Chủ đề linh ứng địa tạng vương bồ tát: Khám phá sự linh ứng của Địa Tạng Vương Bồ Tát – vị Bồ Tát biểu tượng cho lòng từ bi và hiếu đạo. Bài viết cung cấp các mẫu văn khấn phù hợp với từng nghi lễ, giúp bạn kết nối sâu sắc với Ngài, mang lại bình an, hóa giải nghiệp chướng và hướng đến giác ngộ. Hãy cùng tìm hiểu để thấu hiểu và thực hành đúng đắn.
Mục lục
- Giới thiệu về Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Tiền thân và đại nguyện của Ngài
- Lợi ích khi niệm danh hiệu và tụng kinh Địa Tạng
- Ý nghĩa và cách thờ tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Hướng dẫn tụng niệm và thực hành pháp tu
- Vai trò của Ngài trong Phật giáo và tín ngưỡng dân gian
- Văn khấn cầu siêu tại gia Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Văn khấn tại chùa ngày Rằm, mồng Một
- Văn khấn giải nghiệp và hóa giải oán kết
- Văn khấn cầu an, cầu phúc cho gia đạo
- Văn khấn cầu độ cho thai nhi và vong nhi
- Văn khấn ngày cúng giỗ – lễ cầu siêu hằng năm
- Văn khấn cầu nguyện khi lập bàn thờ Địa Tạng tại gia
Giới thiệu về Địa Tạng Vương Bồ Tát
Địa Tạng Vương Bồ Tát, còn được biết đến với danh hiệu "Nam Mô Đại Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát", là một trong những vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Ngài nổi bật với đại nguyện cứu độ chúng sinh trong lục đạo, đặc biệt là những linh hồn đang chịu khổ trong địa ngục.
Địa Tạng Vương Bồ Tát thường được miêu tả với hình tượng tay cầm tích trượng và viên minh châu, biểu trưng cho việc dẫn dắt và soi sáng con đường cho chúng sinh. Ngài là biểu tượng của lòng từ bi vô hạn và sự kiên trì trong việc cứu độ mọi loài.
Trong văn hóa Phật giáo, Địa Tạng Vương Bồ Tát được tôn kính như một vị Bồ Tát hiếu thảo, luôn lắng nghe và cứu giúp những ai thành tâm cầu nguyện. Việc tụng kinh và niệm danh hiệu của Ngài được tin là mang lại nhiều lợi ích, như tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng phước đức và dẫn dắt linh hồn người đã khuất đến nơi an lành.
Địa Tạng Vương Bồ Tát là nguồn cảm hứng và niềm tin cho nhiều người trong hành trình tu tập và hướng đến sự giải thoát.
.png)
Tiền thân và đại nguyện của Ngài
Địa Tạng Vương Bồ Tát, với lòng từ bi vô hạn, đã trải qua nhiều kiếp sống để cứu độ chúng sinh. Dưới đây là một số tiền thân và đại nguyện của Ngài:
- Trưởng giả tử: Trong thời Đức Phật Sư Tử Phấn Tấn Cụ Túc Vạn Hạnh Như Lai, Ngài là con của một vị trưởng giả. Ngài phát nguyện cứu độ tất cả chúng sinh bị khổ nạn trong sáu đường luân hồi, rồi mới chứng thành Phật Đạo.
- Quang Mục: Trong một kiếp khác, Ngài là một người nữ tên Quang Mục, con của một người mẹ tạo nhiều ác nghiệp. Sau khi mẹ qua đời và bị đọa vào địa ngục, Quang Mục đã phát đại nguyện cứu độ mẹ và tất cả chúng sinh khỏi cảnh khổ.
Đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát thể hiện lòng từ bi và sự hy sinh cao cả, nguyện không thành Phật cho đến khi địa ngục trống rỗng, tất cả chúng sinh được cứu độ.
Lợi ích khi niệm danh hiệu và tụng kinh Địa Tạng
Việc trì niệm danh hiệu và tụng kinh Địa Tạng Vương Bồ Tát mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người còn sống và người đã khuất. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:
- Tiêu trừ nghiệp chướng: Giúp thanh tịnh tâm hồn, giảm bớt các nghiệp xấu từ nhiều kiếp trước, hướng đến sự giải thoát.
- Cầu siêu cho người đã mất: Hỗ trợ linh hồn người đã khuất được siêu thoát, giảm bớt tội nghiệp và nhanh chóng đạt được an lạc.
- Mang lại bình an và hạnh phúc: Người trì tụng thường xuyên sẽ cảm nhận được sự an lạc, giảm bớt căng thẳng và lo âu trong cuộc sống hàng ngày.
