Chủ đề quy định về đặt tên cho con: Việc đặt tên cho con không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm pháp lý của cha mẹ. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và cập nhật nhất về quy định đặt tên cho con theo pháp luật Việt Nam. Từ nguyên tắc cơ bản đến những lưu ý quan trọng, giúp cha mẹ lựa chọn tên phù hợp, ý nghĩa và đúng quy định.
Mục lục
1. Cơ sở pháp lý về việc đặt tên cho con
Việc đặt tên cho con tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật nhằm đảm bảo quyền lợi của trẻ em và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Dưới đây là các cơ sở pháp lý chính:
- Bộ luật Dân sự 2015: Điều 26 quy định về quyền có họ, tên của cá nhân, bao gồm cả chữ đệm nếu có. Họ, tên của một người được xác định theo họ, tên khai sinh của người đó.
- Luật Hộ tịch 2014: Điều 4 quy định về việc đăng ký khai sinh, trong đó bao gồm việc xác định họ, tên cho trẻ em.
- Nghị định 123/2015/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về việc đăng ký khai sinh, trong đó có quy định về việc xác định họ, tên cho trẻ em theo thỏa thuận của cha, mẹ hoặc theo tập quán.
- Thông tư 04/2020/TT-BTP: Quy định chi tiết về việc xác định họ, dân tộc, đặt tên cho trẻ em phải phù hợp với pháp luật và yêu cầu giữ gìn bản sắc dân tộc, tập quán, truyền thống văn hóa tốt đẹp của Việt Nam; không đặt tên quá dài, khó sử dụng.
Những quy định trên nhằm đảm bảo việc đặt tên cho con phù hợp với pháp luật, đồng thời giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
.png)
2. Quy tắc đặt tên hợp pháp
Việc đặt tên cho con tại Việt Nam không chỉ thể hiện tình cảm và kỳ vọng của cha mẹ mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật nhằm đảm bảo quyền lợi của trẻ và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Dưới đây là những quy tắc cơ bản cần lưu ý:
- Ngôn ngữ sử dụng: Tên phải được đặt bằng tiếng Việt hoặc tiếng của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam; không được sử dụng tiếng nước ngoài hoặc phiên âm không phù hợp.
- Không sử dụng ký tự không phải chữ: Tên không được bao gồm số, ký hiệu đặc biệt hoặc ký tự không phải là chữ cái.
- Không xâm phạm quyền lợi người khác: Tên không được gây nhầm lẫn, xúc phạm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
- Phù hợp với thuần phong mỹ tục: Tên phải phản ánh giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam; tránh những tên phản cảm hoặc không phù hợp.
- Độ dài hợp lý: Tên không nên quá dài, gây khó khăn trong việc sử dụng và ghi chép trên các giấy tờ hành chính.
Tuân thủ những quy tắc trên sẽ giúp cha mẹ lựa chọn được tên gọi phù hợp, ý nghĩa và hợp pháp cho con, đồng thời góp phần bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của trẻ trong suốt cuộc đời.
3. Quy định về họ và tên trong giấy khai sinh
Việc xác định họ và tên trong giấy khai sinh là một bước quan trọng, phản ánh quyền nhân thân và bản sắc văn hóa của mỗi cá nhân. Dưới đây là những quy định pháp lý liên quan:
- Quyền có họ và tên: Mỗi cá nhân có quyền có họ và tên, bao gồm cả chữ đệm nếu có. Họ và tên được xác định theo họ, tên khai sinh của người đó.
- Xác định họ của trẻ: Họ của trẻ được xác định theo họ của cha hoặc mẹ, dựa trên thỏa thuận giữa cha mẹ. Nếu không có thỏa thuận, họ của trẻ được xác định theo tập quán.
- Trường hợp đặc biệt: Nếu chưa xác định được cha, họ của trẻ được xác định theo họ của mẹ. Trong trường hợp trẻ bị bỏ rơi và chưa xác định được cha mẹ, họ của trẻ được xác định theo đề nghị của người đứng đầu cơ sở nuôi dưỡng hoặc người có yêu cầu đăng ký khai sinh cho trẻ.
- Yêu cầu về tên: Tên của trẻ phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam; không được đặt bằng số, ký hiệu hoặc ký tự không phải là chữ cái. Tên không được quá dài, gây khó khăn trong việc sử dụng và ghi chép trên các giấy tờ hành chính.
Tuân thủ các quy định trên giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của trẻ và thuận tiện trong các thủ tục hành chính sau này.

4. Trường hợp đặc biệt khi đặt tên
Trong một số tình huống đặc biệt, việc đặt tên cho con cần tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể để đảm bảo quyền lợi của trẻ và phù hợp với hoàn cảnh gia đình. Dưới đây là các trường hợp cần lưu ý:
- Trẻ em bị bỏ rơi hoặc chưa xác định được cha mẹ: Trong trường hợp này, họ và tên của trẻ được xác định theo đề nghị của người đứng đầu cơ sở nuôi dưỡng hoặc người có yêu cầu đăng ký khai sinh cho trẻ, đảm bảo phù hợp với pháp luật và truyền thống văn hóa.
