Chào các bạn! Hóa học là một môn học rất thú vị, nhưng việc lập phương trình hóa học có thể gây khó khăn cho nhiều bạn. Vậy làm thế nào để lập phương trình hóa học một cách chính xác và dễ dàng? Hãy cùng Izumi.Edu.VN khám phá nhé!
Hướng giải
Để lập phương trình hóa học, có một số phương pháp hữu ích mà chúng ta có thể áp dụng. Hãy cùng tìm hiểu!
Bạn đang xem: Phương pháp lập phương trình hóa học (có bài tập vận dụng Cơ bản và nâng cao)
Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng
Trước tiên, chúng ta cần viết sơ đồ phản ứng dưới dạng công thức hóa học. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng.
Bước 2: Đặt hệ số
Tiếp theo, chúng ta đặt hệ số sao cho số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau. Thông thường, chúng ta sẽ sử dụng phương pháp “Bội chung nhỏ nhất” để đặt hệ số này.
Bước 3: Hoàn thành phương trình
Sau khi đặt hệ số, chúng ta hoàn thành phương trình hóa học. Quá trình này đòi hỏi sự cân nhắc và kiên nhẫn.
Chú ý: Trong quá trình cân bằng, không được thay đổi các chỉ số nguyên tử trong các công thức hóa học.
Các phương pháp cân bằng cụ thể
1. Phương pháp “chẵn – lẻ”
Phương pháp này giúp chúng ta thêm hệ số vào trước chất có chỉ số lẻ để làm chẵn số nguyên tử của nguyên tố đó.
Ví dụ 1: Cân bằng PTHH
Al + HCl → AlCl3 + H2
- Chúng ta chỉ việc thêm hệ số 2 vào trước AlCl3 để cho số nguyên tử Cl chẵn. Khi đó, vế phải có 6 nguyên tử Cl trong 2AlCl3, nên vế trái thêm hệ số 6 trước HCl.
Al + 6HCl → 2AlCl3 + H2 - Vế phải có 2 nguyên tử Al trong 2AlCl3, vế trái ta thêm hệ số 2 trước Al.
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + H2 - Vế trái có 6 nguyên tử H trong 6HCl, nên vế phải ta thêm hệ số 3 trước H2.
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Ví dụ 2:
KClO3 → KCl + O2
- Ta thấy số nguyên tử oxi trong O2 là số chẵn và trong KClO3 là số lẻ nên đặt hệ số 2 trước công thức KClO3.
2KClO3 → 2KCl + O2 - Tiếp theo cân bằng số nguyên tử K và Cl, đặt hệ số 2 trước KCl.
2KClO3 → 2KCl + O2 - Cuối cùng cân bằng số nguyên tử oxi nên đặt hệ số 3 trước O2.
2KClO3 → 2KCl + 3O2
Ví dụ 3:
Al + O2 → Al2O3
- Số nguyên tử oxi trong Al2O3 là số lẻ nên thêm hệ số 2 vào trước nó.
Al + O2 → 2Al2O3 - Khi đó, số nguyên tử Al trong 2Al2O3 là 4. Ta thêm hệ số 4 vào trước Al.
4 Al + O2 → 2Al2O3 - Cuối cùng cân bằng số nguyên tử oxi, vế phải số nguyên tử oxi trong 2Al2O3 là 6, vế trái ta thêm hệ số 3 trước O2.
4Al + 3O2 → 2Al2O3
2. Phương pháp “đại số”
Phương pháp này thường được sử dụng cho các phương trình khó cân bằng bằng phương pháp trên, thích hợp cho những học sinh giỏi.
Bước 1: Đưa các hệ số hợp thức a, b, c, d, e, f,… lần lượt vào các công thức ở hai vế của phản ứng.
Bước 2: Cân bằng số nguyên tử ở hai vế của phương trình bằng một hệ phương trình chứa các ẩn: a, b, c, d, e, f, g…
Bước 3: Giải hệ phương trình vừa lập để tìm các hệ số.
Bước 4: Đưa các hệ số vừa tìm vào phương trình phản ứng.
Ví dụ 1: Cu + H2SO4 đặc, nóng → CuSO4 + SO2 + H2O (1)
- Bước 1: aCu + bH2SO4 đặc, nóng → cCuSO4 + dSO2 + eH2O
- Bước 2: Tiếp theo lập hệ phương trình dựa vào mối quan hệ về khối lượng giữa các chất trước và sau phản ứng (khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở 2 vế phải bằng nhau).
Cu: a = c (1)
S: b = c + d (2)
H: 2b = 2e (3)
O: 4b = 4c + 2d + e (4) - Bước 3: Giải hệ phương trình bằng cách:
Từ pt (3), chọn e = b = 1 (có thể chọn bất kỳ hệ số khác).
Từ pt (2), (4) và (1) => c = a = d = ½ => c = a = d = 1; e = b =2 (tức là ta đang quy đồng mẫu số). - Bước 4: Đưa các hệ số vừa tìm vào phương trình phản ứng, ta được phương trình hoàn chỉnh.
Cu + 2H2SO4 đặc, nóng →CuSO4 + SO2 + 2H2O
IV. Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập về lập phương trình hóa học. Hãy thử sức và tìm lời giải nhé!
Bài 1
Cân bằng các PTHH sau:
- MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl
- Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O
- Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
- FeO + HCl → FeCl2 + H2O
- Fe2O3 + H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + H2O
… - CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
Bài 2
Cho sơ đồ của các phản ứng sau:
a) Na + O2 → Na2O
b) P2O5 + H2O → H3PO4
c) HgO → Hg + O2
d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
Lập PTHH và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trong mỗi phản ứng.
Bài 3
Cho sơ đồ phản ứng
a) NH3 + O2 → NO + H2O
b) S + HNO3 → H2SO4 + NO
c) NO2 + O2 + H2O → HNO3
d) FeCl3 + AgNO3 → Fe(NO3)3 + AgCl
e) NO2 + H2O → HNO3 + NO
f) Ba(NO3)2 + Al2(SO4)3 → BaSO4 + Al(NO3)3
Hãy lập PTHH và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, phân tử các chất trong mỗi phản ứng.
*Bài 4 ()**
Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau:
- CnH2n + O2 → CO2 + H2O
- CnH2n + 2 + O2 → CO2 + H2O
- CnH2n – 2 + O2 → CO2 + H2O
- CnH2n – 6 + O2 → CO2 + H2O
…
Hy vọng rằng những phương pháp lập phương trình hóa học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách thức lập phương trình một cách chính xác và dễ dàng. Hãy thực hành nhiều để trở thành những chiến binh hóa học giỏi nhất nhé!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học hóa học và các chủ đề hấp dẫn khác, hãy đến với Izumi.Edu.VN – nền tảng giáo dục trực tuyến hàng đầu Việt Nam.
Izumi.Edu.VN – Nơi khám phá tri thức mới mỗi ngày!
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu hóa