Chủ đề sao hạn tuổi: Khám phá ý nghĩa của các sao hạn theo tuổi và cách cúng giải hạn đúng chuẩn để mang lại bình an, may mắn cho bản thân và gia đình. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các loại sao chiếu mệnh, cách tính sao hạn, và hướng dẫn văn khấn phù hợp giúp bạn thực hiện nghi lễ một cách hiệu quả và trang nghiêm.
Mục lục
- Giới thiệu về Sao Hạn và Cửu Diệu
- Danh sách 9 sao chiếu mệnh và đặc điểm
- Cách tính sao chiếu mệnh theo tuổi và giới tính
- Ý nghĩa và ảnh hưởng của từng sao chiếu mệnh
- Quan niệm về hạn và các loại hạn thường gặp
- Cách cúng sao giải hạn đúng cách
- Phân biệt giữa tín ngưỡng và mê tín trong cúng sao giải hạn
- Lưu ý khi thực hiện cúng sao giải hạn
- Văn khấn cúng sao Thái Dương (sao tốt)
- Văn khấn cúng sao Thái Âm (sao tốt)
- Văn khấn cúng sao Mộc Đức
- Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
- Văn khấn giải hạn sao Thổ Tú
- Văn khấn giải hạn sao La Hầu
- Văn khấn giải hạn sao Kế Đô
- Văn khấn giải hạn sao Vân Hớn
- Văn khấn giải hạn sao Thái Bạch
- Văn khấn chung khi dâng sao giải hạn tại chùa
- Văn khấn tại gia khi không thể đến chùa
Giới thiệu về Sao Hạn và Cửu Diệu
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, "Sao Hạn" và "Cửu Diệu" là những khái niệm quan trọng liên quan đến vận mệnh của mỗi người theo từng năm. Mỗi năm, tùy theo tuổi và giới tính, mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh khác nhau, ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc.
Cửu Diệu bao gồm 9 ngôi sao, được chia thành ba nhóm:
- Sao tốt: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức, Thủy Diệu
- Sao trung bình: Thổ Tú
- Sao xấu: La Hầu, Thái Bạch, Vân Hớn, Kế Đô
Việc xác định sao chiếu mệnh giúp mọi người chuẩn bị tâm lý và thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn để cầu mong bình an, sức khỏe và may mắn trong năm mới.
STT | Tên Sao | Loại | Đặc điểm |
---|---|---|---|
1 | Thái Dương | Tốt | Mang lại may mắn, công danh thuận lợi |
2 | Thái Âm | Tốt | Thuận lợi trong công việc và tình cảm |
3 | Mộc Đức | Tốt | Gặp nhiều điều tốt lành, hanh thông |
4 | Thủy Diệu | Tốt | Thuận lợi trong công việc, tài lộc |
5 | Thổ Tú | Trung bình | Có thể gặp rắc rối nhỏ, cần cẩn trọng |
6 | La Hầu | Xấu | Dễ gặp thị phi, kiện tụng, tai nạn |
7 | Thái Bạch | Xấu | Hao tài tốn của, dễ bị tiểu nhân hãm hại |
8 | Vân Hớn | Xấu | Gặp rắc rối về sức khỏe, thị phi |
9 | Kế Đô | Xấu | Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và tinh thần |
Hiểu rõ về sao hạn và cửu diệu giúp mỗi người có sự chuẩn bị tốt hơn cho năm mới, từ đó đón nhận những điều tốt đẹp và hạn chế những điều không may mắn.
