Chủ đề sám bồ tát quán thế âm: Khám phá bài viết tổng hợp về "Sám Bồ Tát Quán Thế Âm", bao gồm các mẫu văn khấn chuẩn, ý nghĩa sâu sắc và hướng dẫn thực hành đúng cách. Bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về nghi lễ, cầu nguyện và ứng dụng trong đời sống tâm linh hàng ngày.
Mục lục
- Giới thiệu về Sám Bồ Tát Quán Thế Âm
- Hình tượng và biểu tượng của Bồ Tát Quán Thế Âm
- Hạnh nguyện và công hạnh của Bồ Tát Quán Thế Âm
- Bồ Tát Quán Thế Âm trong kinh điển Phật giáo
- Tín ngưỡng Quán Thế Âm trong văn hóa Việt Nam
- Thực hành tụng niệm và lễ vía Bồ Tát Quán Thế Âm
- Ứng dụng và ảnh hưởng của Sám Bồ Tát Quán Thế Âm
- Mẫu Văn Khấn Cúng Vía Bồ Tát Quán Thế Âm
- Mẫu Văn Khấn Tụng Sám Bồ Tát Quán Thế Âm
- Mẫu Văn Khấn Sám Hối Bồ Tát Quán Thế Âm
- Mẫu Văn Khấn Tâm Linh Bồ Tát Quán Thế Âm
- Mẫu Văn Khấn Cầu An Bồ Tát Quán Thế Âm
Giới thiệu về Sám Bồ Tát Quán Thế Âm
Sám Bồ Tát Quán Thế Âm là một bài sám (văn khấn) quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt phổ biến tại Việt Nam. Bài sám này được biên soạn nhằm tôn vinh và cầu nguyện sự gia hộ của Bồ Tát Quán Thế Âm – vị Bồ Tát biểu tượng cho lòng từ bi, cứu khổ cứu nạn của chúng sinh.
Bài sám được sử dụng trong các nghi lễ cúng bái tại chùa chiền, miếu mạo, đặc biệt vào các ngày vía của Ngài, như ngày 19 tháng 2 âm lịch (vía Quán Thế Âm), ngày 19 tháng 6 âm lịch (vía Quán Thế Âm), và ngày 19 tháng 9 âm lịch (vía Quán Thế Âm). Việc tụng niệm bài sám này giúp tín đồ thể hiện lòng thành kính, cầu mong sự gia hộ, bình an và giải trừ nghiệp chướng.
Bài sám không chỉ là văn bản tụng niệm mà còn là phương tiện để người hành giả thể hiện lòng thành kính, sám hối và cầu nguyện. Nội dung bài sám thường bao gồm các phần như:
- Phát nguyện sám hối: Tín đồ thể hiện lòng thành kính, sám hối các nghiệp chướng đã tạo ra trong quá khứ.
- Cầu nguyện gia hộ: Mong muốn Bồ Tát Quán Thế Âm gia trì, bảo vệ, giúp đỡ trong cuộc sống.
- Hồi hướng công đức: Chuyển hóa công đức từ việc tụng niệm để cầu nguyện cho bản thân và chúng sinh.
Việc tụng niệm bài sám này không chỉ giúp thanh tịnh tâm hồn mà còn là cơ hội để người hành giả thể hiện lòng từ bi, trí tuệ và dũng mãnh. Nhờ vào sự gia hộ của Bồ Tát Quán Thế Âm, người hành giả có thể vượt qua mọi khó khăn, bệnh tật, và đạt được sự an lạc trong cuộc sống.
Để hiểu rõ hơn về bài sám này, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu uy tín hoặc tham gia các buổi tụng niệm tại chùa, miếu gần nơi cư trú.
