Chủ đề tượng sư tử thời lý: Tượng Sư Tử Thời Lý không chỉ là kiệt tác điêu khắc mà còn là minh chứng sống động cho sức mạnh và tinh thần dân tộc Việt Nam thời Lý. Khám phá hành trình sáng tạo, ý nghĩa biểu tượng và giá trị nghệ thuật độc đáo của những pho tượng này trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- Giới thiệu chung về tượng sư tử thời Lý
- Đặc điểm nghệ thuật điêu khắc tượng sư tử thời Lý
- Tượng sư tử đá chùa Hương Lãng (Hưng Yên)
- Đôi tượng sư tử đá đền - chùa Bà Tấm (Gia Lâm, Hà Nội)
- Giá trị lịch sử và văn hóa của tượng sư tử thời Lý
- Các di tích tiêu biểu lưu giữ tượng sư tử thời Lý
- Bảo tồn và phát huy giá trị tượng sư tử thời Lý
- Văn khấn cầu an tại chùa có tượng sư tử thời Lý
- Văn khấn lễ tạ sau khi hoàn nguyện tại tượng sư tử
- Văn khấn cầu may mắn, tài lộc trước tượng sư tử đá
- Văn khấn cầu học hành, công danh sự nghiệp tại chùa
- Văn khấn lễ tưởng nhớ tổ tiên tại di tích có tượng sư tử
- Văn khấn cầu siêu cho vong linh tại đền, chùa thời Lý
Giới thiệu chung về tượng sư tử thời Lý
Tượng sư tử thời Lý (1009–1225) là một trong những đỉnh cao của nghệ thuật điêu khắc Việt Nam, ra đời trong bối cảnh đất nước thịnh trị và phát triển mạnh mẽ dưới triều đại nhà Lý. Những pho tượng này thường được đặt trang trọng tại lăng tẩm, đền đài và chùa chiền, thể hiện quyền uy, sức mạnh cùng tinh thần bảo hộ của vương quyền.
- Chất liệu: Đá xanh nguyên khối, chạm khắc tinh xảo.
- Kiểu dáng: Thân hình vững chắc, đầu to, miệng ngậm quả cầu hoặc hở nanh, biểu trưng cho sự uy nghiêm.
- Đặc điểm nghệ thuật: Đường nét mềm mại, chi tiết tỉ mỉ ở bờm, móng vuốt và lớp vảy trên cơ thể.
- Ý nghĩa biểu tượng: Bảo vệ nơi linh thiêng, trấn giữ các công trình tôn giáo và lăng mộ, đồng thời thể hiện quyền lực và sự hưng thịnh của triều Lý.
Với giá trị lịch sử và nghệ thuật cao, tượng sư tử thời Lý ngày nay được đánh giá là di sản vô giá, góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa truyền thống của Việt Nam.
.png)
Đặc điểm nghệ thuật điêu khắc tượng sư tử thời Lý
- Tỷ lệ hài hòa: Thân tượng cân đối, đầu và vai vững chãi, tạo cảm giác uy nghiêm nhưng vẫn mềm mại.
- Hoa văn trang trí: Các chi tiết bờm, râu, móng vuốt được chạm trổ tinh xảo với đường nét uyển chuyển, thể hiện kỹ thuật thượng thừa của nghệ nhân.
- Ánh mắt sinh động: Đôi mắt sâu, mở to với biểu cảm dũng mãnh, như đang canh giữ không gian linh thiêng.
- Biểu cảm chuyển động: Tư thế sư tử thường ở trạng thái bước đi hoặc gầm gừ, tạo cảm giác động, không tĩnh lặng như các trường phái điêu khắc khác.
- Chất liệu và kỹ thuật: Chủ yếu là đá xanh, đá granite, đá cẩm thạch; kỹ thuật khắc nổi và khắc chìm được kết hợp linh hoạt để tạo độ sâu và bóng đổ.
Những đặc điểm này không chỉ thể hiện tài năng và sự sáng tạo của nghệ nhân thời Lý, mà còn phản ánh giá trị văn hóa và tinh thần vững bền của triều đại.
Tượng sư tử đá chùa Hương Lãng (Hưng Yên)
Chùa Hương Lãng, thuộc huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, nổi bật với đôi tượng sư tử đá đặt tại trước tiền điện, mang đậm phong cách triều Lý. Hai pho tượng được tạc toàn thân từ đá xanh nguyên khối, cao khoảng 1,2m, nặng trên 500kg mỗi tượng.
- Kiểu dáng: Sư tử đực và cái đối xứng, chân trước đặt nghiêm trang, đầu hơi cúi, miệng ngậm quả cầu – biểu trưng cho quyền lực và sự bảo hộ.
