Chủ đề văn bà cô tổ: Khám phá ý nghĩa tâm linh sâu sắc của việc thờ cúng Bà Cô Tổ – người phụ nữ linh thiêng trong dòng họ, mang lại bình an và may mắn cho gia đình. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về các mẫu văn khấn, lễ vật cần chuẩn bị và cách thực hiện nghi lễ tại gia, giúp bạn thể hiện lòng thành kính và duy trì truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Mục lục
- Khái niệm Bà Cô Tổ và Ông Mãnh trong tín ngưỡng dân gian
- Ý nghĩa tâm linh của việc thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
- Hướng dẫn lập bàn thờ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
- Lễ vật cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
- Thời điểm và nghi thức cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
- Vai trò của các thành viên trong gia đình trong việc thờ cúng
- Những lưu ý và kiêng kỵ trong thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
- Văn khấn Bà Cô Tổ ngày rằm và mùng một
- Văn khấn Bà Cô Tổ trong dịp giỗ chạp
- Văn khấn Bà Cô Tổ cầu tài lộc và bình an
- Văn khấn Bà Cô Tổ khi mới lập bàn thờ
- Văn khấn Bà Cô Tổ trong lễ Tết
- Văn khấn Bà Cô Tổ cầu duyên
Khái niệm Bà Cô Tổ và Ông Mãnh trong tín ngưỡng dân gian
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, Bà Cô Tổ và Ông Mãnh là những linh hồn tổ tiên đặc biệt, được thờ cúng với lòng thành kính sâu sắc. Họ là những người qua đời khi còn trẻ, chưa lập gia đình, và được tin là có khả năng linh thiêng, phù hộ cho con cháu trong gia đình.
Bà Cô Tổ thường là người phụ nữ trong dòng họ mất sớm, chưa kết hôn. Do ra đi khi tuổi đời còn trẻ, họ được cho là linh thiêng và có thể giúp đỡ con cháu trong các vấn đề về sức khỏe, tình duyên, công việc và học tập. Việc thờ cúng Bà Cô Tổ thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với tổ tiên.
Ông Mãnh là người nam trong gia đình mất khi còn trẻ hoặc chưa lập gia đình. Họ được coi là những linh hồn có khả năng bảo vệ và phù hộ cho con cháu trong việc kinh doanh, sự nghiệp và vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Thờ cúng Ông Mãnh là cách để con cháu bày tỏ lòng biết ơn và cầu mong sự che chở từ tổ tiên.
Việc thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh không chỉ là truyền thống văn hóa mà còn là niềm tin tâm linh sâu sắc, giúp duy trì mối liên kết giữa các thế hệ trong gia đình và dòng họ.
.png)
Ý nghĩa tâm linh của việc thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, việc thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh không chỉ là một nghi thức truyền thống mà còn mang đậm ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Đây là cách thể hiện lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với những linh hồn tổ tiên đã khuất, đồng thời cũng là phương thức kết nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh.
Bà Cô Tổ thường là người phụ nữ trong gia đình qua đời khi còn trẻ, chưa lập gia đình. Linh hồn của họ được cho là vẫn còn quyến luyến gia đình, dòng họ, và vì thế, họ ở lại để bảo vệ, che chở cho con cháu. Việc thờ cúng Bà Cô Tổ thể hiện lòng thành kính và mong muốn nhận được sự phù hộ độ trì từ linh hồn này.
Ông Mãnh là người nam trong gia đình mất khi còn trẻ hoặc chưa lập gia đình. Tương tự như Bà Cô Tổ, linh hồn của Ông Mãnh được tin là có khả năng bảo vệ, giúp đỡ con cháu trong cuộc sống. Việc thờ cúng Ông Mãnh không chỉ là để bày tỏ lòng biết ơn mà còn là cách để cầu mong sự phù hộ, sự che chở từ linh hồn này.
Việc thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh không chỉ là một phần trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt mà còn là cách để duy trì mối liên kết tâm linh giữa các thế hệ. Nó giúp con cháu cảm nhận được sự hiện diện của tổ tiên, từ đó sống tốt hơn, giữ gìn đạo đức và truyền thống gia đình.
