Hầu hết các kỳ thi tiếng Đức đều yêu cầu viết thư và Email. Điều này có vẻ dễ dàng, nhưng lại không hề đơn giản để ghi điểm cao. Nếu không luyện tập kỹ, có thể bạn sẽ viết lạc đề và không đạt điểm. Vì vậy, hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cách viết thư tiếng Đức một cách trang trọng và thân mật nhất, dễ hiểu và dễ áp dụng.
Các loại thư và Email trong tiếng Đức
Cách viết thư tiếng Đức phụ thuộc vào đối tượng người nhận và chia làm 2 loại:
Bạn đang xem: Cách viết thư và Email tiếng Đức thành thạo và tự tin
-
Thư trang trọng (formeller Brief): Được sử dụng trong công việc, hành chính văn phòng, gửi khách hàng hoặc yêu cầu thông tin. Trong thư này, chúng ta sẽ sử dụng xưng hô “ich – Sie” để thể hiện sự lịch sự trong văn phong.
-
Thư thân mật (informeller Brief): Dùng để gửi đến bạn bè, người thân trong gia đình hoặc người quen biết và có thể xưng hô “ich – Du” khi gặp mặt.
Dưới đây là cách viết thư tiếng Đức mà bạn có thể áp dụng để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Đức.
Cấu trúc bức thư tiếng Đức và Email đơn giản
Thư và Email tiếng Đức trang trọng
Anrede: Đầu thư – danh xưng
Sehr geehrte Frau Baumann (dành cho nữ), Sehr geehrter Herr Baumann (dành cho nam), hoặc Sehr geehrte Damen und Herren (nếu không biết chắc giới tính hoặc tên của người nhận).
Einleitung – Grund: Đoạn mở đầu – lý do viết thư
“ich habe Ihren Brief gelesen und finde Ihr Angebot sehr interessant” (Tôi đã đọc thư của bạn và thấy đề xuất của bạn rất hấp dẫn). Lưu ý không viết hoa sau dấu phẩy ở trên.
Hauptteil: Phần chính
“Ihre vorgeschlagene Reise passt uns sehr gut. Wir können uns maximal 14 Tagen im August für diesen Urlaub Zeit nehmen. Deswegen könnten Sie bitte die Reiselänge ein bisschen kürzen? Außerdem möchten wir ein Dreibettzimmer statt zwei Doppelzimmern, weil ein Reisende nicht freihaben in dieser Zeit hat. Das Hotel in Frankfurt finden wir ziemlich teuer. Könnten wir einen anderen Vorschlag haben?” (Chuyến du lịch mà bạn đề xuất phù hợp với chúng tôi. Chúng tôi có thể dành tối đa 14 ngày trong tháng 8 cho kỳ nghỉ này. Vì vậy, bạn có thể rút ngắn thời gian du lịch một chút không? Ngoài ra, chúng tôi muốn một phòng ba giường thay vì hai phòng đôi, vì một số người không có thời gian rảnh trong thời gian đó. Chúng tôi thấy khách sạn ở Frankfurt khá đắt. Có thể bạn có một đề xuất khác không?)
Lưu ý: Trong việc viết, cần đi thẳng vào trọng tâm vấn đề và tránh việc “mơn trớn” hoặc không trả lời trực tiếp, vì điều này sẽ không giúp bạn đạt điểm cao.
Schluss: Kết thúc
“Bitte geben Sie nächste Woche Bescheid, damit wir unsere Arbeiten ordnen können” (Xin vui lòng cho chúng tôi biết vào tuần tới, để chúng tôi có thể sắp xếp công việc). Đây là cách kết thúc thư, thường chỉ muốn “mong đợi Ngài sớm trả lời”.
Gruß: Lời chào
Mit freundlichen Grüßen, Herzliche Grüße, Mit herzlichen Grüßen (có nhiều lựa chọn lời chào). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn một trong các lời chào này.
Unterschrift: Chữ ký
Peter Herrmann (nên ghi đầy đủ cả họ tên).
Bài mẫu cách viết thư tiếng Đức lịch sự:
Thư và Email tiếng Đức thân mật
Anrede: Đầu thư – danh xưng
Liebe Anne (nếu là nữ), Lieber Stephane (nếu là nam), Lieber Herr Franz, oder Liebe Frau Anne (gửi thư cho một người có mối quan hệ đối tác nhưng mời sự kiện cá nhân như sinh nhật, v.v…). Lưu ý trước đó đã từng có những giao tiếp hàng ngày với người nhận.
Einleitung – Grund: Đoạn mở đầu – lý do viết thư
“wie geht’s? Schade, dass du an meiner Party nicht teilnehmen konntest” (cảm thấy thế nào? Thật tiếc là bạn không thể tham gia buổi tiệc của tôi). Nêu lý do viết thư. Tùy thuộc vào yêu cầu của đề bài.
Hauptteil: Phần chính
“Stell dir vor, 30 alte Kommilitonen kamen zu meiner Party. Das überrascht mich. Ich habe nur 20 Einladungen geschrieben, weil ich mich nicht an alle Email-Adresse von ihnen errinere. Aber Florian hat einen Beitrag über die Party auf Facebook gepostet. Die anderen sehen das und kontaktieren mich. Das war sehr wunderbar. Wir hatten zusammen ein tolles Abendessen und danach nahmen wir uns an einigen Spielen teil. Diese habe ich mit Laura vorbereitet. Wir haben auch über Dich gesprochen. Alle wollten wissen, ob du schon wieder gesund ist” (Hãy tưởng tượng, có 30 người cùng học cũ đã đến buổi tiệc của tôi. Điều này đã làm tôi ngạc nhiên. Tôi chỉ gửi 20 lá thư mời, vì tôi không nhớ được tất cả địa chỉ Email của họ. Nhưng Florian đã đăng một bài viết về buổi tiệc trên Facebook. Các bạn khác đã nhìn thấy và liên hệ với tôi. Điều đó thật tuyệt. Chúng tôi đã có một bữa tối ngon và sau đó tham gia một số trò chơi. Tôi đã chuẩn bị chúng với Laura. Chúng tôi cũng đã nói về bạn. Tất cả mọi người muốn biết liệu bạn đã khỏe chưa).
Lưu ý: Các tiêu chí vẫn giống như viết thư trang trọng. Tuy nhiên, chúng ta sẽ sử dụng xưng hô “ich – Du” cho thân mật.
Schluss: Kết thúc
“Hoffentlich könntest du nächste Woche schon wieder zur Schule gehen” (Hy vọng rằng bạn sẽ có thể quay lại trường vào tuần tới). Đây là cách kết thúc thư, nhắc bạn trả lời thư hoặc hy vọng sớm gặp nhau, v.v… đủ mọi lý do.
Gruß: Lời chào
Viele Grüße, Bis bald, Bis später (có nhiều lựa chọn lời chào). Các bạn có thể chọn một trong các lời chào này.
Unterschrift: Chữ ký
Mark (chỉ cần ghi tên là được).
Bài mẫu cách viết thư tiếng Đức thân mật:
Hy vọng rằng với bài viết này, các bạn đã nắm được cách viết thư tiếng Đức một cách chính xác theo phong cách Đức. Mình sẽ hướng dẫn cách giải đề viết thư/ Email tiếng Đức ở các kỳ thi A1, A2, B1 trong các bài viết tiếp theo. Các bạn hãy theo dõi nhé.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Biểu mẫu