- Chi tiết chạm khắc: Bờm xoăn sóng, lớp vảy uốn lượn mềm mại, móng vuốt sắc nét, ánh mắt dũng mãnh nhưng không kém phần trang nghiêm.
- Vị trí và ý nghĩa: Đặt tại lối vào chính, tượng sư tử chùa Hương Lãng có nhiệm vụ trấn yểm, bảo vệ ngôi chùa khỏi tà khí, đồng thời gợi lên vẻ uy nghiêm của phật pháp.
- Giá trị văn hóa: Là minh chứng cho sự phát triển nghệ thuật điêu khắc đá thời Lý ở đồng bằng Bắc Bộ, góp phần làm phong phú di sản kiến trúc tôn giáo Việt Nam.
Đến với chùa Hương Lãng, du khách không chỉ chiêm ngưỡng nét đẹp nghệ thuật điêu khắc mà còn cảm nhận được hơi thở lịch sử và tôn giáo hòa quyện, mang đến trải nghiệm tâm linh sâu lắng.

Đôi tượng sư tử đá đền - chùa Bà Tấm (Gia Lâm, Hà Nội)
Đền - chùa Bà Tấm tọa lạc tại xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, Hà Nội, được bảo tồn cùng đôi tượng sư tử đá đậm phong cách thời Lý. Hai pho tượng này nằm hai bên bậc tam cấp, chạm khắc từ đá xanh bền chắc, cao khoảng 1,1m.
- Kiểu dáng đối xứng: Sư tử đực và cái vạm vỡ, thân hình cân đối, tư thế uyển chuyển như đang canh giữ lối vào linh thiêng.
- Họa tiết chạm trổ: Bờm xoáy đều, râu dài dập dờn, vảy nổi sắc sảo, móng vuốt cuộn tròn tinh tế thể hiện kỹ thuật điêu khắc tinh xảo.
- Biểu tượng văn hóa: Khẳng định quyền lực bảo hộ, xua đuổi tà ma, đồng thời tôn vinh giá trị tâm linh và mỹ thuật của triều Lý.
- Hiện trạng bảo tồn: Được tu bổ định kỳ, giữ nguyên hiện trạng gốc, là điểm nhấn nghệ thuật quan trọng trong khuôn viên đền - chùa.
Đôi tượng sư tử đá đền - chùa Bà Tấm không chỉ là tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo mà còn là di sản sống động, nối kết quá khứ huy hoàng của nghệ thuật điêu khắc Lý với đời sống tâm linh hôm nay.
Giá trị lịch sử và văn hóa của tượng sư tử thời Lý
Tượng sư tử thời Lý không chỉ là tác phẩm nghệ thuật điêu khắc tinh xảo mà còn mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa, phản ánh sự thịnh vượng, quyền lực và tinh thần dân tộc của Việt Nam dưới triều đại nhà Lý.
- Bằng chứng lịch sử: Những pho tượng này gắn liền với các công trình kiến trúc hoàng gia, chùa chiền và lăng tẩm, minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật và kiến trúc triều Lý.
- Bảo tồn di sản: Được xếp hạng và bảo vệ nghiêm ngặt, tượng sư tử thời Lý góp phần quan trọng vào việc duy trì và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể của Việt Nam.
- Tinh thần dân tộc: Hình ảnh sư tử – loài vật biểu tượng cho sức mạnh và quyền uy – thể hiện mong muốn bảo vệ, trường tồn của vương quyền và người dân Việt thời Lý.
- Giá trị nghiên cứu: Các nhà khảo cổ, sử học và mỹ thuật xem tượng sư tử thời Lý là nguồn tư liệu quý để tìm hiểu kỹ thuật tạo hình, chất liệu và phong cách nghệ thuật thời trung đại Việt Nam.
- Tác động văn hóa: Hình ảnh và chủ đề tượng sư tử thời Lý tiếp tục truyền cảm hứng cho nghệ thuật hiện đại, du lịch văn hóa và giáo dục di sản tại Việt Nam.
Nhờ những giá trị lịch sử và văn hóa vượt thời gian, tượng sư tử thời Lý không chỉ là di sản quý báu của quá khứ mà còn là động lực để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Việt trong tương lai.

Các di tích tiêu biểu lưu giữ tượng sư tử thời Lý
- Chùa Hương Lãng (Hưng Yên): Nơi lưu giữ đôi tượng sư tử đá xanh nguyên khối với nét chạm khắc mềm mại, đặt trang trọng trước tiền điện.
