Có lẽ bạn đã từng nghe về saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ, những chất này xuất hiện khá thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng!
Saccarozơ: Cấu trúc và tính chất
Cấu trúc phân tử
Saccarozơ có công thức phân tử là C12H22O11. Nó gồm hai gốc α-glucozơ và β-fructozơ được liên kết với nhau thông qua nguyên tử oxi ở giữa C1 của glucozơ và C2 của fructozơ. Điều này tạo thành một cấu trúc không thể mở vòng. Do đó, saccarozơ không có tính chất mở vòng.
Bạn đang xem: Saccarozơ, Tinh bột và Xenlulozơ: Tính chất và ứng dụng không thể bỏ qua
Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên
Saccarozơ là một chất kết tinh, không màu, có vị ngọt hơn glucozơ và nhiệt độ nóng chảy là 185°C. Trong tự nhiên, saccarozơ thường được tìm thấy nhiều nhất trong cây mía và củ cải đường. Chính vì vậy, nó thường được gọi là đường mía. Saccarozơ cũng tồn tại trong nhiều sản phẩm như đường phèn, đường kính, đường cát và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Tính chất hóa học
Saccarozơ có tính chất của một ancol đa chức và đisaccarit. Nó có thể hòa tan Cu(OH)2 tạo thành phức đồng màu xanh lam. Saccarozơ cũng có thể thủy phân thành glucozơ và fructozơ trong môi trường axit. Điều này tạo ra những tính chất hóa học của cả glucozơ và fructozơ. Saccarozơ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, cũng như là nguyên liệu không thể thiếu trong thực phẩm hàng ngày của chúng ta.
Tinh bột: Cấu trúc và tính chất
Cấu trúc phân tử của tinh bột
Tinh bột là một hỗn hợp của hai loại polisaccarit: amilozơ và amylopectin. Amilozơ chiếm 20-30% khối lượng tinh bột. Amilozơ có cấu trúc gồm các gốc α-glucozơ liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glicozit tạo thành mạch không phân nhánh. Amilopeptin có cấu trúc gồm các gốc α-glucozơ liên kết bằng liên kết α-1,4-glicozit và liên kết α-1,6-glicozit tạo thành mạch phân nhánh.
Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên
Tinh bột là chất rắn màu trắng, không tan trong nước nguội và tồn tại chủ yếu trong các loại ngũ cốc, củ, quả. Khi tinh bột được đun nóng trong nước nóng, nó chuyển thành dung dịch keo (hồ tinh bột) từ 65°C trở lên.
Tính chất hóa học
Tinh bột có thể thủy phân thành glucozơ trong môi trường axit. Nó cũng có thể phản ứng với dung dịch brom tạo ra axit gluconic, cho thấy tính khử của chất này. Tinh bột được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thực phẩm và cũng là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể của chúng ta.
Xenlulozơ: Cấu trúc và tính chất
Cấu trúc phân tử của xenlulozơ
Xenlulozơ là một polime được hình thành từ các mắt xích β-glucozơ nối với nhau bằng liên kết β-1,4-glicozit, tạo thành một cấu trúc không phân nhánh và không xoắn.
Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên
Xenlulozơ là chất rắn màu trắng, không mùi và không vị, không tan trong dung môi hữu cơ thông thường và không tan trong nước khi đun nóng. Nó là thành phần chính của lớp màng tế bào thực vật và có nhiều trong bông, đay, gai, tre nứa.
Tính chất hóa học của xenlulozơ
Xenlulozơ có thể thủy phân thành glucozơ trong môi trường axit. Nó cũng có thể phản ứng với một số chất để tạo ra các sản phẩm mới như xenlulozơ trinitrat (dùng làm thuốc súng không khói) và xenlulozơ triaceta (dùng trong công nghiệp dệt may).
Ứng dụng của saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ
Cả saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ đều có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
-
Saccarozơ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và là một nguyên liệu không thể thiếu trong các loại bánh kẹo, nước ngọt và sản phẩm điều chế khác.
-
Tinh bột được sử dụng để chế biến các sản phẩm như giấy, bao bì, thức ăn và là một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể con người.
-
Xenlulozơ được sử dụng trong công nghiệp xây dựng, sản xuất giấy, dệt may và còn được chế thành các sản phẩm như tre, gai và bông.
Bài tập liên quan
Nếu bạn muốn thử thách kiến thức của mình về saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ, dưới đây là một số bài tập có lời giải:
-
Thủy phân 324g tinh bột với hiệu suất 75%, tính khối lượng glucozơ thu được.
-
Thủy phân hoàn toàn 1kg khoai chứa 20% tinh bột với hiệu suất 75%, tính khối lượng glucozơ thu được.
-
Thủy phân hoàn toàn một lượng a gam saccarozơ trong môi trường axit, thu được 81g hỗn hợp glucozơ và fructozơ. Tính khối lượng a.
-
Thủy phân hoàn toàn một lượng m gam bột gạo chứa 80% tinh bột, thu được 5,4g kim loại sau phản ứng tráng gương. Tính giá trị của m.
-
Cho phản ứng thủy phân hoàn toàn 34,2g saccarozơ. Lấy tất cả sản phẩm sau phản ứng cho tác dụng với AgNO3/NH3, thu được 5,4g kết tủa. Tiếp tục cho tất cả sản phẩm tác dụng với dung dịch nước brom dư, thu được 16g brom phản ứng. Tính giá trị của a và b.
Như vậy, saccarozơ, tinh bột và xenlulozơ không chỉ là những chất có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta mà còn có các tính chất đặc biệt và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức hóa học cấp THPT, hãy đăng ký tài khoản tại Izumi.Edu.VN để được học thêm từ các chuyên gia và ôn thi thành công!
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Công thức