Hướng dẫn lập bàn thờ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
Việc lập bàn thờ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh là một phần quan trọng trong tín ngưỡng dân gian của người Việt, thể hiện lòng thành kính và mong muốn nhận được sự phù hộ từ tổ tiên. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách lập bàn thờ cho hai linh hồn này.
1. Vị trí đặt bàn thờ
- Đặt dưới bàn thờ gia tiên: Bàn thờ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh nên được đặt dưới hương án bàn thờ gia tiên, không đặt ngang hàng với bàn thờ tổ tiên để thể hiện sự tôn kính đối với các bậc cao tuổi hơn.
- Không gian sạch sẽ: Chọn vị trí cao ráo, sạch sẽ, tránh đặt gần nhà vệ sinh hoặc nơi ẩm ướt để đảm bảo không gian thờ cúng trang nghiêm.
2. Các vật phẩm cần chuẩn bị
Trên bàn thờ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh, các vật phẩm cần có bao gồm:
- Bài vị hoặc ảnh: Đặt ở vị trí trung tâm của bàn thờ.
- Bát hương: Đặt ở phía trước bài vị hoặc ảnh.
- Đèn hoặc nến: Để thắp sáng trong các buổi lễ cúng.
- Ly rượu trắng: Dâng lên trong các dịp lễ.
- Trầu cau: Làm lễ vật truyền thống trong các nghi thức thờ cúng.
- Chén nước: Để thể hiện sự thanh tịnh.
- Hoa tươi và trái cây: Dâng lên để bày tỏ lòng thành kính.
3. Cách bài trí bàn thờ
Bàn thờ nên được bài trí gọn gàng, sạch sẽ, với các vật phẩm được sắp xếp theo thứ tự trang nghiêm. Bài vị hoặc ảnh của Bà Cô Tổ và Ông Mãnh nên được đặt ở vị trí trung tâm, bát hương đặt phía trước, các vật phẩm khác xung quanh theo thứ tự hợp lý.
4. Thời điểm cúng lễ
- Ngày sóc vọng: Mùng 1 và ngày rằm âm lịch hàng tháng.
- Ngày giỗ của Bà Cô Tổ hoặc Ông Mãnh: Nếu biết ngày mất.
- Ngày đầu năm mới: Để cầu mong một năm mới bình an, may mắn.
5. Quy trình cúng lễ
- Chuẩn bị lễ vật: Sắp xếp các vật phẩm lên bàn thờ một cách trang nghiêm.
- Thắp hương: Thắp hương và nến, thể hiện lòng thành kính.
- Đọc văn khấn: Đọc văn khấn một cách chậm rãi, mạch lạc, thể hiện sự thành tâm.
- Hóa vàng mã: Sau khi hương cháy được khoảng 2/3, xin hạ mâm lễ vàng mã xuống và hóa vàng, vừa đốt vừa khấn cầu.
Việc lập bàn thờ và cúng lễ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh không chỉ là một nghi thức tôn kính tổ tiên mà còn giúp gia đình duy trì được truyền thống văn hóa, tạo nên không gian tâm linh trang nghiêm và bình an.

Lễ vật cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
Việc chuẩn bị lễ vật cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh là một phần quan trọng trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt. Những lễ vật này thể hiện lòng thành kính, tôn trọng và mong muốn nhận được sự phù hộ từ các linh hồn tổ tiên. Dưới đây là danh sách các lễ vật thường được dâng lên trong các dịp cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh:
- Bài vị hoặc ảnh thờ: Đặt ở vị trí trung tâm của bàn thờ, thể hiện danh tính và sự tôn kính đối với linh hồn.
- Bát hương: Đặt phía trước bài vị hoặc ảnh, dùng để thắp hương trong các buổi lễ cúng.
- Đèn hoặc nến: Để thắp sáng trong các buổi lễ cúng, biểu trưng cho ánh sáng dẫn đường.
- Ly rượu trắng: Dâng lên trong các dịp lễ, thể hiện sự kính trọng và lòng thành.
- Trầu cau: Là lễ vật truyền thống trong các nghi thức thờ cúng, biểu trưng cho sự kết nối và đoàn kết.
- Chén nước: Để thể hiện sự thanh tịnh và trong sạch trong quá trình cúng bái.
- Hoa tươi: Để dâng lên thể hiện lòng thành kính và sự tươi mới.
