Chủ đề tháp chuông chùa: Tháp Chuông Chùa không chỉ là một công trình kiến trúc đặc biệt mà còn là biểu tượng của đời sống tâm linh Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những mẫu văn khấn đặc trưng, ý nghĩa lịch sử và kiến trúc độc đáo của tháp chuông, cùng với những vai trò quan trọng trong các nghi lễ cúng bái và tín ngưỡng tại chùa, đền, miếu.
Mục lục
- Lịch Sử và Nguồn Gốc của Tháp Chuông Chùa
- Kiến Trúc của Tháp Chuông Chùa
- Chức Năng và Vai Trò Của Tháp Chuông
- Những Tháp Chuông Nổi Tiếng Ở Việt Nam
- Tháp Chuông Chùa Trong Văn Hóa Dân Gian Việt Nam
- Các Đặc Sản Văn Hóa Liên Quan Đến Tháp Chuông Chùa
- Mẫu Văn Khấn Cúng Tổ Tiên Tại Tháp Chuông Chùa
- Mẫu Văn Khấn Cầu An Tại Tháp Chuông Chùa
- Mẫu Văn Khấn Cầu Siêu Tại Tháp Chuông Chùa
- Mẫu Văn Khấn Cầu Phúc Lộc Tại Tháp Chuông Chùa
- Mẫu Văn Khấn Cúng Dâng Hoa Quả Tại Tháp Chuông Chùa
Lịch Sử và Nguồn Gốc của Tháp Chuông Chùa
Tháp Chuông Chùa là một phần quan trọng trong kiến trúc tôn giáo của Việt Nam, gắn liền với lịch sử và văn hóa dân tộc. Được xây dựng từ nhiều thế kỷ trước, tháp chuông không chỉ là nơi đặt chuông để dùng trong các nghi lễ mà còn là biểu tượng của sự tôn kính đối với Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
Vào thời kỳ đầu, tháp chuông thường được xây dựng trong các chùa, đền, miếu lớn, đặc biệt là những nơi có sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo. Chuông chùa được coi là công cụ linh thiêng, được dùng để đánh vào mỗi dịp cúng bái, lễ lạt, hay trong các nghi thức cầu an, cầu siêu.
Trong suốt các triều đại, tháp chuông đã có sự phát triển và thay đổi về hình thức. Ban đầu, tháp chuông chỉ là những công trình đơn giản với mục đích đặt chuông, nhưng qua thời gian, tháp chuông dần trở thành một kiến trúc phức tạp và tinh xảo hơn, thường đi kèm với các tầng, mái vòm và các họa tiết chạm khắc cầu kỳ.
- Thời kỳ Lý - Trần: Tháp chuông được xây dựng phổ biến trong các chùa lớn, với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, chủ yếu để đựng chuông phục vụ cho các nghi thức tôn giáo.
- Thời kỳ Nguyễn: Tháp chuông phát triển mạnh mẽ, với các công trình quy mô hơn, và trở thành một phần không thể thiếu trong các chùa, miếu lớn của triều đại này.
Trong những năm gần đây, tháp chuông không chỉ có ý nghĩa tôn giáo mà còn trở thành điểm du lịch văn hóa, thu hút đông đảo du khách tham quan và tìm hiểu về lịch sử, kiến trúc cũng như các nghi lễ Phật giáo của Việt Nam.
Thời kỳ | Đặc điểm Tháp Chuông |
---|---|
Lý - Trần | Tháp chuông đơn giản, chủ yếu là công cụ tôn giáo. |
Nguyễn | Tháp chuông phát triển mạnh mẽ, mang tính nghệ thuật cao, với các công trình lớn. |

Kiến Trúc của Tháp Chuông Chùa
Kiến trúc của tháp chuông chùa có một vai trò quan trọng không chỉ trong việc tạo dựng không gian tâm linh mà còn là biểu tượng của sự thiêng liêng, bình an trong đời sống của người dân. Mỗi tháp chuông được xây dựng với các yếu tố kiến trúc đặc trưng, mang đậm dấu ấn văn hóa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian của Việt Nam.