.png)
Danh sách 9 sao chiếu mệnh và đặc điểm
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, mỗi năm mỗi người sẽ có một sao chiếu mệnh khác nhau, luân phiên theo chu kỳ 9 sao gọi là Cửu Diệu. Mỗi sao có ảnh hưởng riêng đến vận hạn và may mắn của cá nhân. Dưới đây là danh sách 9 sao chiếu mệnh cùng đặc điểm nổi bật:
STT | Tên Sao | Ngũ Hành | Loại | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Thái Dương | Hỏa | Tốt | Chủ về an khang, thịnh vượng, có lợi cho nam giới; nữ giới có chút tai ương. Gặp sao Thái Dương sẽ làm ăn phát đạt, thăng quan tiến chức, gặp may mắn trong công việc, dễ nổi danh, tiền đồ sáng sủa. Đi xa có lợi, người quyền quý gặp sao này càng lợi thêm. |
2 | Thái Âm | Thủy | Tốt | Chủ về mọi chuyện như ý. Cầu danh lợi đều được, nên đi xa, gặp người trên có lợi. Phụ nữ gặp sao này sẽ được vui vẻ, hạnh phúc, có tiền tài, dễ đạt được các ước mơ, nhưng sinh nở bất lợi. Nam giới đi lại hanh thông, gặp sao này được bạn nữ giúp đỡ, nhất là về tiền bạc. |
3 | Mộc Đức | Mộc | Tốt | Gặp nhiều may mắn trong công việc, có bạn mới, được thăng quan tiến chức, gặp quý nhân giúp đỡ, hôn nhân hòa hợp. Phụ nữ có hạn huyết quang. Nam giới đề phòng bệnh mắt. Gia đạo có chút bất hòa, nhưng nhân khẩu bình an không đáng ngại. |
4 | Thủy Diệu | Thủy | Tốt | Chủ về tài vận và phúc lộc. Nam giới gặp phúc lộc, rất may mắn, đi xa có lợi, thêm đinh; phụ nữ thì bất lợi hơn, chủ về khẩu thiệt thị phi, tuy tai họa không lớn, đi xa tránh qua sông qua đò. |
5 | Thổ Tú | Thổ | Trung bình | Chủ về việc liên quan đến quan trường. Đi lại không gặp may, dễ bị tiểu nhân phá. Gặp sao này chiếu mạng thì hay có nỗi buồn man mác, không có chủ định vững vàng, hay hoài nghi công việc làm ăn, không hăng hái, song không gặp tai họa gì. Thường 6 tháng đầu năm bình thường, 6 tháng cuối năm mới thuận lợi. |
6 | La Hầu | Kim | Xấu | Chủ về buồn rầu. Nam dễ kiện tụng chốn quan trường; nữ dễ đau buồn, lo lắng. Đây còn là sao về khẩu thiệt thị phi, hay mang đến nỗi buồn, tai nạn, tang sự, kiện tụng, thị phi, bệnh mắt, nữ gặp hạn huyết quang, sản nghịch. |
7 | Thái Bạch | Kim | Xấu | Chủ về mọi chuyện không như ý. Sao đại kỵ với nữ giới, nam giới đỡ hơn một chút. Cần đề phòng kẻ tiểu nhân phá rối. Kết hôn cẩn thận bệnh phần bụng. Sao Thái Bạch xấu hơn sao La Hầu. Song người quyền quý gặp sao này có lợi, thêm đinh thêm khẩu. |
8 | Vân Hớn | Hỏa | Xấu | Còn gọi là tai tinh, chủ về bệnh tật. Phụ nữ gặp phải sao này có nhiều tai ương, có nạn huyết quang; nam giới gặp kiện tụng thị phi, gia đạo bất an, mọi việc cần thận trọng. |
9 | Kế Đô | Thổ | Xấu | Chủ về tai họa, người âm phá rối. Đại kỵ cho cả nam và nữ, nhưng nữ bị nặng hơn, thường mang lại sự buồn khổ, chán nản, thờ ơ. Trong nhà có chuyện buồn nên đi xa làm ăn. Lục súc bất lợi, phụ nữ có khẩu thiệt, thị phi. Nam giới gặp sao này chiếu mạng dễ bị phụ nữ hại. Phụ nữ gặp sao này chiếu mạng mà đang có thai thì lại may mắn. |
Việc hiểu rõ đặc điểm của từng sao chiếu mệnh giúp mỗi người có sự chuẩn bị tốt hơn cho năm mới, từ đó đón nhận những điều tốt đẹp và hạn chế những điều không may mắn.
Cách tính sao chiếu mệnh theo tuổi và giới tính
Để xác định sao chiếu mệnh hàng năm, người ta thường dựa vào tuổi âm lịch (tuổi mụ) và giới tính. Phương pháp tính toán đơn giản giúp mỗi người biết được sao nào đang chiếu mệnh trong năm, từ đó có thể chuẩn bị tâm lý và các biện pháp phù hợp để đón nhận những điều tốt lành.