.png)
Hình tượng và biểu tượng của Bồ Tát Quán Thế Âm
Bồ Tát Quán Thế Âm (Avalokitesvara) là biểu tượng của lòng từ bi vô hạn trong Phật giáo Đại thừa. Hình tượng của Ngài thường được thể hiện qua các biểu trưng sau:
- Hình tượng nghìn tay nghìn mắt: Biểu trưng cho khả năng cứu độ chúng sinh vô biên, với mỗi tay và mắt tượng trưng cho sự hiện diện và khả năng cứu giúp ở mọi nơi, mọi lúc.
- Hình tượng cầm bình cam lồ và cành dương liễu: Tay trái cầm bình cam lồ, tay phải cầm cành dương liễu, tượng trưng cho sự thanh tịnh và khả năng chữa lành mọi khổ đau cho chúng sinh.
- Hình tượng ngồi trên tòa sen: Tòa sen biểu trưng cho sự thanh cao, thuần khiết và sự giác ngộ trong Phật giáo.
- Hình tượng với nhiều hóa thân: Bồ Tát Quán Thế Âm có thể hóa thân thành nhiều hình tướng khác nhau để cứu độ chúng sinh, thể hiện sự linh hoạt và lòng từ bi vô hạn của Ngài.
Những hình tượng này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc mà còn phản ánh triết lý nhân sinh cao đẹp, khuyến khích con người sống với lòng từ bi, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống.
Hạnh nguyện và công hạnh của Bồ Tát Quán Thế Âm
Bồ Tát Quán Thế Âm, hay còn gọi là Avalokitesvara, là biểu tượng của lòng từ bi vô hạn trong Phật giáo Đại thừa. Ngài phát ra những hạnh nguyện rộng lớn nhằm cứu độ chúng sinh thoát khỏi khổ đau, hướng dẫn họ đến con đường giác ngộ và an lạc.
12 Đại nguyện của Bồ Tát Quán Thế Âm
Các hạnh nguyện của Ngài được ghi chép trong nhiều kinh điển, trong đó nổi bật là 12 đại nguyện, bao gồm:
- Phát nguyện cứu độ chúng sinh trong cõi Ta-bà.
- Nguyện cứu giúp chúng sinh trong các cảnh giới như Địa ngục, Ngạ quỷ, và Súc sinh.
- Nguyện diệt trừ tà ma, yêu quái, bảo vệ chúng sinh khỏi hiểm nguy.
- Nguyện ban phát nước cam lồ thanh tịnh, giúp chúng sinh tiêu trừ nghiệp chướng.
- Nguyện luôn quán sát, lắng nghe tiếng kêu cứu của chúng sinh.
- Nguyện giúp chúng sinh vượt qua đau khổ, đạt được an lạc.
- Nguyện hóa độ chúng sinh trong mọi hoàn cảnh, hình tướng.
- Nguyện giúp chúng sinh tu tập, đạt được trí tuệ và giải thoát.
- Nguyện tiếp dẫn chúng sinh về cõi Tịnh độ.
- Nguyện giúp chúng sinh vượt qua mọi chướng ngại, đạt được thành tựu.
- Nguyện bảo vệ chúng sinh khỏi bệnh tật, tai ương.
- Nguyện giúp chúng sinh đạt được sự giác ngộ, giải thoát cuối cùng.
Những hạnh nguyện này thể hiện lòng từ bi vô hạn của Bồ Tát Quán Thế Âm, luôn hướng về chúng sinh, giúp họ vượt qua khổ đau, đạt được an lạc và giác ngộ.
Công hạnh của Bồ Tát Quán Thế Âm
Công hạnh của Ngài được thể hiện qua:
- Nhẫn nhục Ba-la-mật: Khả năng chịu đựng mọi khó khăn, thử thách mà không oán giận, luôn giữ lòng từ bi.
- Quán sát chúng sinh: Luôn lắng nghe, thấu hiểu nỗi khổ của chúng sinh để có thể cứu giúp kịp thời.
- Ứng hiện hóa thân: Tùy duyên hóa thân thành nhiều hình tướng khác nhau để độ sinh, thể hiện sự linh hoạt trong việc cứu độ.
