Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Danh, Tính, Động, Trạng từ

Bạn đã từng nghe tới hoặc thử sức với cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái chưa? Đó là một trong những cách hiệu quả để nâng cao từ vựng của bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo 4 loại từ phổ biến: danh từ, tính từ, động từ và trạng từ. Hãy cùng Izumi.Edu.VN bắt đầu nào!

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo loại từ

Hãy cùng Izumi.Edu.VN tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo 4 loại từ phổ biến nhất: danh từ, tính từ, động từ và trạng từ.

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Danh từ

Hãy cùng Izumi.Edu.VN tìm hiểu các danh từ bắt đầu bằng chữ P nhé!

  • Paper: Giấy. Ví dụ: This paper is very thin. (Tờ giấy này rất mỏng.)
  • Phone: Điện thoại. Ví dụ: My phone is ringing. (Điện thoại của tôi đang reo.)
  • Plant: Cây. Ví dụ: The plant needs water. (Cây cần được tưới nước.)
  • Pen: Bút mực. Ví dụ: Can I borrow a pen? (Tôi có thể mượn bút được không?)
  • Person: Người. Ví dụ: That person over there is my friend. (Người kia là bạn của tôi.)
  • Pizza: Bánh pizza. Ví dụ: I would like to order a pizza. (Tôi muốn đặt món pizza.)
  • Park: Công viên. Ví dụ: Let’s go to the park. (Hãy đi đến công viên.)
  • Picture: Bức tranh. Ví dụ: This picture is beautiful. (Bức tranh này thật đẹp.)
  • Postcard: Bưu thiếp. Ví dụ: I sent a postcard to my family from my vacation. (Tôi đã gửi một bưu thiếp cho gia đình tôi từ chuyến nghỉ của tôi.)
  • Pool: Hồ bơi. Ví dụ: Let’s go swimming in the pool. (Hãy đi bơi trong hồ bơi.)
  • Party: Bữa tiệc. Ví dụ: I’m excited to go to the party tonight. (Tôi rất hào hứng để đến bữa tiệc tối nay.)
  • Plate: Đĩa. Ví dụ: Can you pass me the plate, please? (Bạn có thể đưa cho tôi chiếc đĩa được không?)
  • Paint: Sơn. Ví dụ: I need to buy some paint for my bedroom. (Tôi cần mua sơn để sơn cho phòng ngủ của tôi.)
  • Piano: Đàn piano. Ví dụ: She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi đàn piano rất hay.)
  • Pharmacy: Hiệu thuốc. Ví dụ: I need to go to the pharmacy to get my medication. (Tôi cần đến hiệu thuốc để mua thuốc.)
  • Professor: Giáo sư. Ví dụ: The professor explained the lesson well. (Giáo sư giải thích bài học tốt.)
  • Project: Dự án. Ví dụ: I have a big project due next week. (Tôi có một dự án lớn đến hạn vào tuần sau.)
  • Program: Chương trình. Ví dụ: The program on TV was really interesting. (Chương trình trên TV thực sự thú vị.)
  • Peanut: Đậu phộng. Ví dụ: I am allergic to peanuts. (Tôi dị ứng với đậu phộng.)
  • Plane: Máy bay. Ví dụ: The plane takes off in an hour. (Máy bay cất cánh trong một giờ nữa.)
  • Pillow: Gối. Ví dụ: This pillow is very comfortable. (Chiếc gối này rất thoải mái.)
  • Potato: Khoai tây. Ví dụ: I like to eat potato chips. (Tôi thích ăn khoai tây chiên.)
  • Pencil: Bút chì. Ví dụ: I always carry a pencil with me. (Tôi luôn mang theo một cây bút chì.)
  • Price: Giá. Ví dụ: The price of this shirt is too high. (Giá của chiếc áo này quá cao.)
  • Printer: Máy in. Ví dụ: I need to buy a new printer for my home office. (Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng tại nhà của tôi.)
  • Passenger: Hành khách. Ví dụ: The passenger next to me on the plane was very friendly. (Hành khách bên cạnh tôi trên máy bay rất thân thiện.)
  • Passport: Hộ chiếu. Ví dụ: I need to renew my passport before I can travel overseas. (Tôi cần phải gia hạn hộ chiếu của mình trước khi đi du lịch nước ngoài.)
  • Peace: Hòa bình. Ví dụ: I wish there was more peace in the world. (Tôi ước gì có nhiều hơn sự hòa bình trên thế giới.)
  • Pilot: Phi công. Ví dụ: The pilot announced that we would be landing soon. (Phi công thông báo rằng chúng tôi sẽ hạ cánh sớm.)
  • Photograph: Bức ảnh. Ví dụ: I took a photograph of the beautiful sunset. (Tôi chụp được một bức ảnh của hoàng hôn đẹp.)

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Tính từ

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính từ bắt đầu bằng chữ P.

