Chủ đề since mệnh đề: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng "Since" trong mệnh đề một cách chính xác và hiệu quả. Tìm hiểu về các cấu trúc câu phổ biến, sự khác biệt giữa "Since" và "For", cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn áp dụng kiến thức vào giao tiếp hằng ngày. Đây là bài viết lý tưởng cho những ai muốn cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Mục lục
Khái Niệm Và Ý Nghĩa Của Since Mệnh Đề
"Since" là một từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Trong mệnh đề, "Since" thường đi kèm với một thời gian hoặc một sự kiện cụ thể để chỉ ra thời điểm mà hành động bắt đầu. Đây là một từ quan trọng giúp xác định mối quan hệ thời gian trong câu.
Ý nghĩa của "Since" trong mệnh đề là để diễn tả sự bắt đầu của một hành động, sự kiện hay tình huống nào đó, và hành động này vẫn còn tiếp diễn cho đến hiện tại. "Since" thường được sử dụng trong các câu có thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
Ví Dụ Minh Họa:
- She has lived in Hanoi since 2010. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
- They have known each other since childhood. (Họ đã biết nhau từ thời thơ ấu.)
Cấu Trúc Câu Với "Since":
- Subject + have/has + past participle + since + time/event
- Ví dụ: I have studied English since last year. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm ngoái.)
Ý Nghĩa Khi Sử Dụng "Since":
Câu | Ý Nghĩa |
---|---|
I have worked here since 2015. | Hành động làm việc bắt đầu từ năm 2015 và vẫn tiếp tục đến hiện tại. |
She has been studying English since morning. | Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh từ buổi sáng và vẫn còn học. |
.png)
Cách Sử Dụng Since Trong Mệnh Đề
Việc sử dụng "Since" trong mệnh đề giúp diễn tả sự bắt đầu của một hành động hoặc tình huống nào đó trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Để sử dụng "Since" chính xác, bạn cần nắm rõ các cấu trúc và lưu ý sau:
Cấu Trúc Câu Với "Since"
- Thì hiện tại hoàn thành: Subject + have/has + past participle + since + time/event.
- Ví dụ: She has worked here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
- Thì quá khứ hoàn thành: Subject + had + past participle + since + time/event.
- Ví dụ: They had known each other since childhood. (Họ đã biết nhau từ thời thơ ấu.)
Các Trường Hợp Thường Gặp Khi Dùng "Since"
- Sử dụng "Since" với mốc thời gian cụ thể: "Since" thường đi kèm với một ngày tháng hoặc sự kiện cụ thể như "2010", "last year", "childhood".
- Sử dụng "Since" với các trạng từ thời gian: "Since morning", "since yesterday", "since last week" là những ví dụ điển hình.
Ví Dụ Minh Họa:
- He has been learning English since last year. (Anh ấy đã học tiếng Anh từ năm ngoái.)
- We have known her since the meeting yesterday. (Chúng tôi đã biết cô ấy từ cuộc họp hôm qua.)
- They have lived in this city since 2015. (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 2015.)
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng "Since"
Trường Hợp | Lưu Ý |
---|---|
Thời gian cụ thể | Không dùng "Since" với những mốc thời gian không xác định như "a long time". |
Vị trí của "Since" | "Since" có thể đứng sau động từ hoặc ở cuối câu, nhưng phải đi kèm với thời gian hoặc sự kiện. |
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Since
Khi sử dụng "Since" trong mệnh đề, nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Những lỗi này có thể làm giảm độ chính xác của câu và gây khó hiểu cho người nghe. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh chúng:
1. Sử Dụng "Since" Với Thời Gian Không Cụ Thể
Một trong những lỗi phổ biến là sử dụng "Since" với một khoảng thời gian mơ hồ thay vì một mốc thời gian cụ thể. Ví dụ, câu "I have lived here since a long time" là không chính xác.
- Đúng: "I have lived here since 2015." (Tôi đã sống ở đây từ năm 2015.)
- Sai: "I have lived here since a long time." (Tôi đã sống ở đây từ một thời gian dài.)
2. Đặt "Since" Sai Vị Trí Trong Câu
Trong câu, "Since" thường đi kèm với một mốc thời gian hoặc sự kiện, và vị trí của nó phải được đặt đúng chỗ. Lỗi thường gặp là đặt "Since" ở đầu câu mà không có từ hoặc cụm từ chỉ thời gian đi kèm.
- Đúng: "They have known each other since childhood." (Họ đã biết nhau từ thời thơ ấu.)
- Sai: "Since childhood, they have known each other." (Câu này vẫn đúng nhưng vị trí của "Since" không tự nhiên.)
