Chủ đề phái thiền lâm tế việt nam: Khám phá hành trình phát triển của Phái Thiền Lâm Tế tại Việt Nam, từ những ngày đầu truyền nhập cho đến ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống tâm linh và văn hóa dân tộc. Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về tư tưởng, các dòng thiền tiêu biểu, cũng như vai trò của phái trong các nghi lễ tôn giáo và đời sống cộng đồng.
Mục lục
- Khái quát về Thiền phái Lâm Tế
- Lịch sử truyền nhập vào Việt Nam
- Những dòng thiền Lâm Tế tiêu biểu tại Việt Nam
- Đặc điểm tư tưởng và thực hành Thiền Lâm Tế tại Việt Nam
- Truyền thừa và phát triển qua các thế hệ
- Vai trò của Thiền phái Lâm Tế trong Phật giáo Việt Nam
- Hoạt động hiện nay của Thiền phái Lâm Tế
- Văn Khấn Cúng Dường Phật Tổ
- Văn Khấn Cúng Giỗ Tổ Sư
- Văn Khấn Lễ Phóng Sanh
- Văn Khấn Lễ Tưởng Niệm Các Thiền Sư
- Văn Khấn Lễ An Vị Tôn Tượng
Khái quát về Thiền phái Lâm Tế
Thiền phái Lâm Tế (臨濟宗, Linji) là một trong những dòng thiền chính thống của Phật giáo, được sáng lập bởi Thiền sư Lâm Tế Nghĩa Huyền vào thế kỷ IX tại Trung Hoa. Dòng thiền này nổi bật với phương pháp tham công án và sử dụng tiếng hét, cú đánh để khai ngộ, nhằm giúp hành giả vượt qua chấp ngã và đạt đến giác ngộ trực tiếp.
Vào thế kỷ XVII, Thiền phái Lâm Tế được truyền vào Việt Nam qua hai giai đoạn chính: thời nhà Trần và đời Lê Trung Hưng. Trong quá trình này, dòng thiền đã được Việt hóa để phù hợp với văn hóa và phong tục tập quán bản địa, tạo nên một sắc thái thiền mới cho Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là ở Đàng Trong. Thiền phái Lâm Tế ở Việt Nam không chỉ kế thừa phương pháp tu tập từ Trung Hoa mà còn hòa quyện với các tín ngưỡng dân gian, đạo thờ cúng tổ tiên và ảnh hưởng của Nho giáo, tạo nên một dòng thiền mang đậm bản sắc dân tộc.
Hiện nay, Thiền phái Lâm Tế vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với nhiều thiền viện và tổ đình nổi tiếng như chùa Giác Lâm (TP.HCM), chùa Từ Hiếu (Huế), chùa Báo Quốc (Huế), chùa Chúc Thánh (Hội An). Dòng thiền này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển Phật giáo Việt Nam mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
.png)
Lịch sử truyền nhập vào Việt Nam
Thiền phái Lâm Tế, một trong những dòng thiền chính thống của Phật giáo, đã được truyền vào Việt Nam qua hai giai đoạn chính: thời nhà Trần và đời Lê Trung Hưng. Sự truyền nhập này không chỉ là sự kế thừa tư tưởng mà còn là quá trình Việt hóa để phù hợp với văn hóa và tín ngưỡng bản địa.
Vào thế kỷ XVII, Thiền phái Lâm Tế được truyền vào Việt Nam qua hai giai đoạn chính: thời nhà Trần và đời Lê Trung Hưng (vua Lê chúa Trịnh, chúa Nguyễn). Sau khi truyền vào Việt Nam, Thiền phái Lâm Tế có những thay đổi cơ bản để thích nghi với văn hóa, phong tục tập quán bản địa.
Trong quá trình truyền nhập, Thiền phái Lâm Tế đã ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tâm linh và văn hóa của người dân Việt Nam, đặc biệt là ở Đàng Trong. Các thiền viện, tổ đình được xây dựng, trở thành trung tâm tu học và sinh hoạt cộng đồng, góp phần duy trì và phát triển Phật giáo tại Việt Nam.
