Chủ đề trong chùa thờ những ai: Trong chùa thờ những ai? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các vị Phật, Bồ Tát và Thánh Hiền được tôn thờ trong chùa, cùng với ý nghĩa tâm linh sâu sắc của từng ban thờ. Đồng thời, chúng tôi cung cấp các mẫu văn khấn phù hợp, giúp bạn thực hành nghi lễ một cách trang nghiêm và thành tâm.
Mục lục
- 1. Ban Tam Bảo – Trung tâm thờ tự Phật giáo
- 2. Ban Thờ Đức Ông và Đức Thánh Hiền
- 3. Ban Thờ Mẫu – Tín ngưỡng dân gian trong chùa
- 4. Nhà Thờ Tổ – Tôn vinh các vị tổ sư Phật giáo
- 5. Nhà Thờ Tứ Ân – Tri ân người có công với đạo pháp
- 6. Các vị Thánh và nhân vật lịch sử được thờ trong chùa
- Văn khấn ban Tam Bảo trong chùa
- Văn khấn Quan Thế Âm Bồ Tát
- Văn khấn Đức Ông – Tu Đạt Đa
- Văn khấn Đức Thánh Hiền – Tôn giả A Nan
- Văn khấn Mẫu Thượng Thiên
- Văn khấn Mẫu Thượng Ngàn
- Văn khấn Mẫu Thoải
- Văn khấn Mẫu Địa
- Văn khấn các vị Tổ sư Phật giáo
1. Ban Tam Bảo – Trung tâm thờ tự Phật giáo
Ban Tam Bảo là trung tâm thờ tự quan trọng nhất trong chùa, tượng trưng cho ba ngôi báu trong Phật giáo: Phật, Pháp và Tăng. Đây là nơi thể hiện lòng tôn kính và niềm tin của Phật tử đối với Tam Bảo, hướng dẫn họ trên con đường tu học và giải thoát.
Ngôi báu | Ý nghĩa | Biểu tượng thờ tự |
---|---|---|
Phật Bảo | Đức Phật – bậc giác ngộ, người chỉ đường giải thoát | Tượng Phật Thích Ca Mâu Ni, Phật A Di Đà, Phật Di Lặc |
Pháp Bảo | Giáo pháp – chân lý và phương pháp tu hành | Kinh sách, biểu tượng bánh xe pháp luân |
Tăng Bảo | Chư Tăng – người truyền bá và thực hành giáo pháp | Tượng các vị Tổ sư, hình ảnh chư Tăng |
Trong chánh điện, tượng Phật thường được bài trí theo ba lớp tượng trưng cho Tam thân Phật:
- Pháp thân Phật: Tượng Tam Thế Phật, đại diện cho quá khứ, hiện tại và tương lai.
- Báo thân Phật: Tượng Phật A Di Đà, biểu trưng cho trí tuệ và từ bi.
- Ứng thân Phật: Tượng Phật Thích Ca Mâu Ni, hiện thân giảng dạy giáo pháp.
Ban Tam Bảo không chỉ là nơi thờ tự mà còn là không gian thiêng liêng giúp Phật tử chiêm nghiệm, tu tập và hướng đến sự an lạc trong tâm hồn.
.png)
2. Ban Thờ Đức Ông và Đức Thánh Hiền
Ban thờ Đức Ông và Đức Thánh Hiền là một phần quan trọng trong kiến trúc tâm linh của chùa, thể hiện sự kính trọng đối với các vị hộ pháp và hiền nhân đã góp phần bảo vệ và truyền bá Phật pháp.
Vị thờ | Vai trò | Ý nghĩa |
---|---|---|
Đức Ông | Hộ pháp | Bảo vệ chùa và Phật tử, giữ gìn trật tự trong chốn thiền môn |
Đức Thánh Hiền | Hiền nhân | Người có công truyền bá Phật pháp, hướng dẫn chúng sinh tu hành |
Ban thờ thường được đặt ở vị trí trang trọng trong chùa, với tượng Đức Ông thể hiện sự uy nghiêm, tay cầm bảo kiếm hoặc pháp khí, biểu trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ. Tượng Đức Thánh Hiền thường mang dáng vẻ hiền từ, thể hiện trí tuệ và lòng từ bi.