- Đền - chùa Bà Tấm (Gia Lâm, Hà Nội): Đôi tượng sư tử đối xứng, thể hiện phong cách điêu khắc uyển chuyển, bảo vệ không gian linh thiêng.
- Chùa Dâu (Thuận Thành, Bắc Ninh): Bảo tàng ngoài trời trưng bày nhiều pho tượng sư tử đá với kích thước và dáng vẻ đa dạng, phản ánh phát triển nghệ thuật qua các giai đoạn.
- Đình Đa Hòa (Tiên Du, Bắc Ninh): Đôi tượng sư tử cổ đặt tại lối vào đình, giữ nguyên nét hoang sơ, giản dị nhưng không kém phần trang nghiêm.
- Đền Trần (Nam Định): Một số pho tượng sư tử được phục dựng, trưng bày trong khuôn viên đền, góp phần tái hiện khung cảnh vương quyền thời Lý.
Những di tích này không chỉ bảo tồn giá trị nghệ thuật độc đáo mà còn tạo nên hành trình khám phá lịch sử và văn hóa Việt Nam dưới triều đại nhà Lý.
XEM THÊM:
Bảo tồn và phát huy giá trị tượng sư tử thời Lý
- Tu bổ định kỳ: Thực hiện vệ sinh, phục chế vết nứt và bảo dưỡng bề mặt đá dưới sự giám sát của chuyên gia di vật để giữ nguyên trạng và ngăn ngừa hư hại.
- Ứng dụng công nghệ số: Số hóa hình ảnh 3D, thực hiện tour thực tế ảo để giới thiệu rộng rãi đến du khách và sinh viên nghiên cứu.
- Tổ chức triển lãm & sự kiện: Triển lãm chuyên đề về nghệ thuật Lý, tọa đàm khoa học và lễ hội văn hóa kết hợp trưng bày tượng sư tử.
- Giáo dục di sản: Lồng ghép kiến thức về tượng sư tử thời Lý vào chương trình học, tổ chức workshop điêu khắc cho học sinh và cộng đồng.
- Hợp tác quốc tế: Mời chuyên gia và bảo tàng nước ngoài trao đổi kinh nghiệm bảo tồn, tổ chức luân chuyển trưng bày để quảng bá giá trị văn hóa Việt Nam.
Những nỗ lực đồng bộ trong công tác bảo tồn và phát huy không chỉ bảo vệ di sản tượng sư tử thời Lý mà còn góp phần quảng bá, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị nghệ thuật và lịch sử Việt Nam.
Văn khấn cầu an tại chùa có tượng sư tử thời Lý
Khi đến chùa có tượng sư tử thời Lý, người hành hương thường làm lễ cầu an, cầu phúc cho gia đình và bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn cơ bản, nghiêm trang và trang trọng:
- Chuẩn bị lễ vật: Hương, hoa, quả, trầu cau, nến và giấy tiền.
- Khấn trước tượng sư tử:
- “Nam mô A Di Đà Phật.” (3 lần)
- “Con lạy chư Phật mười phương, chư Pháp, chư Tăng.” (3 lần)
- “Con kính lạy tượng sư tử thời Lý, linh thiêng hiện diện nơi đây, xin phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, sức khỏe, may mắn và hạnh phúc.”
- Khấn gia tiên (nếu có):
- “Con thành tâm kính lễ gia tiên nội ngoại hai họ, cầu cho ông bà tổ tiên phù hộ độ trì, cho con cháu học hành, công việc hanh thông.”
- Hoàn tục:
- “Con xin cáo lui trước ban thờ, nguyện đem công đức này hồi hướng cho chúng sinh, mong cho thế giới an lành, chúng sinh an lạc.”
- Hạ hương và chắp tay đình lễ.
Với tấm lòng thành kính và lời khấn trang nghiêm, du khách sẽ cảm nhận được sự an lạc và may mắn khi hành hương tại ngôi chùa có tượng sư tử thời Lý.
Văn khấn lễ tạ sau khi hoàn nguyện tại tượng sư tử
Sau khi nguyện cầu thành, người hành hương cần làm lễ tạ để bày tỏ lòng biết ơn với chư Phật, linh khí tượng sư tử và tổ tiên.
- Chuẩn bị lễ vật: Hương thơm, hoa tươi, trái cây, trà, rượu, giấy tiền và lễ vật hoa quả, trà rượu khác.
- Khấn tạ tượng sư tử:
- “Nam mô A Di Đà Phật.” (3 lần)
- “Con kính lạy tượng sư tử thời Lý linh thiêng, đã nghe lời con khấn nguyện, nay con thành tâm dâng lễ tạ đáp tấm lòng cao quý.”
