước cam lộ) và Đại Thế Chí Bồ Tát (bên phải, cầm bông sen xanh), thể hiện sự hỗ trợ trong việc cứu độ chúng sinh.
Cách thờ cúng Đức Phật A Di Đà
Việc thờ cúng Đức Phật A Di Đà tại gia hoặc tại chùa chiền cần tuân thủ những nguyên tắc sau:
- Chọn vị trí thờ: Đặt bàn thờ ở nơi trang nghiêm, sạch sẽ, tránh đặt gần nhà vệ sinh hoặc nơi có nhiều ồn ào.
- Trang trí bàn thờ: Trên bàn thờ nên có tượng Phật A Di Đà, đèn dầu, hương, hoa tươi, quả tươi và nước sạch. Có thể thêm đĩa trái cây hoặc bánh ngọt để cúng dường.
- Thực hiện nghi lễ: Hàng ngày, Phật tử nên thắp hương, niệm danh hiệu "Nam mô A Di Đà Phật" và cầu nguyện cho bản thân, gia đình và chúng sinh được an lạc.
- Ngày vía Phật: Vào ngày 17 tháng 11 Âm lịch hàng năm, tổ chức lễ vía Đức Phật A Di Đà với các nghi thức tụng kinh, niệm Phật và cúng dường để tưởng nhớ công đức của Ngài.
Việc thờ cúng Đức Phật A Di Đà không chỉ giúp Phật tử tăng trưởng phước đức mà còn là dịp để tu tâm, hướng thiện và cầu nguyện cho thế giới hòa bình, chúng sinh an lạc.
XEM THÊM:
Pháp môn Tịnh Độ và niệm Phật A Di Đà
Pháp môn Tịnh Độ, hay còn gọi là pháp môn Niệm Phật, là một trong những pháp tu quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Pháp môn này chủ trương niệm danh hiệu Đức Phật A Di Đà với lòng thành kính, nhằm cầu vãng sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc, nơi không có khổ đau và sinh tử luân hồi.
Ý nghĩa của pháp môn Tịnh Độ
Pháp môn Tịnh Độ giúp hành giả:
- Phát triển lòng từ bi và trí tuệ: Qua việc niệm Phật, hành giả tưởng nhớ đến công đức và phẩm hạnh của Đức Phật A Di Đà, từ đó phát triển lòng từ bi và trí tuệ.
- Giải thoát khỏi khổ đau: Niệm Phật giúp hành giả thoát khỏi khổ đau sinh tử, đạt được an lạc trong hiện tại và vãng sinh về cõi Cực Lạc.
- Tu tập dễ dàng: Pháp môn này phù hợp với mọi tầng lớp, không phân biệt giới tính, tuổi tác hay trình độ học vấn, giúp mọi người đều có thể tu tập và đạt được lợi ích.
Phương pháp niệm Phật A Di Đà
Để thực hành niệm Phật A Di Đà, hành giả cần:
- Phát tâm Bồ Đề: Quyết tâm cầu vãng sinh về cõi Cực Lạc để tu tập và giúp đỡ chúng sinh.
- Niệm danh hiệu Phật: Chuyên tâm niệm câu "Nam mô A Di Đà Phật" với lòng thành kính và nhất tâm.
- Tu hành giới đức: Sống đời sống đạo đức, giữ giới, làm việc thiện, giúp đỡ người khác và tránh các hành động xấu.
- Thực hành đều đặn: Niệm Phật hàng ngày, trong mọi hoàn cảnh, để tâm luôn hướng về Phật và đạt được sự an lạc trong tâm hồn.
Pháp môn Tịnh Độ và niệm Phật A Di Đà là con đường tu tập đơn giản nhưng hiệu quả, giúp hành giả đạt được sự an lạc trong cuộc sống hiện tại và vãng sinh về cõi Cực Lạc trong tương lai.
Văn khấn lễ vía Đức Phật A Di Đà (17/11 Âm lịch)
Lễ vía Đức Phật A Di Đà vào ngày 17 tháng 11 Âm lịch là dịp để Phật tử tưởng nhớ đến công đức vĩ đại của Ngài và cầu nguyện cho gia đình, thân bằng quyến thuộc được bình an, hạnh phúc. Dưới đây là văn khấn lễ vía Đức Phật A Di Đà để các Phật tử tham khảo trong ngày lễ này.