- Đức Ông: Thường được thờ ở bên phải chánh điện, tượng trưng cho sự bảo vệ và giữ gìn đạo pháp.
- Đức Thánh Hiền: Thường được thờ ở bên trái chánh điện, biểu trưng cho trí tuệ và sự hướng dẫn trong tu hành.
Việc thờ phụng Đức Ông và Đức Thánh Hiền không chỉ là sự tôn kính mà còn là lời nhắc nhở Phật tử về việc giữ gìn giới luật, sống đúng đạo và phát triển trí tuệ trên con đường tu tập.
3. Ban Thờ Mẫu – Tín ngưỡng dân gian trong chùa
Ban Thờ Mẫu trong chùa là sự kết hợp hài hòa giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, thể hiện lòng tôn kính đối với các vị Mẫu – những người mẹ thiêng liêng bảo hộ cho cuộc sống và mùa màng.
Vị Mẫu | Miền | Biểu tượng |
---|---|---|
Mẫu Thượng Thiên | Miền trời | Áo đỏ, biểu tượng của quyền lực và sự che chở |
Mẫu Thượng Ngàn | Miền rừng | Áo xanh, biểu tượng của sự sinh sôi và phát triển |
Mẫu Thoải | Miền nước | Áo trắng, biểu tượng của sự thanh tịnh và bình an |
Mẫu Địa | Miền đất | Áo vàng, biểu tượng của sự phồn thịnh và ổn định |
Ban Thờ Mẫu thường được đặt ở vị trí trang trọng trong chùa, với các nghi lễ thờ cúng mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Việc thờ Mẫu không chỉ là sự tôn kính mà còn là niềm tin vào sự bảo trợ và che chở của các vị Mẫu đối với cuộc sống hàng ngày.
- Mẫu Thượng Thiên: Bảo hộ cho trời đất, mang lại sự an lành và thuận lợi.
- Mẫu Thượng Ngàn: Bảo vệ rừng núi, hỗ trợ cho mùa màng bội thu.
- Mẫu Thoải: Bảo vệ nguồn nước, mang lại sự thanh tịnh và mát mẻ.
- Mẫu Địa: Bảo hộ đất đai, mang lại sự ổn định và phồn thịnh.
Thờ Mẫu trong chùa là sự kết nối giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo, tạo nên một không gian tâm linh phong phú và gần gũi với đời sống của người dân.

4. Nhà Thờ Tổ – Tôn vinh các vị tổ sư Phật giáo
Nhà Thờ Tổ là nơi trang nghiêm trong chùa, được dành để tưởng niệm và tôn vinh các vị tổ sư – những người đã có công khai sáng, truyền bá và phát triển Phật giáo qua các thời kỳ.
Danh hiệu | Vai trò | Ý nghĩa |
---|---|---|
Đức Tổ Sư | Người sáng lập tông phái | Đặt nền móng cho sự phát triển của Phật giáo |
Các vị Tổ kế thừa | Người truyền bá và duy trì giáo pháp | Gìn giữ và phát triển truyền thống Phật giáo |
Nhà Thờ Tổ thường được đặt ở vị trí trang trọng trong khuôn viên chùa, với kiến trúc cổ kính và không gian yên tĩnh, tạo điều kiện cho Phật tử và tăng ni tưởng nhớ công lao của các bậc tiền nhân.
- Đức Tổ Sư: Người sáng lập tông phái, có công lớn trong việc truyền bá Phật pháp.
- Các vị Tổ kế thừa: Những người tiếp nối và phát triển giáo lý, duy trì sự hưng thịnh của đạo Phật.
Việc thờ phụng tại Nhà Thờ Tổ không chỉ là sự tri ân mà còn là nguồn động viên tinh thần, nhắc nhở các thế hệ sau về lòng kiên trì, trí tuệ và từ bi trong hành trình tu học và hành đạo.