- Giảng dạy Phật pháp: Truyền bá giáo lý Phật đà, giúp chúng sinh hiểu rõ con đường giải thoát.
Công hạnh của Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ là những hành động cứu độ cụ thể mà còn là tấm gương sáng về lòng từ bi, trí tuệ và sự kiên nhẫn, là nguồn cảm hứng cho mọi tín đồ Phật giáo trong việc tu tập và hành thiện.

Bồ Tát Quán Thế Âm trong kinh điển Phật giáo
Bồ Tát Quán Thế Âm (Avalokitesvara) là một trong những vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, biểu trưng cho lòng từ bi vô hạn và khả năng cứu độ chúng sinh thoát khỏi khổ đau. Ngài được nhắc đến trong nhiều kinh điển Phật giáo, thể hiện qua các phẩm kinh nổi tiếng như:
- Kinh Pháp Hoa – Phẩm Phổ Môn: Nơi Bồ Tát Quán Thế Âm được mô tả với khả năng cứu khổ cứu nạn, lắng nghe tiếng kêu cứu của chúng sinh và ứng hiện hóa thân để độ sinh.
- Kinh Đại Bi Tâm Đà La Ni: Đề cập đến quá khứ của Bồ Tát Quán Thế Âm khi Ngài đã thành Phật với hiệu là Chánh Pháp Minh Như Lai, vì nguyện lực đại bi, Ngài hiện thân làm Bồ Tát để cứu độ chúng sinh.
- Kinh Bát Nhã Ba La Mật: Bồ Tát Quán Thế Âm được gọi là Quán Tự Tại Bồ Tát, ẩn tàng một triết lý sâu xa và phương thức tu tập nhiệm mầu nhờ quán chiếu mà được tự tại, giải thoát.
Thông qua các kinh điển này, Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ là biểu tượng của lòng từ bi mà còn là hình mẫu lý tưởng về sự cứu độ chúng sinh, khuyến khích tín đồ Phật giáo thực hành hạnh nguyện và công hạnh của Ngài trong cuộc sống hàng ngày.
Tín ngưỡng Quán Thế Âm trong văn hóa Việt Nam
Tín ngưỡng thờ Bồ Tát Quán Thế Âm (Quan Âm) đã ăn sâu vào đời sống tâm linh và văn hóa của người Việt từ rất sớm. Ngài được xem là biểu tượng của lòng từ bi vô hạn, luôn lắng nghe và cứu độ chúng sinh khỏi khổ đau. Sự hiện diện của Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ giới hạn trong các ngôi chùa, mà còn phổ biến trong đời sống hàng ngày của người dân Việt.
Hình tượng và sự hiện diện của Quán Thế Âm
Hình ảnh Bồ Tát Quán Thế Âm thường được thể hiện qua các tôn tượng với nhiều tay, mắt, biểu trưng cho khả năng cứu độ chúng sinh ở mọi nơi, mọi lúc. Ngài thường được tôn thờ trong các ngôi chùa, đình, miếu, và cả trong các gia đình. Tượng Quán Thế Âm cũng xuất hiện ở những nơi công cộng như bến tàu, cầu, nơi thường xuyên xảy ra tai nạn, nhằm cầu mong sự bình an cho mọi người.
Vai trò trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng dân gian
Bồ Tát Quán Thế Âm được người dân Việt tôn sùng như một vị thần linh gần gũi, luôn lắng nghe và cứu giúp những ai gặp khó khăn. Ngài được cầu nguyện trong các dịp lễ Tết, lễ vía, và trong những lúc hoạn nạn, bệnh tật. Lời cầu nguyện thường được thể hiện qua các bài sám, văn khấn, với mong muốn được Ngài gia hộ, ban phước lành và xua đuổi tai ương.
