Bạn có biết rằng các mã số Relay bảo vệ theo tiêu chuẩn ANSI mang ý nghĩa đặc biệt? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số mã số Relay bảo vệ theo tiêu chuẩn ANSI mới nhất.
Mã số và tên gọi các Relay bảo vệ theo ANSI năm 2020
Dưới đây là một số mã số Relay bảo vệ theo ANSI và ý nghĩa của chúng:
Bạn đang xem: Ý nghĩa các mã số Relay bảo vệ theo ANSI
- Mã số 1: Phần tử chỉ huy khởi động (Master Element)
- Mã số 2: Rơle trung gian có trễ thời gian (Time-delay Starting or Closing Relay)
- Mã số 4: Bảo vệ chính (Master Protective)
- Mã số 5: Thiết bị dừng khẩn (Stopping Device, Emergency Stop Switch)
- Mã số 6: Máy cắt khởi động (Starting Circuit Breaker)
- Mã số 8: Thiết bị cách ly nguồn điều khiển (Control Power Disconnecting Device)
- Mã số 9: Thiết bị phục hồi (Reversing Device)
- Mã số 10: Đóng cắt phối hợp thiết bị (Unit Sequence Switch)
- Mã số 15: Thiết bị bám tốc độ hoặc tần số (Speed or Frequency Matching Device)
- Mã số 18: Thiết bị gia tốc hoặc giảm tốc độ (Accelerating or Decelerating Device)
- Mã số 21: Rơle khoảng cách (Distance Relay)
- Mã số 24: Rơle tỷ số V/Hz (Volts per hertz relay)
- Mã số 27: Relay bảo vệ thấp áp (Undervoltage relay)
- Mã số 50: Bảo vệ quá dòng cắt nhanh (Instantaneous Overcurrent Relay)
- Mã số 51: Bảo vệ quá dòng có thời gian (AC Time Overcurrent Relay)
- Mã số 59: Rơle quá điện áp (Overvoltage Relay)
Chú ý: Đây chỉ là một số mã số Relay bảo vệ theo ANSI và ý nghĩa của chúng. Còn rất nhiều mã số khác với các chức năng và ý nghĩa khác nhau.
Ký hiệu Relay bảo vệ theo ANSI và IEC
Trong một số trường hợp, bản vẽ sử dụng ký hiệu theo tiêu chuẩn IEC. Dưới đây là bảng so sánh mã số Relay bảo vệ theo ANSI và ký hiệu rơle bảo vệ theo IEC:
Các từ viết tắt trong ANSI
Trong ANSI, có nhiều từ viết tắt được sử dụng để mô tả các chức năng và thiết bị. Dưới đây là một số từ viết tắt trong ANSI:
- AFD: Arc Flash Detector
- CLK: Clock or Timing Source
- CLP: Cold Load Pickup
- DFR: Digital Fault Recorder
- DME: Disturbance Monitor Equipment
- ENV: Environmental data
- HIZ: High Impedance Fault Detector
- HMI: Human Machine Interface
- HST: Historian
- LGC: Scheme Logic
- MET: Substation Metering
- PQM: Power Quality Monitor
- RTD: Resistance Temperature Detector
- RTU: Remote Terminal Unit/Data Concentrator
- SER: Sequence of Events Recorder
- TC: Trip Circuit Monitor
- VTFF: Vt Fuse Fail
Chức năng bảo vệ của Relay Mikro theo ANSI
Thương hiệu Relay Mikro cũng tuân thủ tiêu chuẩn ANSI và có các mã số Relay bảo vệ tương ứng. Dưới đây là một số chức năng bảo vệ của Relay Mikro theo ANSI:
- Relay bảo vệ 50, 51: Mikro MK204A, Mikro MK203A, Mikro MK233A, Mikro MK234A
- Relay bảo vệ 50N, 51N: Mikro MK201A, Mikro MK202A, Mikro MK231A, Mikro MK232A
- Relay bảo vệ 50, 51, 50N, 51N: Mikro MK1000A, Mikro MK2200, Mikro MK2200l
- Relay bảo vệ 27, 47, 59: Mikro MX100A, Mikro MX200A, Mikro MU250
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã nắm được ý nghĩa của một số mã số Relay bảo vệ theo tiêu chuẩn ANSI. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng và ý nghĩa của các Relay bảo vệ trong hệ thống điện. Đối với thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu điện