5. Nhà Thờ Tứ Ân – Tri ân người có công với đạo pháp
Nhà Thờ Tứ Ân trong chùa là nơi thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những người đã có công đóng góp cho sự nghiệp Phật giáo, góp phần duy trì và phát triển đạo pháp qua các thời kỳ.
Danh hiệu | Vai trò | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hòa thượng | Trưởng lão, người dẫn dắt cộng đồng tu hành | Biểu tượng của trí tuệ và đạo đức |
Thượng tọa | Phó trụ trì, người hỗ trợ công tác Phật sự | Đóng góp vào sự phát triển chung của chùa |
Đại đức | Tăng ni trẻ, người tiếp nối sự nghiệp hoằng pháp | Thể hiện sự kế thừa và phát triển đạo pháp |
Nhà Thờ Tứ Ân thường được đặt ở vị trí trang nghiêm trong chùa, với không gian thanh tịnh, tạo điều kiện cho Phật tử và tăng ni thể hiện lòng tri ân đối với các bậc tiền bối đã có công với đạo pháp.
- Hòa thượng: Người có công lớn trong việc hoằng dương Phật pháp, xây dựng chùa chiền và giáo dục Tăng ni.
- Thượng tọa: Người hỗ trợ đắc lực cho trụ trì trong các công tác Phật sự, góp phần duy trì hoạt động của chùa.
- Đại đức: Tăng ni trẻ tuổi nhưng đã có những đóng góp đáng kể trong việc giảng dạy và tham gia các hoạt động từ thiện.
Việc thờ phụng tại Nhà Thờ Tứ Ân không chỉ là sự tri ân mà còn là nguồn động viên tinh thần, nhắc nhở các thế hệ sau về trách nhiệm duy trì và phát triển Phật giáo, góp phần xây dựng cộng đồng tâm linh vững mạnh.

6. Các vị Thánh và nhân vật lịch sử được thờ trong chùa
Trong chùa, bên cạnh việc thờ Phật, còn có nhiều vị Thánh và nhân vật lịch sử được tôn kính, thể hiện sự kết hợp giữa Phật giáo và các tín ngưỡng dân gian, cũng như sự tri ân đối với những đóng góp của các cá nhân cho đạo pháp và cộng đồng.
1. Đức Ông
Đức Ông, hay còn gọi là Đức Chúa Già Lam Chầu Tể, được coi là người bảo vệ tài sản và sự nghiệp của nhà chùa. Tượng Đức Ông thường được đặt ở gian bên, thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng của Phật tử đối với vị thần này.
2. Thổ Địa
Thổ Địa, hay thần đất, là vị thần cai quản đất đai, bảo vệ sự bình yên và thịnh vượng cho cộng đồng. Trong chùa, tượng Thổ Địa thường được đặt gần cửa ra vào, thể hiện sự kính trọng và cầu mong sự bảo vệ của ngài đối với ngôi chùa và khu vực xung quanh.
3. Quan Vũ
Quan Vũ, một danh tướng thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc, được thờ tại nhiều chùa như biểu tượng của lòng trung thành và nghĩa khí. Ông được các hoàng đế nhà Thanh tôn vinh là Võ Thánh, và được thờ cúng ở nhiều nơi. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
4. Các vị Thánh Tăng
Những vị Thánh Tăng là các tu sĩ Phật giáo có công lớn trong việc hoằng dương Phật pháp và đóng góp cho sự phát triển của đạo giáo. Họ được thờ trong chùa như biểu tượng của trí tuệ, đức hạnh và sự cống hiến cho cộng đồng.
Việc thờ các vị Thánh và nhân vật lịch sử trong chùa không chỉ thể hiện sự kính trọng đối với những đóng góp của họ mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa Phật giáo và các tín ngưỡng dân gian, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong đời sống tâm linh của người Việt.
