Thì Quá Khứ Đơn – Sức Mạnh Giấc Mơ Quá Khứ!

Một trong những thì quá khứ đơn giản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh là thì quá khứ đơn – past simple tense. Đây là thì quá khứ mà chúng ta thường sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Hãy cùng Izumi.Edu.VN khám phá chi tiết về thì quá khứ đơn qua định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành. Đọc ngay để trở thành “nhà báng” ngữ pháp tiếng Anh nhé!

I. Thì Quá Khứ Đơn Là Gì?

Thì quá khứ đơn là thì được sử dụng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc tình huống xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Đây là một thì quá khứ rất thường được sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về thì quá khứ đơn:

  • Chúng tôi đã đi mua sắm ngày hôm qua (We went shopping yesterday).
  • Anh ấy đã không đến trường vào tuần trước (He didn’t come to school last week).

II. Công Thức Thì Quá Khứ Đơn

Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

1. Khẳng Định:

  • S + V-ed + …

Ví dụ: They went shopping at mall yesterday (Họ đi mua sắm ở trung tâm thương mại vào ngày hôm qua).

2. Phủ Định:

  • S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + …

Ví dụ: We didn’t come to supermarket last week (Chúng tôi không đi siêu thị tuần trước).

3. Nghi Vấn:

  • Did + S + V nguyên bản + …?

Trả lời:

  • Yes/No, S + did hoặc didn’t (did not).

Ví dụ: Did you bring him the gift? (Bạn đã mang gói quà cho anh ấy phải không?).

III. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn và Ví Dụ Cụ Thể

Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra hoàn toàn trong quá khứ:
    Ví dụ: Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh thế giới bắt đầu vào năm 1939 và kết thúc vào năm 1945 (World War II was a world war that began in 1939 and ended in 1945).

  2. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:
    Ví dụ: Khi tôi còn là một cô bé, tôi luôn đọc truyện tranh (When I was a little girl, I always read comics).

  3. Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
    Ví dụ: Susie mở cửa, bật đèn và cởi quần áo (Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes).

  4. Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ:
    Ví dụ: Những đứa trẻ đang chơi bóng đá khi mẹ chúng về nhà (The children were playing football when their mother came back home).

  5. Sử dụng trong câu điều kiện loại II:
    Ví dụ: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó (If I were you, I wouldn’t buy it).

  6. Sử dụng trong câu ước không có thật:
    Ví dụ: Tôi đã không học tập chăm chỉ ở trường, và bây giờ tôi xin lỗi về điều đó (I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it).

IV. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn

Chúng ta có thể nhận biết thì quá khứ đơn qua sự hiện diện của những từ sau:

  • Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).

Bạn nên biết: Izumi.Edu.VN – Trang web uy tín về luyện thi IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hàng đầu tại Việt Nam.

V. Bài Tập Về Thì Quá Khứ Đơn

Bài tập 1: Chia động từ

  1. Last year my brother spent his holiday in Đà Lạt.
  2. It was really great.
  3. I traveled around by motorbike with three friends and we visited lots of interesting places.
  4. In the evening I usually went to a bar.
  5. One night she even learned some Ailen dances.
  6. They were very lucky with the weather.
  7. It did not rain yesterday.
  8. But we saw some beautiful rainbows.
  9. Where did Lan spend her last holiday?

Bài tập 2: Hoàn thành câu

  1. Linh did her maths homework yesterday. (to do)
  2. Tuan did go to Taiwan by plane? (to go)
  3. We visited a farm three weeks ago. (to visit)
  4. Tuan and Tu did not help their brother. (not/to help)
  5. The children were not at home last Sunday. (not/to be)
  6. When did you design this wonderful dress? (to design)
  7. My father did not crash into the truck. (not/to crash)
  8. Tuan took off the basket of his bicycle. (to take off)
  9. Did you phone your uncle last weekend? (to phone)
  10. She did not drink milk at class. (not/to drink)

Thử sức ngay với 100+ bài tập thì quá khứ đơn để củng cố kiến thức của bạn nhé! Đừng quên khám phá thêm về các thì quá khứ khác như thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

VI. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ lý thuyết và bài tập về thì quá khứ đơn – Past Simple Tense trong tiếng Anh. Với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Hãy nhanh chóng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày và thực hành ngay với Izumi.Edu.VN – đơn vị hàng đầu về luyện thi IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam.

FEATURED TOPIC