Thông thường, tháp chuông được xây dựng theo hình thức tháp 8 góc hoặc tháp 4 góc, với các tầng được xây dựng dần dần theo chiều cao. Cấu trúc này giúp tạo ra không gian linh thiêng, uy nghiêm, phù hợp với các nghi lễ tôn giáo. Mỗi tầng của tháp thường được trang trí bằng các họa tiết chạm khắc tinh xảo, mang đậm dấu ấn văn hóa dân gian.
- Tầng 1: Là nơi đặt chuông, thường có thiết kế đơn giản, vuông vức và không gian rộng rãi để đặt được chuông lớn.
- Tầng 2 trở lên: Mỗi tầng sẽ được trang trí với các họa tiết đặc sắc như hình rồng, phượng, hoa sen, hoặc những biểu tượng tôn giáo mang đậm tính tâm linh.
- Mái tháp: Mái của tháp chuông thường có hình cong, giống như mái của các công trình kiến trúc cổ điển, giúp tạo sự uy nghiêm và hài hòa với không gian xung quanh.
Với sự phát triển qua các thời kỳ, tháp chuông có thể được xây dựng bằng nhiều loại vật liệu khác nhau, từ gỗ, đá, đến gạch và bê tông, tùy thuộc vào điều kiện và thời gian. Dù có sự thay đổi về vật liệu, nhưng vẻ đẹp và tính linh thiêng của tháp chuông vẫn không thay đổi.
Vật Liệu Xây Dựng | Thời Gian Xây Dựng |
---|---|
Gỗ | Thời kỳ Lý - Trần |
Đá | Thời kỳ Nguyễn |
Bê tông | Thế kỷ 20 đến nay |
Với những đặc điểm trên, tháp chuông không chỉ là nơi để đặt chuông mà còn là một công trình kiến trúc tuyệt đẹp, phản ánh sự hòa quyện giữa văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Chức Năng và Vai Trò Của Tháp Chuông
Tháp chuông chùa không chỉ là một công trình kiến trúc nổi bật mà còn mang trong mình những chức năng và vai trò đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo, sinh hoạt cộng đồng và đời sống tâm linh của người dân. Mỗi tháp chuông đều có những ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng cụ thể trong các hoạt động lễ bái, cúng dường và cầu nguyện.
- Chức Năng Tôn Giáo: Tháp chuông đóng vai trò quan trọng trong các nghi thức tôn giáo. Chuông chùa được sử dụng để đánh báo hiệu giờ cúng, các nghi lễ, hay báo thức cho cộng đồng phật tử. Âm thanh của chuông mang ý nghĩa linh thiêng, giúp mọi người tỉnh thức và hướng về tâm linh.
- Chức Năng Cộng Đồng: Tháp chuông cũng là nơi tập trung cho các buổi lễ, cúng bái cộng đồng. Đây là nơi mà người dân đến để cầu an, cầu siêu, cầu phúc cho gia đình và cộng đồng. Âm thanh của chuông là tín hiệu nhắc nhở mọi người về sự hiện diện của đấng thiêng liêng.
- Chức Năng Văn Hóa: Ngoài mục đích tôn giáo, tháp chuông còn là một biểu tượng văn hóa đặc trưng của dân tộc Việt. Các họa tiết, kiến trúc của tháp chuông không chỉ mang ý nghĩa tín ngưỡng mà còn thể hiện những giá trị nghệ thuật độc đáo qua các thời kỳ lịch sử.
Âm thanh của chuông thường được coi là tiếng gọi của Phật, mang đến sự bình an và thanh tịnh cho con người. Mỗi lần chuông vang lên là một sự kết nối giữa con người và thế giới tâm linh, tạo nên một không gian yên bình, thiêng liêng trong mỗi ngôi chùa, miếu.
Vai Trò | Chức Năng |
---|---|
Tôn Giáo | Đánh chuông trong các nghi lễ cúng bái, cầu nguyện |
Cộng Đồng | Thu hút phật tử tham gia lễ hội, cúng bái chung |
Văn Hóa | Truyền tải giá trị nghệ thuật, lịch sử và tín ngưỡng qua thời gian |
Nhờ vào những chức năng đa dạng này, tháp chuông không chỉ giữ vai trò quan trọng trong tín ngưỡng mà còn là yếu tố kết nối giữa con người với không gian tâm linh, giúp duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Những Tháp Chuông Nổi Tiếng Ở Việt Nam
Việt Nam sở hữu nhiều ngôi chùa với tháp chuông độc đáo, mang đậm giá trị văn hóa và tâm linh. Dưới đây là một số tháp chuông nổi tiếng, thu hút du khách và phật tử trong và ngoài nước.