Quán Thế Âm trong văn học và nghệ thuật dân gian
Hình ảnh Bồ Tát Quán Thế Âm xuất hiện nhiều trong văn học dân gian, đặc biệt là trong các câu ca dao, tục ngữ, và truyện cổ tích. Ngài thường được miêu tả như một người mẹ hiền, với tấm lòng bao la, luôn chăm sóc và che chở cho con cái. Các tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ, tượng điêu khắc cũng phản ánh hình ảnh Ngài một cách sinh động và đầy cảm xúc.
Hình tượng Quán Thế Âm trong đời sống tâm linh người Việt
Trong đời sống tâm linh, Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ là đối tượng thờ cúng mà còn là nguồn cảm hứng cho những hành động từ thiện, giúp đỡ cộng đồng. Nhiều tổ chức, cá nhân đã lấy tên Ngài để đặt cho các quỹ từ thiện, nhà tình thương, nhằm thể hiện lòng từ bi và mong muốn mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
Tín ngưỡng thờ Bồ Tát Quán Thế Âm đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa tâm linh của người Việt, phản ánh truyền thống nhân ái, đoàn kết và lòng từ bi vô hạn của dân tộc.

Thực hành tụng niệm và lễ vía Bồ Tát Quán Thế Âm
Việc tụng niệm và tổ chức lễ vía Bồ Tát Quán Thế Âm là những phương pháp tâm linh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, giúp tăng trưởng công đức, tiêu trừ nghiệp chướng và cầu bình an cho bản thân và gia đình.
1. Tụng niệm hằng ngày
Phật tử thường xuyên tụng niệm danh hiệu Bồ Tát Quán Thế Âm như "Nam mô Đại bi Quán Thế Âm Bồ Tát" để phát triển lòng từ bi và trí tuệ. Việc tụng niệm này có thể thực hiện vào buổi sáng, tối hoặc trong các thời khóa tu tập tại chùa.
2. Tụng kinh sám hối
Việc tụng kinh sám hối như "Kinh Sám Hối Quán Thế Âm Bồ Tát" giúp Phật tử nhận thức được lỗi lầm, từ đó phát tâm sám hối và cải thiện hành vi. Đây là một trong những phương pháp hiệu quả để tiêu trừ nghiệp chướng và tăng trưởng công đức.
3. Lễ vía Bồ Tát Quán Thế Âm
Lễ vía Bồ Tát Quán Thế Âm thường được tổ chức vào ngày 19 tháng 2 âm lịch hàng năm, nhằm tưởng nhớ ngày sinh của Ngài. Trong lễ vía, Phật tử thực hiện các nghi thức cúng dường, tụng niệm và cầu nguyện để tôn vinh công đức của Ngài và cầu mong sự gia hộ cho mọi người.
4. Lợi ích của việc tụng niệm và lễ vía
- Tiêu trừ nghiệp chướng: Việc tụng niệm giúp Phật tử nhận thức và sám hối các lỗi lầm, từ đó tiêu trừ nghiệp chướng.
- Gia tăng phước báu: Tụng niệm và tham gia lễ vía giúp tăng trưởng công đức, mang lại phước báu cho bản thân và gia đình.
- Cầu bình an và hạnh phúc: Qua việc tụng niệm và lễ vía, Phật tử cầu mong sự gia hộ của Bồ Tát Quán Thế Âm, mang lại bình an và hạnh phúc trong cuộc sống.
Việc thực hành tụng niệm và tham gia lễ vía Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ giúp tăng trưởng công đức mà còn là phương pháp hiệu quả để cải thiện đời sống tâm linh, mang lại sự an lạc và hạnh phúc cho bản thân và cộng đồng.
XEM THÊM:
Ứng dụng và ảnh hưởng của Sám Bồ Tát Quán Thế Âm
Sám Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ là một nghi thức tụng niệm trong Phật giáo, mà còn là phương pháp tâm linh sâu sắc, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người hành trì. Việc thực hành Sám Quán Thế Âm giúp tăng trưởng công đức, tiêu trừ nghiệp chướng và cầu bình an cho bản thân và gia đình.