- Hóa giải tai ương: Giúp tránh khỏi các tai nạn về lửa, nước, trộm cướp và các tai họa khác.
- Gia đình hòa thuận: Tụng kinh Địa Tạng giúp gia đình được đầm ấm, xã hội an vui và nhân loại hạnh phúc trong chính pháp.
- Phát triển trí tuệ và đạo hạnh: Giúp người tụng kinh mở rộng tầm nhìn đúng đắn về con người, về thế giới, từ đó xóa bỏ mê lầm và sống trong chính tín.
- Được chư thiên hộ trì: Người tụng kinh và niệm danh hiệu Địa Tạng Bồ Tát sẽ được các hàng Trời, Rồng thường xuyên hộ niệm.
- Hướng đến giác ngộ: Tích lũy nhân duyên vô thượng của Thánh, không bao giờ thoái thất tâm Bồ Đề, rốt ráo thành Phật.
Trì niệm danh hiệu và tụng kinh Địa Tạng là con đường hướng đến sự an lạc, giải thoát và giác ngộ, mang lại lợi ích to lớn cho bản thân và mọi chúng sinh.

Ý nghĩa và cách thờ tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát
Tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ là biểu tượng tôn giáo mà còn thể hiện lòng từ bi và lòng nhân ái trong tâm hồn con người. Khi thờ tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích như giúp những ước nguyện lớn mau chóng thành hiện thực.
Để thờ tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát đúng cách, cần lưu ý:
- Vị trí đặt tượng: Nên đặt ở phòng vắng lặng, không gian thờ cúng riêng, tránh nơi ra vào nhiều người, ồn ào ảnh hưởng tới sự thanh tịnh nơi Phật.
- Hướng đặt tượng: Tốt nhất là hướng ra cửa chính hoặc hướng về phía Đông, nơi có ánh sáng mặt trời, tượng trưng cho sự sáng suốt và trí tuệ.
- Không gian thờ cúng: Không nên thờ chung với ban thờ gia tiên. Sau tượng Bồ Tát không nên có cửa sổ. Tượng Phật phải đặt đối diện với cửa sổ có đủ ánh sáng để cho người khách bước vào có thể thấy ngay được.
Việc thờ tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát đúng cách sẽ mang lại sự bình an, hạnh phúc và giúp gia đình tránh khỏi những tai ương, tai nạn.
Hướng dẫn tụng niệm và thực hành pháp tu
Việc tụng niệm và thực hành pháp tu theo Địa Tạng Vương Bồ Tát là một hành trình tâm linh sâu sắc, giúp người tu tập thanh tịnh thân tâm và chuyển hóa nghiệp chướng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể thực hành đúng đắn tại gia:
1. Chuẩn bị trước khi tụng niệm
- Không gian thờ cúng: Chọn nơi yên tĩnh, sạch sẽ, trang nghiêm để đặt tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát. Nên tránh đặt tượng ở nơi có cửa sổ sau lưng hoặc nơi có nhiều người qua lại.
- Trang phục: Mặc trang phục chỉnh tề, sạch sẽ. Nếu có thể, mặc áo tràng màu lam hoặc trắng để thể hiện sự trang nghiêm.
- Thân tâm thanh tịnh: Trước khi bắt đầu tụng niệm, nên rửa tay, súc miệng, chỉnh trang y phục và giữ tâm thanh tịnh, không vọng tưởng.
2. Nghi thức tụng niệm
- Khởi đầu: Đứng chắp tay hoặc quỳ, niệm ba lần câu "Nam Mô Đại Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát Ma Ha Tát".
- Niệm danh hiệu: Niệm danh hiệu của Địa Tạng Vương Bồ Tát một cách thành kính, có thể niệm 108 lần hoặc nhiều hơn tùy theo khả năng.
- Đọc tụng kinh: Đọc tụng Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện, bắt đầu từ phẩm đầu tiên. Nếu không thuộc lòng, có thể đọc theo sách hoặc bản in sẵn.
- Kết thúc: Niệm ba lần câu "Nam Mô Đại Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát Ma Ha Tát", sau đó cúi đầu lễ lạy.
3. Thực hành pháp tu hàng ngày
- Niệm danh hiệu: Hàng ngày, dành thời gian niệm danh hiệu của Địa Tạng Vương Bồ Tát để tăng trưởng phước báu và tiêu trừ nghiệp chướng.
- Ăn chay và giữ giới: Thực hành ăn chay, giữ giới sát sinh, không sử dụng các gia vị như hành, tỏi, kiệu để giữ tâm thanh tịnh.
