Chủ đề xem tử vi theo sao chiếu mệnh: Khám phá cách xem tử vi theo sao chiếu mệnh để hiểu rõ vận hạn, may rủi trong năm. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các sao chiếu mệnh, ý nghĩa của từng sao, và hướng dẫn cách cúng sao giải hạn kèm theo mẫu văn khấn phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu để có một năm mới an lành và thuận lợi.
Mục lục
- Giới thiệu về Sao Chiếu Mệnh trong Tử Vi
- Danh sách và phân loại các Sao Chiếu Mệnh
- Ý nghĩa chi tiết của từng Sao Chiếu Mệnh
- Ảnh hưởng của Sao Chiếu Mệnh theo từng tuổi
- Cách hóa giải và tận dụng ảnh hưởng của Sao Chiếu Mệnh
- Lưu ý khi xem Sao Chiếu Mệnh
- Văn khấn cúng sao Thái Dương
- Văn khấn cúng sao Thái Âm
- Văn khấn cúng sao Thổ Tú
- Văn khấn cúng sao Thái Bạch
- Văn khấn cúng sao La Hầu
- Văn khấn cúng sao Kế Đô
- Văn khấn cúng sao Vân Hớn
- Văn khấn cúng sao Mộc Đức
- Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
Giới thiệu về Sao Chiếu Mệnh trong Tử Vi
Sao chiếu mệnh là một khái niệm quan trọng trong tử vi phương Đông, phản ánh ảnh hưởng của các sao trong hệ thống Cửu Diệu đến vận mệnh của mỗi người theo từng năm. Mỗi năm, tùy theo tuổi và giới tính, mỗi người sẽ được một trong chín sao chiếu mệnh, mang đến những tác động tích cực hoặc tiêu cực đến cuộc sống.
Hệ thống Cửu Diệu bao gồm 9 sao chiếu mệnh, luân phiên chiếu mệnh mỗi năm theo chu kỳ 9 năm:
- Thái Dương
- Thái Âm
- Thái Bạch
- Vân Hớn
- Mộc Đức
- Thổ Tú
- Thủy Diệu
- La Hầu
- Kế Đô
Các sao này được phân loại dựa trên tính chất ảnh hưởng:
- Sao tốt (Cát tinh): Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức
- Sao xấu (Hung tinh): La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch
- Sao trung tính: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu
Việc xác định sao chiếu mệnh giúp mỗi người chủ động trong việc đón nhận cơ hội và đối mặt với thách thức trong năm. Nếu gặp sao tốt, nên tận dụng để phát triển sự nghiệp và cuộc sống. Nếu gặp sao xấu, có thể thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong một năm bình an, thuận lợi.
.png)
Danh sách và phân loại các Sao Chiếu Mệnh
Trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh luân phiên ảnh hưởng đến vận mệnh của mỗi người theo từng năm. Các sao này được phân loại dựa trên mức độ ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực như sau:
Phân loại | Tên sao | Đặc điểm |
---|---|---|
Sao tốt (Cát tinh) | Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức | Mang lại may mắn, tài lộc và thuận lợi trong cuộc sống. |
Sao xấu (Hung tinh) | La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch | Có thể gây ra khó khăn, thị phi và hao tài tốn của. |
Sao trung tính | Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu | Ảnh hưởng không rõ rệt, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. |
Việc xác định sao chiếu mệnh giúp mỗi người chủ động trong việc đón nhận cơ hội và đối mặt với thách thức trong năm. Nếu gặp sao tốt, nên tận dụng để phát triển sự nghiệp và cuộc sống. Nếu gặp sao xấu, có thể thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong một năm bình an, thuận lợi.
Ý nghĩa chi tiết của từng Sao Chiếu Mệnh
Trong hệ thống Cửu Diệu Tinh Quân, mỗi sao chiếu mệnh mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến vận mệnh của con người theo từng năm. Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của từng sao chiếu mệnh:
Tên Sao | Ý Nghĩa |
---|---|
Thái Dương | Là phúc tinh tốt nhất, tượng trưng cho mặt trời, mang lại may mắn, tài lộc, công danh và sức khỏe dồi dào, đặc biệt tốt cho nam giới. |
Thái Âm | Đại diện cho mặt trăng, chiếu sáng và soi đường, giúp phát triển về tiền tài, công danh, sự nghiệp, tốt cho cả nam và nữ. |
Mộc Đức | Là sao tốt, mang lại sự an lành, may mắn trong công việc, học hành và tình duyên, thích hợp cho cả nam và nữ. |
Thái Bạch | Là sao xấu, có thể gây hao tài, tốn của, gặp nhiều khó khăn trong công việc và cuộc sống, cần cẩn trọng và hóa giải. |
La Hầu | Là sao xấu, dễ gặp tai nạn, thị phi, kiện tụng, đặc biệt không tốt cho nam giới, cần cúng sao giải hạn để giảm bớt ảnh hưởng. |
Kế Đô | Là sao xấu, mang lại nhiều điều không may, bệnh tật, hao tài, đặc biệt không tốt cho nữ giới, nên cúng sao để hóa giải. |
Vân Hớn | Là sao trung tính, chủ về bệnh tật nhẹ, thị phi, tranh chấp nhỏ, cần giữ gìn sức khỏe và lời ăn tiếng nói. |
Thổ Tú | Là sao trung tính, thường gây ra trở ngại nhỏ trong công việc, dễ bị tiểu nhân quấy phá, cần kiên trì và cẩn trọng. |
Thủy Diệu | Là sao trung tính, chủ về tài lộc, đi lại, dễ gặp rắc rối về sông nước, cần chú ý khi di chuyển và giao tiếp. |
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng sao chiếu mệnh giúp mỗi người chủ động trong việc đón nhận cơ hội và đối mặt với thách thức trong năm. Nếu gặp sao tốt, nên tận dụng để phát triển sự nghiệp và cuộc sống. Nếu gặp sao xấu, có thể thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong một năm bình an, thuận lợi.

