Chắc hẳn các em đã biết rằng việc thiết lập cấu trúc dữ liệu đóng vai trò quan trọng khi giải quyết các bài toán thực tế trên máy tính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về dữ liệu mảng một chiều và hai chiều được sử dụng rộng rãi trong lập trình.
Thiết lập cấu trúc dữ liệu mảng một chiều
Hoạt động 1: Tạo và truy cập mảng một chiều
Để thiết lập một mảng một chiều, chúng ta có thể sử dụng kiểu dữ liệu list trong Python. Kiểu dữ liệu list là một tập hợp các phần tử được xếp theo thứ tự và có thể thay đổi. Mỗi phần tử trong danh sách được gán một chỉ số tương ứng. Chúng ta có thể truy cập từng phần tử theo chỉ số và thực hiện các thao tác khác như thêm, xóa, sắp xếp các phần tử.
Bạn đang xem: Tìm hiểu về dữ liệu mảng một chiều và hai chiều
Ví dụ:
A = [1, 3, 5, 7, 9, 11]
B = ["Hà","Bình", "Ngọc", "Anh"]
C = [9.5, 8.0, 10, 7.2]
Chúng ta có thể truy cập từng phần tử của mảng một chiều theo chỉ số. Ví dụ:
>>> 7 in A
True
Chúng ta có thể duyệt từng phần tử của mảng một chiều bằng lệnh for
:
>>> for hs in B:
... print(hs, end = " ")
Hà Bình Ngọc Anh
Các lệnh cơ bản làm việc với danh sách trong Python đã được học trong chương trình Tin học 10, ví dụ: append
(bổ sung phần tử vào cuối), remove
(xoá một phần tử), insert
(bổ sung phần tử vào vị trí bất kỳ), clear
(xoá toàn bộ các phần tử của danh sách).
Lưu ý: Mặc dù mảng được biểu diễn bằng dữ liệu list, nhưng không được đồng nhất khái niệm mảng của khoa học máy tính với kiểu dữ liệu list trong Python.
Thiết lập cấu trúc dữ liệu mảng hai chiều
Hoạt động 2: Tạo và truy cập mảng hai chiều
Mảng hai chiều trong Python có thể được biểu diễn bằng một danh sách trong danh sách, tức là danh sách gồm các danh sách con. Cấu trúc dữ liệu này có thể thể hiện một bảng hoặc ma trận với các hàng và cột dữ liệu. Mảng hai chiều có thể có kích thước vuông nxn hoặc kích thước bất kỳ m x n.
Ví dụ một bảng (hay ma trận) vuông bậc ba có dạng như sau:
|1 2 3|
|4 5 6|
|7 8 9|
Tổng quát mô hình ma trận mxn sẽ có dạng như sau:
|a00 a01 ... a0n|
|a10 a11 ... a1n|
|... ... ... ...|
|am0 am1 ... amn|
Phần tử nằm tại hàng i
và cột j
sẽ kí hiệu là aij
. Như vậy aij
là phần tử của ma trận tại vị trí hàng i
, cột j
.
Câu hỏi
Câu 1. Sử dụng hàm sum() tính tổng các số của một dãy. Hãy viết câu lệnh tính giá trị trung bình của dãy số A cho trước.
Lời giải:
Chúng ta sẽ thay thế dãy số A bằng dãy số thực tế của bạn. Hàm sum(A)
tính tổng các số trong dãy A và len(A)
trả về độ dài của dãy A. Sau đó, chúng ta chia tổng cho độ dài để tính giá trị trung bình và in ra màn hình.
A = [1, 2, 3, 4, 5] # Thay thế dãy số A bằng dãy số thực tế của bạn
trungBinh = sum(A) / len(A)
print("Giá trị trung bình của dãy số A là:", trungBinh)
Kết quả này được tính bằng cách cộng tổng các phần tử trong dãy [1, 2, 3, 4, 5]
(tổng là 15
) và sau đó chia cho độ dài của dãy (5), nên kết quả là 3.0
.
Giá trị trung bình của dãy số A là: 3.0
Câu 2. Có thể duyệt các phần tử của mảng theo chiều ngược lại, từ cuối về đầu, được không?
Lời giải:
Có thể duyệt các phần tử của mảng theo chiều ngược lại, từ cuối về đầu, bằng cách sử dụng chỉ số âm trong Python. Trong Python, chỉ số âm đại diện cho vị trí từ cuối của mảng. Cụ thể, các phần tử của mảng có thể được truy cập bằng cách sử dụng index âm bắt đầu từ -1 đến -n, trong đó n là số phần tử của mảng.
Dưới đây là ví dụ về cách duyệt một mảng từ cuối về đầu:
array = [1, 2, 3, 4, 5] #Duyệt mảng từ cuối về đầu
for i in range(len(array) - 1, -1, -1):
print(array[i])
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng vòng lặp for
với hàm range()
để duyệt từ vị trí cuối cùng (len(array) - 1
) đến vị trí đầu tiên (-1
), và sử dụng bước -1
để di chuyển ngược lại từ cuối về đầu. Điều này cho phép bạn truy cập các phần tử của mảng theo chiều ngược lại.
Các phần tử của mảng array
đã được in theo thứ tự ngược lại từ cuối về đầu:
5 4 3 2 1
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về dữ liệu mảng một chiều và hai chiều và cách làm việc với chúng trong Python. Dữ liệu mảng một chiều và hai chiều là rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong lập trình. Hi vọng rằng các em đã nắm được kiến thức cơ bản về chúng và có thể áp dụng vào thực tế.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Kiến thức chung