Chủ đề phật thân thanh tịnh tợ lưu ly: Khám phá ý nghĩa sâu sắc của câu kệ "Phật Thân Thanh Tịnh Tợ Lưu Ly" và các mẫu văn khấn trang nghiêm giúp hành giả kết nối tâm linh, cầu an, cầu siêu và phát nguyện tu tập. Bài viết tổng hợp các nghi thức và lời khấn phổ biến, mang đến sự an lạc và thanh tịnh trong đời sống hàng ngày.
Mục lục
- Ý Nghĩa Câu Kệ "Phật Thân Thanh Tịnh Tợ Lưu Ly"
- Phật Diện Do Như Mãn Nguyệt Huy
- Phật Tại Thế Gian Thường Cứu Khổ
- Ứng Thân, Báo Thân và Pháp Thân của Đức Phật
- Ứng Dụng Trong Nghi Lễ và Tán Phật
- Ảnh Hưởng Đến Tư Duy và Thực Hành Phật Giáo
- Văn khấn cầu an đầu năm tại chùa
- Văn khấn cầu sức khỏe và bình an
- Văn khấn cầu siêu cho gia tiên
- Văn khấn cầu học hành, thi cử đỗ đạt
- Văn khấn cầu tài lộc, hanh thông công việc
- Văn khấn cầu duyên và hạnh phúc gia đình
- Văn khấn tạ lễ sau khi cầu nguyện thành công
Ý Nghĩa Câu Kệ "Phật Thân Thanh Tịnh Tợ Lưu Ly"
Câu kệ "Phật Thân Thanh Tịnh Tợ Lưu Ly" là một phần trong các bài tán Phật, thể hiện sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với Đức Phật. Câu kệ này mô tả thân Phật trong suốt, tinh khiết như ngọc lưu ly, biểu tượng cho sự thanh tịnh tuyệt đối và trí tuệ sáng ngời của Ngài.
Ý nghĩa của câu kệ có thể được hiểu qua các khía cạnh sau:
- Thân Phật thanh tịnh: Thân Phật không bị ô nhiễm bởi phiền não, tượng trưng cho sự giải thoát hoàn toàn khỏi khổ đau và luân hồi.
- Giống như lưu ly: Lưu ly là loại ngọc quý, trong suốt và sáng rực, biểu trưng cho trí tuệ và từ bi của Đức Phật, chiếu soi khắp nơi, mang lại ánh sáng cho chúng sinh.
Câu kệ không chỉ là lời tán thán mà còn là lời nhắc nhở người tu hành hướng đến sự thanh tịnh trong thân, khẩu, ý, noi theo gương sáng của Đức Phật để đạt được sự an lạc và giải thoát.
.png)
Phật Diện Do Như Mãn Nguyệt Huy
Câu kệ "Phật Diện Do Như Mãn Nguyệt Huy" mô tả dung nhan của Đức Phật rạng ngời như ánh trăng tròn, biểu tượng cho sự viên mãn, thanh tịnh và trí tuệ sáng suốt. Hình ảnh này không chỉ thể hiện vẻ đẹp siêu phàm của Đức Phật mà còn là nguồn cảm hứng cho người tu hành hướng đến sự hoàn thiện nội tâm.
Ý nghĩa sâu sắc của câu kệ được thể hiện qua các điểm sau:
- Viên mãn và thanh tịnh: Gương mặt Phật như trăng rằm, biểu trưng cho sự tròn đầy, không khuyết điểm, phản ánh tâm hồn thanh tịnh và viên mãn của Ngài.
- Ánh sáng trí tuệ: Ánh sáng từ dung nhan Phật chiếu rọi khắp nơi, tượng trưng cho trí tuệ và từ bi lan tỏa đến mọi chúng sinh.
- Hướng dẫn tu tập: Hình ảnh này khuyến khích người tu hành noi theo gương sáng của Đức Phật, phát triển tâm từ bi và trí tuệ để đạt đến sự giải thoát.
Qua câu kệ này, người tu hành được nhắc nhở về mục tiêu tu tập: hướng đến sự thanh tịnh, viên mãn và trí tuệ, giống như ánh trăng rằm chiếu sáng khắp nơi, mang lại an lạc cho muôn loài.
Phật Tại Thế Gian Thường Cứu Khổ
Câu kệ "Phật tại thế gian thường cứu khổ" thể hiện lòng từ bi vô lượng của Đức Phật, luôn hiện diện trong thế gian để cứu độ chúng sinh khỏi khổ đau. Dù đã nhập Niết Bàn, tâm từ bi của Ngài vẫn lan tỏa, dẫn dắt chúng sinh vượt qua mọi khổ nạn.
