Các Tính Chất Và Công Thức Hóa Học Của Rượu Etylic

Rượu etylic, còn được gọi là rượu etylic hay ancol etylic, là thành phần chính của rượu, bia và các đồ uống có cồn khác. Rượu etylic là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ancol no trong dãy đồng đẳng của CH3OH.

Công thức hóa học của rượu etylic

  • Công thức chung của rượu etylic: C2H6O
  • Công thức hóa học của rượu etylic: C2H5OH
  • Công thức phân tử của rượu etylic: CH3-CH2-OH
  • Khối lượng phân tử của rượu etylic: M = 46
  • Cấu tạo chi tiết gồm một nhóm etyl CH3-CH2- liên kết với một nhóm hidroxyl (-OH).

Công thức hóa học của rượu etylic

Tính chất hóa học của rượu etylic

Rượu etylic mang tính chất hóa học của một ancol đơn chức do chỉ có một nhóm -OH. Dưới đây là một số phản ứng quan trọng của rượu etylic:

1. Phản ứng với kim loại mạnh

Etanol tác dụng với các kim loại mạnh như Na, K,… để tạo ra khí H2.

PTPƯ: 2C2H5OH + Na → 2C2H5ONa + H2↑

2. Phản ứng oxi hóa

Rượu etylic rất dễ cháy và tỏa ra nhiều nhiệt. Trong quá trình cháy, không tạo ra khói và ngọn lửa có màu xanh da trời.

C2H5OH + 3O2 → 2CO2 + 3H2O (phản ứng tạo nhiệt)

3. Phản ứng với axit axetic

Rượu etylic có thể phản ứng với axit axetic để tạo ra este.

Phản ứng este hóa có công thức tổng quát: ROH + R’COOH ↔ R’COOR + H2O

Phản ứng này thường được thực hiện trong môi trường có axit và được đun nóng. Chú ý đến các yếu tố chuyển dịch cân bằng trong quá trình phản ứng.

C2H5OH + CH3COOH ↔ CH3COOC2H5 + H2O

Tính chất vật lý của rượu etylic

Rượu etylic là một chất lỏng không màu, trong suốt, có mùi thơm, vị cay nồng. Nó nhẹ hơn nước, tan vô hạn trong nước và dễ bay hơi.

  • Khối lượng riêng: 0,789 g/cm3
  • Nhiệt độ sôi: 78,39 độ C
  • Nhiệt độ nóng chảy: 114,15 độ C

Rượu etylic có khả năng tạo liên kết hidro, do đó nhiệt độ sôi cao hơn các dẫn xuất của hidrocacbon có khối lượng phân tử tương đương.

Các phương pháp điều chế rượu etylic

Có nhiều phương pháp để điều chế rượu etylic, nhưng phổ biến nhất là:

1. Lên men đường hoặc tinh bột và cộng hợp etilen với nước

Đây là phương pháp điều chế thông dụng nhất. Tinh bột hoặc đường có thể được chuyển thành rượu etylic.

C6H12O6 → 2CH3CH2OH + 2CO2

Etylen có thể cộng hợp với nước dưới tác dụng của axit làm xúc tác theo quy tắc Maccopnhicop.

CH2 = CH2 + H2O → C2H5OH

Quá trình lên men rượu từ tinh bột - công thức hóa học của rượu

2. Công nghệ Hidrat hóa Etylen

Phản ứng này thường dùng để điều chế rượu etylic từ axetilen hoặc các dẫn xuất của este.

CH3CHO + H2 → CH3-CH2-OH (phản ứng có xúc tác nhiệt độ và Ni)

Thủy phân C2H5-X, dẫn xuất của este:

C2H5X + NaOH → C2H5OH + NaCl

CH3COOC2H5 + H2O → C2H5OH + CH3COOH

Công thức tính độ rượu

Khi nói đến rượu, không thể không đề cập tới nồng độ của nó. Ví dụ: Rượu 31 độ, rượu 25 độ,…

Độ rượu (nồng độ rượu) là số ml etylic nguyên chất có trong 100ml hỗn hợp etylic với nước.

Ghi chú: Đơn vị thể tích có thể là ml hoặc lít.

Ứng dụng của rượu etylic

  • Rượu etylic là nguyên liệu chủ yếu trong sản xuất dược phẩm, rượu, bia, các đồ uống có cồn, cao su tổng hợp, axit axetic.
  • Nó cũng được sử dụng làm dung môi để pha chế vecni, nước hoa.
  • Rượu etylic còn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và sản phẩm hàng ngày. Nó được sử dụng làm nhiên liệu cồn, chất chống đông lạnh và các sản phẩm vệ sinh.
  • Tuy nhiên, lưu ý rượu etylic cũng có thể gây hại khi sử dụng quá nhiều, gây tác động tiêu cực đến sức khỏe và thể chất.

Trên đây là những thông tin cơ bản về tính chất và công thức hóa học của rượu etylic. Rượu etylic có những ứng dụng đa dạng trong đời sống và công nghiệp. Để nắm bắt kiến thức này, hãy tham khảo tài liệu ôn tập kiến thức và giải bài tập trên website Izumi.Edu.VN.

FEATURED TOPIC