Những dòng thiền Lâm Tế tiêu biểu tại Việt Nam
Thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam đã phát triển thành nhiều dòng thiền tiêu biểu, mỗi dòng mang đậm bản sắc văn hóa và phong cách tu học riêng biệt. Dưới đây là một số dòng thiền Lâm Tế nổi bật:
- Dòng Chúc Thánh: Khai sơn bởi Thiền sư Minh Hải – Pháp Bảo, dòng thiền này đã lan tỏa mạnh mẽ tại miền Trung, đặc biệt là ở Quảng Nam và Bình Định. Các thiền sư như Thiệt Thuận, Thiệt Đăng, Pháp Tịnh đã tiếp nối và phát triển dòng thiền này, xây dựng nhiều chùa chiền như chùa Linh Sơn, chùa Sơn Long, chùa Thiên Hòa, góp phần quan trọng trong việc duy trì và phát triển Phật giáo tại địa phương.
- Dòng Liễu Quán: Do Thiền sư Liễu Quán sáng lập vào thế kỷ XVIII, dòng thiền này nổi bật với phương pháp tu tập giản dị, gần gũi với đời sống nhân dân. Thiền sư Liễu Quán đã lập nhiều chùa như chùa Thiên Thai, chùa Thiền Tôn ở Huế, và chùa Cổ Lâm, chùa Bảo Tịnh ở Phú Yên, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của dòng thiền này.
- Dòng Nguyên Thiều: Thiền sư Nguyên Thiều, người Trung Quốc, thuộc đời thứ 33 của phái Lâm Tế, đã sang Việt Nam vào thế kỷ XVII và truyền bá thiền pháp tại miền Trung. Ngài đã xây dựng nhiều chùa, góp phần quan trọng trong việc phục hưng và phát triển Phật giáo ở Đàng Trong.
- Dòng Giác Lâm: Tổ đình Giác Lâm tại TP.HCM là trung tâm quan trọng của dòng thiền này, nơi đã đào tạo nhiều thế hệ thiền sư, đóng góp lớn trong việc phát triển Phật giáo tại miền Nam Việt Nam.
Mỗi dòng thiền Lâm Tế tại Việt Nam đều có những đóng góp quan trọng trong việc duy trì và phát triển Phật giáo, đồng thời phản ánh sự hòa quyện giữa tư tưởng thiền học và văn hóa dân tộc.

Đặc điểm tư tưởng và thực hành Thiền Lâm Tế tại Việt Nam
Thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc, kết hợp giữa tư tưởng thiền học truyền thống và thực hành phù hợp với đời sống tâm linh của người Việt. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của dòng thiền này:
- Tư tưởng chủ đạo: Dòng thiền Lâm Tế tại Việt Nam kế thừa tư tưởng "Bất lập văn tự, giáo ngoại biệt truyền, trực chỉ nhân tâm, kiến tánh thành Phật" (Không lập văn tự, truyền ngoài giáo điển, chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật). Tư tưởng này nhấn mạnh việc trực tiếp chỉ thẳng tâm người, không dựa vào văn tự hay lý luận, nhằm giúp hành giả nhận ra bản tánh giác ngộ của mình.
- Phương pháp tu tập: Phương pháp tu tập của dòng thiền này không theo hệ thống tư duy thông tục, siêu việt tất cả những phương pháp của luận chứng hợp lý. Tư duy không cần phương pháp, tư duy là để tạo cơ hội cho sự thức tỉnh của tuệ giác. Việc sử dụng công án, tiếng hét, cú đánh của thiền sư là những phương tiện giúp hành giả vượt qua chấp ngã, đạt đến giác ngộ trực tiếp.
- Ảnh hưởng văn hóa dân tộc: Thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam không chỉ kế thừa phương pháp tu tập từ Trung Hoa mà còn hòa quyện với các tín ngưỡng dân gian, đạo thờ cúng tổ tiên và ảnh hưởng của Nho giáo, tạo nên một dòng thiền mang đậm bản sắc dân tộc. Điều này thể hiện rõ qua việc xây dựng các tổ đình, thiền viện như chùa Giác Lâm (TP.HCM), chùa Từ Hiếu (Huế), chùa Báo Quốc (Huế), chùa Chúc Thánh (Hội An), nơi hành giả vừa tu tập vừa tham gia các hoạt động cộng đồng.
- Thực hành trong đời sống: Các nghi lễ như cúng dường, tụng kinh, hành lễ, cũng như các bài văn khấn tại chùa thường gắn liền với truyền thống của Thiền phái Lâm Tế. Những hoạt động này không chỉ giúp hành giả thanh tịnh tâm hồn mà còn góp phần duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa tư tưởng thiền học và thực hành phù hợp với đời sống tâm linh của người Việt, Thiền phái Lâm Tế đã và đang đóng góp tích cực vào việc duy trì và phát triển Phật giáo Việt Nam, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc.
