Tất tần tật kí hiệu viết tắt trong sơ đồ mạch điện – Bí quyết của các chiến binh điện tử

Bạn có bao giờ tự hỏi ý nghĩa của những ký hiệu điện tử không? Đôi khi, dù đã quen mặt với chúng, nhưng lại không biết chúng đại diện cho điều gì, xuất phát từ từ tiếng Anh nào. Trong bài viết này, chúng tôi, Izumi.Edu.VN, sẽ tổng hợp những từ viết tắt và kí hiệu trong sơ đồ mạch điện mà bạn nên nắm vững. (Nhấn Ctrl+F để tìm kiếm dễ dàng)

Viết Tắt Thường Gặp Trong Sơ Đồ Mạch Điện

  • FM _ Frequency Modulation: Biến điều tần số.
  • AC _ Alternating Current: Dòng điện xoay chiều.
  • DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều.
  • FCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi.
  • LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải.
  • CB _ Circuit Breaker: Máy cắt.
  • ACB _ Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí.
  • MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A.
  • MCB _ Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ.
  • VCB _ Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không.
  • RCD _ Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư.
  • DF _ Distortion Factor: Hệ số méo dạng.
  • THD _ Total Harmonic Distortion: Độ méo dạng tổng do sóng hài.

Kí Hiệu Trong Ngành Điện Tử

Ngoài ra, còn có một số ký hiệu viết tắt bằng tiếng Anh. Nếu bạn gặp phải, hãy sử dụng Google dịch để tìm hiểu ý nghĩa chi tiết hơn:

Ký Hiệu Điện Tử Bằng Tiếng Anh

  • VBAT. – Volt Battery
  • VCHG. – Volt Charging
  • VPH-PWR. – Volt Phone Power
  • UIM. – Sim
  • HSED. -Head Phone Switch
  • MIC. – Microphone
  • HPH L/R. – Head Phone Speaker Left/Right
  • BT. – Bluetooth
  • VIB. – Vibrator
  • GPIO. – Gereral Purpose Input Output
  • MIPI. – Mobile Industory Processor Interface
  • DSI. – Display Serial Interface
  • CSI. – Camera Serial Interface
  • EARP/EARN. – Earpiece
  • CAM/VCM. – Camera / Video Camera
  • MCAM. – Main Camera
  • SCAM. – Slave Camera
  • TP. – Touch/Test Point
  • TF. – Sd card
  • VPROC. – Processor Voltage
  • VCORE. – Chip Digiral Core Voltage
  • ROM. – Read Only Memory
  • RAM. – Random Only Memory
  • SRAM. – Static Random Access Memory
  • SDRAM. – Synchronus Dynamic Random Access Memory
  • VREG. – Regularor Voltage
  • VREGS. – Switching Regulator Voltage
  • VREGL. – Linear Regulater Voltage
  • LDO. – Low Dropout
  • DAC. – Digital To Analog Converter
  • ADC. – Analog To Digital Converter
  • SMSP. – Switch Mode Power Supply
  • HS. – Ear Speaker
  • USB. – Universal Service Bus
  • DP. – Data Plus (+)
  • DM. – Data Minus (-)
  • SIM. – Subscriber Identy Module
  • NFC. – Near Field Communication
  • RTC. – Real Time Clock
  • COMP. – Complement
  • CTRL. – Control
  • EN. – Enable
  • PWM. – Pulse Width Modulation
  • CABC. – Content Adaptive Backlight Control
  • CSI. – Camera Serial Interface
  • DSI. – Display Serial Interface
  • MIPI. – Mobile Industry Processor Interface
  • CMOS. – Complementary Metal Oxide Semiconductor
  • BSI. – Battery Status Indicator
  • PCB. – Printed Circuit Board
  • ESD. – Electrostatic Discharge
  • EMI. – Electromagnetic Demodulation
  • SAW. – Surface Acoustic Wave
  • BB. – Baseband
  • ANT. – Antenna
  • RX. – Receive
  • AC. – Alternative Current
  • DC. – Direct Current
  • C. – Capacitor
  • R. – Resistor
  • D. – Diode
  • ZD. – Zener Diode
  • LDR. – Light Dependent Resistor
  • LED. – Light Emitting Diode
  • OLED. – Organic Light Emitting Diode
  • AMOLED. – Active Matrix Organic Light Emitting Diode
  • L. – Coil
  • LB. – Ferrite Bead Coil
  • Q. – Transistor
  • SOT. – Small Outline Transistor
  • FET. – Field Effect Transistor
  • MOSFET. – Metal Oxite Semiconductor field Effect Transistor
  • BJT. – Bipolar Junction Transistor
  • UJT. – Unipolar Junction Transistor
  • VCDT. – Volt Charging Detect
  • CHRLDO. – Charging Linear Power Supply
  • ISENSE. – Charging Current Detection Input
  • INT. – Interrupt
  • GND. – Ground
  • NC. – Not Connect
  • TCXO. – Temperature Compensated Osillator
  • SDA. – Serial Data
  • SCL. – Serial Clock
  • RST. – Reset
  • SDIO. – Serial Data Input/Output
  • WIFI. – Wireless Fidelity
  • WLAN. – Wireless Local Area Network
  • DDR. – Double Data Rate
  • LPDDR. – Low Power Double Rate
  • IC. – Integrated Circuit
  • EMMC. – Embedded Multimeda Card
  • PMU. – Power Management Unit
  • NTC. – Negative Temperature Coefficient

Đây là tất cả những viết tắt trong sơ đồ mạch điện và kí hiệu trong ngành điện tử mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết mình có ích cho bạn. Để tìm hiểu thêm thông tin, hãy truy cập vào Izumi.Edu.VN.

Bài Viết Nổi Bật

Học Viện Phong Thủy Việt Nam

Đối tác cần mua lại website, xin vui lòng liên hệ hotline

Liên hệ quảng cáo: 0988 718 484 - Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 20, TT6, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội

Web liên kết: Phật Phong Thủy