Điện trở là một khái niệm quan trọng khi nói về các thiết bị điện, máy móc và động cơ. Nhưng bạn đã hiểu đúng về điện trở chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách tính điện trở và các công thức liên quan trong bài viết này nhé.
- Top 5 phần mềm vẽ mạch điện tử tốt nhất hiện nay
- Hướng Dẫn Kiểm Tra Diode và Transistor Bằng Đồng Hồ Vạn Năng Cho Người Mới Vào Nghề
- Hệ số công suất Cos Phi là gì? Cách tính như thế nào?
- Hướng dẫn lọc đối tượng trong Cad: 2 lệnh đơn giản nhất
- Khẳng định bản thân với phim hài học đường “Ứng dụng vi diệu”
Điện trở là gì?
Điện trở (resistor trong tiếng Anh) là một linh kiện điện tử thụ động trong mạch điện. Nó được ký hiệu bằng chữ R và có hai tiếp điểm kết nối với nhau. Điện trở giúp hạn chế cường độ dòng điện trong mạch và có các chức năng như điều chỉnh tín hiệu, chia điện áp, kích hoạt linh kiện điện tử, và nhiều hơn nữa.
Bạn đang xem: Điện trở là gì? Cách tính điện trở mới nhất
Công thức tính điện trở
1. Định luật Ohm
Định luật Ohm do nhà vật lý học người Đức Georg Ohm đặt ra để đo lường sự cản trở của dòng điện. Theo định luật này, cường độ dòng điện qua một vật dẫn điện luôn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai điểm đó. Công thức của định luật Ohm: I = U/R.
Ngoài ra, ta cũng có thể tính điện trở dựa trên công suất tiêu thụ của nó. Công suất tiêu thụ P được tính bằng tích của cường độ dòng điện và hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở: P = I * U. Từ đó, ta suy ra công thức tính điện trở:
- Công suất tiêu thụ P = I^2 * R
- Công suất tiêu thụ P = V^2 / R
2. Công thức tính điện trở song song
Khi có các điện trở được kết nối song song, tổng điện trở tương đương RTổng được tính bằng công thức: 1/RTổng = 1/R1 + 1/R2 + 1/R3 + …
3. Công thức tính điện trở nối tiếp
Khi có các điện trở được kết nối nối tiếp, tổng điện trở tương đương RT của mạch là tổng các giá trị điện trở: RT = R1 + R2 + R3 + …
4. Bài tập ví dụ
Cho một mạch gồm R1 và R2 được kết nối nối tiếp. Biết hiệu điện thế của mạch là U = 12V, R1 = 3Ω và hiệu điện thế đặt vào hai đầu R2 là 3V (U2 = 3V). Hãy tính:
a) Cường độ dòng điện qua mạch và giá trị của R2.
b) Nhiệt lượng tỏa ra trên R2 trong một phút nếu R1 được kết nối song song với R2.
Giải:
a) Với mạch được kết nối nối tiếp, ta có:
- Hiệu điện thế toàn mạch: U = U1 + U2 => U1 = U – U2 = 12 – 3 = 9V.
- Cường độ dòng điện toàn mạch: I = I1 = I2 = U1 / R1 = 3A.
- Vậy, giá trị của R2 = U2 / I2 = 1Ω.
b) Khi R1 được kết nối song song với R2, nhiệt lượng tỏa ra trên R2 được tính bằng công thức: Q2 = I2 R2 t.
- Hiệu điện thế toàn mạch: U = U1 = U2 = 12V.
- Cường độ dòng điện qua R2: I2 = U2 / R2 = 12A.
- Nhiệt lượng tỏa ra trên R2 trong một phút: Q2 = 720J.
Mã màu của điện trở
1. Cách đọc điện trở theo mã màu
Để phân biệt giá trị của các điện trở, người ta sử dụng các dải màu trên thân điện trở. Mỗi điện trở có một giá trị nhất định và mỗi màu trên nó thể hiện một số. Một điện trở thường có 4 vòng màu.
- Hai vòng màu đầu thể hiện hai chữ số đầu của giá trị.
- Vòng thứ ba thể hiện số chữ số “0” đứng sau đó.
- Vòng thứ tư thể hiện sai số.
Có tất cả 12 màu, mỗi màu tương ứng với một giá trị.
2. Cách tính điện trở theo vòng màu
Ví dụ: Một điện trở có 4 vòng màu lần lượt là Đỏ, Đỏ, Nâu, Ngân Nhũ. Giá trị của điện trở này là gì?
- Màu Đỏ có giá trị là 2.
- Màu Nâu có giá trị là 1.
- Màu Ngân Nhũ thể hiện sai số là 5%.
Vậy, giá trị của điện trở là 220Ω với sai số là 5%.
Đó là những kiến thức cơ bản về điện trở và cách tính điện trở mà bạn cần biết. Nếu bạn cần tư vấn hoặc học thêm về điện trở và các linh kiện điện tử khác, hãy truy cập Izumi.Edu.VN để có thêm thông tin chi tiết.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu điện