Chủ đề xem bảng cung mệnh: Khám phá cách tra cứu cung mệnh theo năm sinh âm lịch để hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng phong thủy vào cuộc sống. Bài viết cung cấp bảng tra cứu chi tiết, ý nghĩa của từng cung mệnh và hướng dẫn ứng dụng trong việc chọn hướng nhà, màu sắc, tuổi kết hôn và hợp tác làm ăn.
Mục lục
Khái niệm về Cung Mệnh trong phong thủy
Cung Mệnh, còn gọi là Cung Phi hoặc Bản Mệnh, là một khái niệm quan trọng trong phong thủy và tử vi, phản ánh bản chất và vận mệnh của mỗi người từ khi sinh ra đến suốt cuộc đời. Cung Mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, kết hợp với các yếu tố ngũ hành và bát quái để đưa ra những dự đoán và hướng dẫn về cuộc sống.
Cung Mệnh bao gồm ba yếu tố chính:
- Hành mệnh: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
- Cung phi: Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm, Tốn.
- Phương vị: Đông, Tây, Nam, Bắc và các hướng phụ.
Việc xác định Cung Mệnh giúp mỗi người hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng vào việc chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp, cũng như hỗ trợ trong các quyết định quan trọng như hôn nhân, sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội.
.png)
Phân loại Cung Mệnh theo Ngũ Hành
Trong phong thủy, Cung Mệnh được phân loại dựa trên Ngũ Hành bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Mỗi hành đại diện cho một loại năng lượng và đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến tính cách, vận mệnh và sự hòa hợp trong cuộc sống của mỗi người.
Dưới đây là bảng phân loại các Cung Mệnh theo Ngũ Hành:
Ngũ Hành | Các Cung Mệnh | Đặc Điểm |
---|---|---|
Kim | Càn, Đoài | Kiên định, mạnh mẽ, quyết đoán |
Mộc | Chấn, Tốn | Sáng tạo, linh hoạt, thích nghi tốt |
Thủy | Khảm | Thông minh, nhạy bén, giao tiếp tốt |
Hỏa | Ly | Nhiệt huyết, đam mê, năng động |
Thổ | Cấn, Khôn | Ổn định, trung thành, đáng tin cậy |
Việc hiểu rõ Cung Mệnh và Ngũ Hành giúp mỗi người lựa chọn hướng đi phù hợp, từ đó đạt được sự cân bằng và thành công trong cuộc sống.
Phương pháp tính Cung Mệnh theo năm sinh
Để xác định Cung Mệnh theo năm sinh âm lịch, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:
- Xác định năm sinh âm lịch: Sử dụng năm sinh âm lịch của bạn để tính toán.
- Cộng các chữ số trong năm sinh: Cộng từng chữ số trong năm sinh lại với nhau để được tổng.
- Chia tổng cho 9: Lấy tổng vừa tính chia cho 9 và xác định số dư.
- Tra cứu Cung Mệnh: Dựa vào số dư và giới tính, tra cứu bảng dưới để biết Cung Mệnh của mình.
Lưu ý:
- Nếu tổng chia hết cho 9, lấy số 9 để tra cứu.
- Nếu tổng nhỏ hơn 9, sử dụng trực tiếp số đó để tra cứu.
Bảng tra cứu Cung Mệnh theo số dư và giới tính:
Số Dư | Cung Mệnh Nam | Cung Mệnh Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ:
- Người sinh năm 1990: 1 + 9 + 9 + 0 = 19; 19 chia 9 được 2 dư 1. Nam thuộc cung Khảm, nữ thuộc cung Cấn.
- Người sinh năm 2002: 2 + 0 + 0 + 2 = 4; 4 nhỏ hơn 9 nên sử dụng trực tiếp. Nam thuộc cung Đoài, nữ thuộc cung Cấn.
Việc xác định Cung Mệnh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và có thể ứng dụng trong việc chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp, cũng như hỗ trợ trong các quyết định quan trọng như hôn nhân, sự nghiệp và các mối quan hệ xã hội.

Bảng tra cứu Cung Mệnh từ năm 1930 đến 2030
Dưới đây là bảng tra cứu Cung Mệnh theo năm sinh từ 1930 đến 2030, giúp bạn xác định mệnh ngũ hành và cung phi của mình để ứng dụng trong phong thủy và cuộc sống hàng ngày.
Năm sinh | Tuổi Can Chi | Mệnh ngũ hành | Cung phi (Nam) | Cung phi (Nữ) |
---|---|---|---|---|
1930 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Đoài | Cấn |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Tốn | Khôn |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Khảm | Khôn |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Ly | Càn |
2025 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | Khôn | Tốn |
2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Chấn | Chấn |
Lưu ý: Để tra cứu chính xác Cung Mệnh của bạn, hãy xác định năm sinh âm lịch và giới tính, sau đó đối chiếu với bảng trên. Việc biết được Cung Mệnh giúp bạn lựa chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp, từ đó mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.