Truyền thừa và phát triển qua các thế hệ
Thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam đã trải qua một quá trình truyền thừa và phát triển lâu dài, từ thế hệ này sang thế hệ khác, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Phật giáo Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin về quá trình truyền thừa và phát triển của thiền phái Lâm Tế:
- Thế hệ đầu tiên: Thiền phái Lâm Tế được truyền vào Việt Nam từ thế kỷ XVII, thông qua các thiền sư như Viên Văn Chuyết Chuyết và Viên Cảnh Lục Hồ. Các ngài đã hành đạo tại Quảng Nam và sau đó phát triển ra các khu vực khác như Quảng Trị và đảo Tiêm Bút (cù lao Chàm) ngoài cửa biển Hội An.
- Thế hệ thứ 31: Thiền sư Viên Văn Chuyết Chuyết là một trong những vị thiền sư đầu tiên truyền bá thiền phái Lâm Tế vào Đại Việt. Ngài đã hành đạo tại Quảng Nam và sau đó phát triển ra các khu vực khác như Quảng Trị và đảo Tiêm Bút (cù lao Chàm) ngoài cửa biển Hội An.
- Thế hệ thứ 32: Thiền sư Minh Châu Hương Hải là một trong những vị thiền sư nổi bật trong thế hệ này. Ngài đã hành đạo tại đảo Tiêm Bút và sau đó được chúa Nguyễn Phúc Tần cung thỉnh về núi Linh Thái thuộc cửa biển Tư Dung trú trì chùa Trấn Hải.
- Thế hệ thứ 40: Thiền sư Chơn Phát (Nguyễn Nghi) là một trong những vị thiền sư tiêu biểu của thế hệ này. Ngài xuất gia năm lên 10 tuổi với Hòa thượng Phổ Thoại tại Long Tuyền và thuộc đời thứ 40 của dòng thiền Lâm Tế Chúc Thánh. Ngài đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển của Phật giáo tại Quảng Nam và miền Trung Việt Nam.
Qua các thế hệ, thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam đã không ngừng phát triển và lan rộng ra khắp các tỉnh thành, từ miền Trung đến miền Nam, và hiện nay còn có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới. Các thế hệ thiền sư đã kế thừa và phát huy những giá trị của thiền phái, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của Phật giáo và văn hóa dân tộc Việt Nam.

Vai trò của Thiền phái Lâm Tế trong Phật giáo Việt Nam
Thiền phái Lâm Tế đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển và duy trì Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là tại miền Trung và miền Nam. Dưới đây là một số vai trò nổi bật của thiền phái này:
- Đặt nền móng cho Phật giáo Đàng Trong: Các thiền sư dòng Lâm Tế đã truyền bá giáo lý và phương pháp tu tập vào miền Trung và miền Nam, góp phần quan trọng trong việc phát triển Phật giáo tại khu vực này. Thiền sư Minh Hải Pháp Bảo, một trong những vị thiền sư tiêu biểu, đã khai sơn Tổ đình Chúc Thánh ở Hội An (Quảng Nam), tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam.
- Việt hóa thiền phái Lâm Tế: Thiền sư Liễu Quán đã đóng góp lớn trong việc Việt hóa thiền phái Lâm Tế, làm cho thiền phái này trở thành thiền phái của đa số Phật tử Đàng Trong. Ông đã điều chỉnh nghi thức lễ nhạc, tán lễ và kiến trúc chùa chiền để phù hợp với văn hóa và phong tục địa phương, giúp Phật giáo hòa nhập sâu sắc vào đời sống cộng đồng.
- Đóng góp vào sự nghiệp "Nam tiến": Thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh đã góp phần quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ Đại Việt về phía Nam. Trong bối cảnh cuộc chiến tranh Nam – Bắc triều và chính sách "Nam tiến, Bắc cự" của chúa Nguyễn, thiền phái này đã đồng hành cùng dân tộc trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
- Định hình bản sắc Phật giáo Việt Nam: Thiền phái Lâm Tế đã góp phần làm giàu thêm bản sắc truyền thống Phật giáo Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ cận, hiện đại. Các giá trị như nhân nghĩa, từ bi, hỷ xả, gần gũi với quần chúng nhân dân lao động đã được thiền phái này duy trì và phát huy, tạo nên một Phật giáo Việt Nam đậm đà bản sắc dân tộc.
