Bài tập tiếng Anh: Would you mind? Cấu trúc và Bài tập

Bạn từng thắc mắc về cách sử dụng cấu trúc “Would you mind” và “Do you mind” trong tiếng Anh? Bạn đã đến đúng nơi rồi đấy! Hôm nay, Izumi.Edu.VN sẽ chia sẻ với bạn về cấu trúc này cùng các bài tập thú vị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy tìm hiểu ngay thôi nào!

Cấu trúc “Would you mind” và “Do you mind”

Cấu trúc “Would you mind” và “Do you mind” trong tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu hoặc hỏi xin phép một cách lịch sự. Hãy cùng xem cấu trúc cụ thể nhé:

  • Cấu trúc “Would you mind + verb-ing…?”
  • Cấu trúc “Do you mind + verb-ing…?”

Ví dụ:

  • Would you mind carrying me this box? (Bạn có phiền giúp tôi mang cái hộp này được không?)
  • Do you mind not talking? (Xin đừng nói gì.)
  • Would you mind closing the window? (Phiền bạn đóng cửa sổ giùm. / Vui lòng đóng giùm cửa sổ.)

Cấu trúc “Would you mind if” và “Do you mind if”

Trên tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc “Would you mind if” và “Do you mind if” khi muốn thể hiện sự lịch sự khi đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe. Cùng nhau xem cấu trúc chi tiết nhé:

  • Cấu trúc “Do you mind + if + S + V-present”
  • Cấu trúc “Would you mind + if + S + V-ed”

Ví dụ:

  • Do you mind if we go home late? (Bạn có phiền không nếu chúng ta về nhà muộn?)
  • Would you mind if I changed the channel? (Bạn có phiền không nếu tôi chuyển kênh khác?)

Cách trả lời câu “Would you mind” trong tiếng Anh

  • Khi muốn đồng ý với người hỏi:

    • Please do (Bạn cứ làm đi).
    • Please go ahead (Bạn cứ tự nhiên).
    • Not at all (Không hề).
    • No, I don’t mind (Không, tôi không phiền đâu).
    • No. I’d be glad to (Không, tôi rất vinh hạnh).
    • No, of course not (Không, tất nhiên là không phiền rồi).
  • Khi muốn từ chối người hỏi:

    • I’m sorry, I can’t (Xin lỗi, tôi không thể).
    • I’m sorry. That’s not possible (Xin lỗi, điều đó không khả thi).
    • I’d rather not do that (Tôi thích không làm như vậy hơn).
    • I wish I could do that but I am busy right now (Tôi rất muốn giúp nhưng tôi đang bận rồi).

Bài tập Would you mind, Do you mind

I. Chia động từ trong ngoặc

  1. Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ?)
  2. Would you mind opening the door? (Bạn có phiền mở cửa?)
  3. Would you mind washing the dishes for me? (Bạn có phiền rửa bát cho tôi?)
  4. Do you mind if I play with the dog? (Bạn có phiền nếu tôi chơi với chú chó?)
  5. Would you mind giving me your address? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ của bạn được không?)
  6. Would you mind lending me your money? (Bạn có thể cho mình mượn tiền được không?)
  7. Do you mind giving me a lift? (Bạn có phiền cho tôi đi nhờ được không?)
  8. Would you mind if I turned down the volume? (Bạn có phiền nếu tôi giảm âm lượng?)
  9. Would you mind giving me a hand? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  10. Do you mind helping me cook breakfast? (Bạn có phiền giúp tôi nấu bữa sáng?)

II. Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

  1. Can you help me to turn on the light?
    Would you mind turning on the light?

  2. Could him attend your birthday next week?
    Do you mind if he attends your birthday next week?

  3. May I ask you a question?
    Do you mind if I ask you a question?

  4. Can you please leave the door open?
    Would you mind leaving the door open?

  5. Will you send her this box for me?
    Do you mind sending her this box for me?

Rất thú vị, phải không? Bài tập trên sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc “Would you mind” và “Do you mind” trong tiếng Anh. Đừng ngần ngại thử áp dụng và luyện tập thêm nhiều câu hỏi khác nhé!

Đọc thêm tại: Izumi.Edu.VN

Bài Viết Nổi Bật

Học Viện Phong Thủy Việt Nam

Đối tác cần mua lại website, xin vui lòng liên hệ hotline

Liên hệ quảng cáo: 0988 718 484 - Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 20, TT6, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội

Web liên kết: Phật Phong Thủy