1. Phương pháp tính sao chiếu mệnh
- Tính tuổi âm lịch của bản thân trong năm hiện tại.
- Cộng các chữ số của tuổi âm lại với nhau cho đến khi được một số có một chữ số.
- Dựa vào số vừa tính được và giới tính để tra bảng sao chiếu mệnh tương ứng.
Ví dụ: Người sinh năm 1987, năm 2025 là 39 tuổi âm. Cộng 3 + 9 = 12, tiếp tục 1 + 2 = 3. Tra số 3 trong bảng để biết sao chiếu mệnh.
2. Bảng tra cứu sao chiếu mệnh theo số và giới tính
Số | Nam giới | Nữ giới |
---|---|---|
1 | La Hầu | Kế Đô |
2 | Thổ Tú | Vân Hớn |
3 | Thủy Diệu | Mộc Đức |
4 | Thái Bạch | Thái Âm |
5 | Thái Dương | Thổ Tú |
6 | Vân Hớn | La Hầu |
7 | Kế Đô | Thái Dương |
8 | Thái Âm | Thái Bạch |
9 | Mộc Đức | Thủy Diệu |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo theo quan niệm dân gian. Việc tin tưởng và áp dụng cần dựa trên sự hiểu biết và cân nhắc cá nhân.

Ý nghĩa và ảnh hưởng của từng sao chiếu mệnh
Trong quan niệm dân gian, mỗi người hàng năm sẽ được một trong chín sao chiếu mệnh, mang lại những ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến cuộc sống. Dưới đây là ý nghĩa và tác động của từng sao:
Tên Sao | Ngũ Hành | Tính Chất | Ảnh Hưởng |
---|---|---|---|
Thái Dương | Hỏa | Tốt | Nam giới gặp nhiều may mắn, thăng tiến trong công việc; nữ giới cũng có lợi nhưng cần cẩn trọng hơn. |
Thái Âm | Thủy | Tốt | Phụ nữ gặp sao này sẽ được vui vẻ, hạnh phúc, có tiền tài; nam giới đi lại hanh thông, được bạn nữ giúp đỡ. |
Thủy Diệu | Thủy | Tốt | Nam giới gặp phúc lộc, đi xa có lợi; phụ nữ cần đề phòng khẩu thiệt, thị phi. |
Mộc Đức | Mộc | Tốt | Gặp nhiều may mắn trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là vào nửa cuối năm. |
Thổ Tú | Thổ | Trung bình | Dễ bị tiểu nhân phá hoại, công việc không ổn định, cần kiên trì vượt qua. |
Vân Hớn | Hỏa | Xấu | Chủ về bệnh tật, kiện tụng, thị phi; cần cẩn trọng trong lời nói và hành động. |
La Hầu | Kim | Xấu | Gây ra tranh chấp, tai tiếng, hao tài tốn của; nam giới bị ảnh hưởng nhiều hơn. |
Kế Đô | Thổ | Xấu | Đem lại buồn phiền, tai ương; phụ nữ gặp sao này cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe. |
Thái Bạch | Kim | Xấu | Chủ về hao tốn tiền của, công việc gặp trắc trở; cần đề phòng tiểu nhân. |
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng sao chiếu mệnh giúp mỗi người chuẩn bị tâm lý và có những kế hoạch phù hợp để đón nhận năm mới một cách tích cực và thuận lợi.
Quan niệm về hạn và các loại hạn thường gặp
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, "hạn" được hiểu là những khó khăn, thử thách mà con người có thể gặp phải trong một giai đoạn nhất định, thường là trong một năm. Việc nhận biết và hiểu rõ các loại hạn giúp mỗi người có sự chuẩn bị tốt hơn để vượt qua và hướng tới những điều tích cực.
1. Các loại hạn phổ biến
- Hạn Tam Tai: Là hạn xảy ra trong ba năm liên tiếp đối với những người thuộc các tuổi nhất định. Ví dụ, tuổi Thân, Tý, Thìn gặp Tam Tai vào các năm Dần, Mão, Thìn.