- Quảng bá Phật giáo Việt Nam ra thế giới: Thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh đã góp phần nâng cao tầm vóc và vị thế của Phật giáo Việt Nam trên trường quốc tế. Các hoạt động như tổ chức hội thảo khoa học, xây dựng thiền viện, đào tạo thiền sư đã giúp Phật giáo Việt Nam được thế giới biết đến và tôn vinh.
Nhờ vào những đóng góp trên, Thiền phái Lâm Tế đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì Phật giáo Việt Nam, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc.
XEM THÊM:
Hoạt động hiện nay của Thiền phái Lâm Tế
Thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam hiện nay đang tích cực triển khai nhiều hoạt động nhằm bảo tồn, phát triển và lan tỏa giá trị Phật giáo đến cộng đồng. Dưới đây là một số hoạt động nổi bật:
- Ra mắt Ban Điều hành nhiệm kỳ 2024–2028: Thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh đã tổ chức lễ ra mắt Ban Điều hành nhiệm kỳ mới, với sự tham gia của nhiều vị Hòa thượng, Thượng tọa, Đại đức Tăng Ni trong và ngoài tỉnh. Ban Điều hành có nhiệm vụ xúc tiến thành lập Ban tại các tỉnh, biên soạn Phổ hệ truyền thừa, bảo tồn thư tịch, thống kê tự viện và Tăng Ni, hoàn thiện Nội quy sinh hoạt, thành lập quỹ học bổng “Minh Hải-Pháp Bảo” và tổ chức khóa tu học cho Tăng Ni. Mỗi tỉnh sẽ chọn Tổ đình chính và ngày kỵ để gắn kết tông môn.
- Hoạt động truyền thông Phật giáo: Kênh truyền hình Phật giáo Quảng Nam (QCB) hiện đang hoạt động với hơn 20 nhân sự, bao gồm phóng viên, Ban biên tập và các bộ phận khác. Mặc dù kinh phí hoạt động còn hạn chế, nhưng QCB đã và đang duy trì các chương trình truyền thông Phật giáo, góp phần đưa thông tin về hoạt động của Thiền phái Lâm Tế đến với cộng đồng.
- Đóng góp của Tăng Ni hải ngoại: Các Tăng Ni thuộc Thiền phái Lâm Tế Chúc Thánh tại hải ngoại đã tích cực tham gia vào việc giữ gìn và truyền bá văn hóa Phật giáo Việt Nam, đồng thời duy trì các đặc trưng của Thiền phái Chúc Thánh, góp phần kết nối cộng đồng Phật tử Việt Nam trên toàn thế giới.
Những hoạt động trên thể hiện sự nỗ lực không ngừng của Thiền phái Lâm Tế trong việc bảo tồn và phát triển giá trị Phật giáo, đồng thời góp phần xây dựng cộng đồng Phật tử vững mạnh, hòa nhập vào đời sống xã hội hiện đại.
Văn Khấn Cúng Dường Phật Tổ
Trong truyền thống Phật giáo Việt Nam, việc cúng dường Phật Tổ là một hành động thể hiện lòng thành kính, tri ân và cầu nguyện cho sự an lạc của bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng dường Phật Tổ theo nghi lễ truyền thống:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, Con kính lạy mười phương chư Bồ Tát, Con kính lạy mười phương chư Tăng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Tên tín chủ], Ngụ tại: [Địa chỉ], Thành tâm sắm sửa hương hoa phẩm vật, Dâng lên mười phương chư Phật, Cúng dường Phật Tổ, cầu nguyện cho gia đình được an lành, Phúc lộc đầy đủ, tai qua nạn khỏi, Tâm thanh tịnh, trí sáng suốt, Được sự gia hộ của mười phương chư Phật, Đồng thời, nguyện cho tất cả chúng sinh, Đều được an lạc, hạnh phúc, thoát khỏi khổ đau. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Đây là mẫu văn khấn cơ bản, có thể được điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của tín chủ. Việc cúng dường Phật Tổ không chỉ là hành động tôn kính mà còn là dịp để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, phát tâm tu hành, hướng thiện và cầu nguyện cho sự bình an, hạnh phúc cho mình và mọi người xung quanh.