- Phát tâm từ bi: Hướng tâm đến việc cứu độ chúng sinh, làm việc thiện, giúp đỡ người khác và sống đời sống đạo đức.
Việc tụng niệm và thực hành pháp tu theo Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ giúp người tu tập chuyển hóa nghiệp chướng mà còn mang lại sự bình an, hạnh phúc và giác ngộ trong cuộc sống.

Vai trò của Ngài trong Phật giáo và tín ngưỡng dân gian
Địa Tạng Vương Bồ Tát, hay còn gọi là Địa Tạng Bồ Tát, là một trong những vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt được tôn kính trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Ngài được biết đến với lòng từ bi vô hạn và đại nguyện cứu độ chúng sinh, đặc biệt là những linh hồn trong cõi U Minh.
Trong Phật giáo, Địa Tạng Vương Bồ Tát có vai trò như một vị Bồ Tát bảo vệ, dẫn dắt chúng sinh thoát khỏi khổ đau, đặc biệt là trong cõi âm. Ngài thường được miêu tả với hình ảnh tay cầm viên ngọc, tượng trưng cho khả năng chiếu sáng và soi đường cho chúng sinh.
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, Địa Tạng Vương Bồ Tát được coi là vị thần bảo vệ gia đình, giúp đỡ người đã khuất siêu thoát và mang lại bình an cho người còn sống. Nhiều gia đình thờ Ngài trong các dịp lễ Tết, cúng giỗ, cầu siêu cho tổ tiên và người thân đã mất.
Với vai trò quan trọng này, Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ là biểu tượng của lòng từ bi mà còn là cầu nối giữa thế giới người sống và người chết, giữa hiện tại và quá khứ, giúp duy trì sự hòa hợp và an lạc trong cộng đồng.
XEM THÊM:
Văn khấn cầu siêu tại gia Địa Tạng Vương Bồ Tát
Việc thực hiện văn khấn cầu siêu tại gia trước tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát là một nghi lễ trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính và nguyện cầu phước lành cho người đã khuất cũng như gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn chuẩn để bạn tham khảo và thực hành:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Bồ Tát Địa Tạng Vương. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., tín chủ con là ... (họ tên) ... ở ... (địa chỉ) ... thành tâm thiết lập đàn tràng, dâng hương hoa, lễ vật kính dâng lên ngài Địa Tạng Vương Bồ Tát. Cúi xin ngài từ bi gia hộ, che chở cho gia đình con mạnh khỏe, bình an, tránh tai qua nạn khỏi, tâm an trí sáng, vạn sự hanh thông. Nguyện cho oan gia trái chủ nhiều đời nhiều kiếp của con cũng được siêu thoát, hưởng phúc báu an lành. Nam mô Địa Tạng Vương Bồ Tát (3 lần)
Trước khi thực hiện nghi lễ, gia chủ cần chuẩn bị đầy đủ lễ vật như hương, hoa, trái cây, nước, trà, xôi, chè và oản phẩm. Nghi lễ này thường được thực hiện vào các dịp như rằm tháng Bảy, lễ Vu Lan, hoặc khi gia chủ muốn cầu siêu cho thân nhân đã qua đời.
Việc thực hành văn khấn với lòng thành kính không chỉ giúp người đã khuất được siêu thoát mà còn mang lại bình an, hóa giải nghiệp chướng cho gia chủ và gia đình.
Văn khấn tại chùa ngày Rằm, mồng Một
Vào các ngày Rằm, mồng Một hàng tháng, Phật tử thường đến chùa để lễ Phật và khấn nguyện cho bản thân, gia đình và người đã khuất. Dưới đây là mẫu văn khấn tại chùa vào những ngày đặc biệt này, với lòng thành kính và sự cầu nguyện chân thành:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, mười phương chư Bồ Tát. Con kính lạy chư Tôn Thiền Đức tăng, chư Tôn Đức đại đức. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., tín chủ con là ... (họ tên) ... ở ... (địa chỉ) ... thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, xôi chè, kính dâng lên mười phương chư Phật, chư Bồ Tát, và tất cả chư vị Tăng, Ni tại chùa. Xin nguyện cầu cho bản thân, gia đình và tất cả chúng sinh được thân tâm an lạc, sức khỏe bình an, tài lộc thịnh vượng, mọi sự hanh thông, tránh được mọi tai nạn, bệnh tật. Xin cầu nguyện cho các vong linh tổ tiên, người thân, bạn bè đã khuất được siêu thoát, an nghỉ nơi Cực Lạc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Trong khi tụng văn khấn tại chùa, Phật tử nên giữ tâm tĩnh lặng, thành kính và phát tâm nguyện cầu cho mọi người đều được an lạc, siêu thoát. Việc tụng niệm trong các dịp này mang lại sự bình an cho cả bản thân và gia đình, đồng thời giúp kết nối tâm linh với các bậc thánh hiền.