3. Sử Dụng "Since" Trong Câu Ở Quá Khứ Đơn
"Since" không thể được sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn tả một sự kiện bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại. Lỗi này là khá phổ biến và khiến câu trở nên sai ngữ pháp.
- Sai: "I worked here since 2010." (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
- Đúng: "I have worked here since 2010." (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
4. Không Sử Dụng "Since" Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Chỉ khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), "Since" mới phát huy tác dụng. Nhiều người học sử dụng "Since" trong thì hiện tại đơn, điều này là không chính xác.
Thì | Ví Dụ Đúng | Ví Dụ Sai |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | I have studied English since last year. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm ngoái.) | I study English since last year. (Tôi học tiếng Anh từ năm ngoái.) |
Quá khứ đơn | He worked here since 2010. (Sử dụng thì quá khứ hoàn thành là đúng.) | He works here since 2010. (Sử dụng thì hiện tại đơn là sai.) |

Ví Dụ Minh Họa Với Since
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng "Since" trong mệnh đề. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng "Since" trong các tình huống khác nhau:
1. Sử Dụng "Since" Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- I have known him since 2010. (Tôi đã biết anh ấy từ năm 2010.)
- She has lived in this city since last month. (Cô ấy đã sống ở thành phố này từ tháng trước.)
- They have been friends since childhood. (Họ là bạn từ thời thơ ấu.)
2. Sử Dụng "Since" Với Các Thời Điểm Cụ Thể
- We have been waiting for the bus since 8 AM. (Chúng tôi đã chờ xe buýt từ 8 giờ sáng.)
- He has worked at this company since 2015. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2015.)
- She has studied French since last year. (Cô ấy đã học tiếng Pháp từ năm ngoái.)
3. Sử Dụng "Since" Với Các Hoạt Động Liên Tục
- They have been married since they were in college. (Họ đã kết hôn từ khi còn học đại học.)
- He has been playing the piano since he was a child. (Anh ấy đã chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.)
- We have lived here since we got married. (Chúng tôi đã sống ở đây từ khi kết hôn.)
4. Ví Dụ Trong Câu Với Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Câu | Giải Thích |
---|---|
He had worked here since 2010. | Hành động "làm việc" đã bắt đầu từ năm 2010 và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ. |
They had known each other since they were children. | Họ đã biết nhau từ khi còn là trẻ con và mối quan hệ này kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ. |
So Sánh Between "Since" Và "For"
"Since" và "For" đều được sử dụng để chỉ thời gian trong các câu tiếng Anh, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng về cách sử dụng. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai từ này:
1. "Since" - Chỉ Mốc Thời Gian Cụ Thể
"Since" được dùng khi muốn chỉ rõ một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể bắt đầu từ đó và kéo dài đến hiện tại.
- Ví dụ: She has lived here since 2010. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2010.)
- Ví dụ: I have known him since last week. (Tôi đã biết anh ấy từ tuần trước.)
- Ví dụ: They have been friends since childhood. (Họ là bạn từ khi còn nhỏ.)
2. "For" - Chỉ Khoảng Thời Gian
"For" được dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài, ví dụ như "3 days", "5 years", "2 hours".
- Ví dụ: She has lived here for 5 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm.)
- Ví dụ: I have known him for a long time. (Tôi đã biết anh ấy lâu rồi.)
- Ví dụ: We have been waiting for you for 2 hours. (Chúng tôi đã chờ bạn 2 giờ rồi.)
3. Bảng So Sánh Giữa "Since" Và "For"
Tiêu Chí | "Since" | "For" |
---|---|---|
Loại Thời Gian | Mốc thời gian cụ thể (ví dụ: ngày tháng, sự kiện) | Khoảng thời gian kéo dài (ví dụ: 5 năm, 2 giờ) |
Ví Dụ | She has lived here since 2010. | She has lived here for 5 years. |
Cách Sử Dụng | Sử dụng với mốc thời gian chính xác: ngày, tháng, năm, sự kiện. | Sử dụng với khoảng thời gian đo đếm được: giờ, ngày, tháng, năm. |
4. Cách Sử Dụng Cả "Since" Và "For" Trong Một Câu
Trong một số trường hợp, bạn có thể kết hợp cả "Since" và "For" để diễn tả thời gian một cách chi tiết hơn:
- We have been friends since high school for over 10 years. (Chúng tôi đã là bạn từ khi còn học trung học, đã hơn 10 năm.)
- I have worked here since 2015 for 3 years. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2015, đã được 3 năm.)