- Trẻ em có cha hoặc mẹ là người nước ngoài: Nếu trẻ mang quốc tịch Việt Nam, tên phải được đặt bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam, không sử dụng tiếng nước ngoài hoặc ký tự đặc biệt.
- Trường hợp cha mẹ không thỏa thuận được về họ của con: Khi cha mẹ không đạt được thỏa thuận về họ của con, việc xác định họ sẽ dựa trên tập quán, nhưng phải đảm bảo theo họ của cha hoặc mẹ.
Việc đặt tên trong các trường hợp đặc biệt cần được thực hiện cẩn trọng, tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của trẻ.
5. Quyền thay đổi họ, tên
Việc thay đổi họ, tên là quyền nhân thân được pháp luật Việt Nam công nhận, cho phép cá nhân điều chỉnh thông tin cá nhân trong những trường hợp nhất định nhằm bảo vệ quyền lợi và phù hợp với hoàn cảnh thực tế.
5.1. Các trường hợp được phép thay đổi họ
- Thay đổi họ cho con đẻ từ họ của cha sang họ của mẹ hoặc ngược lại.
- Thay đổi họ cho con nuôi từ họ của cha mẹ đẻ sang họ của cha mẹ nuôi hoặc ngược lại.
- Thay đổi họ khi xác định lại cha, mẹ cho con.
- Thay đổi họ cho người bị lưu lạc đã tìm được nguồn gốc huyết thống.
- Thay đổi họ trong quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ, chồng là công dân hoặc lấy lại họ trước khi thay đổi.
5.2. Các trường hợp được phép thay đổi tên
- Tên gây nhầm lẫn, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền, lợi ích hợp pháp của người mang tên.
- Thay đổi tên cho con nuôi theo yêu cầu của cha mẹ nuôi hoặc khi con nuôi thôi làm con nuôi và lấy lại tên do cha mẹ đẻ đặt.
- Thay đổi tên khi xác định lại cha, mẹ cho con.
- Thay đổi tên cho người bị lưu lạc đã tìm được nguồn gốc huyết thống.
- Thay đổi tên trong quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài để phù hợp với pháp luật của nước mà vợ, chồng là công dân hoặc lấy lại tên trước khi thay đổi.
- Thay đổi tên cho người đã xác định lại giới tính hoặc chuyển đổi giới tính.
5.3. Điều kiện và thủ tục thay đổi họ, tên
- Đối với người dưới 18 tuổi: Việc thay đổi họ, tên phải có sự đồng ý của cha, mẹ và được thể hiện rõ trong Tờ khai; nếu từ đủ 9 tuổi trở lên thì còn phải có sự đồng ý của người đó.
- Thủ tục: Người yêu cầu nộp Tờ khai theo mẫu và các giấy tờ liên quan cho cơ quan đăng ký hộ tịch có thẩm quyền. Trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, nếu thấy việc thay đổi có cơ sở, công chức tư pháp - hộ tịch sẽ ghi vào Sổ hộ tịch và cấp trích lục cho người yêu cầu.
5.4. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết
- Ủy ban nhân dân cấp xã nơi đã đăng ký hộ tịch trước đây hoặc nơi cư trú của cá nhân có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi họ, tên cho người chưa đủ 14 tuổi.
- Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi đã đăng ký hộ tịch trước đây hoặc nơi cư trú của cá nhân có thẩm quyền giải quyết việc thay đổi họ, tên cho công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên cư trú ở trong nước.
Việc thay đổi họ, tên không làm thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự được xác lập theo họ, tên cũ, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cá nhân trong các giao dịch và quan hệ pháp lý.

6. Những lưu ý quan trọng khi đặt tên cho con
Việc đặt tên cho con không chỉ là một quyết định mang tính cá nhân mà còn cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Dưới đây là những điểm quan trọng mà cha mẹ cần lưu ý:
- Ngôn ngữ sử dụng: Tên của công dân Việt Nam phải bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc khác của Việt Nam; không được đặt tên bằng số, ký hiệu hoặc ký tự không phải là chữ cái.
- Không xâm phạm quyền lợi người khác: Tên không được gây nhầm lẫn, xúc phạm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
- Phù hợp với văn hóa và truyền thống: Tên phải phản ánh giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam; tránh những tên phản cảm hoặc không phù hợp.
- Độ dài hợp lý: Tên không nên quá dài, gây khó khăn trong việc sử dụng và ghi chép trên các giấy tờ hành chính.
- Thỏa thuận giữa cha mẹ: Họ, chữ đệm và tên của trẻ được xác định theo thỏa thuận của cha mẹ; nếu không có thỏa thuận, thì xác định theo tập quán nhưng phải bảo đảm theo họ, dân tộc, quê quán của cha hoặc mẹ.
Tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp cha mẹ lựa chọn được tên gọi phù hợp, ý nghĩa và hợp pháp cho con, đồng thời góp phần bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của trẻ trong suốt cuộc đời.