Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử: Cải thiện vốn từ cho thành công!

Bạn đang quan tâm tới việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử? Đừng lo, bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng cơ bản và thông dụng nhất. Hãy nhanh tay ghi chú và ôn tập để trở nên thành thạo ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

  • Adding: Thêm vào
  • Actual case: Trường hợp thực tế
  • Active-region: Vùng khuếch đại
  • Ammeter: Ampe kế
  • Application: Ứng dụng
  • Amplifier: Bộ/mạch khuếch đại
  • Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu

… và còn nhiều từ khác nữa!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

  • Anologue: Truyền dẫn tương tự
  • Circuit: Mạch
  • Cable: Cáp
  • Cross-bar type: Kiểu ngang dọc
  • Cabinet: Tủ đấu dây

… và còn nhiều từ khác nữa!

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử

  • Component: Linh kiện
  • Electronic component: Linh kiện điện tử
  • Mainboard: Bo mạch chủ
  • Circuit board: Bo mạch điện
  • Capacity: Công suất
  • Power: Công suất
  • Voltage regulator: Điều áp

… và còn nhiều từ khác nữa!

Hy vọng danh sách các từ vựng trên sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và áp dụng tốt trong giao tiếp và các bài viết chuyên ngành điện tử. Đừng quên truy cập Izumi.Edu.VN để cập nhật những thông tin hữu ích khác nhé!

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

QR Code

FEATURED TOPIC