- Hạn Kim Lâu: Thường được nhắc đến trong việc cưới hỏi. Người xưa cho rằng nếu kết hôn vào tuổi Kim Lâu sẽ không tốt cho bản thân hoặc người thân trong gia đình.
- Hạn Hoang Ốc: Liên quan đến việc xây dựng nhà cửa. Nếu xây nhà vào tuổi phạm Hoang Ốc có thể gặp điều không may mắn.
- Hạn Thái Tuế: Là hạn khi tuổi của người đó trùng với năm Thái Tuế, dễ gặp trở ngại trong công việc và cuộc sống.
2. Ảnh hưởng của hạn đến cuộc sống
Các loại hạn trên được cho là có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, công việc, tài chính và các mối quan hệ trong gia đình. Tuy nhiên, nhiều người tin rằng nếu biết trước và có sự chuẩn bị, như làm việc thiện, giữ tâm thanh tịnh, thì có thể giảm bớt hoặc hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực.
3. Cách hóa giải hạn
Để giảm thiểu tác động của hạn, người dân thường thực hiện các nghi lễ như dâng sao giải hạn, cầu an đầu năm tại chùa hoặc tại gia đình. Ngoài ra, việc sống tích cực, làm nhiều việc thiện, giữ gìn sức khỏe và tinh thần lạc quan cũng được coi là những cách hiệu quả để vượt qua hạn.

Cách cúng sao giải hạn đúng cách
Việc cúng sao giải hạn là một nghi lễ quan trọng trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt, giúp hóa giải vận hạn và cầu mong bình an, may mắn. Để thực hiện nghi lễ này đúng cách, quý vị có thể tham khảo các bước sau:
1. Chuẩn bị lễ vật cần thiết
- Đĩa trái cây ngũ quả
- Bình hoa
- Đèn cầy
- Nhang
- Tiền vàng
- Nước
- Rượu
- Muối
- Gạo
- Xôi
- Chè
- Trầu cau
2. Trang phục phù hợp
Người thực hiện lễ cúng nên mặc trang phục chỉnh tề, nghiêm túc, không ăn mặc hở hang để thể hiện sự tôn kính đối với thần linh và tổ tiên.
3. Lựa chọn thời gian và địa điểm
Thời gian cúng sao giải hạn thường được thực hiện vào tối ngày rằm, khoảng từ 19h đến 21h. Địa điểm cúng nên chọn nơi trang nghiêm, sạch sẽ, tốt nhất là ngoài trời như sân nhà hoặc sân thượng. Nếu không có không gian ngoài trời, có thể cúng trong nhà nhưng cần đảm bảo không gian thoáng đãng, tránh nơi ô uế.
4. Cách thực hiện lễ cúng
Trước khi bắt đầu, gia chủ cần thắp nhang, đặt bài vị sao lên bàn thờ, sau đó thực hiện các nghi thức cúng theo đúng bài văn khấn. Khi đọc văn khấn, cần đọc rõ ràng, chậm rãi, nhấn mạnh ý nghĩa và thể hiện sự kính cẩn, tôn trọng đối với chư vị thần linh.
5. Sau lễ cúng
Sau khi lễ cúng hoàn tất, gia chủ nên đợi hương tàn, hóa vàng mã và mang tiền vàng đi làm từ thiện để cầu mong sự phù hộ độ trì. Bài vị sao có thể được mang đi hóa hoặc cất giữ ở nơi trang nghiêm.
Việc thực hiện đúng cách lễ cúng sao giải hạn không chỉ giúp hóa giải vận hạn mà còn thể hiện lòng thành kính, hướng thiện và cầu mong một năm mới bình an, may mắn cho bản thân và gia đình.
XEM THÊM:
Phân biệt giữa tín ngưỡng và mê tín trong cúng sao giải hạn
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, việc cúng sao giải hạn là một phần quan trọng trong đời sống tâm linh, giúp con người tìm kiếm sự bình an và may mắn. Tuy nhiên, giữa tín ngưỡng và mê tín có sự khác biệt rõ rệt, cần được phân biệt để tránh những hiểu lầm không đáng có.