- Khấn tạ chư Phật, chư Thánh:
- “Con thành kính lễ chư Phật mười phương, chư Bồ Tát, chư Thánh hiền, đã chứng giám lòng thành và gia hộ cho con.”
- Khấn tạ gia tiên:
- “Con kính cáo gia tiên nội ngoại hai họ, nhờ ơn phù hộ của các ngài mà con được toại nguyện, nay con dâng lễ tạ.”
- Hoàn tục:
- “Con xin hạ lễ, nguyện đem công đức này hồi hướng cho cha mẹ, ông bà, anh em và tất cả chúng sinh được an lạc.”
- Hạ hương, chắp tay cáo lui.
Với lễ tạ trang trọng và thành kính, người hành hương thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và duy trì truyền thống văn hóa tâm linh tốt đẹp.
Văn khấn cầu may mắn, tài lộc trước tượng sư tử đá
Trước tượng sư tử đá, người hành hương cầu nguyện cho may mắn, tài lộc và sự thịnh vượng trong cuộc sống. Dưới đây là văn khấn mẫu dành cho lễ cầu tài lộc:
- Chuẩn bị lễ vật: Hương, hoa tươi, trái cây, trầu cau, nến, và vàng mã.
- Khấn trước tượng sư tử đá:
- “Nam mô A Di Đà Phật.” (3 lần)
- “Con kính lạy tượng sư tử đá, biểu tượng sức mạnh và quyền uy, mong ngài gia hộ cho con gặp nhiều may mắn, tài lộc dồi dào, công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc.”
- Khấn cầu tài lộc:
- “Con cầu xin các ngài gia hộ cho con tài lộc bội thu, công danh sự nghiệp phát triển, mọi việc thuận lợi, vạn sự hanh thông.”
- Khấn cầu may mắn:
- “Con cầu xin tượng sư tử đá ban cho con sức khỏe dồi dào, trí tuệ sáng suốt, có thể vượt qua mọi khó khăn, đón nhận mọi điều tốt đẹp trong cuộc sống.”
- Hoàn tục:
- “Con xin cảm ơn tượng sư tử đá và chư Phật đã chứng giám lòng thành của con. Con nguyện đem công đức này hồi hướng cho gia đình, cho tất cả mọi người được an lành, thịnh vượng.”
- Hạ hương và cúi đầu cảm tạ.
Với tấm lòng thành kính, người hành hương hy vọng nhận được sự bảo trợ và may mắn từ tượng sư tử đá, giúp cuộc sống ngày càng thịnh vượng và an lành.
Văn khấn cầu học hành, công danh sự nghiệp tại chùa
Khi đến chùa để cầu nguyện cho học hành, công danh sự nghiệp, người hành hương thường làm lễ cầu nguyện trước tượng Phật hoặc các tượng thờ linh thiêng, trong đó có tượng sư tử thời Lý. Dưới đây là mẫu văn khấn dành cho việc cầu học hành và công danh:
- Chuẩn bị lễ vật: Hương, hoa tươi, quả, trầu cau, nến và giấy tiền.
- Khấn cầu học hành:
- “Nam mô A Di Đà Phật.” (3 lần)
- “Con kính lạy chư Phật mười phương, chư Bồ Tát, xin các ngài gia hộ cho con được thông minh, trí tuệ sáng suốt, học hành thi cử đỗ đạt.”
- “Con cầu xin tượng sư tử đá uy nghiêm, linh thiêng, che chở cho con vượt qua mọi khó khăn trong học tập, đạt được thành tựu cao trong việc nghiên cứu và học hỏi.”
- Khấn cầu công danh sự nghiệp:
- “Con kính lạy chư Phật, chư Tăng, xin các ngài gia hộ cho con được công danh thăng tiến, công việc thuận lợi, sự nghiệp phát triển bền vững.”
- “Con xin được bình an, may mắn, được cấp trên tín nhiệm, đồng nghiệp hợp tác tốt, đem lại thành công cho công việc và cuộc sống.”
- Khấn cầu sức khỏe và bình an:
- “Con cầu xin sức khỏe dồi dào, thân thể mạnh khỏe để có thể cống hiến hết mình cho gia đình và xã hội.”
- Hoàn tục:
- “Con xin cảm tạ chư Phật, chư Bồ Tát và các ngài đã chứng giám lòng thành của con. Con nguyện đem công đức này hồi hướng cho gia đình, cho tất cả mọi người được bình an, hạnh phúc và thịnh vượng.”
- Hạ hương, cúi đầu cảm tạ và rời khỏi lễ.