Ảnh hưởng của Sao Chiếu Mệnh theo từng tuổi
Sao chiếu mệnh là yếu tố quan trọng trong tử vi, ảnh hưởng đến vận trình cuộc sống của mỗi người theo từng năm. Mỗi tuổi sẽ có một sao chiếu mệnh khác nhau, mang đến những tác động tích cực hoặc tiêu cực. Dưới đây là bảng tổng hợp sao chiếu mệnh năm 2025 theo tuổi và giới tính:
Tuổi | Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|---|
Mậu Tý | 1948 | Vân Hớn | La Hầu |
Canh Tý | 1960 | Thủy Diệu | Mộc Đức |
Nhâm Tý | 1972 | Mộc Đức | Thủy Diệu |
Giáp Tý | 1984 | Vân Hớn | La Hầu |
Bính Tý | 1996 | Thủy Diệu | Mộc Đức |
Kỷ Sửu | 1949 | Thái Dương | Thổ Tú |
Tân Sửu | 1961 | Thổ Tú | Vân Hớn |
Quý Sửu | 1973 | Thái Âm | Thái Bạch |
Ất Sửu | 1985 | Thái Dương | Thổ Tú |
Đinh Sửu | 1997 | Thổ Tú | Vân Hớn |
Canh Dần | 1950 | Thái Bạch | Thái Âm |
Nhâm Dần | 1962 | La Hầu | Kế Đô |
Giáp Dần | 1974 | Kế Đô | Thái Dương |
Bính Dần | 1986 | Thái Bạch | Thái Âm |
Mậu Dần | 1998 | La Hầu | Kế Đô |
Việc xác định sao chiếu mệnh giúp mỗi người chủ động trong việc đón nhận cơ hội và đối mặt với thách thức trong năm. Nếu gặp sao tốt, nên tận dụng để phát triển sự nghiệp và cuộc sống. Nếu gặp sao xấu, có thể thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong một năm bình an, thuận lợi.
Cách hóa giải và tận dụng ảnh hưởng của Sao Chiếu Mệnh
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách hóa giải hoặc tận dụng ảnh hưởng của sao chiếu mệnh sẽ giúp mỗi người chủ động đón nhận cơ hội và vượt qua thử thách trong năm. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:
1. Cúng dâng sao giải hạn đúng thời điểm
- Sao La Hầu: Cúng vào ngày 8 Âm lịch hàng tháng.
- Sao Kế Đô: Cúng vào ngày 18 Âm lịch hàng tháng.
- Sao Thái Bạch: Cúng vào ngày 15 Âm lịch hàng tháng.
- Sao Vân Hớn: Cúng vào ngày 29 Âm lịch hàng tháng.
Thực hiện nghi lễ cúng sao giải hạn tại nhà hoặc tại đền, chùa với lòng thành kính sẽ giúp giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực của sao xấu.
2. Sử dụng vật phẩm phong thủy phù hợp
Chọn lựa và sử dụng các vật phẩm phong thủy theo ngũ hành tương sinh sẽ hỗ trợ hóa giải vận hạn:
- Sao La Hầu (hành Kim): Sử dụng đá thạch anh đen, mã não xanh dương để tiết khí hành Kim.
- Sao Kế Đô (hành Thổ): Dùng đá thạch anh trắng, đá mắt hổ để tiết khí hành Thổ.
- Sao Thái Bạch (hành Kim): Đeo đá thạch anh tóc đen, đá thanh kim xanh đậm để giảm bớt ảnh hưởng.
3. Tận dụng năng lượng tích cực từ sao tốt
Khi gặp sao tốt chiếu mệnh, nên chủ động khai thác cơ hội để phát triển bản thân:
- Sao Thái Dương: Thích hợp để bắt đầu dự án mới, mở rộng kinh doanh.
- Sao Thái Âm: Tốt cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp.
- Sao Mộc Đức: Thuận lợi cho việc kết hôn, sinh con và xây dựng gia đình.
