Chủ đề tra cung mệnh theo tuổi: Tra Cung Mệnh Theo Tuổi là bước đầu tiên giúp bạn khám phá bản thân theo phong thủy. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính cung mệnh, bảng tra cứu từ năm 1930 đến 2030, và ứng dụng thực tế trong cuộc sống như chọn hướng nhà, màu sắc, tuổi hợp. Cùng khám phá để hiểu rõ hơn về bản thân và định hướng tương lai.
Mục lục
Khái niệm Cung Mệnh và Sinh Mệnh
Cung Mệnh và Sinh Mệnh là hai khái niệm cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong phong thủy và tử vi. Việc hiểu rõ hai khái niệm này sẽ giúp mỗi người có thể áp dụng hiệu quả vào cuộc sống như chọn hướng nhà, phối màu sắc phù hợp, hay lựa chọn đối tác làm ăn, hôn nhân.
- Cung Mệnh (Cung Phi): Xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Cung mệnh được dùng trong phong thủy để chọn hướng nhà, hướng bàn làm việc, tuổi hợp kết hôn hay làm ăn.
- Sinh Mệnh (Bản Mệnh): Dựa trên ngũ hành nạp âm của năm sinh âm lịch, ví dụ như Hải Trung Kim, Lư Trung Hỏa, Đại Lâm Mộc... Sinh mệnh thường dùng để luận giải vận mệnh, tính cách, sức khỏe và tương lai.
Sự khác nhau giữa Cung Mệnh và Sinh Mệnh
- Cung mệnh phụ thuộc vào giới tính, sinh mệnh thì không.
- Cung mệnh ứng dụng trong phong thủy nhà cửa, hướng đi, tuổi hợp.
- Sinh mệnh ứng dụng trong tử vi, vận hạn và phân tích tính cách.
Bảng so sánh Cung Mệnh và Sinh Mệnh
Yếu tố | Cung Mệnh | Sinh Mệnh |
---|---|---|
Cơ sở xác định | Năm sinh âm lịch + Giới tính | Năm sinh âm lịch |
Ứng dụng | Phong thủy, hướng nhà, tuổi hợp | Tử vi, vận số, tính cách |
Đặc trưng | 8 cung: Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài | 30+ mệnh nạp âm thuộc 5 hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ |
.png)
Cách tính Cung Mệnh theo tuổi
Việc xác định cung mệnh theo tuổi là một bước quan trọng trong phong thủy, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày như chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp, hay đối tác làm ăn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính cung mệnh theo tuổi.
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch
Trước tiên, bạn cần xác định năm sinh âm lịch của mình. Lưu ý rằng năm âm lịch bắt đầu từ tiết Lập Xuân (khoảng ngày 4 hoặc 5 tháng 2 dương lịch). Nếu bạn sinh trước thời điểm này, năm sinh âm lịch sẽ là năm trước đó.
Bước 2: Tính tổng các chữ số của năm sinh
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh âm lịch của bạn để được tổng số.
- Ví dụ: Năm sinh 1990 → 1 + 9 + 9 + 0 = 19
- Tiếp tục cộng: 1 + 9 = 10 → 1 + 0 = 1
Bước 3: Lấy tổng chia cho 9 và xác định số dư
Chia tổng vừa tính được cho 9 và lấy số dư. Số dư này sẽ được dùng để tra bảng cung mệnh tương ứng.
- Ví dụ: 1 ÷ 9 = 0 dư 1
Bước 4: Tra bảng cung mệnh theo giới tính
Sử dụng số dư và giới tính của bạn để tra cứu cung mệnh theo bảng dưới đây:
Số dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 hoặc 0 | Khôn | Tốn |
Ví dụ: Nếu bạn là nam sinh năm 1990, tổng các chữ số là 1, số dư khi chia cho 9 là 1. Theo bảng, cung mệnh của bạn là Khảm.
Việc xác định đúng cung mệnh sẽ giúp bạn áp dụng phong thủy một cách hiệu quả, mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.
Bảng tra Cung Mệnh theo năm sinh
Bảng tra Cung Mệnh theo năm sinh là công cụ hữu ích giúp bạn xác định cung mệnh của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Dựa vào năm sinh âm lịch và giới tính, bạn có thể tra cứu cung mệnh để áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc, đối tác làm ăn hay hôn nhân phù hợp.