- Trái cây tươi: Để dâng lên thể hiện lòng thành và mong muốn nhận được sự phù hộ từ tổ tiên.
Việc chuẩn bị lễ vật cần được thực hiện với lòng thành kính, sự trang nghiêm và đúng theo truyền thống để thể hiện sự tôn trọng đối với linh hồn tổ tiên và mong muốn nhận được sự phù hộ, bảo vệ trong cuộc sống.
Thời điểm và nghi thức cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
Việc cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh là một phần quan trọng trong tín ngưỡng dân gian của người Việt, thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với tổ tiên. Dưới đây là thông tin chi tiết về thời điểm và nghi thức cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh:
1. Thời điểm cúng
- Ngày mùng 1 và ngày rằm âm lịch hàng tháng: Đây là thời điểm cúng định kỳ để tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình.
- Ngày giỗ của Bà Cô Tổ hoặc Ông Mãnh: Nếu biết ngày mất của họ, gia đình sẽ tổ chức cúng vào ngày này để tưởng nhớ và bày tỏ lòng biết ơn.
- Ngày đầu năm mới: Cúng vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc.
2. Nghi thức cúng
- Chuẩn bị lễ vật: Sắp xếp các lễ vật như bài vị, bát hương, đèn, nến, hoa tươi, trái cây, trầu cau, rượu trắng lên bàn thờ một cách trang nghiêm.
- Thắp hương: Thắp hương và đèn, thể hiện lòng thành kính và mời linh hồn tổ tiên về chứng giám.
- Đọc văn khấn: Đọc văn khấn một cách chậm rãi, mạch lạc, thể hiện sự thành tâm và lòng biết ơn đối với tổ tiên.
- Hóa vàng mã: Sau khi hương cháy được khoảng 2/3, xin hạ mâm lễ vàng mã xuống và hóa vàng, vừa đốt vừa khấn cầu.
Việc cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh không chỉ là một nghi thức tôn kính tổ tiên mà còn giúp gia đình duy trì được truyền thống văn hóa, tạo nên không gian tâm linh trang nghiêm và bình an.

Vai trò của các thành viên trong gia đình trong việc thờ cúng
Trong tín ngưỡng thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh, mỗi thành viên trong gia đình đều có vai trò quan trọng, thể hiện lòng thành kính và trách nhiệm duy trì truyền thống tâm linh của tổ tiên. Dưới đây là vai trò của từng thành viên trong gia đình:
- Trưởng gia đình (cha mẹ, người đứng đầu gia đình):
- Chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức các nghi lễ thờ cúng, đảm bảo mọi việc diễn ra trang nghiêm, đúng quy trình.
- Giữ gìn và truyền dạy các giá trị văn hóa, tín ngưỡng cho các thế hệ sau.
- Con cái (bao gồm cả con trai và con gái):
- Tham gia vào các nghi lễ thờ cúng, thể hiện lòng hiếu thảo và tôn trọng đối với tổ tiên.
- Học hỏi và tiếp nhận những giá trị văn hóa, tín ngưỡng từ cha mẹ để duy trì truyền thống gia đình.
- Người lớn tuổi trong gia đình (ông bà, chú bác, cô dì):
- Đóng vai trò là người hướng dẫn, truyền dạy kinh nghiệm và kiến thức về tín ngưỡng thờ cúng cho các thế hệ trẻ.
- Tham gia vào các nghi lễ, góp phần duy trì không khí trang nghiêm và linh thiêng trong gia đình.
- Thế hệ trẻ (cháu, chắt):
- Học hỏi và tham gia vào các nghi lễ thờ cúng, thể hiện lòng kính trọng và tiếp nối truyền thống gia đình.
- Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa, tín ngưỡng của tổ tiên trong cuộc sống hiện đại.
Việc mỗi thành viên trong gia đình nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong việc thờ cúng không chỉ giúp duy trì truyền thống văn hóa mà còn tạo nên sự gắn kết, hòa thuận trong gia đình, đồng thời thể hiện lòng hiếu thảo và tôn trọng đối với tổ tiên.