XEM THÊM:
Văn khấn ban Tam Bảo trong chùa
Trong văn hóa Phật giáo Việt Nam, việc khấn vái tại ban Tam Bảo trong chùa là nghi thức thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với Phật, Pháp và Tăng. Dưới đây là một mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các nghi lễ tại ban Tam Bảo:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Đệ tử con thành tâm kính lạy Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ. Hôm nay là ngày ..... tháng ..... năm ..... Tín chủ con là........... Ngụ tại................. Thành tâm dâng lễ bạc cùng sớ trạng (nếu có) lên cửa Mười phương Thường trụ Tam Bảo. Chúng con xin dốc lòng kính lễ: - Đức Phật A Di Đà, giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương. - Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, giáo chủ cõi Ta Bà. - Đức Phật Dược Sư Lưu Ly, giáo chủ cõi Đông phương. - Đức Thiên Thủ, Thiên Nhãn, Ngũ Bách Danh Tầm Thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát. - Kính lạy Đức Hộ Pháp Thiện thần, Chư Thiên Bồ Tát. Kính xin chư vị rủ lòng từ bi, phù hộ độ trì cho con, nguyện được ...................... (công danh, tài lộc, giải hạn, bình an…). Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hành nghi lễ và đọc văn khấn tại ban Tam Bảo, Phật tử nên ăn mặc trang nghiêm, thành tâm và chú ý đến sự tôn kính trong suốt quá trình lễ bái.
Văn khấn Quan Thế Âm Bồ Tát
Quan Thế Âm Bồ Tát, còn được gọi là Quán Âm, là biểu tượng của lòng từ bi trong Phật giáo, người luôn lắng nghe những lời cầu nguyện và mang đến sự cứu giúp cho những ai gặp nạn khổ. Văn khấn Quan Thế Âm Bồ Tát thể hiện lòng thành kính và cầu mong sự bảo hộ của Ngài trong cuộc sống. Dưới đây là mẫu văn khấn phổ biến được sử dụng trong các nghi lễ:
Nam mô Đại từ Đại bi Quan Thế Âm Bồ Tát! Nam mô Đại từ Đại bi Quan Thế Âm Bồ Tát! Nam mô Đại từ Đại bi Quan Thế Âm Bồ Tát! Con kính lạy đức Quan Thế Âm Bồ Tát, vị Bồ Tát đại bi, thấu hiểu nỗi khổ của chúng sinh, luôn cứu giúp và che chở cho chúng con trong những lúc hoạn nạn. Hôm nay, con thành tâm cầu khấn trước đức Quan Thế Âm Bồ Tát, xin Ngài từ bi gia hộ cho con và gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc thuận lợi, tài lộc vững bền, gia đạo hưng thịnh, hóa giải mọi tai ương và khổ đau. Con xin nguyện sống theo lời dạy của Ngài, giữ tâm từ bi, hành thiện, giúp đỡ mọi người xung quanh. Con xin thành tâm cúng dường lễ vật và nguyện dâng lên Ngài lòng thành kính, tâm hồn thanh tịnh. Nam mô Đại từ Đại bi Quan Thế Âm Bồ Tát! Nam mô Đại từ Đại bi Quan Thế Âm Bồ Tát! Nam mô Đại từ Đại bi Quan Thế Âm Bồ Tát!
Lưu ý: Khi khấn vái Quan Thế Âm Bồ Tát, tín đồ cần giữ tâm thành kính và thanh tịnh, vì sự thành tâm là điều quan trọng nhất trong các nghi lễ Phật giáo.

Văn khấn Đức Ông – Tu Đạt Đa
Đức Ông Tu Đạt Đa, một trong những nhân vật quan trọng trong tín ngưỡng dân gian, được tôn thờ trong nhiều chùa, miếu để cầu mong sự bảo vệ, bình an và phát tài cho tín đồ. Văn khấn Đức Ông thường được sử dụng trong các lễ cúng tế, đặc biệt là trong những dịp quan trọng như cúng giao thừa, cầu an, cầu phúc cho gia đình và cộng đồng.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô Đức Ông Tu Đạt Đa! Con kính lạy Đức Ông Tu Đạt Đa, vị thần linh cao cả, người bảo vệ cho chúng sinh thoát khỏi tai ương, gian nan. Con xin thành tâm dâng hương, nguyện cầu cho gia đình con được bình an, sức khỏe dồi dào, công việc làm ăn thuận lợi, tiền tài vững bền. Xin Đức Ông Tu Đạt Đa che chở, ban phúc lộc, giúp đỡ con vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Xin Ngài gia hộ cho con luôn giữ được tâm từ bi, làm điều thiện, sống tốt đời đẹp đạo. Con thành tâm cúng dường lễ vật, xin Ngài nhận và ban phúc cho con và gia đình con. Xin Đức Ông chứng giám lòng thành của con. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô Đức Ông Tu Đạt Đa!
