TỰ TIN VỚI CẤU TRÚC IT TAKE: HIỂU RÕ, SỬ DỤNG THẤU ĐÁO VÀ LUYỆN TẬP HỮU ÍCH

Đối với những bạn học tiếng Anh đã từng tiến xa hơn, cấu trúc It take trở thành một khái niệm quen thuộc trong cả bài tập và giao tiếp hàng ngày. Vì tần suất xuất hiện của nó khá cao, việc hiểu rõ và biết cách sử dụng chính xác cấu trúc này là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Langmaster sẽ giúp bạn khám phá những bí mật xoay quanh cấu trúc It take. Hãy cùng đọc ngay thông tin dưới đây để trở nên thành thạo hơn nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc It take

Cấu trúc It take trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động nào đó. Khoảng thời gian này có thể là ước tính hoặc được đề cập một con số cụ thể. Ngoài ra, cấu trúc It take cũng có thể diễn tả khối lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động cụ thể.

Ví dụ: It takes me a hour to go to my university. (Tôi mất 1 tiếng để đến trường đại học.)

Lưu ý, khi sử dụng cấu trúc It take, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.

2. Cách sử dụng của cấu trúc It take

Cấu trúc It take trong tiếng Anh được sử dụng với nhiều cách đa dạng khác nhau như sau:

  • Cấu trúc: It take + time + to V.

Cấu trúc này được dùng khi diễn tả một khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc hay hành động nào đó.

Ví dụ: It takes many years to learn foreign languages. (Cần mất nhiều năm để học ngoại ngữ.)

  • Cấu trúc: It takes + sb + time + to V.

Cấu trúc này được sử dụng khi nói về một khoảng thời gian cần thiết đối với một hành động nào đó cho một người cụ thể.

Ví dụ: It takes me 2 hours to write an essay completely. (Tôi cần 2 tiếng để viết bài hoàn thành bài luận.)

  • Cấu trúc: It takes + quantity + N + to V.

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một số lượng đồ vật hay sự vật cần thiết để hoàn thành một điều gì đó.

Ví dụ: It takes 100$ to buy this dress. (Cần 100 đô để mua chiếc váy này.)

  • Cấu trúc Take care of:

Cấu trúc Take care of được sử dụng để diễn tả việc chăm sóc ai đó, cái gì đó.

Ví dụ: I am taking care of children in hospitals. (Tôi đang chăm sóc trẻ em trong bệnh viện.)

3. So sánh cấu trúc It take và Spend

Nếu bạn đã từng làm nhiều bài tập hoặc dịch nhiều câu, chắc chắn sẽ nhận thấy cấu trúc Spend và Take có sự tương đồng về nghĩa. Ở một số trường hợp, câu cấu trúc Spend có thể được dùng để viết lại câu ở cấu trúc It take và ngược lại. Dưới đây là những so sánh giữa hai cấu trúc Spend và Take.

Ta có thể thấy sự tương đồng trong hai cấu trúc dưới đây:

  • Cấu trúc: It takes + (sb) + time + to V = S + spend + time + V-ing. (Ai đó dành thời gian cần thiết để làm gì)

Ví dụ: It takes me an hour to cook dinner. (Tôi mất 1 tiếng để nấu bữa tối.) = I spend an hour cooking dinner.

Ngoài sự tương đồng với cấu trúc It take, Spend còn có thể kết hợp với các yếu tố từ khác nhau để tạo nên các cấu trúc mới.

  • Cấu trúc Spend kết hợp với danh từ: S + spend + time/ money + on + N.

Cấu trúc này được sử dụng khi diễn tả việc dành thời gian hay tiền bạc vào một thứ gì đó.

Ví dụ: I spend a lot of money on this bookshelf. (Tôi đã dùng rất nhiều tiền cho cái kệ sách này.)

  • Cấu trúc Spend kết hợp với động từ: S + spend + time/ money + on/in + V-ing.

Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả việc dành thời gian hay tiền bạc để làm một việc gì đó.

Ví dụ: I spend a lot of time reading this book. (Tôi dành rất nhiều thời gian để đọc cuốn sách này.)

4. Bài tập cấu trúc It take và Spend

Hãy thử sức với những bài tập sau để làm quen và nắm vững cấu trúc It take và Spend:

  1. It takes her two hours to go to the office.
  2. It takes me 30 minutes to get ready.
  3. It takes my group four quarters to complete the minigame.
  4. It takes the car 10 seconds to go 80 miles per hour.
  5. It takes us all week to travel.
  6. I spend lots of time doing housework.
  7. Rose spends one month visiting Viet Nam.
  8. She spends an hour cleaning her room every weekend.
  9. The baby spent 20 minutes building the sand castle.
  10. They often spend 15 minutes reviewing their lesson before starting.

Đáp án:

  1. She spent two hours going to the office.
  2. I spend 30 minutes getting ready.
  3. My group spends four quarters completing the minigame.
  4. The car spends 10 seconds going 80 miles per hour.
  5. We spend all week traveling.
  6. It takes me lots of time to do housework.
  7. It takes Rose one month to visit Viet Nam.
  8. It takes her an hour to clean her room every weekend.
  9. It took the baby 20 minutes to build the sand castle.
  10. It takes them 15 minutes to review their lesson before starting.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc It take. Đừng quên tham gia bài test miễn phí để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình và đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

FEATURED TOPIC