Bạn đã bao giờ tự hỏi về các linh kiện điện tử như tụ điện? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tụ điện và cách đọc các giá trị đi kèm để hiểu rõ hơn về chúng. Sẵn lòng giúp các bạn, tôi sẽ chia sẻ những bí mật hấp dẫn về chủ đề này.
- Cách tính cường độ dòng điện 3 pha – Dòng điện 3 pha xoay chiều
- Sơ đồ chân rơ le trung gian 5 – 8 – 14 chân và cách đấu dây – Hãy khám phá cùng Izumi.Edu.VN
- GND và Mass trong ngành điện tử là gì?
- Trắc nghiệm Tranzito: Tìm hiểu transistor và cách xác định chân C và E
- Hướng dẫn thiết kế và lắp ráp tủ điện công nghiệp chi tiết
Tụ Điện là gì?
Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động với hai bề mặt dẫn điện được tách ra bởi một lớp điện môi. Khi có một lệch điện thế giữa hai bề mặt, điện tích sẽ tích tụ tại các bề mặt này với cường độ và dấu trái ngược nhau.
Bạn đang xem: Tụ Điện: Bí Mật và Cách Đọc Giá Trị
Các điện tích tích tụ trên tụ điện tạo ra khả năng tích trữ năng lượng điện trường. Khi có sự chênh lệch điện thế giữa hai bề mặt là điện thế xoay chiều, sự tích lũy điện tích sẽ chậm so với điện áp, tạo ra trở kháng của tụ điện trong mạch điện xoay chiều.
Tụ Điện và Ắc Quy: Sự khác biệt
Tụ điện và ắc quy đều có khả năng lưu trữ năng lượng điện, nhưng cách hoạt động của chúng lại khác nhau. Ắc quy tạo ra điện bằng các phản ứng hoá học, trong khi tụ điện chỉ lưu trữ điện tích. Tụ điện có thể nạp và xả nhanh hơn, điều này là một ưu điểm so với ắc quy.
Công Dụng của Tụ Điện
Tụ điện được sử dụng để tích tụ năng lượng điện trong mạch định thời và giảm độ gợn sóng trong nguồn điện xoay chiều. Chúng cũng được sử dụng trong các mạch lọc để ngắn mạch dòng điện xoay chiều và hở mạch dòng điện một chiều.
Các Loại Tụ Điện
Hiện nay, có rất nhiều loại tụ điện khác nhau. Tuy nhiên, chúng có thể được chia thành hai loại chính:
1. Tụ có phân cực
Tụ có phân cực yêu cầu người sử dụng cắm đúng chân của tụ vào nguồn điện. Các loại tụ này thường được ký hiệu bằng các dấu (+) hoặc các chân tụ tương ứng.
2. Tụ không phân cực
Tụ không phân cực thường không có cực xác định. Chúng chịu được các điện áp cao và có nhiều hệ thống chuẩn đọc giá trị khác nhau.
Để biết đặc trưng của khả năng tích trữ năng lượng điện của tụ điện, chúng ta sử dụng khái niệm “điện dung”. Điện dung càng cao, khả năng tích trữ năng lượng của tụ càng lớn. Giá trị điện dung được đo bằng Farad (F), nhưng thường đo bằng các đơn vị nhỏ hơn như micro Fara (μF), nano Fara (nF) hoặc picro Fara (pF).
Cách đọc giá trị điện dung
Đối với các loại tụ có giá trị nhỏ, ta thường sử dụng các hệ thống đọc giá trị như sau:
- Giá trị thứ nhất là số hàng chục.
- Giá trị thứ hai là số hàng đơn vị.
- Giá trị thứ ba là các số không tiếp theo giá trị tạo thành từ giá trị 1 và 2.
Ví dụ, giá trị tụ 102 có nghĩa là 10 x 10^2 = 1000pF = 1nF.
Tính Chất Phóng – Nạp của Tụ Điện
Một tính chất quan trọng của tụ điện là tính chất phóng – nạp, cho phép tụ điện dẫn điện xoay chiều.
Khi tụ điện được nạp, dòng điện chạy qua bóng đèn làm cho nó sáng. Khi tụ đã nạp đầy, dòng điện từ tụ phóng qua bóng đèn làm cho nó sáng. Thời gian phóng – nạp của tụ phụ thuộc vào giá trị điện dung của tụ, giá trị càng lớn, thì thời gian càng dài.
Ý Nghĩa của Giá Trị Điện Áp
Trên thân tụ, chúng ta thấy có ghi giá trị điện áp cực đại mà tụ có thể chịu được. Điện áp này không nên vượt quá giá trị ghi trên tụ để tránh tụ bị hỏng. Khi lắp tụ vào mạch điện, chúng ta nên chọn tụ điện có giá trị điện áp cao hơn khoảng 1,4 lần giá trị điện áp trong mạch để đảm bảo an toàn.
Đó là những thông tin bổ ích về tụ điện và cách đọc giá trị. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy bài viết này hữu ích và thú vị. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu điện