1. Ứng dụng trong đời sống tâm linh
Việc tụng niệm danh hiệu Bồ Tát Quán Thế Âm như "Nam mô Đại từ đại bi Quán Thế Âm Bồ Tát" giúp Phật tử phát triển lòng từ bi và trí tuệ. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và có thể áp dụng trong mọi hoàn cảnh, giúp người hành trì luôn giữ được tâm an lạc và thanh tịnh.
2. Ảnh hưởng trong văn hóa dân gian
Hình ảnh Bồ Tát Quán Thế Âm đã ăn sâu vào đời sống văn hóa của người Việt. Ngài được thờ cúng không chỉ trong các ngôi chùa mà còn trong nhiều gia đình, đình, miếu. Các bài sám, văn khấn liên quan đến Ngài thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết, lễ vía và trong những lúc hoạn nạn, bệnh tật, cầu mong sự gia hộ và bình an.
3. Tác dụng trong việc tiêu trừ nghiệp chướng
Việc thực hành Sám Quán Thế Âm giúp người hành trì nhận thức được lỗi lầm, từ đó phát tâm sám hối và cải thiện hành vi. Đây là một trong những phương pháp hiệu quả để tiêu trừ nghiệp chướng, giảm thiểu khổ đau và tăng trưởng công đức.
4. Ứng dụng trong việc giáo dục đạo đức
Qua việc tụng niệm và thực hành theo lời dạy của Bồ Tát Quán Thế Âm, người hành trì học được lòng từ bi, sự nhẫn nhịn và trí tuệ. Những phẩm hạnh này không chỉ giúp cải thiện đời sống tâm linh mà còn góp phần xây dựng một xã hội hài hòa, an lạc.
Như vậy, Sám Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là phương pháp tâm linh thiết thực, mang lại nhiều lợi ích cho người hành trì và cộng đồng xã hội.
Mẫu Văn Khấn Cúng Vía Bồ Tát Quán Thế Âm
Vào ngày vía Bồ Tát Quán Thế Âm (19 tháng 2 âm lịch), Phật tử thường thực hiện nghi lễ cúng dường và tụng niệm để bày tỏ lòng thành kính, cầu mong sự gia hộ và bình an. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng vía Bồ Tát Quán Thế Âm:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Con lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. Con kính lạy Đức Viên Thông Giáo chủ thuỳ từ chứng giám. Tín chủ con tên là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] âm lịch. Con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Người từ bi chứng giám, lắng nghe lời khấn nguyện của con. Nguyện xin Mẹ Quan Âm từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Gia đình hòa thuận, hạnh phúc. - Tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng công đức. Con xin thành tâm kính lễ, nguyện cầu sự gia hộ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. (3 lần, 3 lạy) Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Lưu ý: Trong khi đọc văn khấn, Phật tử nên giữ tâm thành kính, chánh niệm và thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm để nhận được sự gia hộ của Bồ Tát.

Mẫu Văn Khấn Tụng Sám Bồ Tát Quán Thế Âm
Văn khấn tụng Sám Bồ Tát Quán Thế Âm là một nghi thức quan trọng trong Phật giáo, giúp tín đồ sám hối nghiệp chướng, cầu an lành cho bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn chuẩn để Phật tử tụng niệm trong các dịp lễ vía hoặc khi thực hành sám hối tại gia.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. Con kính lạy Đức Viên Thông Giáo chủ thuỳ từ chứng giám. Tín chủ con tên là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] âm lịch. Con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Người từ bi chứng giám, lắng nghe lời khấn nguyện của con. Nguyện xin Mẹ Quan Âm từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Gia đình hòa thuận, hạnh phúc. - Tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng công đức. Con xin thành tâm kính lễ, nguyện cầu sự gia hộ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. (3 lần, 3 lạy) Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Lưu ý: Trong khi đọc văn khấn, Phật tử nên giữ tâm thành kính, chánh niệm và thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm để nhận được sự gia hộ của Bồ Tát.