Văn khấn lễ vía Đức Phật A Di Đà
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, vị Phật vô lượng thọ, vô lượng quang, vô lượng công đức, là Đấng cứu độ chúng sinh thoát khỏi biển khổ sinh tử. Nhờ công đức của Ngài, chúng con được nương nhờ vào ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi vô hạn của Phật.
Hôm nay, ngày 17 tháng 11 Âm lịch, con thành tâm cung kính dâng lên Ngài những lời cầu nguyện chân thành nhất, nguyện xin Đức Phật A Di Đà tiếp dẫn chúng con về cõi Tây Phương Cực Lạc. Con kính mong Ngài gia hộ cho con cùng gia đình, bà con bạn bè được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi và luôn hướng về con đường giác ngộ, giải thoát.
Nguyện xin Đức Phật A Di Đà chứng giám, gia hộ cho chúng con tinh tấn tu hành, sống đời đạo đức, giúp đỡ mọi người, luôn sống trong ánh sáng của Phật pháp. Nam mô A Di Đà Phật.
Cách thức cúng lễ
- Chuẩn bị lễ vật: Các lễ vật cúng dường thường gồm hoa tươi, trái cây, bánh ngọt và nước sạch. Cúng dường thể hiện lòng thành kính, biết ơn và tôn trọng đối với Đức Phật A Di Đà.
- Đọc văn khấn: Trước khi đọc văn khấn, Phật tử cần niệm "Nam mô A Di Đà Phật" ba lần, sau đó thành tâm đọc văn khấn lễ vía Đức Phật A Di Đà.
- Thắp hương và niệm Phật: Thắp hương, đốt đèn và niệm "Nam mô A Di Đà Phật" là cách thức để xua tan tà ma, tịnh hóa không gian và tâm hồn, giúp tâm được an trú.
Việc thực hiện đúng các nghi thức cúng dường và cầu nguyện trong lễ vía Đức Phật A Di Đà sẽ giúp Phật tử tích lũy phước đức, hướng về sự giải thoát và an lành trong cuộc sống.

Văn khấn cầu vãng sinh Tịnh Độ
Văn khấn cầu vãng sinh Tịnh Độ là một nghi thức quan trọng trong Phật giáo, giúp hành giả phát nguyện sinh về cõi Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến để Phật tử tham khảo và thực hành.
Văn khấn cầu vãng sinh Tịnh Độ
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, vị Phật vô lượng thọ, vô lượng quang, vô lượng công đức, là Đấng cứu độ chúng sinh thoát khỏi biển khổ sinh tử. Nhờ công đức của Ngài, chúng con được nương nhờ vào ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi vô hạn của Phật.
Hôm nay, con thành tâm phát nguyện cầu sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc. Nguyện xin Đức Phật A Di Đà gia hộ cho con cùng gia đình, bà con bạn bè được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi và luôn hướng về con đường giác ngộ, giải thoát.
Nguyện xin Đức Phật A Di Đà chứng giám, gia hộ cho chúng con tinh tấn tu hành, sống đời đạo đức, giúp đỡ mọi người, luôn sống trong ánh sáng của Phật pháp. Nam mô A Di Đà Phật.
Cách thức thực hành
- Chuẩn bị lễ vật: Các lễ vật cúng dường thường gồm hoa tươi, trái cây, bánh ngọt và nước sạch. Cúng dường thể hiện lòng thành kính, biết ơn và tôn trọng đối với Đức Phật A Di Đà.
- Đọc văn khấn: Trước khi đọc văn khấn, Phật tử cần niệm "Nam mô A Di Đà Phật" ba lần, sau đó thành tâm đọc văn khấn cầu vãng sinh Tịnh Độ.
- Thắp hương và niệm Phật: Thắp hương, đốt đèn và niệm "Nam mô A Di Đà Phật" là cách thức để xua tan tà ma, tịnh hóa không gian và tâm hồn, giúp tâm được an trú.
Việc thực hiện đúng các nghi thức cúng dường và cầu nguyện trong lễ vía Đức Phật A Di Đà sẽ giúp Phật tử tích lũy phước đức, hướng về sự giải thoát và an lành trong cuộc sống.
Văn khấn cúng Phật A Di Đà hằng ngày
Việc cúng Phật A Di Đà hằng ngày là một nghi thức tâm linh quan trọng, giúp Phật tử duy trì sự thanh tịnh trong tâm hồn và kết nối với Đức Phật. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các buổi lễ cúng Phật tại gia.
