Bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ: Tất cả những điều bạn cần biết

Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ không chỉ là mong muốn của nhiều người, mà còn là giấc mơ của nhiều gia đình. Diện bảo lãnh con trên 21 tuổi được chia thành ba loại là F1, F3 và F2B. Trên thực tế, việc bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ không phải là dễ dàng. Tuy nhiên, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từng diện bảo lãnh, cũng như quy trình và điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu của bạn.

I/ Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ thông qua diện F1

Diện F1 là diện bảo lãnh dành cho con cái trưởng thành của công dân Hoa Kỳ trên 21 tuổi, độc thân và chưa từng kết hôn. Người bảo lãnh được cấp thẻ xanh, được sinh sống, làm việc, học tập và đăng ký thi quốc tịch. Nếu người được bảo lãnh có con, con cái cũng được phép đi theo, miễn là dưới 21 tuổi.

1/ Điều kiện bảo lãnh con trên 21 tuổi diện F1

  • Người bảo lãnh thị thực F1 phải có quốc tịch Mỹ và chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh diện F1.

  • Người được bảo lãnh thị thực F1 là con của người bảo lãnh, từ 21 tuổi trở lên và độc thân (chưa kết hôn hoặc đã ly hôn/góa chồng).

2/ Hồ sơ cần chuẩn bị cho visa F1

  • Mẫu I-130.

  • Giấy tờ chứng minh quốc tịch Mỹ của người bảo lãnh như: Bản sao giấy khai sinh, bản sao hộ chiếu còn hạn, bản sao giấy chứng nhận nhập tịch, bản sao giấy chứng minh nhân dân…

  • Bằng chứng về mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh diện F1.

  • Mẫu DS-260.

  • Mẫu I-864.

  • 2 ảnh chụp hộ chiếu theo quy định.

  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ.

Tùy từng trường hợp cụ thể, hồ sơ sẽ được chuẩn bị để phù hợp. Vui lòng liên hệ với luật sư để được tư vấn thêm về đơn xin thị thực F1 của bạn.

3/ Quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ diện F1

Quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi diện F1 gồm 4 bước chính:

  • Bước 1: Nộp đơn xin định cư thân nhân ngoại kiều cho Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ.

Người bảo lãnh hoặc công dân Hoa Kỳ nộp đơn bảo lãnh cho USCIS bằng cách nộp Mẫu I-130, Đơn bảo lãnh cho Thân nhân Người nước ngoài. Người bảo lãnh cũng phải trả một khoản phí như chi phí xử lý. USCIS sẽ xem xét và xử lý đơn thỉnh cầu. Nếu đơn đăng ký của bạn không bị từ chối, đơn của bạn sẽ được gửi đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để xử lý tiếp.

  • Bước 2: Hồ sơ được gửi đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).

NVC sẽ gửi cho bạn một tập tin tài liệu có chứa số đơn và hướng dẫn giải thích quy trình xin thị thực cho bạn.

  • Bước 3: Người được bảo lãnh nộp đơn DS-260.

Bạn đăng nhập vào website của Trung tâm Ứng dụng Điện tử Lãnh sự (CEAC) và truy cập biểu mẫu bằng số hồ sơ của bạn do NVC cấp. Sau khi hoàn thành biểu mẫu, bạn phải lưu lại trang xác nhận và gửi đơn này cho NVC kèm theo các tài liệu liên quan.

  • Bước 4: Khám sức khỏe và phỏng vấn thị thực F1.

Bạn cần khám sức khỏe trước khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ và tiêm một số loại vắc-xin cần thiết. Sau đó, bạn phải đến đại sứ quán Mỹ để tham dự buổi phỏng vấn với các viên chức lãnh sự.

Sau khi đơn xin thị thực F1 của bạn được chấp thuận, thị thực sẽ được đóng dấu trên hộ chiếu của bạn.