- Tháp chuông chùa Thiên Mụ (Huế): Nằm bên bờ sông Hương, tháp Phước Duyên của chùa Thiên Mụ là biểu tượng của thành phố Huế. Tháp có kiến trúc 7 tầng, được xây dựng từ thế kỷ 17, là một trong những công trình kiến trúc tôn giáo đặc sắc của Việt Nam.
- Tháp chuông chùa Xá Lợi (TP.HCM): Chùa Xá Lợi sở hữu tháp chuông cao 32m, gồm 7 tầng, với một đại hồng chung nặng 2 tấn. Đây là một trong những tháp chuông cao nhất Việt Nam, thu hút sự chú ý của du khách và phật tử.
- Tháp chuông chùa Linh Phước (Đà Lạt): Tháp chuông của chùa Linh Phước cao 37,84m, được xem là tháp chuông cao nhất Việt Nam hiện nay. Tháp có kiến trúc độc đáo, kết hợp giữa nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc hiện đại.
- Tháp chuông chùa Bái Đính (Ninh Bình): Chùa Bái Đính nổi tiếng với tháp chuông cao 13 tầng, được xây dựng theo kiến trúc Phật giáo Bắc Tông. Tháp chứa quả chuông đồng nặng 36 tấn, là một trong những quả chuông lớn nhất Đông Nam Á.
- Tháp chuông chùa Trấn Quốc (Hà Nội): Nằm bên Hồ Tây, chùa Trấn Quốc có tháp chuông cổ kính, được xây dựng từ thế kỷ 6. Tháp có kiến trúc 11 tầng, là một trong những tháp chuông lâu đời nhất ở Việt Nam.
Những tháp chuông này không chỉ là công trình kiến trúc tôn giáo mà còn là biểu tượng văn hóa, thu hút du khách và phật tử đến tham quan, chiêm bái.
Tháp Chuông Chùa Trong Văn Hóa Dân Gian Việt Nam
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tháp chuông chùa không chỉ là công trình kiến trúc tôn giáo mà còn mang đậm giá trị tinh thần và văn hóa. Tiếng chuông chùa vang vọng không gian, là biểu tượng của sự thanh tịnh, bình an và kết nối con người với thế giới tâm linh.
Tháp chuông chùa thường được xây dựng với kiến trúc đặc sắc, thể hiện sự tài hoa của người thợ thủ công. Các quả chuông được đúc bằng đồng, có âm thanh vang xa, được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo như tụng kinh, niệm Phật, báo hiệu giờ giấc sinh hoạt trong chùa. Tiếng chuông chùa không chỉ có tác dụng trong phạm vi chùa mà còn lan tỏa ra xung quanh, tạo nên không gian thanh tịnh cho cộng đồng.
Trong dân gian, tháp chuông chùa còn gắn liền với nhiều truyền thuyết, huyền thoại. Một trong những câu chuyện nổi tiếng là về chuông Vân Bản ở Đồ Sơn, Hải Phòng. Theo truyền thuyết, chuông này đã nhiều lần biến mất và lại xuất hiện đúng vào những thời điểm đất nước có biến loạn, khiến người dân tin rằng chuông có linh tính, bảo vệ đất nước khỏi tai ương.
Tháp chuông chùa còn là nơi lưu giữ các minh văn, là những văn bản khắc trên chuông, bia đá, phản ánh lịch sử, văn hóa và tâm linh của cộng đồng. Các minh văn này là tư liệu quý giá, giúp nghiên cứu về lịch sử, văn hóa dân tộc và là niềm tự hào của người dân Việt Nam.
Với những giá trị văn hóa sâu sắc, tháp chuông chùa không chỉ là biểu tượng của tín ngưỡng mà còn là di sản văn hóa quý báu, cần được bảo tồn và phát huy để thế hệ mai sau hiểu và trân trọng.