Văn Khấn Cúng Giỗ Tổ Sư
Trong truyền thống Thiền phái Lâm Tế tại Việt Nam, việc cúng giỗ Tổ sư là dịp để Tăng Ni và Phật tử bày tỏ lòng tri ân đối với các bậc tiền bối đã có công khai sáng và truyền bá đạo pháp. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng giỗ Tổ sư theo nghi thức truyền thống:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, Con kính lạy mười phương chư Bồ Tát, Con kính lạy mười phương chư Tăng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Tên tín chủ], Ngụ tại: [Địa chỉ], Thành tâm sắm sửa hương hoa phẩm vật, Dâng lên mười phương chư Phật, Cúng dường Tổ sư [Tên Tổ sư], Cầu nguyện cho gia đình được an lành, Phúc lộc đầy đủ, tai qua nạn khỏi, Tâm thanh tịnh, trí sáng suốt, Được sự gia hộ của mười phương chư Phật, Đồng thời, nguyện cho tất cả chúng sinh, Đều được an lạc, hạnh phúc, thoát khỏi khổ đau. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Đây là mẫu văn khấn cơ bản, có thể được điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của tín chủ. Việc cúng giỗ Tổ sư không chỉ là hành động tôn kính mà còn là dịp để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, phát tâm tu hành, hướng thiện và cầu nguyện cho sự bình an, hạnh phúc cho mình và mọi người xung quanh.
Văn Khấn Lễ Phóng Sanh
Trong truyền thống Phật giáo Việt Nam, lễ phóng sanh là hành động từ bi, thể hiện lòng thương xót và tôn trọng sự sống của muôn loài. Việc phóng sanh không chỉ giúp giải thoát cho các sinh linh mà còn tích lũy công đức, mang lại may mắn và giảm trừ nghiệp chướng cho người thực hiện. Dưới đây là mẫu văn khấn lễ phóng sanh theo nghi thức Phật giáo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, Con kính lạy mười phương chư Bồ Tát, Con kính lạy mười phương chư Tăng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Tên tín chủ], Ngụ tại: [Địa chỉ], Thành tâm sắm sửa hương hoa phẩm vật, Dâng lên mười phương chư Phật, Cầu nguyện cho các chúng sinh được thả hôm nay thoát khỏi khổ đau, Không bị bắt lại, được tự do bay lượn, bơi lội trong thiên nhiên, Nương nhờ Phật pháp, sớm giác ngộ, siêu sinh về cõi lành. Nguyện cho bản thân và gia đình con được bình an, tài lộc sung túc, Sở nguyện thành tựu, nghiệp chướng tiêu trừ, tâm thanh tịnh, trí sáng suốt. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Đây là mẫu văn khấn cơ bản, có thể được điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của tín chủ. Việc phóng sanh không chỉ là hành động tôn kính mà còn là dịp để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, phát tâm tu hành, hướng thiện và cầu nguyện cho sự bình an, hạnh phúc cho mình và mọi người xung quanh.
Văn Khấn Lễ Tưởng Niệm Các Thiền Sư
Trong truyền thống Phật giáo Việt Nam, việc tưởng niệm các thiền sư là dịp để Tăng Ni và Phật tử bày tỏ lòng tri ân đối với các bậc tiền bối đã có công khai sáng và truyền bá đạo pháp. Dưới đây là mẫu văn khấn lễ tưởng niệm các thiền sư theo nghi thức truyền thống:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương chư Phật, Con kính lạy mười phương chư Bồ Tát, Con kính lạy mười phương chư Tăng. Hôm nay, ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Tên tín chủ], Ngụ tại: [Địa chỉ], Thành tâm sắm sửa hương hoa phẩm vật, Dâng lên mười phương chư Phật, Cúng dường các thiền sư [Tên thiền sư], Cầu nguyện cho gia đình được an lành, Phúc lộc đầy đủ, tai qua nạn khỏi, Tâm thanh tịnh, trí sáng suốt, Được sự gia hộ của mười phương chư Phật, Đồng thời, nguyện cho tất cả chúng sinh, Đều được an lạc, hạnh phúc, thoát khỏi khổ đau. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Đây là mẫu văn khấn cơ bản, có thể được điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của tín chủ. Việc tưởng niệm các thiền sư không chỉ là hành động tôn kính mà còn là dịp để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, phát tâm tu hành, hướng thiện và cầu nguyện cho sự bình an, hạnh phúc cho mình và mọi người xung quanh.