Ý nghĩa của từng Cung Mệnh
Trong phong thủy, mỗi Cung Mệnh không chỉ đại diện cho một quẻ trong Bát Quái mà còn mang những đặc trưng riêng về tính cách, vận mệnh và sự hòa hợp với môi trường xung quanh. Dưới đây là ý nghĩa của từng Cung Mệnh:
Cung Mệnh | Ngũ Hành | Phương Vị | Đặc Trưng |
---|---|---|---|
Càn | Kim | Tây Bắc | Đại diện cho sự mạnh mẽ, kiên định và là trụ cột trong gia đình. |
Khảm | Thủy | Bắc | Biểu tượng của sự thông minh, linh hoạt và khả năng thích nghi tốt. |
Cấn | Thổ | Đông Bắc | Thể hiện sự ổn định, chăm chỉ và đáng tin cậy. |
Chấn | Mộc | Đông | Đại diện cho sự năng động, sáng tạo và nhiệt huyết. |
Tốn | Mộc | Đông Nam | Biểu tượng của sự linh hoạt, khéo léo và dễ thích nghi. |
Ly | Hỏa | Nam | Thể hiện sự nhiệt tình, đam mê và quyết đoán. |
Khôn | Thổ | Tây Nam | Đại diện cho sự mềm mại, nhẫn nại và chu đáo. |
Đoài | Kim | Tây | Biểu tượng của sự vui vẻ, hòa đồng và lạc quan. |
Hiểu rõ ý nghĩa của từng Cung Mệnh giúp bạn lựa chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp, từ đó mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.

Ứng dụng của Cung Mệnh trong đời sống
Cung Mệnh không chỉ là yếu tố quan trọng trong phong thủy mà còn có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Chọn hướng nhà và hướng làm việc: Xác định hướng nhà, hướng bàn làm việc phù hợp với Cung Mệnh giúp mang lại tài lộc, sức khỏe và hạnh phúc cho gia đình.
- Chọn màu sắc và vật phẩm phong thủy: Lựa chọn màu sắc, đá quý, vật phẩm phong thủy phù hợp với Cung Mệnh giúp cân bằng năng lượng, tăng cường may mắn và giảm thiểu rủi ro.
- Chọn ngày giờ tốt xấu: Dựa vào Cung Mệnh để chọn ngày giờ tốt cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khai trương, xuất hành, ký kết hợp đồng, giúp công việc thuận lợi, suôn sẻ.
- Chọn tuổi kết hôn và hợp tác làm ăn: Xem xét sự tương hợp giữa Cung Mệnh của hai người để đảm bảo hạnh phúc trong hôn nhân và thành công trong công việc.
- Ứng dụng trong tử vi và bát tự: Cung Mệnh là một yếu tố quan trọng trong việc luận giải tử vi, giúp hiểu rõ hơn về vận mệnh, tính cách và các giai đoạn quan trọng trong cuộc đời.
Việc ứng dụng Cung Mệnh một cách hợp lý và khoa học sẽ giúp bạn tạo dựng được môi trường sống và làm việc hài hòa, mang lại nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống.
XEM THÊM:
Lưu ý khi xem Cung Mệnh
Khi tra cứu và ứng dụng Cung Mệnh trong phong thủy, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả:
- Phân biệt giới tính: Cung Mệnh được xác định khác nhau giữa nam và nữ, dù cùng năm sinh âm lịch. Ví dụ, người nam sinh năm 1990 có cung Khảm, trong khi người nữ cùng năm sinh có cung Cấn.
- Chú ý đến năm sinh âm lịch: Để xác định chính xác Cung Mệnh, cần sử dụng năm sinh âm lịch thay vì năm dương lịch, vì lịch âm có sự khác biệt so với lịch dương.
- Hiểu rõ ngũ hành tương sinh, tương khắc: Mỗi Cung Mệnh thuộc một ngũ hành nhất định (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với các hành khác. Việc hiểu rõ điều này giúp bạn ứng dụng phong thủy một cách hiệu quả.
- Ứng dụng trong cuộc sống: Cung Mệnh ảnh hưởng đến việc chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy, ngày giờ tốt xấu, tuổi kết hôn, hợp tác làm ăn. Việc ứng dụng đúng cách sẽ mang lại may mắn và thành công.
- Thận trọng với thông tin: Chỉ nên tra cứu và ứng dụng Cung Mệnh từ các nguồn uy tín, tránh tin vào những thông tin không chính xác hoặc thiếu cơ sở khoa học.
Việc hiểu và ứng dụng đúng Cung Mệnh sẽ giúp bạn tạo dựng được môi trường sống và làm việc hài hòa, mang lại nhiều may mắn và thành công trong cuộc sống.