Lưu ý: Khi khấn Đức Ông Tu Đạt Đa, tín đồ nên giữ lòng thành kính và thanh tịnh, thể hiện sự tôn kính và biết ơn đối với những ân đức mà Đức Ông đã ban cho chúng sinh.
Văn khấn Đức Thánh Hiền – Tôn giả A Nan
Tôn giả A Nan là một trong những vị đại đệ tử của Phật Thích Ca Mâu Ni, nổi bật với trí tuệ sâu rộng và sự tôn kính đối với Đức Phật. Ngài được thờ trong nhiều chùa để cầu nguyện trí tuệ sáng suốt, bình an, và sự phát triển trong cuộc sống. Văn khấn Đức Thánh Hiền – Tôn giả A Nan thường được sử dụng trong các dịp lễ cúng Phật, đặc biệt là cầu mong trí tuệ, sức khỏe và sự bình an cho gia đình và bản thân.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô Đức Thánh Hiền Tôn giả A Nan! Con kính lạy Đức Thánh Hiền A Nan, vị đại đệ tử của Đức Phật, người thấu hiểu Phật pháp, trí tuệ sáng suốt. Con xin thành tâm dâng hương, nguyện cầu cho gia đình con được an lành, trí tuệ sáng suốt, làm ăn thuận lợi, cuộc sống bình yên. Xin Đức Thánh Hiền A Nan gia hộ cho con có thêm trí tuệ để đối diện với mọi thử thách, giúp con giải quyết mọi khó khăn trong cuộc sống, và gia đình con luôn sống trong hạnh phúc, thịnh vượng. Con thành tâm cúng dường lễ vật, xin Ngài nhận và ban phúc cho con và gia đình con. Xin Đức Thánh Hiền chứng giám lòng thành của con. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô Đức Thánh Hiền Tôn giả A Nan!
Khi khấn Tôn giả A Nan, tín đồ nên giữ tâm thành kính, cầu nguyện với lòng thanh tịnh, để được Ngài ban cho trí tuệ và phước lành trong cuộc sống.
Văn khấn Mẫu Thượng Thiên
Mẫu Thượng Thiên, hay còn gọi là Mẫu Thượng Ngàn, là vị thần linh được thờ phụng trong nhiều đền, chùa Việt Nam. Ngài được coi là người bảo vệ, che chở và ban phúc cho con cháu. Văn khấn Mẫu Thượng Thiên thường được sử dụng trong các nghi lễ cúng bái nhằm cầu bình an, sức khỏe và tài lộc cho gia đình.
Văn khấn Mẫu Thượng Thiên
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Hiện Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế. Con kính lạy Mẫu Thượng Thiên Đức Chí Tôn. Hương tử con là: …………………………….. Cùng đồng gia quyến đẳng, nam nữ tử tôn…………………… Ngụ tại: …………………………………………… Hôm nay là ngày ………….. tháng ……………. năm …………………. Chúng con chắp tay kính lễ khấn đầu vọng bái Mẫu Thượng Thiên. Cúi xin Thánh mẫu Thượng Thiên, rủ lòng thương xót phù hộ độ trì cho chúng con được toàn gia an khang, bách sự như ý, vạn sự tốt lành. Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Khi thực hiện văn khấn, gia chủ nên thành tâm, giữ tâm thanh tịnh và thể hiện lòng kính trọng đối với Mẫu Thượng Thiên, nhằm nhận được sự phù hộ độ trì cho gia đình.
