Bạn có biết rằng trong phong thủy, cuộc sống của chúng ta luôn được ảnh hưởng bởi 5 yếu tố quan trọng là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ? Nhờ những yếu tố này, chúng ta có thể tìm hiểu những mối quan hệ tương sinh và tương khắc của bản thân. Vậy, cách để biết mình mệnh gì ra sao? Hãy cùng Izumi.Edu.VN khám phá thông tin này ngay!
- Cách chuẩn bị mâm cúng tất niên cuối năm cho chủ kinh doanh
- Thắp hương – Bí quyết hạ lễ và tạo không khí ấm cúng gia đình
- Sức Khỏe, May Mắn, Phát Tài – Bận Bịu Buổi Sáng Với Thần Tài
- Tuổi Nhâm Tuất 1982 – Những khám phá đầy bất ngờ năm 2024!
- Hướng Dẫn Bày Quần Áo Cúng Chúng Sinh Đúng Chuẩn: Bí Quyết Giảm Oan Trái Cho Các Cô Hồn
Tìm hiểu chi tiết cách để biết mình mệnh gì
1. Tìm hiểu sự tương quan giữa cung mệnh và bản thân
Hiện nay, nhiều người chỉ biết đến “cung mệnh sinh” vì nó được sử dụng phổ biến hơn. Tuy nhiên, bên cạnh “cung mệnh sinh”, mỗi người còn có “mệnh cung phi”. Vậy, mệnh cung sinh và mệnh cung phi khác và giống nhau như thế nào?
Bạn đang xem: Biết Mình Mệnh Gì: Bí Quyết và Bảng Tra Cứu Tổng Hợp
1.1. Mệnh cung sinh là gì?
Trong phong thủy ngũ hành, mệnh cung sinh còn được gọi là “sinh mệnh”. Đây là mệnh được tính dựa vào năm sinh. Ví dụ, người sinh năm 1996 sẽ là mệnh Thủy, cụ thể là Giảm Hạ Thủy (nước dưới khe). Khi xem tử vi, chọn các ngày quan trọng như cưới hỏi, xây nhà,… chúng ta sẽ dùng mệnh cung sinh này.
Những người có cùng năm sinh sẽ có chung cung sinh mệnh. Cứ sau 60 năm, mệnh cung sinh sẽ lặp lại một lần. Nghĩa là người sinh năm 1996 mệnh Giảm Hạ Thủy sẽ đến năm 2056 mới là Giảm Hạ Thủy một lần nữa.
Mệnh cung sinh gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
1.2. Mệnh cung phi là gì?
Bên cạnh “cung mệnh sinh”, chúng ta còn có cách xem khác đó là “mệnh cung phi”, hay còn được gọi là “cung mệnh”. Mệnh cung phi sẽ được tính dựa trên Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch.
So với mệnh cung sinh, cách tính mệnh cung phi phức tạp hơn rất nhiều. Bởi điều này phải dựa vào 3 yếu tố đó là cung, mệnh và hướng. Trong đó, yếu tố mệnh trong mệnh cung phi không chỉ phụ thuộc vào giới tính mà còn phụ thuộc vào năm sinh. Vì vậy, dù sinh cùng năm nhưng nam và nữ sẽ có cung phi khác nhau.
Cách tính mệnh cung phi có phần phức tạp hơn
1.3. Phân biệt mệnh cung phi và mệnh cung sinh
Vì có cách tính đơn giản hơn, mệnh cung sinh thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày nhiều hơn mệnh cung phi. Hơn nữa, mệnh cung sinh cũng cố định hơn, gắn liền với mỗi người từ khi sinh ra, thường được lựa chọn khi chúng ta xem tử vi, chọn ngày cưới hỏi, xây nhà, bói toán.
Thay vì cố định như mệnh cung sinh, mệnh cung phi lại khác. Cung phi được tính toán dựa trên ngũ hành bát quái nên luôn vận động và thay đổi, cũng giống như sự phát triển của vạn vật trong vũ trụ. Bởi vậy cung phi phản ánh chính xác và chân thực hơn về một người và thường được dùng để xem các vấn đề trong phong thủy.
2. Cách để biết mình mệnh gì đơn giản nhất
2.1. Cách tính mệnh cung sinh dựa vào Thiên Can và Địa Chi
Tại một số nước phương Đông và Việt Nam, mỗi người không chỉ có năm sinh Dương lịch mà còn được tính theo năm Âm lịch. Có thể kể đến như Nhâm Tuất, Mậu Dần, Bính Tý, Kỷ Hợi,… Trong đó, các chữ đầu trong năm gọi là Thiên Can (Nhâm, Mậu, Bính, Kỷ,…) còn chữ thứ hai gọi là Địa Chi (Tuất, Dần, Tý, Hợi,…) Từ Thiên Can và Địa Chi, chúng ta có thể tính toán được Mệnh Sinh của mình.