1. Tín ngưỡng: Niềm tin có căn cứ văn hóa và đạo đức
Tín ngưỡng là những niềm tin và thực hành tâm linh được hình thành từ lâu đời, gắn liền với phong tục, tập quán truyền thống của cộng đồng. Các nghi lễ như cúng sao giải hạn, cầu an thường được tổ chức tại các cơ sở thờ tự như đình, chùa, miếu, nhằm thể hiện lòng thành kính với thần linh và tổ tiên, đồng thời cầu mong sự bình an, may mắn cho bản thân và gia đình.
2. Mê tín: Niềm tin không có cơ sở khoa học
Mê tín là những niềm tin vào những điều không có căn cứ khoa học, thiếu minh bạch và có thể gây hại cho cá nhân và cộng đồng. Các hành động như tin vào bói toán, chữa bệnh bằng phù phép, hay thực hiện các nghi lễ không rõ nguồn gốc nhằm cầu may mắn mà không có sự hiểu biết đúng đắn, được coi là mê tín dị đoan.
3. Sự khác biệt giữa tín ngưỡng và mê tín
Tiêu chí | Tín ngưỡng | Mê tín |
---|---|---|
Mục đích | Thể hiện nhu cầu đời sống tinh thần, tâm linh | Nhằm kiếm lợi, trục lợi cá nhân |
Cơ sở thực hành | Có cơ sở thờ tự chính thức, nghi lễ rõ ràng | Thực hành tại tư gia, không có nghi lễ chuẩn mực |
Được xã hội công nhận | Có giá trị văn hóa, được cộng đồng tôn trọng | Thường bị xã hội lên án, không được chấp nhận |
Việc phân biệt rõ ràng giữa tín ngưỡng và mê tín giúp mỗi người có cái nhìn đúng đắn, thực hiện các nghi lễ tâm linh một cách phù hợp, tránh rơi vào những hành động không có căn cứ và có thể gây hại cho bản thân và cộng đồng.
Lưu ý khi thực hiện cúng sao giải hạn
Cúng sao giải hạn là một nghi lễ tâm linh quan trọng trong văn hóa Việt Nam, giúp hóa giải vận hạn và cầu mong bình an, may mắn. Để lễ cúng được thực hiện trang nghiêm và hiệu quả, cần lưu ý một số điểm sau:
1. Chọn ngày và giờ cúng phù hợp
Mỗi sao chiếu mệnh có ngày cúng riêng. Ví dụ:
- Sao Thái Dương: Ngày 27 âm lịch hàng tháng, từ 21h đến 23h.
- Sao Thái Âm: Ngày 26 âm lịch hàng tháng, từ 19h đến 21h.
- Sao Mộc Đức: Ngày 25 âm lịch hàng tháng.
- Sao La Hầu: Ngày 8 âm lịch của tháng Giêng hoặc tháng 8.
- Sao Thủy Diệu: Ngày 21 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thổ Tú: Ngày 19 âm lịch hàng tháng, vào lúc 21h.
- Sao Vân Hớn: Ngày 29 tháng Tư âm lịch.
- Sao Thái Bạch: Ngày rằm âm lịch hàng tháng.
- Sao Kế Đô: Ngày 18 âm lịch của tháng Giêng.
Việc cúng vào đúng ngày và giờ giúp tăng hiệu quả của nghi lễ. Tham khảo thêm tại: :contentReference[oaicite:0]{index=0}
2. Chuẩn bị lễ vật đầy đủ và trang nghiêm
Lễ vật thường bao gồm:
- Đèn hoặc nến (số lượng tùy theo từng sao).
- Bài vị (màu sắc tùy theo ngũ hành của sao).
- Mũ vàng.
- Đinh tiền vàng.
- Gạo, muối.
- Trầu cau.
- Hương, hoa tươi, ngũ quả, trà, nước, bánh trái.