Bảng tra Cung Mệnh từ năm 1950 đến 2030
Năm sinh | Can Chi | Ngũ Hành | Mệnh Nam | Mệnh Nữ |
---|---|---|---|---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Ly | Càn |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Tốn | Khôn |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Cấn | Đoài |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Chấn | Chấn |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Đoài | Cấn |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Khôn | Tốn |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Càn | Ly |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Khảm | Khôn |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Khôn | Khảm |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Ly | Càn |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Tốn | Khôn |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Cấn | Đoài |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Chấn | Chấn |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Đoài | Cấn |
2025 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Cấn | Đoài |
2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Chấn | Chấn |
Lưu ý: Bảng trên chỉ liệt kê một số năm tiêu biểu. Để tra cứu đầy đủ và chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo các bảng tra cứu trực tuyến hoặc sách phong thủy chuyên sâu.

Ý nghĩa và ứng dụng của Cung Mệnh
Cung Mệnh không chỉ là yếu tố quan trọng trong phong thủy mà còn phản ánh sâu sắc về tính cách, vận mệnh và tương lai của mỗi người. Việc hiểu rõ và ứng dụng Cung Mệnh một cách hợp lý sẽ giúp bạn thu hút tài lộc, sức khỏe và sự bình an trong cuộc sống.
Ý nghĩa của Cung Mệnh trong cuộc sống
- Định hướng bản thân: Cung Mệnh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất, điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó phát triển bản thân một cách hiệu quả.
- Hòa hợp trong các mối quan hệ: Biết được Cung Mệnh của mình và người khác giúp tạo sự hòa hợp trong gia đình, công việc và xã hội.
- Hỗ trợ quyết định quan trọng: Cung Mệnh cung cấp thông tin hữu ích khi bạn đưa ra các quyết định quan trọng như chọn nghề nghiệp, đối tác kinh doanh hay bạn đời.
Ứng dụng của Cung Mệnh trong phong thủy
- Chọn hướng nhà: Dựa vào Cung Mệnh để xác định hướng nhà phù hợp, mang lại may mắn và thịnh vượng.
- Bố trí nội thất: Sắp xếp nội thất theo Cung Mệnh giúp tạo không gian sống hài hòa và năng lượng tích cực.
- Chọn màu sắc: Lựa chọn màu sắc hợp với Cung Mệnh để tăng cường vận khí và tài lộc.
- Chọn vật phẩm phong thủy: Sử dụng các vật phẩm phù hợp với Cung Mệnh để bảo vệ và tăng cường năng lượng tích cực.
Bảng ứng dụng Cung Mệnh theo ngũ hành
Cung Mệnh | Ngũ Hành | Hướng tốt | Màu sắc hợp | Vật phẩm phong thủy |
---|---|---|---|---|
Càn | Kim | Tây, Tây Bắc | Trắng, xám, bạc | Kim loại, đá trắng |
Khảm | Thủy | Bắc | Đen, xanh dương | Thủy tinh, gương |
Tốn | Mộc | Đông Nam | Xanh lá cây | Gỗ, cây cảnh |
Chấn | Mộc | Đông | Xanh lá cây | Gỗ, cây cảnh |
Cấn | Thổ | Đông Bắc | Vàng, nâu | Đá, gốm sứ |
Ly | Hỏa | Nam | Đỏ, hồng, tím | Nến, đèn |
Khôn | Thổ | Tây Nam | Vàng, nâu | Đá, gốm sứ |
Đoài | Kim | Tây | Trắng, xám, bạc | Kim loại, đá trắng |
Việc áp dụng Cung Mệnh vào phong thủy không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự cân bằng và hài hòa trong tâm hồn. Hãy khám phá và tận dụng Cung Mệnh của bạn để đạt được thành công và hạnh phúc bền vững.
Các yếu tố liên quan đến Cung Mệnh
Cung Mệnh là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, phản ánh đặc điểm vận mệnh, tính cách và đường đời của mỗi người. Để hiểu rõ hơn về Cung Mệnh, chúng ta cần tìm hiểu các yếu tố cấu thành nên nó.
1. Hành Mệnh (Ngũ Hành)
Hành Mệnh là yếu tố đầu tiên, đại diện cho ngũ hành gồm:
- Kim: Tượng trưng cho sự cứng rắn, quyết đoán.