- Thiên Can gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
- Địa Chi gồm 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
Địa chi gồm 12 con giáp
Để tính cung mệnh sinh, chúng ta cần quy đổi Địa Chi và Thiên Can như sau:
Bảng quy đổi Thiên Can
Thiên Can | Số đại diện |
---|---|
Giáp, Ất | 1 |
Bính, Đinh | 2 |
Mậu, Kỷ | 3 |
Canh, Tân | 4 |
Nhâm, Quý | 5 |
Bảng quy đổi Địa Chi
Địa Chi | Số đại diện |
---|---|
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | 0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu | 1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi | 2 |
Từ hệ thống Ngũ Hành, mỗi người có thể xác định được nguyên tố đại diện cho bản thân dựa trên Thiên Can và Địa Chi. Cụ thể, chúng ta sẽ lấy số đại diện của Địa Chi cộng với số đại diện của Thiên Can. Nếu kết quả lớn hơn 5 thì ta lấy số này trừ đi 5, còn nếu bằng 5 hoặc nhỏ hơn thì giữ nguyên. Dựa vào kết quả có được, ta có bảng đại diện cho Ngũ Hành như sau:
Số đại diện | Nguyên tố |
---|---|
1 | Kim |
2 | Thủy |
3 | Hỏa |
4 | Thổ |
5 | Mộc |
Dựa vào bảng quy đổi trên, chúng ta có thể xác định được mệnh của bản thân. Ví dụ cụ thể:
- Người sinh năm 1996 là Bính Tý. Ta lấy Bính + Tý = 2 + 0 = 2. Tra cứu bảng quy ước giá trị mệnh theo Ngũ Hành thì người sinh năm Bính Tý sẽ là mệnh Thủy.
- Người sinh năm 1960 là Canh Tý. Ta lấy Canh + Tý = 4 + 0 = 4. Tra cứu bảng quy ước giá trị mệnh theo Ngũ Hành thì người sinh năm Canh Tý sẽ là mệnh Thổ.
2.2. Cách để biết mình mệnh gì theo năm sinh (tính mệnh cung phi)
Không giống như cách tính mệnh cung sinh khá đơn giản, cả nam và nữ đều có mệnh giống nhau. Cách tính mệnh cung phi sẽ có sự khác biệt dựa vào giới tính. Cụ thể, cách tính mệnh cung phi của mỗi người như sau:
- Bước 1: Xác định năm sinh Âm Lịch của bản thân.
- Bước 2: Cộng các số trong năm sinh lại với nhau, sau đó chia cho 9. Lấy số dư so với bảng bên dưới để biết cung mệnh của mình là gì. Trường hợp chia hết cho 9 thì lấy luôn là số 9. Nếu chưa đủ 9 thì lấy số tổng vừa cộng.
Bảng cung mệnh phi dành cho nữ
Cung mệnh phi cho nữ | Số đại diện |
---|---|
Tốn | 9 |
Ly | 5 |
Khôn | 7 |
Chấn | 8 |
Cấn | 1 |
Đoài | 3 |
Cấn | 4 |
Khảm | 6 |
Càn | 2 |
Bảng cung mệnh phi dành cho nam
Cung mệnh phi cho nam | Số đại diện |
---|---|
Tốn | 7 |
Ly | 2 |
Khôn | 9 |
Chấn | 8 |
Khôn | 6 |
Đoài | 4 |
Cấn | 3 |
Khảm | 1 |
Càn | 5 |
Ví dụ: Một người sinh năm 1993 thì cách để biết mình mệnh gì như sau:
- Đầu tiên ta lấy 1 + 9 + 9 + 3 = 22.
- Sau đó lấy 22 : 9 = 2 dư 4.
Đem kết quả so sánh với bảng cung mệnh phi phía trên thì con trai sinh năm 1993 là cung Đoài, còn con gái sinh năm 1993 sẽ là cung Cấn.
Cách để biết mình mệnh gì khá đơn giản và dễ hiểu
Nếu một người sinh năm 1998 thì cách tính cung mệnh phi của người đó như sau:
- Đầu tiên ta lấy 1 + 9 + 9 + 8 = 27.
- Sau đó ta lấy 27 : 9 = 3. Vì chia hết cho 9, chúng ta sẽ lấy số 9 để xác định.
Đem kết quả so với 2 bảng trên, ta có nam 1998 sẽ là cung Khôn. Nếu là nữ thì là cung Tốn.
Như vậy chúng ta có thể thấy, một người sẽ có 2 mệnh chính là “mệnh cung sinh” và “mệnh cung phi”, hay còn gọi là “sinh mệnh” và “cung mệnh”. Tùy vào trường hợp mà ta ứng dụng cho đúng. Ví dụ như khi ứng dụng vào phong thủy và chọn màu tương sinh phù hợp, thì nên dựa vào cung mệnh (Cung Phi Bát Trạch) để tính toán chính xác hơn.
3. Bảng tra cứu sinh mệnh và cung mệnh tổng hợp
Cách để biết mình mệnh gì không khó, chỉ cần dựa vào năm sinh hoặc Thiên Can và Địa Chi là biết được. Tuy vậy, để tiết kiệm thời gian, bạn có thể dựa vào bảng tra cứu sinh mệnh và cung mệnh tổng hợp dưới đây để xác định sinh mệnh và cung mệnh của bản thân nhanh và chính xác hơn:
Bảng tra cứu chi tiết sinh mệnh và cung mệnh tổng hợp
Hy vọng với bài viết trên đây, bạn đã nắm được cách để biết mình mệnh gì. Từ đó, dễ dàng nhận biết những yếu tố tương sinh, tương khắc với bản thân và có những lựa chọn phù hợp để cuộc sống thuận lợi hơn.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Phong thủy