Với tấm lòng thành kính, người hành hương hy vọng sẽ nhận được sự che chở và bảo vệ, đồng thời đạt được những thành công trong học hành và sự nghiệp.
Văn khấn lễ tưởng nhớ tổ tiên tại di tích có tượng sư tử
Khi thực hiện lễ tưởng nhớ tổ tiên tại các di tích có tượng sư tử thời Lý, người hành hương thường bày tỏ lòng thành kính, tri ân và cầu nguyện cho tổ tiên được yên nghỉ nơi chín suối. Dưới đây là mẫu văn khấn để tưởng nhớ tổ tiên:
- Chuẩn bị lễ vật: Hương, hoa tươi, trái cây, trầu cau, nến, và giấy tiền.
- Khấn tưởng nhớ tổ tiên:
- “Nam mô A Di Đà Phật.” (3 lần)
- “Con kính lạy tổ tiên nội ngoại, các bậc tiền nhân đã qua đời, xin các ngài chứng giám lòng thành của con. Hôm nay, con thành tâm dâng lễ vật lên các ngài, cầu nguyện cho các ngài được yên nghỉ nơi chín suối.”
- “Con kính lạy tượng sư tử đá thiêng liêng, biểu tượng cho sức mạnh và quyền uy của tổ tiên, xin các ngài phù hộ cho gia đình con luôn mạnh khỏe, bình an và thịnh vượng.”
- Khấn cầu sức khỏe và bình an cho gia đình:
- “Con cầu xin tổ tiên và các ngài ban cho gia đình con sức khỏe, tài lộc, mọi sự tốt lành, bình an trong cuộc sống.”
- Khấn hồi hướng công đức:
- “Con nguyện đem công đức này hồi hướng cho tổ tiên, ông bà, cha mẹ và các thế hệ sau được an lành, phát tài phát lộc.”
- Hoàn tục:
- “Con xin thành tâm tạ ơn tổ tiên và các ngài đã chứng giám lòng thành của con. Con xin hạ lễ, nguyện các ngài phù hộ độ trì cho gia đình con luôn hạnh phúc, thịnh vượng.”
- Hạ hương và cúi đầu cảm tạ.
Với lòng thành kính và sự tôn trọng, người hành hương hy vọng tổ tiên sẽ nhận được sự tưởng nhớ từ con cháu và gia đình luôn được bình an, phát triển thịnh vượng.
Văn khấn cầu siêu cho vong linh tại đền, chùa thời Lý
Văn khấn cầu siêu cho vong linh tại các đền, chùa có tượng sư tử thời Lý là nghi lễ truyền thống, thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với các vong linh đã khuất. Lễ cầu siêu giúp vong linh được siêu thoát, thoát khỏi khổ đau và được hưởng an lạc nơi chín suối. Dưới đây là mẫu văn khấn cầu siêu:
- Chuẩn bị lễ vật: Hương, hoa tươi, nến, trái cây, giấy tiền và các vật phẩm tùy ý.
- Khấn cầu siêu:
- “Nam mô A Di Đà Phật.” (3 lần)
- “Con kính lạy các chư Phật mười phương, chư Bồ Tát, chư Thần linh, xin các ngài chứng giám lòng thành của con. Con xin cầu siêu cho các vong linh, những linh hồn đã khuất, để họ được siêu thoát, thoát khỏi khổ đau.”
- “Con xin thành tâm cầu nguyện cho các linh hồn được về với cõi Phật, được hưởng an lạc, không còn phải chịu đựng những khổ đau, mà thay vào đó là sự bình yên và hạnh phúc.”
- “Kính xin các ngài cho các vong linh được về nơi cõi Phật, nơi thanh tịnh, được hưởng phúc báo và trở thành những linh hồn siêu thoát.”
- Khấn cầu sự bình an cho gia đình và cộng đồng:
- “Con cầu xin các ngài ban cho gia đình con sức khỏe, bình an, tránh được tai ương, tai nạn. Cầu nguyện cho chúng con luôn có tâm hướng thiện và được mọi người yêu thương, giúp đỡ.”
- Hoàn tục:
- “Con xin cảm tạ chư Phật, chư Bồ Tát và chư Thần linh đã chứng giám cho lòng thành của con. Con nguyện cầu nguyện cho các vong linh được siêu thoát, an nghỉ nơi chín suối.”
- Hạ hương và cúi đầu cảm tạ.
Với lòng thành kính và sự tôn trọng, người hành hương hy vọng vong linh sẽ được siêu thoát, gia đình và cộng đồng luôn được bình an, hạnh phúc.