Thì tương lai đơn – Sức mạnh của quyết định và dự đoán

Bạn đang tìm hiểu về thì tương lai đơn? Đừng lo lắng, đây là một trong những ngữ pháp căn bản và quan trọng trong tiếng Anh mà bạn nên nắm vững. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn và áp dụng nó vào học tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy cùng Izumi.Edu.VN khám phá nhé!

Thì tương lai đơn là gì?

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả các quyết định hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng để đưa ra dự đoán, đề nghị hoặc lời mời.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ viết thư cho cô ấy. (I will write a letter to her).

Công thức thì tương lai đơn

Cấu trúc thì tương lai đơn gồm:

  • Thể khẳng định: S + will + V1
  • Thể phủ định: S + will not + V1
  • Thể nghi vấn: Will + S + V1 + …?
  • Câu hỏi: Wh + will + (not) + S + V1?

Cấu trúc thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, cấu trúc thì tương lai đơn có thể sử dụng với động từ “tobe” hoặc động từ thường.

Câu khẳng định:

  • Động từ “tobe”: S + will + be
  • Động từ thường: S + will + V1

Câu phủ định:

  • Động từ “tobe”: S + will not (won’t) + be
  • Động từ thường: S + will not (won’t) + V1

Câu nghi vấn:

  • Động từ “tobe”: Will + S + be + …? – Yes, S + will / No, S + won’t
  • Động từ thường: Will + S + V1? – Yes, S + will / No, S + won’t

Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả một hành động xảy ra sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai.
    Ví dụ:

  • Anh ấy rất nhớ cô ấy, nên ngày mai anh ấy sẽ đi thăm cô ấy.

  • Tôi quên khóa cửa, tôi sẽ quay về nhà để kiểm tra và khóa nó lại.

  • Đưa ra một dự đoán nhưng không có căn cứ.
    Ví dụ:

  • Họ cho là anh ta sẽ từ bỏ.

  • Anh ấy nghĩ cô ấy sẽ không đến đâu.

  • Diễn tả lời đề nghị, yêu cầu ai đó làm việc gì.
    Ví dụ:

  • Em sẽ lấy anh chứ?

  • Bạn sẽ tới gặp anh ấy tối nay chứ?

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn thường là sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như:

  • Ngày mai.
  • Ngày hôm sau, tháng sau, năm sau.
  • In + khoảng thời gian: In 2 days, in 4 hours, in next week,…

Ngoài ra, thì tương lai đơn còn có các động từ như: perhaps (có lẽ), suppose (cho là), believe (tin là), think (nghĩ là)…

Ví dụ:

  • Tôi cho là anh ta sẽ từ chối công việc đó.
  • Cô ấy nghĩ là họ sẽ trả lại mọi thứ trước khi họ rời đi.

So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

Dưới đây là bảng so sánh thì tương lai đơn và tương lai gần:

Thì tương lai đơn Thì tương lai gần Cấu trúc Cách dùng Dấu hiệu nhận biết

Bài tập thì tương lai đơn có đáp án

Bài 1: Hãy dùng các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh

  1. If/they/open/the door/the bomb/explode.
  2. We/go/the cinema/to?
  3. She/you/love/come/she/so.
  4. He/come/late/you/wait/for/home/him?
  5. If/you/that/receive/document/I/you/everything/I/know/show.

Bài 2: Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. I think they … (begin) in 5 minutes.
  2. They … (visit) us tomorrow because they have to work late.
  3. We … (dance)?
  4. When I arrive, I … (call) you.
  5. They … (have) enough food for their children.

Đáp án:

  1. If they open the door, the bomb will explode.

  2. Will we go to the cinema?

  3. She loves you, so she will come.

  4. He comes home late, will you wait for him?

  5. If you receive that document, I will show you everything I know.

  6. I think they will begin in 5 minutes.

  7. They won’t visit us tomorrow because they have to work late.

  8. Shall we dance?

  9. When I arrive, I will call you.

  10. They won’t have enough food for their children.

Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn. Đừng quên rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình để trở nên thành thạo hơn nhé!

FEATURED TOPIC