Văn khấn giải nghiệp và hóa giải oán kết
Trong đời sống tâm linh, việc cầu nguyện giải nghiệp và hóa giải oán kết là một trong những phương thức để giúp chúng ta thanh tẩy nghiệp chướng, làm lành các mối quan hệ và tìm lại sự bình an trong tâm hồn. Dưới đây là mẫu văn khấn giúp giải nghiệp và hóa giải oán kết, mang lại sự thanh thản cho bản thân và gia đình:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, mười phương chư Bồ Tát, chư Tôn Thiền Đức tăng, chư Tôn Đức đại đức. Hôm nay, con là ... (họ tên), tuổi ... (tuổi), hiện đang sống tại ... (địa chỉ). Con xin thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng hương hoa, trà quả, thành kính cúng dâng lên mười phương chư Phật, chư Bồ Tát, chư vị Tăng, Ni. Con nguyện cầu giải nghiệp cho bản thân và gia đình, cầu xin xóa bỏ những nghiệp chướng, oan kết trong quá khứ. Xin hóa giải những mâu thuẫn, hận thù trong lòng và giữa các mối quan hệ, giúp con được sống trong bình an, hòa thuận, tình thương và sự tha thứ. Xin cầu cho những người đã khuất được siêu thoát, giải tỏa những oán kết, nghiệp báo trong kiếp trước, giúp linh hồn được an nghỉ nơi Cực Lạc. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Đọc văn khấn giải nghiệp với lòng thành kính, cầu nguyện sự giải thoát và hóa giải các oán kết giúp mở ra con đường bình an, giải phóng tâm hồn khỏi những khổ đau. Khi tụng kinh, Phật tử nên giữ tâm trong sạch, thanh thản và đầy lòng từ bi đối với tất cả chúng sinh.
Văn khấn cầu an, cầu phúc cho gia đạo
Văn khấn cầu an và cầu phúc là một phần trong đời sống tâm linh của Phật tử, giúp gia đình được bảo vệ, bình an và thịnh vượng. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu an, cầu phúc cho gia đạo mà bạn có thể sử dụng để cầu nguyện cho sức khỏe, hạnh phúc và sự thịnh vượng trong gia đình:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, mười phương chư Bồ Tát, chư Tôn Thiền Đức Tăng, chư Tôn Đức đại đức. Hôm nay, con tên là ... (họ tên), tuổi ... (tuổi), hiện đang cư ngụ tại ... (địa chỉ). Con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng hương hoa, trái cây và các món cúng dâng lên mười phương chư Phật, chư Bồ Tát và chư Tôn Thiền Đức. Con kính nguyện cầu cho gia đình con được an khang, thịnh vượng, mọi sự thuận lợi, công việc hanh thông. Xin cầu cho các thành viên trong gia đình luôn được khỏe mạnh, bình an, không gặp phải tai ương, bệnh tật. Đồng thời, cầu cho tổ tiên, ông bà, cha mẹ được phù hộ, gia đình con mãi mãi sống trong sự yêu thương, hòa thuận. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cầu an, cầu phúc cho gia đạo giúp mang lại sự yên bình trong nhà, xua tan đi mọi lo âu, và mở ra những cơ hội tốt đẹp cho tương lai. Khi thực hành, hãy giữ tâm thành kính, hướng về những điều thiện lành và tình yêu thương dành cho mọi người trong gia đình.
Văn khấn cầu độ cho thai nhi và vong nhi
Văn khấn cầu độ cho thai nhi và vong nhi là một nghi lễ tâm linh quan trọng giúp bảo vệ và cầu nguyện cho thai nhi được bình an, khỏe mạnh, cũng như giúp vong nhi siêu thoát. Đây là một cách thể hiện lòng thành kính, mong muốn các vong hồn được độ lượng và đi vào cõi an lành. Dưới đây là mẫu văn khấn mà bạn có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, chư Bồ Tát, chư Tiên, chư Thánh và các vị Thiên Thần. Hôm nay, con tên là ... (họ tên), tuổi ... (tuổi), hiện đang cư ngụ tại ... (địa chỉ). Con thành tâm lễ bái, dâng hương, trái cây và lễ vật dâng lên chư Phật, chư Bồ Tát và các chư vị Tổ Tiên. Con xin cầu nguyện cho thai nhi trong bụng mẹ được an toàn, khỏe mạnh, phát triển bình thường và được bình an qua mọi giai đoạn của thai kỳ. Con cũng thành tâm cầu nguyện cho các vong nhi chưa được siêu thoát, được độ lượng, được siêu sinh về cõi Phật, nơi an lành. Xin nguyện các chư Phật, chư Bồ Tát từ bi gia hộ cho gia đình con, cho thai nhi được phát triển bình an, cho vong nhi được siêu thoát về cõi niết bàn. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn này là một hình thức thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với những sinh linh chưa kịp ra đời cũng như các vong hồn chưa được siêu thoát. Khi khấn, bạn nên giữ tâm thanh tịnh, thành kính và thực lòng mong muốn mọi điều tốt đẹp nhất cho thai nhi và vong nhi.