Văn khấn Mẫu Thượng Ngàn
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con lạy Đức Mẫu Thượng Ngàn, vị Thánh Mẫu cai quản rừng xanh, núi thẳm, ban phúc lành cho muôn loài.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là..., ngụ tại..., thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án, cúi xin Mẫu Thượng Ngàn giáng đàn chứng giám.
Chúng con kính mời:
- Đức Mẫu Thượng Ngàn, vị Thánh Mẫu cai quản rừng xanh, núi thẳm.
- Nhị vị Chầu Bà, Tam Tòa Thánh Mẫu, Tứ Phủ Chư Thánh.
- Chư vị Tôn Thần, Thánh Hiền linh thiêng.
Chúng con cầu xin Mẫu Thượng Ngàn ban cho:
- Sức khỏe dồi dào, tâm an lạc.
- Công việc hanh thông, tài lộc tăng tiến.
- Gia đạo bình an, con cháu hiếu thuận.
Chúng con xin hứa tu tâm dưỡng tính, làm việc thiện, sống hòa thuận, giữ gìn đạo đức, xứng đáng với ơn trên phù hộ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn Mẫu Thoải
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con lạy Đức Mẫu Thoải, vị Thánh Mẫu cai quản thủy phủ, ban phúc lành cho muôn loài.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là..., ngụ tại..., thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án, cúi xin Mẫu Thoải giáng đàn chứng giám.
Chúng con kính mời:
- Đức Mẫu Thoải, vị Thánh Mẫu cai quản thủy phủ.
- Nhị vị Chầu Bà, Tam Tòa Thánh Mẫu, Tứ Phủ Chư Thánh.
- Chư vị Tôn Thần, Thánh Hiền linh thiêng.
Chúng con cầu xin Mẫu Thoải ban cho:
- Sức khỏe dồi dào, tâm an lạc.
- Công việc hanh thông, tài lộc tăng tiến.
- Gia đạo bình an, con cháu hiếu thuận.
Chúng con xin hứa tu tâm dưỡng tính, làm việc thiện, sống hòa thuận, giữ gìn đạo đức, xứng đáng với ơn trên phù hộ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn Mẫu Địa
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con lạy Đức Mẫu Địa, vị Thánh Mẫu cai quản đất đai, ban phúc lành cho muôn loài.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là..., ngụ tại..., thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án, cúi xin Mẫu Địa giáng đàn chứng giám.
Chúng con kính mời:
- Đức Mẫu Địa, vị Thánh Mẫu cai quản đất đai.
- Nhị vị Chầu Bà, Tam Tòa Thánh Mẫu, Tứ Phủ Chư Thánh.
- Chư vị Tôn Thần, Thánh Hiền linh thiêng.
Chúng con cầu xin Mẫu Địa ban cho:
- Sức khỏe dồi dào, tâm an lạc.
- Công việc hanh thông, tài lộc tăng tiến.
- Gia đạo bình an, con cháu hiếu thuận.
Chúng con xin hứa tu tâm dưỡng tính, làm việc thiện, sống hòa thuận, giữ gìn đạo đức, xứng đáng với ơn trên phù hộ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn các vị Tổ sư Phật giáo
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con lạy các vị Tổ sư Phật giáo, những bậc tiền bối đã truyền bá giáo pháp, dẫn dắt chúng sinh trên con đường giác ngộ.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con tên là..., ngụ tại..., thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án, cúi xin chư vị Tổ sư giáng đàn chứng giám.
Chúng con kính mời:
- Đức Bồ Đề Đạt Ma, vị Tổ sư khai sáng Thiền tông.
- Các vị Tổ sư truyền thừa, những bậc đạo hạnh cao siêu.
- Chư vị Tôn Thần, Thánh Hiền linh thiêng.
Chúng con cầu xin chư vị Tổ sư ban cho:
- Sức khỏe dồi dào, tâm an lạc.
- Trí tuệ minh mẫn, đạo hạnh tiến tu.
- Gia đạo bình an, con cháu hiếu thuận.
Chúng con xin hứa tu tâm dưỡng tính, làm việc thiện, sống hòa thuận, giữ gìn đạo đức, xứng đáng với ơn trên phù hộ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)