Tập Luyện Là Gì và Cấu Trúc Cụm Từ Tập Luyện Trong Câu Tiếng Anh

Phrasal Verb – những cụm động từ luôn là nỗi ám ảnh của những người học tiếng Anh. Với số lượng đa dạng và nhiều ý nghĩa khác nhau, cụm động từ thường khiến chúng ta bối rối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau – “Work out”. Có thể rằng bạn đã quen thuộc với cụm động từ này, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết các ý nghĩa của nó. Vậy “Work out” trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết này.

96972

Hình ảnh minh họa cho cụm động từ “Work out”

1. Định Nghĩa “Work out” trong Tiếng Anh

“Work out” là một cụm động từ được tạo thành từ hai thành phần:

  • “Work” là một động từ (/wɜːk/) được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa và bối cảnh khác nhau. Từ này có nghĩa chính là làm việc (động từ) hoặc công việc (danh từ).

  • “Out” là một giới từ (/aʊt/) được sử dụng để chỉ vị trí. Đây là một từ khá dễ đọc, bạn chỉ cần phát âm theo phiên âm và bật âm đuôi /t/ là có thể phát âm tự nhiên giống người bản xứ.

Khi kết hợp, “Work out” có cách phát âm là /wɜːk aʊt/.

Về nghĩa, “Work out” mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Tập thể dục để cải thiện sức khỏe hoặc hình dáng cơ thể:

    • Ví dụ: Sau khi chia tay bạn gái, anh ta dành phần lớn thời gian tập thể dục tại phòng gym và giờ đây anh ta trông khá hơn và sắp bước qua quá khứ. Có vẻ như anh ta sẽ sớm có một người yêu mới.
  • Kết quả của một phép tính:

    • Ví dụ: Tôi không thể giải bài tập này vì những con số này cho kết quả khác nhau mỗi lần làm. Bạn có thể cho tôi kết quả chính xác của bài tập này không?
  • Diễn ra hoặc phát triển thành công theo cách đặc biệt:

    • Ví dụ: A: Cuối cùng, tôi đã có một công việc. Hãy đi ăn ngoài.
    • B: Oh, tôi thật sự rất vui khi nghe điều đó. Khi bạn bắt đầu công việc?
    • A: Vào sáng thứ Hai tuần sau. Tôi sẽ được đào tạo trong 2 tháng và làm việc như nhân viên thử việc trước khi trở thành nhân viên chính thức.
    • B: Tuyệt vời. Tôi hy vọng công việc mới của bạn sẽ thành công.

96973

Hình ảnh minh họa cho cụm động từ “Work out”

2. Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa với Cụm Động Từ “Work out”

  • “Exercise” (/ˈek·sərˌsɑɪz/): thực hiện các hoạt động thể chất để giữ gìn sức khỏe.

    • Ví dụ: Để đăng ký vào câu lạc bộ yêu thích của mình, cô ấy tập thể dục mỗi ngày để trở nên mảnh mai. Tuy nhiên, điều này lại không hiệu quả, cô ấy không giảm cân mà còn cảm thấy kiệt sức.
  • “Train” (/treɪn/): chuẩn bị cho công việc, hoạt động hoặc môn thể thao bằng cách học kỹ năng hoặc tập luyện thể chất và tinh thần.

    • Ví dụ: Còn một tháng nữa là đến cuộc đua, và cô ấy vẫn đang tập luyện chăm chỉ. Nếu cô ấy chiến thắng lần này, cô ấy sẽ có vé đi du lịch vòng quanh thế giới.

Trên đây là những thông tin hữu ích về cụm động từ “Work out”. Bài viết không chỉ cung cấp các ý nghĩa phổ biến, mà còn giới thiệu những ý nghĩa mở rộng và cách sử dụng của từng ý nghĩa. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã có thêm những kiến thức cần thiết để làm giàu vốn từ vựng của mình. Chúc bạn tiếp tục đam mê với tiếng Anh!

Source: Izumi.Edu.VN

Bài Viết Nổi Bật

Học Viện Phong Thủy Việt Nam

Đối tác cần mua lại website, xin vui lòng liên hệ hotline

Liên hệ quảng cáo: 0988 718 484 - Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 20, TT6, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội

Web liên kết: Phật Phong Thủy