“Bài ca lưu biệt” của Cụ Huỳnh – Một bông hoa tươi thắm trong vườn thơ ca yêu nước Việt Nam

Viếng hương Cụ Huỳnh tại Nhà lưu niệm Huỳnh Thúc Kháng

Huỳnh Thúc Kháng – một nhà chí sĩ kiệt xuất của Quảng Nam, đã góp phần làm tươi thắm vườn thơ ca yêu nước và cách mạng Việt Nam. Bài thơ “Bài ca lưu biệt” đã lan truyền rộng rãi trong nhân dân miền Trung thời Pháp thuộc.

Sự nghiệp và những đóng góp vĩ đại của Cụ Huỳnh

Huỳnh Thúc Kháng là một người con đất Quảng Nam, sinh ra và lớn lên tại làng Thạnh Bình, huyện Tiên Phước, phủ Hà Đông (nay thuộc xã Tiên Cảnh). Ông đã xuất sắc đỗ đầu cả hai kỳ thi Hương năm Canh Tý (1900) và kỳ thi Hội năm Giáp Thìn (1904). Sau khi đỗ tiến sĩ năm 1904, ông không chọn con đường làm quan, mà ở lại nhà cùng các đồng chí như Phan Châu Trinh, Trần Quý Cáp… để khởi xướng phong trào Duy tân ở Quảng Nam.

Năm 1908, khi phong trào kháng thuế nổ ra ở Quảng Nam và lan rộng sang nhiều tỉnh miền Trung, Cụ Huỳnh bị thực dân Pháp bắt và kết án khổ sai chung thân, đày đi Côn Đảo.

Hai câu thơ đầy ý nghĩa của Cụ Huỳnh

Giữa năm 1908, khi đang bị giam ở nhà lao Hội An, Cụ Huỳnh đã viết bài thơ “Bài ca lưu biệt” với hai câu thơ đặc biệt:

“Nọ núi Ấn, này sông Đà,
Non sông ấy còn chờ ta thêu dệt.”

Trong đó, “Núi Ấn” là tên gọi khác của núi Chúa, một dãy núi ở vùng Trà Kiệu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Còn “Sông Đà” là tên gọi khác của sông Hàn và sông Cẩm Lệ ngày nay.

Ý nghĩa và di tích văn hóa lịch sử

Cụ Huỳnh Thúc Kháng là một người tài năng, ông đã đặt tên “Núi Ấn” và “Sông Đà” trong bài thơ làm tượng trưng cho quê hương yêu dấu Quảng Ngãi. Một số người hiểu sai ý nghĩa của hai câu thơ này và đã chỉnh sửa thành “Nọ núi Ấn, này sông Trà”. Tuy nhiên, vẫn còn rất ít người biết về tên gọi “Núi Ấn” này.

Do đường xa xôi và tình hình chiến tranh, Cụ Huỳnh không thể được chôn cất tại quê hương. Ông đã được an táng trên núi Thiên Ấn, một địa điểm du lịch nổi tiếng của Quảng Ngãi. Mộ của Cụ vẫn còn nguyên vẹn và được công nhận là Di tích văn hóa lịch sử.

Nhân kỷ niệm 140 năm Ngày sinh Cụ Huỳnh Thúc Kháng, chúng ta xin giới thiệu lại nguyên văn “Bài ca lưu biệt” của Cụ:

“Trăng trên trời khi tròn khi khuyết,
Người ở đời sao khỏi tiết gian nan.
Đấng trượng phu tùy ngộ nhi an,
Tố hoạn nạn hành hồ hoạn nạn.
Tiền lộ định tri thiên hữu nhãn,
Thâm tiêu do hứa mộng hoàn gia.
Bấy nhiêu năm ngẫm cũng chưa già,
Nọ núi Ấn, này sông Đà.
Non sông ấy còn chờ ta thêu dệt.
Kìa tụ tán chẳng qua là tiểu biệt,
Ngựa Tái ông họa phúc biết về đâu?
Một mai kia con tạo khéo cơ cầu,
Thảy bốn bể cũng trong bầu trời đất cả.
Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Dẫu đến lúc núi sụp biển lồi, trời nghiêng đất ngả.
Tấm lòng vàng tạc đá vẫn chưa mòn,
Trăng kia khuyết đó lại tròn…”

Đây là những dòng thơ đầy ý nghĩa và tình cảm của Cụ Huỳnh Thúc Kháng. Chúng ta hãy tôn vinh và ghi nhớ công lao của người anh hùng này, người đã góp phần xây dựng đất nước.

FEATURED TOPIC