Ý nghĩa sâu sắc của câu kệ được thể hiện qua các điểm sau:
- Hiện diện cứu khổ: Đức Phật luôn hiện hữu trong thế gian, lắng nghe và cứu giúp những ai đang chịu khổ đau, dẫn dắt họ đến con đường giải thoát.
- Giáo pháp dẫn đường: Ngài để lại giáo pháp như ngọn đèn sáng soi đường cho chúng sinh, giúp họ nhận ra chân lý và thoát khỏi luân hồi sinh tử.
- Tâm từ bi vô lượng: Tâm từ bi của Đức Phật không giới hạn, luôn sẵn sàng cứu độ mọi loài, không phân biệt, không chấp trước.
Qua câu kệ này, người tu hành được nhắc nhở về lòng từ bi và trách nhiệm cứu khổ, noi theo gương sáng của Đức Phật để mang lại an lạc cho bản thân và tha nhân.

Ứng Thân, Báo Thân và Pháp Thân của Đức Phật
Trong giáo lý Phật giáo, Tam thân – gồm Ứng Thân (Nirmanakaya), Báo Thân (Sambhogakaya) và Pháp Thân (Dharmakaya) – là ba khía cạnh thể hiện sự hiện diện và hoạt động của Đức Phật trong vũ trụ và đời sống của chúng sinh. Mỗi thân mang một ý nghĩa sâu sắc, góp phần giải thích sự toàn diện và vô hạn của Đức Phật.
- Pháp Thân (Dharmakaya): Pháp Thân đại diện cho chân lý tối thượng, bản chất thật sự của vũ trụ và tất cả mọi hiện hữu. Đây là thân của sự giác ngộ, biểu hiện trí tuệ vô biên và bản chất không biến đổi của Đức Phật. Pháp Thân không có hình tướng cụ thể, không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà chỉ có thể cảm nhận và hiểu biết thông qua sự tu tập và giác ngộ. Nó là sự kết hợp của tất cả các pháp, tượng trưng cho sự thật vĩnh hằng và tinh khiết, không bị ràng buộc bởi thời gian hay không gian.
- Báo Thân (Sambhogakaya): Báo Thân là thân thể vi diệu của Đức Phật, biểu hiện sự viên mãn và phúc báo của Ngài. Đây là hình tướng mà các bậc Bồ Tát và chúng sinh cao cấp có thể thấy và tương tác. Báo Thân thường được mô tả với những đặc điểm tuyệt đẹp và trang nghiêm, thể hiện sự viên mãn của công đức và trí tuệ mà Đức Phật đã đạt được qua vô số kiếp tu hành. Báo Thân xuất hiện trong các cõi tịnh độ, nơi mà những chúng sinh đã đạt đến mức độ tu tập cao có thể tiếp xúc và học hỏi từ Đức Phật.
- Ứng Thân (Nirmanakaya): Ứng Thân là hình tướng của Đức Phật xuất hiện trong thế gian để cứu độ chúng sinh. Đây là thân thể vật lý mà chúng ta có thể thấy, nghe và tương tác trực tiếp. Trong lịch sử, Siddhartha Gautama, tức Đức Phật Gotama, là một ví dụ về Ứng Thân, khi Ngài xuất hiện trong nhân gian để giảng dạy Pháp và hướng dẫn con người trên con đường giác ngộ. Ứng Thân có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với từng hoàn cảnh và nhu cầu của chúng sinh, để giúp họ thoát khỏi đau khổ và đạt đến giải thoát.
Ba thân của Đức Phật – Pháp Thân, Báo Thân và Ứng Thân – là ba khía cạnh không thể tách rời, cùng tồn tại và hỗ trợ lẫn nhau trong việc thể hiện sự hiện diện toàn diện của Đức Phật. Pháp Thân là nền tảng chân lý, Báo Thân là sự viên mãn của trí tuệ và công đức, và Ứng Thân là sự hiện diện cụ thể trong thế gian để cứu độ chúng sinh. Sự hiểu biết về ba thân này giúp chúng sinh nhận thức rõ hơn về sự vĩ đại và toàn diện của Đức Phật, từ đó tăng thêm lòng kính trọng và nỗ lực tu tập để đạt đến sự giác ngộ.
