Top 15 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

Bạn đang học tiếng Anh và muốn có thể giới thiệu bản thân một cách ấn tượng bằng tiếng Anh? Trong những buổi gặp gỡ, giao lưu, phỏng vấn hay kết bạn, việc giới thiệu bản thân là điều rất quan trọng. Vậy hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về các bước giới thiệu bản thân một cách đơn giản nhưng vô cùng ấn tượng!

1. Bố cục đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Cấu trúc dàn ý giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh bao gồm 7 nội dung chính:

  • Chào hỏi
  • Giới thiệu tên
  • Giới thiệu tuổi
  • Nói về nơi sinh sống
  • Chia sẻ về học vấn
  • Chia sẻ về sở thích

1.1. Mẫu câu chào hỏi

Trong văn phong bình thường, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:

  • Hi/ Hi there/ Hey, what’s up, guys?
  • Morning. (Không dùng: Afternoon/ Evening)
  • Hey, it’s nice/ good to see you.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp trang trọng như trong các cuộc thi, phỏng vấn hay gặp gỡ quan trọng, bạn nên sử dụng các mẫu câu sau:

  • Hello everyone – Xin chào tất cả mọi người
  • Good morning – Chào buổi sáng
  • Good afternoon – Chào buổi trưa
  • Good evening – Chào buổi tối

1.2. Giới thiệu tên

Để giới thiệu tên, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu đơn giản như sau:

  • My name is / I’m + Tên
  • My full/ first/ last name is + Tên đầy đủ

Ví dụ: My name is Trang. My full name is Dinh Thi Huyen Trang

Bên cạnh đó, bạn có thể giới thiệu thêm biệt danh, tên gọi thường ngày theo cấu trúc:

  • You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọi
  • My nick name is + Biệt danh của bạn

Ví dụ: You can call me Yen or my nick name is Mit

1.3. Giới thiệu tuổi – ngày tháng năm sinh

Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để nói về tuổi:

  • I’m + tuổi + years old.
  • I’m over/ almost/ nearly + tuổi
  • I am around your age. (Tôi tầm tuổi bạn)
  • I’m in my early twenties/ late thirties. (Tôi đang ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi) – câu trả lời chung chung.

Ví dụ:

  • I am 15. (Tôi 15 tuổi.)
  • I am 15 plus. (Tôi hơn 15 tuổi.)
  • I am in my 20’s. (Tôi đang ở lứa tuổi 20 mấy.)
  • I am in my early 20’s. (Có thể hiểu là: Tôi đang ở quãng đầu 20 tuổi, khoảng từ 20-33)
  • I am in my middle 20’s. (Tôi đang ở quãng giữa những năm tuổi 20, khoảng từ 24-26.)
  • I am in my late 20’s. (Có thể hiểu: Tôi đang ở khoảng cuối của những năm tuổi 30, sau 27, sắp sang 30.)

1.4. Giới thiệu địa chỉ sinh sống

Một số cấu trúc nói về quê quán như:

  • I’m from + quê của bạn
  • My hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạn
  • I was born in + nơi bạn sinh ra
  • I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
  • I live on + tên đường + street.
  • I live at + địa chỉ bạn sinh sống
  • I spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhất
  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)
  • I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên.

1.5. Giới thiệu về sở thích – Hobbies

  • I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …/)
  • I am interested in …
  • I am good at …
  • My hobby is …/ I am interesting in …
  • My hobbies are …/ My hobby is …
  • My
FEATURED TOPIC