Nắm bắt chuẩn xác cấu trúc MORE AND MORE trong tiếng Anh

Bạn đã từng nghe về cấu trúc “more and more” trong tiếng Anh chưa? Đây là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì càng ngày càng như thế nào. Nó có thể là một lời khen hoặc lời chê tùy thuộc vào ngữ cảnh câu chuyện. Hãy cùng Izumi.Edu.VN tìm hiểu về cấu trúc “more and more” qua bài viết dưới đây nhé!

1. Cấu trúc “more and more” là gì?

Cấu trúc “more and more” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào việc ai đó hoặc cái gì càng ngày càng trở nên như thế nào. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cấu trúc này:

  • “It’s becoming harder and harder to find a job.” (Càng ngày càng trở nên khó tìm việc làm.)
  • “Your English is improving. It’s getting better and better.” (Tiếng Anh của bạn đang mở mang. Nó đang càng ngày càng tốt hơn.)
  • “It’s becoming more and more difficult to find a job.” (Càng ngày càng trở nên khó tìm việc làm.)

2. Cấu trúc và cách dùng “more and more”

2.1. Cấu trúc “more and more” – Cặp tính từ (trạng từ) giống nhau

Để miêu tả một vật hoặc một sự việc càng ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng,… chúng ta dùng cấu trúc như sau:

  • short adj/adv- er and short adj/adv- er
  • more and more + long adj/adv

Ví dụ:

  • “The living standard is getting better and better.” (Chất lượng cuộc sống càng ngày càng trở nên tốt hơn.)
  • “The athlete runs faster and faster.” (Người vận động viên chạy càng ngày càng nhanh hơn.)
  • “A talented businessman will become wiser and wiser.” (Một nhà kinh doanh tài ba sẽ càng ngày càng khôn ngoan hơn.)
  • “We meet more and more frequently.” (Chúng tôi gặp nhau càng ngày càng thường xuyên hơn.)
  • “You look more and more beautiful!” (Nhìn bạn càng ngày càng đẹp!)
  • “Your clothes are more and more fashionable!” (Quần áo bạn càng ngày càng thời trang đấy!)

2.2. Cấu trúc “more and more” – Cặp tính từ (trạng từ) khác nhau

Khi hai vật hoặc hai sự việc thay đổi cùng một cấp độ (tăng tiến), chúng ta sử dụng hình thức so sánh hơn ở cả hai mệnh đề để diễn tả điều này.

Ví dụ:

  • “The harder you work, the richer you will become.” (Bạn làm việc càng chăm chỉ, bạn sẽ càng giàu.)
  • “The faster you drive, the more likely you are to have an accident.” (Bạn lái xe càng nhanh thì bạn càng có thể gặp tai nạn.)
  • “The more difficult the road is, the sweeter it is to succeed.” (Con đường càng khó khăn thì thành công càng ngọt ngào.)

Cấu trúc này cũng có thể được áp dụng cho danh từ:

  • “The better the education you have, the greater the opportunities you will have.” (Bạn có nền giáo dục càng tốt, bạn càng có nhiều cơ hội tốt hơn.)
  • “The more books she reads, the more she learns.” (Cô ấy càng đọc nhiều sách thì cô ấy càng học được nhiều điều.)

3. Sử dụng cấu trúc “more and more” trong IELTS Writing task 2

Để nâng điểm trong phần thi IELTS Writing task 2, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Hạn chế sử dụng cấu trúc so sánh dạng cơ bản, thay vào đó hãy sử dụng những cấu trúc so sánh nâng cao như cấu trúc “càng…càng…” để câu văn tự nhiên hơn.
  • Chắc chắn rằng bạn đã áp dụng chính xác dạng tính từ và trạng từ. Tránh mắc lỗi ngữ pháp căn bản như “tính từ ngắn, dài” hoặc sai sự hòa hợp giữa động từ và tính từ/trạng từ.
  • Sử dụng tính từ và trạng từ dài thường xuyên trong cấu trúc này ở các bài thi IELTS.
  • Hãy sử dụng đa dạng các cấu trúc khác nhau, tránh lặp lại một cấu trúc nhiều lần để không bị đánh giá là “thiếu sáng tạo”.
  • Kết hợp các dạng so sánh kép với nhau, không nhất thiết phải áp dụng một công thức cố định.

Ví dụ: “The more he drinks, the more conscious he is.” (Anh ấy uống càng nhiều thì anh ấy càng tỉnh táo hơn.)

Sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh cũng giúp thể hiện sự am hiểu và câu văn trở nên tự nhiên hơn. Ví dụ: “The more, the merrier.” (Càng đông càng vui.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “more and more”

Sau “than” hoặc “as”, chúng ta thường sử dụng “me, us, him, her, them” khi không có động từ đi kèm. Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

  • “You are taller than I am/ You are taller than me.” (Bạn cao hơn tôi.)
  • “They have more money than we have./ They have more money than us.” (Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.)
  • “I can’t run as fast as he can./ I can’t run as fast as him.” (Tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta được.)

Kết luận

Cấu trúc “more and more” là một trong những ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này và sẽ áp dụng thành thạo vào việc giao tiếp và viết bài của mình. Hãy tiếp tục rèn luyện và chinh phục tiếng Anh nhé!

Đọc thêm các ngữ pháp liên quan:

  • Cấu trúc và cách dùng “Would you like” trong tiếng Anh
  • Cấu trúc “Would you mind/Do you mind” trong tiếng Anh
  • Cấu trúc “Used to/Be used to/Get used to” trong tiếng Anh
FEATURED TOPIC