XEM THÊM:
Những lưu ý và kiêng kỵ trong thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh
Trong tín ngưỡng thờ cúng Bà Cô Tổ và Ông Mãnh, việc tuân thủ các lưu ý và kiêng kỵ là rất quan trọng để thể hiện lòng thành kính và tránh những điều không may mắn. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
- Không đặt bàn thờ ngang hàng với bàn thờ tổ tiên: Bàn thờ Bà Cô Tổ và Ông Mãnh thường được đặt dưới hương án bàn thờ gia tiên, không đặt ngang hàng với bàn thờ gia tiên. Điều này thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và sự phân biệt rõ ràng giữa các linh hồn trong gia đình.
- Không thờ chung với các linh hồn khác: Mỗi linh hồn cần có một bát hương riêng để thể hiện sự tôn trọng và không làm lẫn lộn các linh hồn khác nhau.
- Không để bàn thờ bừa bộn: Bàn thờ cần được giữ sạch sẽ, gọn gàng và trang nghiêm. Tránh để đồ vật không liên quan lên bàn thờ, điều này có thể gây mất tôn nghiêm.
- Không thắp hương quá lâu: Thời gian thắp hương nên vừa phải, không nên để hương cháy quá lâu hoặc để tàn hương rơi vãi ra ngoài, điều này có thể gây mất tôn trọng đối với linh hồn.
- Không cúng khi đang trong tình trạng không tốt: Tránh cúng khi trong gia đình có người đang mắc bệnh nặng, có tang chế hoặc gặp phải những điều không may, vì điều này có thể ảnh hưởng đến linh hồn và gia đình.
- Không cúng trong không gian ô uế: Đảm bảo không gian thờ cúng luôn sạch sẽ, thoáng đãng và không có mùi hôi, điều này giúp tạo ra môi trường linh thiêng và trang nghiêm.
Việc tuân thủ những lưu ý và kiêng kỵ trên không chỉ giúp thể hiện lòng thành kính đối với Bà Cô Tổ và Ông Mãnh mà còn góp phần duy trì sự linh thiêng và an lành cho gia đình.
Văn khấn Bà Cô Tổ ngày rằm và mùng một
Trong tín ngưỡng dân gian, việc cúng Bà Cô Tổ vào ngày rằm và mùng một hàng tháng là dịp quan trọng để thể hiện lòng thành kính, cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong các dịp này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn Thần. Con kính lạy gia tiên tiền tổ, bà Tổ Cô, ông Mãnh, chư vị Hương linh nội ngoại gia tộc. Hôm nay là ngày rằm (hoặc mùng một) tháng ... năm ... Tín chủ con tên là ..., ngụ tại ... Nhân ngày ... (hoặc nhân dịp gì), chúng con thành tâm sắm lễ vật, hương hoa, trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án. Chúng con kính mời bà Tổ Cô, chư vị Hương linh nội ngoại gia tiên về thụ hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho con cháu trong nhà: - Mạnh khỏe, bình an, vạn sự hanh thông. - Làm ăn phát đạt, tài lộc dồi dào. - Học hành tấn tới, thi cử đỗ đạt. - Gia đình hòa thuận, con cái ngoan ngoãn. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Gia chủ có thể điều chỉnh nội dung văn khấn sao cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng của gia đình. Việc đọc văn khấn nên được thực hiện một cách trang nghiêm, thành tâm để thể hiện lòng kính trọng đối với bà Tổ Cô và tổ tiên.

Văn khấn Bà Cô Tổ trong dịp giỗ chạp
Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, việc cúng giỗ bà Cô Tổ là dịp quan trọng để tưởng nhớ và tri ân tổ tiên, cầu mong sự phù hộ độ trì cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn mẫu thường được sử dụng trong các dịp giỗ chạp:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Dương lai hạ sinh Di lặc Tôn Phật. Con kính lạy các cụ Tổ Khảo, Tổ Tỷ, Bá Thúc Huynh Đệ, đương thượng Tiên linh và các hương hồn nội tộc ngoại tịch, bà tổ cô dòng họ ………… tại ……………….. Tạ thế ngày ………. phần mộ ký táng tại …………………….. , nay nhân ngày huý nhật chứng minh công đức. Tín chủ (chúng) con là:……………………Ngụ tại …………………….. Nhân ngày giỗ bà Cô Tổ, chúng con thành tâm sắm lễ vật, hương hoa, trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án. Chúng con kính mời bà Tổ Cô, chư vị Hương linh nội ngoại gia tiên về thụ hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho con cháu trong nhà: - Mạnh khỏe, bình an, vạn sự hanh thông. - Làm ăn phát đạt, tài lộc dồi dào. - Học hành tấn tới, thi cử đỗ đạt. - Gia đình hòa thuận, con cái ngoan ngoãn. Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Gia chủ có thể điều chỉnh nội dung văn khấn sao cho phù hợp với hoàn cảnh và nguyện vọng của gia đình. Việc đọc văn khấn nên được thực hiện một cách trang nghiêm, thành tâm để thể hiện lòng kính trọng đối với bà Tổ Cô và tổ tiên.