Mẫu Văn Khấn Sám Hối Bồ Tát Quán Thế Âm
Văn khấn sám hối Bồ Tát Quán Thế Âm là nghi thức tâm linh giúp Phật tử nhận thức và ăn năn về những lỗi lầm đã gây ra, đồng thời cầu xin sự gia hộ và chỉ dẫn của Ngài để hướng thiện và tu hành. Dưới đây là mẫu văn khấn sám hối chuẩn, phù hợp để tụng niệm tại gia hoặc trong các buổi lễ sám hối tại chùa:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. Con kính lạy Đức Viên Thông Giáo chủ thuỳ từ chứng giám. Tín chủ con tên là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] âm lịch. Con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Người từ bi chứng giám, lắng nghe lời khấn nguyện của con. Nguyện xin Mẹ Quan Âm từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Gia đình hòa thuận, hạnh phúc. - Tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng công đức. Con xin thành tâm kính lễ, nguyện cầu sự gia hộ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. (3 lần, 3 lạy) Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Lưu ý: Trong khi đọc văn khấn, Phật tử nên giữ tâm thành kính, chánh niệm và thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm để nhận được sự gia hộ của Bồ Tát.
Mẫu Văn Khấn Tâm Linh Bồ Tát Quán Thế Âm
Văn khấn tâm linh Bồ Tát Quán Thế Âm là một nghi thức quan trọng trong Phật giáo, giúp tín đồ thể hiện lòng thành kính, cầu nguyện bình an, sức khỏe và gia đình hạnh phúc. Dưới đây là mẫu văn khấn chuẩn để Phật tử tụng niệm trong các dịp lễ vía hoặc khi thực hành sám hối tại gia.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. Con kính lạy Đức Viên Thông Giáo chủ thuỳ từ chứng giám. Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] âm lịch. Tín chủ con tên là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Người từ bi chứng giám, lắng nghe lời khấn nguyện của con. Nguyện xin Mẹ Quan Âm từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Gia đình hòa thuận, hạnh phúc. - Tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng công đức. Con xin thành tâm kính lễ, nguyện cầu sự gia hộ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. (3 lần, 3 lạy) Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Lưu ý: Trong khi đọc văn khấn, Phật tử nên giữ tâm thành kính, chánh niệm và thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm để nhận được sự gia hộ của Bồ Tát.
Mẫu Văn Khấn Cầu An Bồ Tát Quán Thế Âm
Văn khấn cầu an Bồ Tát Quán Thế Âm là một nghi thức tâm linh quan trọng trong Phật giáo, giúp tín đồ cầu mong sự bình an, sức khỏe và hạnh phúc cho bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn chuẩn để Phật tử tụng niệm trong các dịp lễ vía hoặc khi thực hành sám hối tại gia.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy) Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. Con kính lạy Đức Viên Thông Giáo chủ thuỳ từ chứng giám. Tín chủ con tên là: [Họ và tên] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm] âm lịch. Con thành tâm sắm sửa hương hoa, trà quả, lễ vật, lòng thành kính dâng lên Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Cúi xin Người từ bi chứng giám, lắng nghe lời khấn nguyện của con. Nguyện xin Mẹ Quan Âm từ bi gia hộ cho con và gia đình: - Được bình an, sức khỏe dồi dào. - Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào. - Gia đình hòa thuận, hạnh phúc. - Tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng công đức. Con xin thành tâm kính lễ, nguyện cầu sự gia hộ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Nam mô Đại từ, Đại bi Linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. (3 lần, 3 lạy) Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Lưu ý: Trong khi đọc văn khấn, Phật tử nên giữ tâm thành kính, chánh niệm và thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm để nhận được sự gia hộ của Bồ Tát.