Nhà hàng Nhật đang ngày càng phát triển và chứng tỏ ưu thế của mình trên toàn thế giới trong những năm gần đây và đồng thời cũng kéo theo một lượng tín đồ ẩm thực Nhật ngày càng lớn. Vậy bạn đã biết đến nền nghệ thuật ẩm thực của đất nước mặt trời mọc này chưa? Và giả sử nếu một ngày có một người Nhật hỏi ngược lại bạn về các món ăn Việt thì bạn sẽ giới thiệu họ những gì? Nếu câu trả lời cho 2 câu hỏi trên là chưa thì chúng ta hãy cùng xem qua danh sách từ vựng tiếng Nhật về các món ăn của Nhật cũng như của Việt Nam nhé!
Từ Vựng
|
Kanji
|
Nghĩa
|
たべもの
|
食べ物
|
Thức ăn
|
にほんりょうり
|
日本料理
|
Ẩm thực Nhật Bản
|
ちょうしょく
|
朝食
|
Bữa ăn sáng
|
あさごはん
|
朝ご飯
|
Bữa ăn sáng
|
ちゅうしょく
|
昼食
|
Bữa trưa
|
ひるごはん
|
昼ご飯
|
Bữa trưa
|
ゆうしょく
|
夕食
|
Bữa tối
|
ばんごはん
|
晩ご飯
|
Bữa tối
|
やしょく
|
夜食
|
Bữa ăn tối
|
おかず
|
|
Rau trang trí
|
べんとう
|
弁当
|
Hộp Ăn trưa
|
さしみ
|
刺身
|
Cá thác lát
|
すし
|
寿司 / 鮨 / 鮓
|
Sushi
|
てんぷら
|
天婦羅/天麩羅
|
Tempura / chiên cá và rau
|
ぎゅうどんく
|
牛丼
|
Cơm đầy với thịt bò và rau
|
おやこどん
|
親子丼
|
Cơm đầy với gà luộc và trứng
|
てんどん
|
天丼
|
Cơm với Tôm & cá chiên
|
とんカツ
|
豚カツ
|
Heo Cốt lết
|
カレーライス
|
|
Cơm cà ri
|
すきやき
|
すき焼き
|
Lát thịt bò nấu với rau khác nhau
|
おこのみやき
|
お好み焼き
|
Pancake mỏng
|
てっぱんやき
|
鉄板焼き
|
Thịt nướng
|
やきとりく
|
焼き鳥
|
Gà nướng
|
ラーメン
|
|
Ramen
|
そば
|
蕎麦
|
mì lúa mạch
|
もち
|
餅
|
bánh gạo
|
あんパン
|
餡パン
|
bún Nhật
|
ぎゅうにく
|
牛肉
|
Thịt bò
|
ぶたにく
|
豚肉
|
Thịt heo
|
とりにく
|
鶏肉
|
Thịt Gà
|
ようにく
|
羊肉
|
Thịt cừu
|
とうふ
|
豆腐
|
Đậu hũ
|
わさび
|
山葵
|
Cải ngựa Nhật Bản
|
たこやき
|
たこ焼き
|
tako yaki
|
やきそば
|
焼きそば
|
yaki soba
|
ギョウザ
|
餃子
|
Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau
|
ちゃわんむし
|
茶碗蒸し
|
Custard trứng hấp
|
しゃぶしゃぶ
|
|
Lẩu Nhật Bản
|
みそ
|
味噌
|
Miso / Bean Paste
|
みそしる
|
味噌汁
|
Súp Miso
|
ぜんざい
|
|
chè
|
おこわ
|
|
xôi
|
せきはん
|
|
xôi đỏ
|
にくまん
|
|
bánh bao
|
ちまき
|
|
bánh chưng
|
おかゆ
|
|
cháo
|
なべ
|
|
lẩu
|
ヤギ鍋
|
|
lẩu dê
|
ライスペーパー
|
|
bánh tráng
|
やきそば
|
|
mì xào
|
ラーメン
|
|
mì ăn liền
|
肉のフォー
|
|
phở bò
|
鶏のフォー
|
|
phở gà
|
揚げ春巻き
|
|
chả giò
|
生春巻き
|
|
gỏi cuốn
|
おこげ
|
|
cơm đập
|
カエルのバター焼き
|
|
ếch chiên bơ
|
鳩の丸焼き
|
|
bồ câu quay
|
蟹の塩焼き
|
|
cua rang muối
|
お好み焼き
|
|
bánh xèo
|
ゆでたまご
|
|
trứng luộc
|
目玉焼き
|
|
trứng ốp la
|
野菜炒め
|
|
rau xào
|
煮魚
|
|
cá kho tộ
|
雷魚の丸焼き
|
|
cá lóc nướng
|
焼き魚(やきざかな)
|
|
cá nướng
|
蟹の蒸し焼き
|
|
cua hấp
|
エビのつくね
|
|
chạo tôm
|
|
HỌC THÊM NHIỀU TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VÀ NHẬN VOUCHER HỌC THỬ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
[wpcc-iframe align=”middle” class=”embedded-iframe” frameborder=”0″ height=”300px” id=”regbox” scrolling=”no” src=”http://izumi.edu.vn/registerform/masterembedded” width=”100%”]
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tin Tức