Ứng Dụng Trong Nghi Lễ và Tán Phật
Câu kệ "Phật thân thanh tịnh tợ lưu ly, Phật diện do như mãn nguyệt huy, Phật tại thế gian thường cứu khổ, Phật tâm vô xứ bất từ bi" không chỉ là lời tán thán Đức Phật mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các nghi lễ và tán Phật, nhằm thể hiện lòng thành kính và ngưỡng mộ đối với Ngài.
Các ứng dụng chính bao gồm:
- Trong nghi lễ cúng dường: Câu kệ được tụng niệm trong các buổi lễ cúng dường, như lễ Phật đản, lễ Vu lan, để tôn vinh thân tướng thanh tịnh và lòng từ bi của Đức Phật, đồng thời cầu nguyện cho chúng sinh được an lạc và giải thoát.
- Trong tán Phật: Câu kệ được sử dụng trong các bài tán Phật, nhằm ca ngợi các đức tính cao quý của Đức Phật, như trí tuệ sáng suốt, lòng từ bi vô lượng và sự hiện diện cứu độ chúng sinh. Điều này giúp tăng trưởng niềm tin và lòng kính ngưỡng của hành giả đối với Phật pháp.
- Trong tụng kinh và thiền hành: Câu kệ được niệm tụng trong các buổi tụng kinh và thiền hành, giúp hành giả tập trung tâm ý, phát triển tâm từ bi và trí tuệ, đồng thời tạo ra môi trường thanh tịnh để tu tập.
Việc ứng dụng câu kệ "Phật thân thanh tịnh tợ lưu ly" trong các nghi lễ và tán Phật không chỉ giúp hành giả thể hiện lòng thành kính đối với Đức Phật mà còn là phương tiện để tu tập, phát triển tâm từ bi và trí tuệ, hướng đến mục tiêu giác ngộ và giải thoát.

Ảnh Hưởng Đến Tư Duy và Thực Hành Phật Giáo
Câu kệ "Phật thân thanh tịnh tợ lưu ly, Phật diện do như mãn nguyệt huy, Phật tại thế gian thường cứu khổ, Phật tâm vô xứ bất từ bi" không chỉ là lời tán thán Đức Phật mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến tư duy và thực hành trong Phật giáo. Ý nghĩa của câu kệ này đã được ứng dụng trong nhiều nghi lễ và tán Phật, giúp tăng trưởng lòng kính ngưỡng và niềm tin của hành giả đối với Phật pháp.
Ảnh hưởng đến tư duy:
- Phát triển tâm từ bi: Câu kệ nhấn mạnh lòng từ bi vô hạn của Đức Phật, khuyến khích hành giả phát triển tâm từ bi đối với tất cả chúng sinh.
- Hướng đến sự thanh tịnh: Hình ảnh "thân thanh tịnh tợ lưu ly" gợi nhắc hành giả về sự thanh tịnh trong thân và tâm, hướng đến việc loại bỏ phiền não và đạt đến giác ngộ.
- Thấu hiểu bản chất của Phật: Câu kệ giúp hành giả nhận thức rõ hơn về ba thân của Đức Phật: Pháp thân, Báo thân và Ứng thân, từ đó hiểu sâu sắc hơn về giáo lý Phật giáo.
Ảnh hưởng đến thực hành:
- Ứng dụng trong nghi lễ: Câu kệ được tụng niệm trong các buổi lễ cúng dường, lễ Phật đản, lễ Vu lan, nhằm tôn vinh Đức Phật và cầu nguyện cho chúng sinh được an lạc.
- Thực hành tán Phật: Câu kệ được sử dụng trong các bài tán Phật, giúp hành giả thể hiện lòng thành kính và ngưỡng mộ đối với Đức Phật.
- Hướng dẫn tu tập: Câu kệ là nguồn cảm hứng cho hành giả trong việc tu tập, giúp họ phát triển tâm từ bi, trí tuệ và đạt đến sự giác ngộ.
Qua đó, câu kệ "Phật thân thanh tịnh tợ lưu ly" không chỉ là lời ca ngợi Đức Phật mà còn là kim chỉ nam, hướng dẫn hành giả trong việc tu tập và thực hành Phật giáo, giúp họ đạt đến sự thanh tịnh và giác ngộ.
XEM THÊM:
Văn khấn cầu an đầu năm tại chùa
Văn khấn cầu an đầu năm tại chùa là một nghi thức tâm linh quan trọng trong văn hóa người Việt, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được chư Phật, chư Bồ Tát, cùng các vị thần linh gia hộ cho một năm mới bình an, sức khỏe dồi dào, gia đạo hưng thịnh và công việc thuận lợi. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu an đầu năm tại chùa mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong gia đạo bình an, công danh sự nghiệp thuận lợi, trí tuệ khai mở, tâm an vạn sự tốt lành. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với Tam Bảo mà còn giúp tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện và cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc.