Các Đặc Sản Văn Hóa Liên Quan Đến Tháp Chuông Chùa
Tháp chuông chùa không chỉ là công trình kiến trúc tôn giáo mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc trong đời sống tinh thần của người Việt. Dưới đây là một số đặc sản văn hóa gắn liền với tháp chuông chùa, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật, tín ngưỡng và đời sống cộng đồng.
- Chuông đồng cổ: Các quả chuông đồng được đúc từ nhiều thế kỷ trước, như chuông chùa Vân Bản (thế kỷ XIII), chuông chùa Thanh Mai (thế kỷ VIII), chuông chùa Nhật Tảo (thời Ngô Quyền), là những di sản quý giá, phản ánh trình độ đúc đồng và nghệ thuật khắc minh văn đặc sắc của người xưa.
- Minh văn trên chuông: Những văn bản khắc trên chuông, bia đá, là nguồn tư liệu quý giá giúp nghiên cứu lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng Phật giáo thời kỳ Lý, Trần, Lê. Các minh văn này thường ghi chép về tên tuổi, chức danh của người đúc chuông, thời gian đúc và mục đích sử dụng, góp phần làm phong phú thêm kho tàng di sản văn hóa dân tộc.
- Tiếng chuông chùa: Âm thanh của chuông chùa, đặc biệt là đại hồng chung, vang vọng trong không gian yên tĩnh, không chỉ có tác dụng trong các nghi lễ tôn giáo mà còn tạo nên không khí thanh tịnh, giúp con người tĩnh tâm, hướng thiện. Tiếng chuông còn được xem là phương tiện kết nối giữa con người với thế giới tâm linh.
- Truyền thuyết và huyền thoại: Nhiều tháp chuông chùa gắn liền với các câu chuyện huyền bí, như chuông Vân Bản được cho là có linh tính, bảo vệ đất nước khỏi tai ương. Những câu chuyện này không chỉ làm phong phú thêm đời sống tinh thần mà còn phản ánh niềm tin sâu sắc của người dân vào sức mạnh tâm linh của tháp chuông.
- Phong tục và nghi lễ: Việc rung chuông chùa vào các thời điểm nhất định trong ngày, như sáng sớm, chiều tối, không chỉ có ý nghĩa thông báo giờ giấc mà còn là cách thức để cộng đồng thể hiện lòng thành kính, cầu mong bình an, may mắn. Đây là phong tục lâu đời, thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống và tín ngưỡng dân tộc.
Những đặc sản văn hóa này không chỉ làm phong phú thêm đời sống tinh thần của cộng đồng mà còn là di sản quý báu, cần được bảo tồn và phát huy để thế hệ mai sau hiểu và trân trọng.
XEM THÊM:
Mẫu Văn Khấn Cúng Tổ Tiên Tại Tháp Chuông Chùa
Việc cúng tổ tiên tại tháp chuông chùa không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn là dịp để con cháu tưởng nhớ, tri ân công đức của ông bà, tổ tiên. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng tổ tiên tại tháp chuông chùa, giúp quý vị thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm và đúng đắn.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật. Con kính lạy Đức Bồ Tát Quán Thế Âm cứu nạn cứu khổ chúng sinh. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài cựu niên đương cai Chu Vương Hành Khiển, Thiên Ôn Hành Binh chi Thần, Lý Tào Phán quan. Con kính lạy các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, bá thúc huynh đệ, đường thượng tiên linh, và các hương hồn nội tộc, ngoại tộc. Con là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm] Tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, trà quả, dâng lên trước án, cúi xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, làm ăn phát đạt, con cháu hiếu thảo, gia đình hòa thuận. Con kính lạy các ngài, cúi xin phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên thành tâm, ăn mặc trang nghiêm, chuẩn bị mâm lễ đầy đủ và thực hiện nghi thức theo đúng trình tự để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên.