Đặt mâm cúng ở nơi trang nghiêm, sạch sẽ, tốt nhất là ngoài trời như sân nhà hoặc sân thượng. Thông tin chi tiết về lễ vật và cách bày trí có thể tham khảo tại: :contentReference[oaicite:1]{index=1}
3. Trang phục và thái độ khi cúng
Người thực hiện lễ cúng nên mặc trang phục chỉnh tề, sạch sẽ, thể hiện sự tôn kính đối với thần linh và tổ tiên. Trong suốt nghi lễ, duy trì thái độ thành tâm, tập trung, tránh nói cười hay làm việc khác. Xem thêm hướng dẫn tại: :contentReference[oaicite:2]{index=2}
4. Đọc văn khấn đúng và đủ
Văn khấn nên được chuẩn bị sẵn, đọc rõ ràng, chậm rãi, thể hiện lòng thành kính. Bài khấn cần nêu rõ tên sao cần giải hạn, tên tuổi người cúng và nguyện vọng cầu xin. Mẫu văn khấn có thể tham khảo tại: :contentReference[oaicite:3]{index=3}
5. Hóa vàng và kết thúc lễ cúng
Sau khi hoàn thành nghi lễ, đợi hương tàn, tiến hành hóa vàng mã, bài vị và văn khấn. Gia chủ có thể mang tiền vàng đi làm từ thiện để cầu mong sự phù hộ độ trì. Thông tin về việc hóa giải và kết thúc lễ cúng có thể tham khảo tại: :contentReference[oaicite:4]{index=4}
Việc thực hiện đúng các lưu ý trên sẽ giúp lễ cúng sao giải hạn được trang nghiêm, hiệu quả, góp phần mang lại bình an và may mắn cho gia đình.

Văn khấn cúng sao Thái Dương (sao tốt)
Sao Thái Dương là một phúc tinh thường chiếu mệnh cho nam giới, mang lại may mắn, thăng tiến trong công danh và tài lộc. Tuy nhiên, đối với nữ giới, sao này có thể gây ra một số bất lợi, đặc biệt vào tháng 6 và tháng 10 âm lịch. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Thái Dương vào ngày 27 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn cúng sao Thái Dương
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên tử Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên đầy đủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 27 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 21h đến 23h, hướng về phương Đông để đón cát khí từ sao Thái Dương. Lễ vật bao gồm 12 ngọn nến, bài vị màu vàng, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Đặt bàn thờ ngoài trời, hướng về phương Đông khi cúng.
Văn khấn cúng sao Thái Âm (sao tốt)
Sao Thái Âm là một phúc tinh thường chiếu mệnh cho nữ giới, mang lại may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Tuy nhiên, để nhận được sự phù hộ và hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Thái Âm vào ngày 26 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn cúng sao Thái Âm
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Thái Âm Hoàng Hậu Tinh Quân.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên đầy đủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 26 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00, hướng về phương Tây để đón cát khí từ sao Thái Âm. Lễ vật bao gồm 7 ngọn nến, bài vị màu vàng, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ trong nhà, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn cúng sao Mộc Đức
Sao Mộc Đức là một phúc tinh trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 5 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại may mắn, tài lộc và thăng tiến trong công việc. Để nhận được sự phù hộ và hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Mộc Đức vào ngày 25 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn cúng sao Mộc Đức
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hữu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên đầy đủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ, cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 25 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00, hướng về chính Đông để đón cát khí từ sao Mộc Đức. Lễ vật bao gồm 20 ngọn nến, bài vị màu xanh, mũ xanh, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
Sao Thủy Diệu là một trong những phúc tinh trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 3 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại tài lộc và may mắn, đặc biệt trong công việc kinh doanh. Tuy nhiên, đối với nữ giới, sao Thủy Diệu có thể gây ra một số bất lợi như tai nạn hoặc tang chế. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Thủy Diệu vào ngày 21 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Phương Nhâm Quý Thủy Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Châu Quân.