Văn khấn Bà Cô Tổ cầu tài lộc và bình an
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Dương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
Con kính lạy các vị Tổ tiên nội ngoại, Bà Tổ Cô dòng họ... tại... (địa chỉ).
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày... tháng... năm âm lịch.
Tín chủ con là:... (họ tên), ngụ tại... (địa chỉ).
Chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, thắp nén tâm hương dâng lên trước án.
Chúng con kính mời Bà Tổ Cô giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Bà Tổ Cô thương xót, phù hộ độ trì cho con cháu:
- Gia đạo êm ấm, công danh sự nghiệp tấn tới.
- Con cháu học hành giỏi giang, thi cử đỗ đạt.
- Buôn bán thuận lợi, lộc tài dồi dào.
- Sức khỏe dồi dào, tai qua nạn khỏi.
- Gặp nhiều may mắn, tránh mọi tai ương.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn Bà Cô Tổ khi mới lập bàn thờ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Dương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
Con kính lạy các vị Tổ tiên nội ngoại, Bà Tổ Cô dòng họ... tại... (địa chỉ).
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày... tháng... năm âm lịch.
Tín chủ con là:... (họ tên), ngụ tại... (địa chỉ).
Chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, thắp nén tâm hương dâng lên trước án.
Chúng con kính mời Bà Tổ Cô giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Bà Tổ Cô thương xót, phù hộ độ trì cho con cháu:
- Gia đạo êm ấm, công danh sự nghiệp tấn tới.
- Con cháu học hành giỏi giang, thi cử đỗ đạt.
- Buôn bán thuận lợi, lộc tài dồi dào.
- Sức khỏe dồi dào, tai qua nạn khỏi.
- Gặp nhiều may mắn, tránh mọi tai ương.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn Bà Cô Tổ trong lễ Tết
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Dương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
Con kính lạy các vị Tổ tiên nội ngoại, Bà Tổ Cô dòng họ... tại... (địa chỉ).
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày... tháng... năm âm lịch.
Tín chủ con là:... (họ tên), ngụ tại... (địa chỉ).
Nhân dịp Tết đến Xuân về, chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, thắp nén tâm hương dâng lên trước án.
Chúng con kính mời Bà Tổ Cô giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Bà Tổ Cô thương xót, phù hộ độ trì cho con cháu:
- Gia đạo êm ấm, công danh sự nghiệp tấn tới.
- Con cháu học hành giỏi giang, thi cử đỗ đạt.
- Buôn bán thuận lợi, lộc tài dồi dào.
- Sức khỏe dồi dào, tai qua nạn khỏi.
- Gặp nhiều may mắn, tránh mọi tai ương.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn Bà Cô Tổ cầu duyên
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Dương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
Con kính lạy Bà Tổ Cô linh thiêng trong dòng họ...
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày... tháng... năm âm lịch.
Tín chủ con là:... (họ tên), sinh ngày... tháng... năm..., ngụ tại... (địa chỉ).
Chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, thắp nén tâm hương dâng lên trước án.
Chúng con kính mời Bà Tổ Cô giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Bà Tổ Cô thương xót, phù hộ độ trì cho con cháu:
- Gặp được người bạn đời tâm đầu ý hợp, xây dựng gia đình hạnh phúc.
- Tình duyên suôn sẻ, tránh mọi trắc trở, hiểu lầm.
- Gia đạo êm ấm, con cháu hòa thuận, hiếu thảo.
- Sức khỏe dồi dào, tâm hồn an lạc.
- Gặp nhiều may mắn, tránh mọi tai ương.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám!
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)