4. Giữ gìn tâm lý tích cực và lối sống lành mạnh
Dù gặp sao tốt hay xấu, việc duy trì tâm lý lạc quan, sống lành mạnh, tránh xa thị phi và thường xuyên làm việc thiện sẽ giúp tăng cường năng lượng tích cực, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ sao chiếu mệnh.

Lưu ý khi xem Sao Chiếu Mệnh
Việc xem sao chiếu mệnh giúp bạn hiểu rõ hơn về vận hạn trong năm, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để cuộc sống thuận lợi hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:
1. Xác định chính xác sao chiếu mệnh
Trước khi thực hiện các nghi lễ cúng sao giải hạn, bạn cần xác định chính xác sao chiếu mệnh của mình trong năm đó. Việc này giúp bạn chọn đúng sao cần giải hạn và thực hiện nghi lễ một cách hiệu quả.
2. Thực hiện nghi lễ đúng cách
Để lễ cúng sao giải hạn đạt hiệu quả, bạn cần thực hiện đúng nghi thức, chọn ngày giờ phù hợp và chuẩn bị đầy đủ lễ vật. Điều này giúp thể hiện lòng thành kính và tăng cường hiệu quả của nghi lễ.
3. Lựa chọn vật phẩm phong thủy phù hợp
Sử dụng các vật phẩm phong thủy như đá quý, tượng linh vật phù hợp với bản mệnh giúp tăng cường năng lượng tích cực, hóa giải vận xui và thu hút may mắn.
4. Duy trì tâm lý tích cực và hành động đúng đắn
Hành động và lời nói của bạn có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh. Duy trì tâm lý tích cực, tránh nóng giận, làm việc thiện sẽ giúp bạn hóa giải vận hạn và thu hút may mắn.
5. Tham khảo ý kiến chuyên gia
Để có cái nhìn chính xác và chi tiết hơn về sao chiếu mệnh, bạn có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia phong thủy hoặc tử vi. Họ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vận mệnh và cách hóa giải phù hợp.
XEM THÊM:
Văn khấn cúng sao Thái Dương
Việc cúng sao Thái Dương nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Thái Dương chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên tử Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Thái Dương nên được thực hiện vào ngày 27 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Đông, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu vàng, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 12 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao Thái Âm
Việc cúng sao Thái Âm nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Thái Âm chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Nguyệt cung Thái Âm Hoàng hậu Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Thái Âm nên được thực hiện vào ngày 26 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Tây, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu vàng, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 7 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.

Văn khấn cúng sao Thổ Tú
Việc cúng sao Thổ Tú nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Thổ Tú chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Con kính lạy Đức Thổ Tú Tinh Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Thổ Tú chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Thổ Tú nên được thực hiện vào ngày 19 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Đông Nam, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu vàng, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 12 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao Thái Bạch
Việc cúng sao Thái Bạch nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Thái Bạch chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Con kính lạy Đức Thái Bạch Tinh Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Thái Bạch chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Thái Bạch nên được thực hiện vào ngày 15 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Tây Bắc, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu trắng, mũ trắng, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 12 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao La Hầu
Việc cúng sao La Hầu nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao La Hầu chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Con kính lạy Đức La Hầu Tinh Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao La Hầu chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao La Hầu nên được thực hiện vào ngày 8 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Tây, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu đen, mũ đen, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 12 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao Kế Đô
Việc cúng sao Kế Đô nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Kế Đô chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Địa cung thần Vỹ Kế Đô Tinh Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Kế Đô chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Kế Đô nên được thực hiện vào ngày 18 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Tây, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu vàng, mũ vàng, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 21 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao Vân Hớn
Việc cúng sao Vân Hớn nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Vân Hớn chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Nam phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Vân Hớn chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Vân Hớn nên được thực hiện vào ngày 29 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Nam, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu đỏ, mũ đỏ, hương hoa, phẩm oản, 15 ngọn đèn hoặc nến, 36 đồng tiền và 12 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao Mộc Đức
Việc cúng sao Mộc Đức nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Mộc Đức chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hữu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Đông phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Tín chủ (chúng) con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Mộc Đức nên được thực hiện vào ngày 25 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Đông, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu xanh, mũ xanh, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 20 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu
Việc cúng sao Thủy Diệu nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sức khỏe, tài lộc, bình an cho gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Thủy Diệu chi tiết:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửa hàm Giải ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Nhâm Quý Thủy Đức Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Châu Quân. Tín chủ con là: .................................. Tuổi: ....................... Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ cúng sao giải hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Lễ cúng sao Thủy Diệu nên được thực hiện vào ngày 21 Âm lịch hàng tháng, hướng về phương Bắc, với đầy đủ lễ vật như bài vị màu đen, mũ đen, hương hoa, phẩm oản, 36 đồng tiền và 7 ngọn nến. Việc thực hiện đúng nghi thức sẽ giúp tăng cường hiệu quả của lễ cúng.