4/ Chi phí và thời gian lấy visa F1

Bạn cần trả phí cho các dịch vụ xin thị thực F1. Chi phí cụ thể không thể ước tính được, nhưng bạn chắc chắn phải trả tiền cho Mẫu đơn I-130, Mẫu DS-260, khám sức khỏe và hồ sơ bảo trợ tài chính. Ngoài ra, còn có các khoản phí khác như phí luật sư, phí dịch thuật, công chứng…

Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 55,5 đến 72 tháng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

5/ Lưu ý khi cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi diện F1

  • Trường hợp chuyển từ diện F1 sang F3: Nếu người được bảo lãnh kết hôn, diện F1 có thể chuyển thành F3. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi sẽ kéo dài gấp đôi. Vì vậy, người đăng ký diện F1 không nên kết hôn cho đến khi đến Mỹ.

  • Cha mẹ ai nên đứng đơn bảo lãnh khi cả hai có quốc tịch Mỹ?: Nếu cả cha mẹ đều có quốc tịch Mỹ, người đứng đơn nên là mẹ để thời gian xử lý hồ sơ dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ thông qua diện F1

II/ Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi diện F3 sang Mỹ

Diện F3 là diện bảo lãnh cho con đã lập gia đình của công dân Mỹ cũng như những người phụ thuộc như vợ/chồng và con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi, cho phép đương đơn chính được nhập cư vào Mỹ.

1/ Điều kiện để cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi

  • Người bảo lãnh là công dân Mỹ đang sống ở Hoa Kỳ. Mối quan hệ giữa bạn và bố mẹ phải được chứng minh bằng cách cung cấp các giấy tờ như giấy khai sinh hoặc giấy tờ nhận con nuôi.

  • Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ và cũng phải có địa chỉ hợp lệ.

  • Người được bảo lãnh là con của người bảo lãnh và trên 21 tuổi. Trẻ em xin visa F3 Hoa Kỳ phải sống ở nước ngoài và mối quan hệ của họ cũng phải được chứng minh bằng cách xuất trình giấy khai sinh hoặc giấy đăng ký kết hôn.

2/ Hồ sơ cần chuẩn bị cho visa F3

Bộ hồ sơ cần chuẩn bị để xin thị thực F3 gồm:

  • Mẫu I-130.

  • Giấy tờ chứng minh quốc tịch Mỹ của người bảo lãnh như: Bản sao giấy khai sinh, bản sao hộ chiếu còn hạn, bản sao giấy chứng nhận nhập tịch, bản sao giấy chứng minh nhân dân…

  • Bằng chứng về mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người bảo lãnh xin thị thực F3.

  • Mẫu DS-260.

  • Mẫu I-864.

  • 2 ảnh chụp hộ chiếu theo quy định.

  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ.

Tùy từng trường hợp cụ thể, hồ sơ sẽ được chuẩn bị để phù hợp. Vui lòng liên hệ với luật sư để được tư vấn thêm về đơn xin thị thực F3 của bạn.

3/ Quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ diện F3

Quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi diện F3 gồm 4 bước chính:

  • Bước 1: Nộp đơn xin định cư thân nhân ngoại kiều cho Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ.

Người bảo lãnh hoặc công dân Hoa Kỳ nộp đơn bảo lãnh cho USCIS bằng cách nộp Mẫu I-130, Đơn bảo lãnh cho Thân nhân Người nước ngoài. Người bảo lãnh cũng phải trả một khoản phí như chi phí xử lý. USCIS sẽ xem xét và xử lý đơn thỉnh cầu. Nếu đơn đăng ký của bạn không bị từ chối, đơn của bạn sẽ được gửi đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để xử lý tiếp.

  • Bước 2: Hồ sơ được gửi đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).

NVC sẽ gửi cho bạn một tập tin tài liệu có chứa số đơn và hướng dẫn giải thích quy trình xin thị thực cho bạn.

  • Bước 3: Người được bảo lãnh nộp đơn DS-260.

Bạn có thể đăng nhập vào website của Trung tâm Ứng dụng Điện tử Lãnh sự (CEAC) và truy cập biểu mẫu bằng số hồ sơ của bạn do NVC cấp. Sau khi hoàn thành biểu mẫu, bạn phải lưu lại trang xác nhận và gửi đơn này cho NVC kèm theo các tài liệu liên quan.

  • Bước 4: Khám sức khỏe và phỏng vấn thị thực F3.