Văn khấn cầu sức khỏe và bình an
Văn khấn cầu sức khỏe và bình an là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được chư Phật, chư Bồ Tát, cùng các vị thần linh gia hộ cho một cuộc sống an lành, khỏe mạnh và hạnh phúc. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu sức khỏe và bình an mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong gia đạo bình an, công danh sự nghiệp thuận lợi, trí tuệ khai mở, tâm an vạn sự tốt lành. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với Tam Bảo mà còn giúp tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện và cầu mong một cuộc sống an lành, hạnh phúc.

Văn khấn cầu siêu cho gia tiên
Văn khấn cầu siêu cho gia tiên là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ đến tổ tiên, đồng thời cầu nguyện cho vong linh được siêu thoát, sinh về cõi an lành. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu siêu cho gia tiên mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong gia tiên, tổ khảo, tổ tỷ, nội ngoại hai bên, đồng được siêu sinh tịnh độ, thoát khỏi ba đường ác, sớm được vãng sanh về miền Cực Lạc, hưởng phước vô lượng. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên mà còn giúp vong linh được siêu thoát, gia đình được bình an, hạnh phúc.
Văn khấn cầu học hành, thi cử đỗ đạt
Văn khấn cầu học hành, thi cử đỗ đạt là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được chư Phật, chư Bồ Tát gia hộ cho việc học hành, thi cử được thuận lợi, đạt kết quả cao. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu học hành, thi cử đỗ đạt mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong việc học hành, thi cử của con (hoặc cháu) được thuận lợi, đạt kết quả cao, thi đỗ như ý nguyện. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với Tam Bảo mà còn giúp tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện và cầu mong một cuộc sống an lành, hạnh phúc.
Văn khấn cầu tài lộc, hanh thông công việc
Văn khấn cầu tài lộc và hanh thông công việc là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được chư Phật, chư Bồ Tát gia hộ cho công việc làm ăn được thuận lợi, tài lộc dồi dào. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu tài lộc và hanh thông công việc mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong công việc làm ăn, kinh doanh của con (hoặc gia đình con) được thuận lợi, tài lộc dồi dào, vạn sự hanh thông. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với Tam Bảo mà còn giúp tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện và cầu mong một cuộc sống an lành, hạnh phúc.
Văn khấn cầu duyên và hạnh phúc gia đình
Văn khấn cầu duyên và hạnh phúc gia đình là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được chư Phật, chư Bồ Tát gia hộ cho tình duyên được thuận lợi, gia đình hạnh phúc, hòa thuận. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu duyên và hạnh phúc gia đình mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong tình duyên của con (hoặc cháu) được thuận lợi, sớm tìm được người bạn đời phù hợp, gia đình được hòa thuận, hạnh phúc, con cái hiếu thảo, mọi sự an lành. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với Tam Bảo mà còn giúp tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện và cầu mong một cuộc sống an lành, hạnh phúc.
Văn khấn tạ lễ sau khi cầu nguyện thành công
Văn khấn tạ lễ sau khi cầu nguyện thành công là một nghi thức quan trọng trong Phật giáo, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với chư Phật, chư Bồ Tát đã gia hộ cho nguyện vọng của chúng ta được viên mãn. Dưới đây là mẫu văn khấn tạ lễ sau khi cầu nguyện thành công mà quý Phật tử có thể tham khảo:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ) Kính lạy: Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ... Tín chủ con là: ... (họ và tên) Ngụ tại: ... (địa chỉ) Chúng con thành tâm dâng hương, lễ vật, cúi xin Tam Bảo chứng giám lòng thành. Cầu mong công việc làm ăn, kinh doanh của con (hoặc gia đình con) được thuận lợi, tài lộc dồi dào, vạn sự hanh thông. Chúng con xin hồi hướng công đức này đến chư vị trong cõi tâm linh, nguyện cho tất cả được tăng phước, nương tựa Tam Bảo tu hành, sớm giác ngộ giải thoát và cùng kết duyên pháp lữ tu học theo chính pháp của Đức Phật. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, chắp tay lễ)
Quý Phật tử có thể điều chỉnh nội dung văn khấn cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng cá nhân. Việc thành tâm thực hiện nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng kính trọng đối với Tam Bảo mà còn giúp tâm hồn thanh tịnh, hướng thiện và cầu mong một cuộc sống an lành, hạnh phúc.