Hiện nay, lừa đảo giấy trình cục Nhật Bản đang trở nên phổ biến với các thủ đoạn chỉ cần sử dụng Photoshop để chỉnh sửa, làm giả tờ phiếu trình cục. Điều này khiến cho việc xác định giấy trình cục thật giả trở nên khó khăn và lao động dễ bị lừa. Vì vậy, rất quan trọng để được kiến thức về giấy trình cục này để tránh bị “qua mặt”.
- Bảng trình mẫu nhôm kính chuẩn Dự án: Bí kíp làm bảng mẫu nhôm kính
- Mẫu quyết định phê duyệt thiết kế, dự toán công trình: Đơn giản và chi tiết
- Mời quý vị tham dự bữa tiệc tất niên đặc biệt cùng Izumi.Edu.VN
- Mẫu báo cáo tài chính theo Thông tư 200: Hướng dẫn chi tiết cho bạn
- Mẫu lời mở đầu báo cáo thực tập đầy ấn tượng
1. Giấy trình cục Nhật Bản là gì?
Giấy trình cục Nhật Bản là xác nhận hồ sơ xin tư cách lưu trú (COE) tại Cục. Trên phiếu sẽ có mã số xác nhận, và mỗi người sẽ được cấp một mã số riêng để tra cứu tình trạng xét duyệt đơn xin tư cách. Thông tin trên giấy trình cục thường bao gồm:
Bạn đang xem: Làm thế nào để kiểm tra giấy trình cục Nhật Bản CHÍNH XÁC NHẤT để tránh lừa đảo?
- Mã số
- Ký hiệu chữ cái (Phần khoanh đỏ trong ảnh)
- Ngày tháng cấp biên nhận (ngày hồ sơ đã được tiếp nhận)
- Số điện thoại
Trong đó, ký hiệu chữ cái là phần quan trọng nhất để phân biệt visa của bạn thuộc diện nào, có phải là thực tập sinh, kỹ sư hay kỹ thuật viên.
2. Một số mẫu phiếu trình cục Nhật Bản
-
Phiếu trình cục Tokyo (Các cục khác có thể sẽ khác)
-
Phiếu trình cục Nagoya
Cục Nagoya nổi tiếng với việc xét visa lâu và khó tính. Phiếu trình cục của cục này có màu đen sì, khác biệt so với cục Tokyo hay Osaka.
Đối với người xin visa tại Nhật Bản:
① C- Change「変更」: Chuyển đổi tư cách lưu trú
② W「就労資格証明書申請」: Xin tư cách lao động
③ E- Extension「更新」: Gia hạn tư cách lưu trú
Đối với người xin visa tại Việt Nam:
① I「教授,教育」: Visa giáo sư, đào tạo
② L「企業内転勤」: Visa chuyển đổi công tác nội bộ
③ M「経営.管理」: Visa quản lý, kinh doanh (thường gọi là visa đầu tư)
④ N「技術、人文知識、国際業務」: Visa kỹ thuật, tri thức nhân văn, hợp tác quốc tế (gọi tắt là visa lao động)
N「技能」: Visa kỹ năng (ví dụ như đầu bếp,…)
N「介護」: Visa điều dưỡng (chăm sóc người già)
N「特定活動(研究活動等)」: Visa hoạt động đặc biệt (nghiên cứu sinh)
⑤ Y「技能実習生1号/2号/3号」: Visa thực tập sinh (số 1/2/3)
⑥ R 「家族滞在」: Visa gia đình
⑦ T「永住者の配偶者等」: Visa vợ/chồng/con người vĩnh trú
T「日本人配偶者等」: Visa vợ/chồng/con người Nhật
T「定住者」: Visa định cư
3. Làm thế nào để biết phiếu trình cục có chính xác hay không?
Để chắc chắn rằng phiếu trình cục của bạn là CHÍNH XÁC hay không, phương án tốt nhất là gọi điện lên cục để xác nhận. Số điện thoại sẽ nằm trên phiếu trình cục của bạn.
Bạn có thể sử dụng các câu thoại sau khi gọi đến cục:
- ビザ進捗状況を聞きたいですが (ビザしんちょくじょうきょうをききたいですが): Tôi muốn hỏi về tình trạng xét visa
- 申請番号は… (しんせいばんごうは): Mã số xin visa là…
- 申請日は… (しんせいびは): Ngày xin visa là…
Đó là một số thông tin về cách kiểm tra giấy trình cục Nhật Bản để tránh bị lừa đảo khi tham gia chương trình XKLĐ Nhật Bản. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm:
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Biểu mẫu