Bạn cần khám sức khỏe trước khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ và tiêm một số loại vắc-xin cần thiết. Sau đó, bạn phải đến đại sứ quán Mỹ để tham dự buổi phỏng vấn với các viên chức lãnh sự.

Sau khi đơn xin thị thực F3 của bạn được chấp thuận, thị thực sẽ được đóng dấu trên hộ chiếu của bạn.

4/ Chi phí và thời gian lấy visa F3

Chi phí để làm hồ sơ diện thị thực F3 gồm:

  • Mẫu đơn I-130: 535 USD/người

  • Mẫu DS-260: 325 USD/người

  • Khám sức khỏe: 240 USD/người

  • Hồ sơ bảo trợ tài chính I-864: 120 USD

Ngoài các chi phí nêu trên, trong quá trình làm hồ sơ có thể phát sinh thêm các khoản phí khác như phí công chứng, phí dịch thuật, phí luật sư…

Thời gian xử lý hồ sơ sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và thời gian xử lý hiện tại của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là từ 55,5 đến 72 tháng.

5/ Lưu ý khi cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi có gia đình theo diện F3

  • Có thể chuyển từ diện F3 lên diện F1: Thị thực F3 có thể nâng cấp lên thị thực F1 và ngược lại. Khi nâng cấp lên thị thực F1, thời gian chờ đợi sẽ giảm một nửa. Vì vậy, nếu bị trì hoãn trong thời gian chờ đợi, hãy nâng cấp lên diện F1 để thời gian xử lý nhanh hơn.

  • Có thể có thêm con sau khi đã nộp đơn xin diện F3: Nếu bạn có con sau khi nộp đơn xin diện F3, con của bạn sẽ được sang Mỹ cùng với bạn và người bảo lãnh.

  • Trường hợp đương đơn chính diện F3 ly dị: Nếu đương đơn chính diện F3 ly dị, có thể nâng cấp lên diện F1.

Công dân Mỹ có thể bảo lãnh con đã có gia đình thông qua diện F3

III/ Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi thông qua diện F2B

Diện F2B là diện bảo lãnh nằm trong các diện Ưu tiên gia đình (diện F). Người bảo lãnh diện F2B là Thường trú nhân Hoa Kỳ. Diện F2B cho phép con độc thân trên 21 tuổi của Thường trú nhân Hoa Kỳ được bảo lãnh sang Mỹ.

1/ Điều kiện cần đáp ứng để bảo lãnh con trên 21 tuổi

Điều kiện dành cho người bảo lãnh diện F2B:

  • Người bảo lãnh là Thường trú nhân Hoa Kỳ có thẻ xanh 10 năm.

  • Người bảo lãnh diện F2B phải từ 21 tuổi trở lên.

  • Người bảo lãnh phải chứng minh có đủ điều kiện tài chính để đảm bảo tài chính cho người được bảo lãnh.

Điều kiện dành cho người được bảo lãnh diện F2B:

  • Người được bảo lãnh là con của người bảo lãnh.

  • Người được bảo lãnh diện F2B phải trên 21 tuổi.

  • Người được bảo lãnh chưa kết hôn, vẫn còn độc thân.

2/ Hồ sơ cần chuẩn bị cho visa F2B

Để xin visa F2B, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Hộ chiếu còn giá trị 6 tháng trước đó.

  • Mẫu I-864 – Đơn xin tài trợ tài chính từ Người bảo lãnh.

  • Mẫu DS-260 (Đơn xin thị thực nhập cư Hoa Kỳ)

  • 2 ảnh hộ chiếu của đương đơn xin thị thực F2B chuẩn visa Mỹ.

  • Giấy khai sinh/Giấy chứng nhận nhận con nuôi của người bảo lãnh.

  • Giấy tờ tùy thân của người bảo lãnh diện F2B.

  • Giấy tờ tùy thân của người được bảo lãnh diện F2B.

3/ Quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ diện F2B

Sau khi đáp ứng tất cả các yêu cầu của đơn xin thị thực F2B, quy trình bảo lãnh con trên 21 tuổi diện F2B bao gồm 5 bước:

  • Bước 1: Người bảo lãnh gửi đơn I-130 đến Sở Di trú Hoa Kỳ.

