Li là đơn vị đo chiều dài từng được sử dụng rộng rãi trong văn hóa cổ đại của Việt Nam. Tuy nhiên, hiện nay, chúng ta đã thay thế khái niệm li bằng các đơn vị đo chiều dài quốc tế như mm, cm, dm, m…
1 li bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m
Theo quy ước, li là cách gọi khác của milimet (tên viết tắt là mm), đơn vị đo chiều dài nằm trong hệ đo lường SI và tương ứng với 1/1000 m. Do đó, chúng ta có thể quy đổi li ra các đơn vị khác như sau:
Bạn đang xem: 1 li bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m – Bí quyết chuẩn hóa đơn vị đo chiều dài
- 1 li = 1 mm
- 1 li = 0.1 cm = 1/10 cm
- 1 li = 0.01 dm = 1/100 m
- 1 li = 0.001 m = 1/1000 m
Ngoài ra, để quy đổi li sang các đơn vị đo ít phổ biến khác như nanomet (nm), micromet (μm), Héc tô mét (hm), Đề ca mét (dam), Kilomet (km), chúng ta có các quy tắc sau đây:
- 1 li = 1000000 nm (nanomet)
- 1 li = 1000 μm (micromet)
- 1 li = 0.00001 dam = (1 x 10-4)
- 1 li = 0.00001 hm = (1 x 10 -5)
- 1 li = 0.000001 km (1 x 10-6)
Dưới đây là bảng tra cứu giá trị li sang các đơn vị cm, dm, m để bạn có thể dễ dàng quy đổi và tra cứu:
Hy vọng, thông tin về 1 li bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo chiều dài và biết cách quy đổi chúng. Điều này sẽ hữu ích trong việc sử dụng và hiểu các đơn vị đo phổ biến hơn. Để hiểu thêm về đơn vị đo tấc, bạn có thể đọc bài viết “1 tấc bằng bao nhiêu cm” trên trang web của chúng tôi.
Đọc thêm: 1 tấc bằng bao nhiêu cm
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu điện