Tín chủ con là: [Tên đầy đủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 21 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00, hướng về chính Bắc để đón cát khí từ sao Thủy Diệu. Lễ vật bao gồm 7 ngọn nến hoặc đèn, bài vị màu đen, mũ đen, tiền vàng, gạo, muối, nước, trầu cau, hương hoa và ngũ oản. Nên thực hiện nghi lễ trong nhà, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn giải hạn sao Thổ Tú
Sao Thổ Tú là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 3 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại tai ương, kiện tụng và ảnh hưởng xấu đến cả nam và nữ. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Thổ Tú vào ngày 19 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn giải hạn sao Thổ Tú
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thổ Tú chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 19 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 21h00 đến 23h00, hướng về chính Tây để đón cát khí từ sao Thổ Tú. Lễ vật bao gồm 5 ngọn nến, bài vị màu vàng ghi: “Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Đức Tinh Quân”, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn giải hạn sao La Hầu
Sao La Hầu là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 1 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại tai ương, tai nạn, thị phi và ảnh hưởng xấu đến cả nam và nữ. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao La Hầu vào ngày 8 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn giải hạn sao La Hầu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao La Hầu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 8 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 21h00 đến 23h00, hướng về chính Bắc để đón cát khí từ sao La Hầu. Lễ vật bao gồm 9 ngọn nến, bài vị màu vàng ghi: “Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh Quân Vị Tiền”, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn giải hạn sao Kế Đô
Sao Kế Đô là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 8 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại tai ương, thị phi và ảnh hưởng xấu đến cả nam và nữ. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Kế Đô vào ngày 18 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn giải hạn sao Kế Đô
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Địa Cung Thần Vĩ Kế Đô Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Châu Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Kế Đô chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 18 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00, hướng về chính Tây để đón cát khí từ sao Kế Đô. Lễ vật bao gồm 21 ngọn nến, bài vị màu vàng ghi: “Địa Cung Thần Vĩ Kế Đô Tinh Quân”, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn giải hạn sao Vân Hớn
Sao Vân Hớn, hay còn gọi là Vân Hán, là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 2 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại tai ương, thị phi và ảnh hưởng xấu đến cả nam và nữ. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Vân Hớn vào ngày 29 hàng tháng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn giải hạn sao Vân Hớn
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nam Phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Vân Hớn chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 29 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 21h00 đến 23h00, hướng về chính Nam để đón cát khí từ sao Vân Hớn. Lễ vật bao gồm 15 ngọn nến, bài vị màu đỏ ghi: “Nam Phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân”, mũ đỏ, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn giải hạn sao Thái Bạch
Sao Thái Bạch là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, thường chiếu mệnh vào tháng 2, 5, 8 âm lịch hàng năm. Sao này được cho là mang lại thiệt hại về tiền của, khẩu thiệt và ảnh hưởng xấu đến cả nam và nữ. Để hóa giải và nhận được sự phù hộ, nhiều người thực hiện nghi lễ cúng sao Thái Bạch vào ngày 15 hàng tháng, đặc biệt là tháng Giêng. Dưới đây là bài văn khấn mẫu để cúng sao này.
Văn khấn giải hạn sao Thái Bạch
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Bạch chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 15 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00, hướng về chính Tây để đón cát khí từ sao Thái Bạch. Lễ vật bao gồm 8 ngọn nến, bài vị màu trắng ghi: “Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân”, mũ trắng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn chung khi dâng sao giải hạn tại chùa
Việc dâng sao giải hạn tại chùa là một nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng dân gian, giúp hóa giải vận hạn, cầu bình an và may mắn cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn chung khi thực hiện nghi lễ này tại chùa.
Văn khấn chung khi dâng sao giải hạn tại chùa
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nhật Cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao [Tên sao] chiếu mệnh và hạn: [Tên hạn].
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 15 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00, hướng về chính Tây để đón cát khí từ sao Thái Bạch. Lễ vật bao gồm 8 ngọn nến, bài vị màu trắng ghi: “Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân”, mũ trắng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại nơi yên tĩnh và trang nghiêm.
Văn khấn tại gia khi không thể đến chùa
Trong trường hợp không thể đến chùa để dâng sao giải hạn, bạn có thể thực hiện nghi lễ tại gia với lòng thành kính. Dưới đây là bài văn khấn mẫu dành cho việc này.
Văn khấn giải hạn sao [Tên sao] tại gia
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con (chúng con) là: [Họ tên]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại gia để làm lễ giải hạn sao [Tên sao] chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Nghi lễ nên thực hiện vào ngày 15 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là từ 19h00 đến 21h00. Lễ vật bao gồm 8 ngọn nến, bài vị màu trắng ghi: “Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân”, mũ trắng, hương hoa, phẩm oản, tiền vàng và 36 đồng tiền. Nên thực hiện nghi lễ trong không gian trang nghiêm, sạch sẽ và yên tĩnh tại gia đình.