Đơn xin thường trú cho trẻ em trên 21 tuổi sẽ được nộp cho USCIS, bao gồm Mẫu I-130 và các tài liệu khác liên quan đến đơn đăng ký.

  • Bước 2: Hồ sơ được phê duyệt.

Khi đơn đăng ký được USCIS chấp thuận, USCIS sẽ chuyển tiếp đơn đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).

  • Bước 3: Hồ sơ nộp cho NVC.

Khi lịch visa bản tin vượt qua ngày ưu tiên, người nộp đơn sẽ nhận được thông báo yêu cầu bổ sung hồ sơ trong vòng 1 năm. Hồ sơ sẽ được xử lý bởi Trung tâm Chiếu khán Thị thực Quốc gia (NVC).

  • Bước 4: Nhận lời mời phỏng vấn.

Người được bảo lãnh nhận được thư mời phỏng vấn từ NVC.

  • Bước 5: Kiểm tra sức khỏe và phỏng vấn thị thực F2B.

Người bảo lãnh tiến hành khám sức khỏe và tham dự buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ. Sau khi đạt đủ điều kiện, Lãnh sự quán sẽ cấp visa cho người được bảo lãnh.

4/ Chi phí và thời gian lấy visa F2B

Chi phí để làm hồ sơ diện thị thực F2B gồm:

  • Mẫu I-130: 535 USD (Đô la Mỹ).

  • Mẫu I-864: 120 USD (Đô la Mỹ).

  • DS-260: 325 USD (Đô la Mỹ).

  • Phí khám sức khỏe: 240 USD (Đô la Mỹ).

  • Phí thẻ xanh: 220 USD (Đô la Mỹ).

Ngoài các chi phí nêu trên, trong quá trình làm hồ sơ sẽ phát sinh thêm các khoản phí khác như phí công chứng, phí dịch thuật, phí luật sư…

Thời gian xử lý hồ sơ hiện tại của Cục quản lý Xuất nhập cảnh là từ 55,5 đến 72 tháng. Thời gian xử lý hồ sơ còn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

5/ Lưu ý khi cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi theo diện F2B

  • Không đăng ký kết hôn trước khi đặt chân tới Mỹ: Người được bảo lãnh thị thực F2B không được đăng ký kết hôn trước khi đặt chân đến Hoa Kỳ. Nếu bạn kết hôn trước khi nhận visa, đơn bảo lãnh sẽ bị hủy ngay lập tức. Hãy chú ý rằng không có diện bảo lãnh nào cho cha mẹ là thường trú nhân có thể bảo lãnh con đã lập gia đình theo Luật Di trú Hoa Kỳ. Con đã lập gia đình chỉ có thể chờ cha mẹ nhập tịch để bắt đầu quá trình bảo lãnh diện F3.

  • Diện F2B có thể chuyển thành diện F1: Diện F2B có thể nâng cấp lên diện F1 khi cha mẹ vượt qua bài kiểm tra quốc tịch. Tuy nhiên, đôi khi diện F2B xử lý nhanh hơn diện F1. Nếu bạn đạt được quốc tịch trước khi diện F2B của bạn được xử lý, hãy cân nhắc giữ nguyên diện F2B để tận dụng thời gian xử lý nhanh hơn.

  • Diện F2B chuyển thành diện F3: Cha mẹ là thường trú nhân bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi theo diện F2B. Sau khi cha mẹ đạt được quốc tịch, diện F2B có thể chuyển thành diện F1 (Bước 1). Sau khi con đăng ký kết hôn, diện F1 chuyển thành diện F3 (Bước 2). Hãy chú ý rằng giấy đăng ký kết hôn của con phải được ký sau khi cha mẹ đạt được quốc tịch. Nếu bạn kết hôn trước khi nộp đơn, diện bảo lãnh sẽ bị hủy. Vui lòng suy nghĩ kỹ trước khi ký vào giấy đăng ký kết hôn vì thời gian chờ đợi sẽ kéo dài gấp đôi.

FEATURED TOPIC