  • Painful: Đau đớn. Ví dụ: The dentist appointment was painful. (Cuộc hẹn với nha sĩ là một trải nghiệm đau đớn.)
  • Powerful: Mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng. Ví dụ: The new CEO is a powerful leader. (Giám đốc điều hành mới là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
  • Patient: Kiên nhẫn. Ví dụ: The teacher was patient with the student’s questions. (Giáo viên đã kiên nhẫn trả lời các câu hỏi của học sinh.)
  • Practical: Thực tế, hữu ích. Ví dụ: The new car has many practical features. (Chiếc xe mới có nhiều tính năng hữu ích.)
  • Pleasant: Dễ chịu, thoải mái. Ví dụ: The weather was pleasant today. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.)
  • Playful: Vui tươi, đùa nghịch. Ví dụ: The children were very playful at the park. (Những đứa trẻ rất vui tươi và đùa nghịch ở công viên.)
  • Polite: Lịch sự. Ví dụ: The waiter was very polite. (Người phục vụ rất lịch sự.)
  • Popular: Phổ biến, được yêu thích. Ví dụ: The restaurant is very popular. (Nhà hàng rất được yêu thích.)
  • Poor: Nghèo, kém. Ví dụ: The quality of the product is poor. (Chất lượng sản phẩm kém.)
  • Precise: Chính xác. Ví dụ: The measurements need to be precise. (Những đo lường cần phải chính xác.)

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Động từ

Chúng ta cùng tìm hiểu về các động từ bắt đầu bằng chữ P.

  • Paint: Sơn. Ví dụ: She painted her room yellow. (Cô ấy đã sơn phòng của mình màu vàng.)
  • Play: Chơi. Ví dụ: The children played in the park all day. (Những đứa trẻ chơi đùa trong công viên cả ngày.)
  • Pray: Cầu nguyện. Ví dụ: She prayed for her sick friend. (Cô ấy cầu nguyện cho người bạn bị ốm.)
  • Pack: Đóng gói. Ví dụ: He packed his bags and left for the airport. (Anh ấy đóng gói hành lý và rời khỏi đi đến sân bay.)
  • Pick: Chọn lựa. Ví dụ: She picked the red dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.)
  • Pour: Rót. Ví dụ: She poured the milk into a glass. (Cô ấy rót sữa vào cốc.)
  • Punch: Đấm. Ví dụ: He punched the wall in frustration. (Anh ấy đấm vào tường trong cơn tức giận.)
  • Perform: Biểu diễn, thực hiện. Ví dụ: She performed a beautiful dance routine. (Cô ấy đã biểu diễn một màn nhảy đẹp mắt.)
  • Procrastinate: Trì hoãn. Ví dụ: He always procrastinates and never finishes his work on time. (Anh ấy luôn trì hoãn và không bao giờ hoàn thành công việc đúng thời hạn.)
  • Promote: Thúc đẩy. Ví dụ: The company promoted him to a higher position. (Công ty đã thăng chức anh ta lên một vị trí cao hơn.)
  • Publish: Xuất bản. Ví dụ: She published her first novel last year. (Cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình vào năm ngoái.)

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P: Trạng từ

Cuối cùng, chúng ta tìm hiểu về các trạng từ bắt đầu bằng chữ P.

  • Perhaps: Có lẽ. Ví dụ: Perhaps he’ll come to the party later. (Có lẽ anh ta sẽ đến tiệc sau.)
  • Previously: Trước đây. Ví dụ: She had previously lived in Paris. (Cô ấy đã từng sống ở Paris trước đây.)
  • Particularly: Đặc biệt. Ví dụ: She was particularly interested in art history. (Cô ấy đặc biệt quan tâm đến lịch sử nghệ thuật.)
  • Partially: Một phần. Ví dụ: The building was only partially destroyed in the fire. (Tòa nhà chỉ bị phá hủy một phần trong đám cháy.)
  • Painfully: Đau đớn. Ví dụ: She walked painfully after injuring her ankle. (Cô ấy đi bằng đau đớn sau khi bị thương mắt cá chân.)
  • Precisely: Chính xác. Ví dụ: He timed the race precisely to the millisecond. (Anh ấy tính thời gian cuộc đua chính xác đến từng phần ngàn giây.)
  • Politely: Lịch sự. Ví dụ: She politely declined the invitation. (Cô ấy lịch sự từ chối lời mời.)
  • Proudly: Tự hào. Ví dụ: She proudly showed off her artwork. (Cô ấy tự hào trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình.)
  • Patiently: Kiên nhẫn. Ví dụ: He waited patiently in line for his turn. (Anh ấy kiên nhẫn đợi trong hàng để đến lượt mình.)
  • Powerfully: Mạnh mẽ. Ví dụ: She argued powerfully for reform. (Cô lập luận mạnh mẽ cho việc thay đổi.)
  • Poorly: Kém. Ví dụ: She sang poorly during the audition. (Cô ấy hát kém trong buổi thử giọng.)
  • Promptly: Ngay lập tức. Ví dụ: He promptly replied to the email. (Anh ấy trả lời email ngay lập tức.)
  • Passionately: Đam mê. Ví dụ: She spoke passionately about her love for cooking. (Cô ấy nói về đam mê nấu ăn của mình với niềm đam mê.)
  • Painstakingly: Cẩn thận. Ví dụ: He painstakingly painted every detail of the portrait. (Anh ấy vẽ từng chi tiết của bức chân dung với sự cẩn thận.)
  • Properly: Đúng cách. Ví dụ: You need to tie your shoes properly. (Bạn cần cột giày của mình đúng cách.)
  • Publicly: Công khai. Ví dụ: She announced her engagement publicly on social media. (Cô tuyên bố đính hôn công khai trên mạng xã hội.)

Đó là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P theo các loại từ phổ biến nhất. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao từ vựng và ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng hơn. Continue đồng hành cùng Izumi.Edu.VN để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng hữu ích khác nhé!

FEATURED TOPIC