Văn khấn cúng Phật A Di Đà hằng ngày
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát, Đức Mục Kiền Liên Tôn Giả.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Thần Quân, ngài Bản gia Thổ Địa Long Mạch.
Con kính lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Phúc đức Tôn thần.
Con kính lạy ngài Tiền Hậu Địa Chủ Tài Thần.
Con kính lạy các Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Tín chủ con là: [Tên tín chủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [Ngày, tháng, năm]
Con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật và các thứ cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con thành tâm kính mời các ngài giáng lâm án tọa, xét soi chứng giám.
Cúi xin các ngài gia hộ cho tín chủ cùng gia đình được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện, phát triển trí tuệ và luôn sống trong ánh sáng từ bi của Đức Phật A Di Đà.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Việc cúng Phật A Di Đà hằng ngày không chỉ giúp gia đình duy trì sự bình an mà còn là cơ hội để mỗi người phát triển tâm linh, sống thiện lành và hướng đến giác ngộ. Mong rằng qua nghi thức này, mọi người sẽ luôn được Đức Phật gia hộ, sống trong ánh sáng từ bi và trí tuệ của Ngài.
Văn khấn cầu bình an và trí tuệ theo hạnh nguyện A Di Đà
Việc cầu nguyện hằng ngày là phương pháp giúp tâm hồn thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt và gia đình an lành. Dưới đây là mẫu văn khấn được nhiều Phật tử áp dụng để cầu bình an và trí tuệ, phù hợp với hạnh nguyện của Đức Phật A Di Đà.
Văn khấn cầu bình an và trí tuệ
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy Đức Phật A Di Đà, vị Phật vô lượng thọ, vô lượng quang, vô lượng công đức, là Đấng cứu độ chúng sinh thoát khỏi biển khổ sinh tử. Nhờ công đức của Ngài, chúng con được nương nhờ vào ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi vô hạn của Phật.
Hôm nay, con thành tâm phát nguyện cầu sinh về cõi Tây Phương Cực Lạc. Nguyện xin Đức Phật A Di Đà gia hộ cho con cùng gia đình, bà con bạn bè được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi và luôn hướng về con đường giác ngộ, giải thoát.
Nguyện xin Đức Phật A Di Đà chứng giám, gia hộ cho chúng con tinh tấn tu hành, sống đời đạo đức, giúp đỡ mọi người, phát triển trí tuệ, sống trong ánh sáng từ bi của Ngài.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Việc trì tụng văn khấn này hằng ngày sẽ giúp gia đình bạn luôn được bình an, trí tuệ sáng suốt và sống trong ánh sáng từ bi của Đức Phật A Di Đà.
Văn khấn khi tụng kinh A Di Đà
Trước khi bắt đầu tụng kinh A Di Đà, Phật tử thường thực hiện một bài khấn nguyện để tỏ lòng thành kính, cầu xin sự gia trì của Đức Phật A Di Đà và chư vị Bồ Tát. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các buổi tụng kinh tại gia hoặc đạo tràng.
Văn khấn trước khi tụng kinh A Di Đà
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy mười phương chư Phật, chư Đại Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, chư Thiên Long Bát Bộ, chư Hộ Pháp, chư Thiện Thần.
Hôm nay là ngày [ngày/tháng/năm], tại [địa điểm], con thành tâm đảnh lễ và cung kính tụng đọc kinh A Di Đà.
Nguyện nhờ công đức của Đức Phật A Di Đà, chư Đại Bồ Tát Quán Thế Âm, Đại Thế Chí, Địa Tạng Vương, Thanh Tịnh Đại Hải Chúng, cùng chư vị Hộ Pháp, Thiện Thần gia trì cho con và gia đình được bình an, sức khỏe dồi dào, trí tuệ sáng suốt, nghiệp chướng tiêu trừ, tâm hồn thanh tịnh, hướng về con đường giác ngộ, giải thoát.
Nguyện cho tất cả chúng sinh trong mười phương pháp giới đều được nghe danh hiệu Phật, phát tâm niệm Phật, vãng sanh Tây Phương Cực Lạc, thành tựu Phật đạo.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Việc trì tụng văn khấn này trước khi bắt đầu tụng kinh A Di Đà giúp Phật tử tạo dựng tâm thanh tịnh, thành kính, và mở rộng tâm từ bi, trí tuệ. Đây là bước quan trọng trong việc thực hành pháp môn Tịnh Độ, giúp mỗi người hướng về cõi Cực Lạc, đạt được sự an lạc trong hiện tại và tương lai.