Văn khấn ngày cúng giỗ – lễ cầu siêu hằng năm
Văn khấn trong ngày cúng giỗ và lễ cầu siêu hằng năm là một phần quan trọng trong tín ngưỡng dân gian, thể hiện lòng biết ơn và tưởng nhớ đến các bậc tổ tiên, người đã khuất. Lễ cầu siêu không chỉ giúp cầu nguyện cho các vong hồn siêu thoát, mà còn mang lại sự bình an và may mắn cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn bạn có thể tham khảo trong ngày lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, chư Bồ Tát, chư Tiên, chư Thánh và các vị Thiên Thần. Hôm nay, vào ngày giỗ (hoặc lễ cầu siêu) của (tên người đã khuất), con kính thành dâng hương, trái cây và lễ vật lên bàn thờ, dâng lên các bậc tổ tiên, người đã khuất. Con xin cầu nguyện cho vong linh (tên người đã khuất) được siêu thoát, được về cõi an lành, được hưởng phước báu và không còn phải chịu đau khổ. Con xin thành tâm cầu nguyện cho (tên người đã khuất) được hưởng phước lành từ chư Phật, chư Bồ Tát và các đấng linh thiêng, và mong rằng vong linh sẽ nhận được sự gia hộ, được tái sinh trong cảnh giới tốt đẹp. Nguyện cầu cho gia đình con luôn được bình an, sức khỏe, và tài lộc hưng thịnh. Con xin chân thành kính lễ và thành tâm cầu nguyện. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Trong lễ cúng giỗ hay cầu siêu, việc tụng văn khấn với tâm thành kính và lòng tưởng nhớ sâu sắc là vô cùng quan trọng. Cùng với lễ vật, sự tôn trọng đối với tổ tiên sẽ giúp gia đình nhận được phước lành và sự che chở từ các đấng linh thiêng.
Văn khấn cầu nguyện khi lập bàn thờ Địa Tạng tại gia
Việc lập bàn thờ Địa Tạng tại gia là một hành động thể hiện lòng thành kính, tôn vinh và cầu nguyện sự bình an, hạnh phúc cho gia đình. Khi lập bàn thờ Địa Tạng, người cúng sẽ cầu mong được sự gia hộ, phù trợ của Ngài trong cuộc sống, đồng thời giúp vong linh các tổ tiên, người đã khuất được siêu thoát, hưởng phúc lành. Dưới đây là một mẫu văn khấn khi lập bàn thờ Địa Tạng tại gia:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, chư Bồ Tát, chư Tiên, chư Thánh và các vị Thiên Thần. Hôm nay, ngày (ngày tháng năm), con xin thành tâm lập bàn thờ Địa Tạng Vương Bồ Tát tại gia, với lòng thành kính và mong muốn được Ngài gia hộ, độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, hạnh phúc. Con xin cầu nguyện cho vong linh các tổ tiên, người đã khuất trong gia đình được siêu thoát, về cõi an lành. Cầu xin Địa Tạng Vương Bồ Tát từ bi độ trì, giúp đỡ cho những linh hồn còn mắc nợ, còn phải chịu khổ đau, được thanh tịnh, siêu sinh về cõi Phật. Xin Ngài gia hộ cho gia đình con luôn được may mắn, an lành, gặp nhiều thuận lợi trong công việc và cuộc sống. Cầu cho con cái trong gia đình luôn khỏe mạnh, học hành, tu dưỡng nên người. Con kính lạy Địa Tạng Vương Bồ Tát, mong Ngài chứng giám lòng thành của chúng con và gia hộ cho gia đình con được mọi điều tốt đẹp, bình an. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Với lòng thành kính và sự trang nghiêm, văn khấn khi lập bàn thờ Địa Tạng tại gia sẽ giúp gia đình kết nối với các đấng linh thiêng, cầu mong sự che chở, bảo vệ trong cuộc sống. Cùng với việc dâng hương, lễ vật, sự thành tâm sẽ đem lại phước lành cho gia đình.