Mẫu Văn Khấn Cầu An Tại Tháp Chuông Chùa
Việc cầu an tại tháp chuông chùa là một nghi lễ tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được bình an, sức khỏe cho bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu an tại tháp chuông chùa, giúp quý vị thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm và đúng đắn.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật. Con kính lạy Đức Bồ Tát Quán Thế Âm cứu nạn cứu khổ chúng sinh. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài cựu niên đương cai Chu Vương Hành Khiển, Thiên Ôn Hành Binh chi Thần, Lý Tào Phán quan. Con kính lạy các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, bá thúc huynh đệ, đường thượng tiên linh, và các hương hồn nội tộc, ngoại tộc. Con là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm] Tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, trà quả, dâng lên trước án, cúi xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, làm ăn phát đạt, con cháu hiếu thảo, gia đình hòa thuận. Con kính lạy các ngài, cúi xin phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên thành tâm, ăn mặc trang nghiêm, chuẩn bị mâm lễ đầy đủ và thực hiện nghi thức theo đúng trình tự để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và các vị thần linh.

Mẫu Văn Khấn Cầu Siêu Tại Tháp Chuông Chùa
Việc cầu siêu tại tháp chuông chùa là một nghi lễ tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn người đã khuất được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu siêu tại tháp chuông chùa, giúp quý vị thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm và đúng đắn.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật. Con kính lạy Đức Bồ Tát Quán Thế Âm cứu nạn cứu khổ chúng sinh. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài cựu niên đương cai Chu Vương Hành Khiển, Thiên Ôn Hành Binh chi Thần, Lý Tào Phán quan. Con kính lạy các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, bá thúc huynh đệ, đường thượng tiên linh, và các hương hồn nội tộc, ngoại tộc. Con là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm] Tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, trà quả, dâng lên trước án, cúi xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, làm ăn phát đạt, con cháu hiếu thảo, gia đình hòa thuận. Con kính lạy các ngài, cúi xin phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên thành tâm, ăn mặc trang nghiêm, chuẩn bị mâm lễ đầy đủ và thực hiện nghi thức theo đúng trình tự để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và các vị thần linh.
Mẫu Văn Khấn Cầu Phúc Lộc Tại Tháp Chuông Chùa
Việc cầu phúc lộc tại tháp chuông chùa là một nghi lễ tâm linh quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được bình an, sức khỏe cho bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu phúc lộc tại tháp chuông chùa, giúp quý vị thực hiện nghi lễ một cách trang nghiêm và đúng đắn.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật. Con kính lạy Đức Bồ Tát Quán Thế Âm cứu nạn cứu khổ chúng sinh. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài cựu niên đương cai Chu Vương Hành Khiển, Thiên Ôn Hành Binh chi Thần, Lý Tào Phán quan. Con kính lạy các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, bá thúc huynh đệ, đường thượng tiên linh, và các hương hồn nội tộc, ngoại tộc. Con là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm] Tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, trà quả, dâng lên trước án, cúi xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, làm ăn phát đạt, con cháu hiếu thảo, gia đình hòa thuận. Con kính lạy các ngài, cúi xin phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên thành tâm, ăn mặc trang nghiêm, chuẩn bị mâm lễ đầy đủ và thực hiện nghi thức theo đúng trình tự để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và các vị thần linh.
Mẫu Văn Khấn Cúng Dâng Hoa Quả Tại Tháp Chuông Chùa
Việc dâng hoa quả tại tháp chuông chùa là một nghi lễ trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được bình an, may mắn cho bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng dâng hoa quả tại tháp chuông chùa, giúp quý vị thực hiện nghi lễ một cách trang trọng và đúng đắn.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Đương Lai Hạ Sanh Di Lặc Tôn Phật. Con kính lạy Đức Bồ Tát Quán Thế Âm cứu nạn cứu khổ chúng sinh. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài cựu niên đương cai Chu Vương Hành Khiển, Thiên Ôn Hành Binh chi Thần, Lý Tào Phán quan. Con kính lạy các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, bá thúc huynh đệ, đường thượng tiên linh, và các hương hồn nội tộc, ngoại tộc. Con là: [Họ tên gia chủ] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày [Ngày tháng năm] Tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, trà quả, dâng lên trước án, cúi xin các ngài chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, làm ăn phát đạt, con cháu hiếu thảo, gia đình hòa thuận. Con kính lạy các ngài, cúi xin phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, gia chủ nên thành tâm, ăn mặc trang nghiêm, chuẩn bị mâm lễ đầy đủ và thực hiện nghi thức theo đúng trình tự để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và các vị thần linh.