Cách sử dụng “Because” và “Because of”

Bạn đã từng nghe qua “Because” và “Because of” trong tiếng Anh chưa? Đây là hai liên từ phổ biến và thường được sử dụng trong ngôn ngữ này. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc của “because” và “because of”, cũng như cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này. Chuẩn bị sẵn sàng và bắt đầu ngay thôi!

1 – Cấu trúc của “Because”

“Because” có nghĩa là “bởi vì”. Khi dùng “because” kết hợp với một mệnh đề, nghĩa là một sự việc đã xảy ra hoặc ai đó đã làm gì đó. Một điều quan trọng cần lưu ý là sau “because” luôn phải đi kèm với một mệnh đề có chủ ngữ và động từ đầy đủ. Hãy nhớ điều này nhé.

Công thức để tạo câu với “because”:

Because + S + V + O, S + V + O 
hoặc 
S + V + O, because S + V + O

Ví dụ:

  • Chúng tôi ở trong nhà vì trời đang mưa. (We stay at our house because it is raining.)
  • Chúng tôi chọn phương án đó vì nó sẽ chúng chúng tôi tiết kiệm chi phí marketing nhất. (We choose that option because it will help us to save marketing cost the most.)
  • Tôi thích cái này vì nó màu xanh lá, đó là màu yêu thích của tôi. (I like this one cause it is in green, that’s my favorite color.)

2 – Cấu trúc của “Because of”

“Because of” có nghĩa là “bởi vì” và thường được sử dụng sau một danh từ, đại từ hoặc cụm danh động từ như “bởi vì cơn mưa”, “bởi vì việc tắt đường”, “bởi vì việc đi muộn của tôi”… Dựa vào các ví dụ này, bạn đã có thể đoán được rằng sau “because of” sẽ là một danh từ hoặc cụm danh động từ phải không? Đó là điểm khác biệt lớn nhất giữa cấu trúc của “because of” và “because”.

Việc sử dụng “because of” không khó, chỉ cần nắm vững công thức dưới đây để tạo câu với “because of”.

Công thức của “because of”:

Because of + noun/ pronoun/ noun phrase

Ví dụ:

  • Vì cơn mưa mà chúng tôi ở nhà. (Because of the rain, we stay at our house.)
  • Anh đã quyết định ở lại vì em đó. (I decided to stay because of you.)
  • Chúng tôi đã đến muộn vì tắc đường. (We were late because of the heavy traffic jam.)
  • Cô ấy đã chia tay Jimmy vì tính ghen tuông của anh ấy. (She broke up with Jimmy because of his jealousy.)

Khi bạn đã thành thạo trong việc sử dụng “because of”, có thể bạn sẽ thích sử dụng cấu trúc này, bởi vì nó có thể rút ngắn câu. Trong những trường hợp trang trọng hơn, người bản ngữ cũng ưu tiên sử dụng “because of” vì cấu trúc này che giấu được người thực hiện hành động, chỉ nêu ra sự việc và giảm sự cá nhân hóa, công kích.

2.1 – Chuyển đổi câu từ “Because” sang “Because of” và ngược lại

Khi chuyển từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh “because” sang cấu trúc “because of”, chúng ta cần biến mệnh đề phía sau thành một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ để thay thế. Lưu ý rằng nếu sau “Because” có các từ như “to be” hoặc “here, there” thì chúng ta cần bỏ chúng, sau đó xem xét 6 trường hợp sau:

a – Hai chủ ngữ trong hai mệnh đề giống nhau:

  • Hai chủ ngữ giống nhau: Bỏ chủ ngữ trong cấu trúc “because” và thêm “ing” vào động từ.

Ví dụ:

I failed the exam because I slept over.
=> I failed the exam because of sleeping over.

b – Tân ngữ trong mệnh đề chứa “because” là một danh từ:

  • Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần bỏ chủ ngữ và sử dụng danh từ.

Ví dụ:

Because there was a heavy traffic jam, we were late.
=> Because of the heavy traffic jam, we were late.

c – Tân ngữ có tính từ đứng trước danh từ:

  • Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần đặt tính từ trước danh từ và bỏ các phần không cần thiết.

Ví dụ:

Because the traffic jam was heavy, we were late.
=> Because of the heavy traffic jam, we were late.

d – Một tính từ:

  • Trong trường hợp này, chúng ta đổi tính từ thành danh từ.

Ví dụ:

Because it is raining, I stayed at my house.
=> Because of the rain, I stayed at my house.

e – Cách chuyển đổi sang dạng sở hữu: sử dụng danh từ dạng sở hữu.

Ví dụ:

Because I was lazy, I failed the exam.
=> Because of my laziness, I failed the exam.

f – Sử dụng “the fact that”:

  • Quy tắc chung cho hầu hết các trường hợp: sử dụng cụm “the fact that” đặt trước mệnh đề muốn chuyển đổi. Phương pháp này chỉ sử dụng khi không thể chuyển đổi bằng cách trên và phù hợp cho hầu hết các trường hợp.

Ví dụ:

Because Kim is short, she cannot reach the clock on the wall.
=> Because of the fact that Kim is short, she cannot reach the clock on the wall.

Bài tập về “Because” và “Because of”

Bài 1:

  1. We stopped playing football ……. the rain.
  2. It was all …….. him that they got into trouble.
  3. They had to hurry indoors …… it was raining.
  4. She is late ……. the traffic.
  5. We didn’t arrive until six o’clock …….. the traffic was terrible.
  6. He found the exam easy …….. he had worked hard during the course.
  7. She can’t drive …….. her illness.
  8. This restaurant closed down …….. the recession.
  9. He found working in France very difficult ……… the language problem.
  10. She’s very difficult to understand ……… her accent.

Bài 2:

  1. Because I studied hard, I passed the exam.
    => Because of ____.
  2. Because Hoa was rich, she could buy that house.
    => Because of _____.
  3. Although he has a physical handicap, he has become a successful business man.
    => Despite ____.
  4. His father asked him to go stay at home because he was sick.
    => Because of __.
  5. She failed the University entrance exam because her grades were bad.
    => Because of _____.
  6. Because there was an accident, I was late.
    => Because of ___.
  7. Because the rain was so heavy, I couldn’t go to school.
    => Because of _____.
  8. Because of the cheap price, my wife insists on buying the Tivi.
    => Because __.
  9. Although it was raining heavily, we still went to school.
    => Despite / In spite of ____.
  10. Although Nam is not an intelligent student, he can learn very fast.
    => Despite / In spite of __.

Đáp án:
Bài 1:

  1. Because of
  2. Because of
  3. Because
  4. Because of
  5. Because
  6. Because
  7. Because
  8. Because of
  9. Because of
  10. Because of

Bài 2:

  1. Because of studying hard , I passed the exam.
  2. Because of Hoa’s richness, she could buy that house.
  3. Despite his physical handicap, he has become a successful business man.
  4. Because of his sickness his father asked him to go stay at home.
  5. Because of her bad grades, she failed the University entrance exam.
  6. Because of an accident, I was late.
  7. Because of the heavy rain, I couldn’t go to school.
  8. Because the price is cheap, my wife insists on buying the Tivi.
  9. Despite / In spite of the heavy rain, we still went to school.
  10. Despite / In spite of not being an intelligent student, he can learn very fast.

Đó là những gì bạn cần biết về cách sử dụng “Because” và “Because of”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách chuyển đổi giữa hai liên từ này. Hãy thực hành và nắm vững để sử dụng một cách tự tin trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

FEATURED TOPIC