Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phản ứng giữa sắt (Fe) và bạc nitrat (AgNO3), một phản ứng hóa học thú vị.
Điều kiện để phản ứng xảy ra
Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường, không cần điều kiện đặc biệt.
Bạn đang xem: Fe + AgNO3 → Fe(NO3)2 + Ag | Fe tạo ra Fe(NO3)2 và Ag
Bản chất của các chất tham gia phản ứng
Bản chất của Fe (Sắt)
- Trong phản ứng, Fe là chất khử.
- Fe có khả năng đẩy kim loại đứng sau nó trong dãy hoạt động ra khỏi dung dịch muối của chúng.
Bản chất của AgNO3 (Bạc nitrat)
- Trong phản ứng, AgNO3 là chất oxi hóa.
Tính chất hóa học của sắt
Tác dụng với phi kim
Sắt có khả năng phản ứng với nhiều phi kim ở nhiệt độ cao. Ví dụ:
- Với oxi: 3Fe + 2O2 → Fe3O4
- Với clo: 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
- Với lưu huỳnh: Fe + S → FeS
Tác dụng với dung dịch axit
Sắt tác dụng với dung dịch axit như HCl và H2SO4 loãng. Ví dụ:
- Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
Sắt không tác dụng với H2SO4 đặc nguội và HNO3 đặc nguội.
Tác dụng với dung dịch muối
Sắt có khả năng đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi muối. Ví dụ:
- Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Ứng dụng của sắt
Sắt có nhiều ứng dụng quan trọng, từ đồ dùng cá nhân như dao, kềm, kéo cho đến đồ nội thất và máy móc trong gia đình. Trong các công trình xây dựng, sắt thường được sử dụng làm khung sườn.
Mở rộng kiến thức về AgNO3
Bài viết cũng khái quát về tính chất vật lí và hóa học của AgNO3, chất này có nhiều ứng dụng quan trọng.
Tính chất vật lí và nhận biết
- AgNO3 là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước, và có nhiệt độ nóng chảy là 212oC.
- AgNO3 có thể được nhận biết bằng cách tạo kết tủa trắng khi phản ứng với muối NaCl.
Tính chất hóa học
AgNO3 có tính chất hóa học tương tự như muối. Nó có thể tác dụng với muối và kim loại, cũng như oxi hóa muối sắt (II).
Điều chế AgNO3
AgNO3 có thể được điều chế bằng cách hòa tan kim loại bạc vào dung dịch axit nitric.
Câu hỏi vận dụng liên quan
- Kim loại sắt không phản ứng với chất nào sau đây trong dung dịch?
A. MgCl2
B. AgNO3
C. CuSO4
D. FeCl3
Lời giải: Kim loại sắt không phản ứng với AgNO3 trong dung dịch.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin và kiến thức liên quan, hãy truy cập Izumi.Edu.VN ngay hôm nay.
–Bài viết được viết bởi Izumi.Edu.VN–
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Kiến thức chung