- Mộc: Biểu hiện cho sự sinh sôi, phát triển.
- Thủy: Đại diện cho sự linh hoạt, uyển chuyển.
- Hỏa: Thể hiện sự nhiệt huyết, năng động.
- Thổ: Biểu tượng của sự ổn định, bền vững.
2. Cung Phi (Bát Quái)
Cung Phi được xác định dựa trên giới tính và năm sinh âm lịch, bao gồm:
- Càn: Thuộc hành Kim.
- Khôn: Thuộc hành Thổ.
- Đoài: Thuộc hành Kim.
- Cấn: Thuộc hành Thổ.
- Chấn: Thuộc hành Mộc.
- Ly: Thuộc hành Hỏa.
- Khảm: Thuộc hành Thủy.
- Tốn: Thuộc hành Mộc.
3. Phương Vị (Hướng)
Phương Vị liên quan đến hướng tốt xấu trong phong thủy, ảnh hưởng đến tài lộc, sức khỏe và hạnh phúc. Các phương vị bao gồm:
- Đông
- Đông Nam
- Nam
- Tây Nam
- Tây
- Tây Bắc
- Bắc
- Đông Bắc
Bảng tổng hợp các yếu tố liên quan đến Cung Mệnh
Yếu tố | Thành phần | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hành Mệnh | Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ | Phản ánh tính cách và vận mệnh cá nhân |
Cung Phi | Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn | Xác định hướng tốt xấu, hợp tuổi |
Phương Vị | Đông, Đông Nam, Nam, Tây Nam, Tây, Tây Bắc, Bắc, Đông Bắc | Ảnh hưởng đến tài lộc, sức khỏe và hạnh phúc |
Hiểu rõ các yếu tố liên quan đến Cung Mệnh sẽ giúp bạn áp dụng phong thủy một cách hiệu quả, mang lại sự cân bằng và thịnh vượng trong cuộc sống.

Các công cụ và phần mềm tra cứu Cung Mệnh
Để tra cứu Cung Mệnh theo tuổi một cách chính xác và thuận tiện, hiện nay có nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ trực tuyến. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:
1. Bảng tra cứu Cung Mệnh theo năm sinh
Các bảng tra cứu truyền thống giúp xác định Cung Mệnh dựa trên năm sinh và giới tính. Ví dụ, người sinh năm 1990 sẽ có Cung Mệnh là Khảm (nam) hoặc Cấn (nữ). Các bảng này thường được trình bày dưới dạng bảng tra cứu dễ hiểu, giúp người dùng nhanh chóng xác định Cung Mệnh của mình.
2. Phần mềm tra cứu Cung Mệnh trực tuyến
Các phần mềm trực tuyến cung cấp tính năng tra cứu Cung Mệnh nhanh chóng và chính xác. Người dùng chỉ cần nhập năm sinh và giới tính để nhận được kết quả về Cung Mệnh, Ngũ Hành, và các thông tin liên quan khác. Một số phần mềm còn hỗ trợ tra cứu theo Can Chi, giúp người dùng hiểu rõ hơn về vận mệnh của mình.
3. Ứng dụng di động hỗ trợ tra cứu Cung Mệnh
Các ứng dụng di động giúp người dùng tra cứu Cung Mệnh mọi lúc, mọi nơi. Chỉ cần nhập thông tin cá nhân, ứng dụng sẽ cung cấp kết quả về Cung Mệnh, Ngũ Hành, và các hướng hợp tuổi. Một số ứng dụng còn cung cấp tính năng xem tuổi hợp làm ăn, kết hôn, giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác hơn.
4. Trang web chuyên cung cấp thông tin về Cung Mệnh
Các trang web chuyên về phong thủy thường cung cấp công cụ tra cứu Cung Mệnh chi tiết, bao gồm bảng tra cứu, phần mềm trực tuyến, và hướng dẫn sử dụng. Người dùng có thể tra cứu theo năm sinh, giới tính, hoặc Can Chi để nhận được kết quả chính xác nhất.
Việc sử dụng các công cụ và phần mềm tra cứu Cung Mệnh giúp người dùng hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng phong thủy một cách hiệu quả trong cuộc sống.