Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về axit sulfuric và muối sulfate, cùng với công dụng và cách nhận biết của chúng.
- Bài 1,2,3,4,5,6,7,8 trang 18 SGK Hóa 12: Luyện tập este và chất béo
- Liên kết hóa học – Kỹ thuật tạo kết nối tuyệt vời
- Lý thuyết Phản ứng oxi hóa – khử (mới 2023 + Bài Tập) – Hóa học 8
- Giải bài 42 hoá học 9: Luyện tập chương 4: Hiđrocacbon Nhiên liệu
- Cách ứng dụng phương pháp tọa độ để giải các bài toán hình học không gian
A. LÝ THUYẾT
I. AXIT SULFURIC
Axit sulfuric là một chất lỏng không màu, sánh như dầu, không bay hơi. Nó tan vô hạn trong nước và tỏa nhiều nhiệt. Khi pha loãng axit sulfuric đặc, chúng ta cần rót từ từ axit đặc vào nước dọc theo đũa thủy tinh và khuấy đều. Điều quan trọng là không được làm ngược lại.
Bạn đang xem: Giải bài 33 hóa học 10: Axit sulfuric Muối sulfate
Axit sulfuric có nhiều tính chất hoá học. Với dung dịch axit sulfuric loãng, nó có đầy đủ tính chất của một axit. Nó có khả năng tác dụng với một số kim loại để tạo ra muối và khí hydrogen. Ngoài ra, nó cũng có thể tác dụng với bazơ và oxit bazơ để tạo ra muối và nước. Axit sulfuric cũng có tính oxi hóa, thể hiện ở khả năng oxi hóa nguyên tử hydrogen trong nó.
Với axit sulfuric đặc, nó có tính oxi hoá mạnh. Nó có thể tác dụng với nhiều kim loại, trừ và và vàng (Au) và bạch kim (Pt), để tạo ra muối, khí lưu huỳnh dioxide (SO2), lưu huỳnh (S) và khí hydrogen (H2). Cũng có thể tác dụng với các chất có tính khử và hợp chất có tính khử. Ngoài ra, axit sulfuric còn có tính háo nước, có thể phân hủy đường glucose thành cacbon và nước. Tính chất oxi hóa của axit sulfuric thể hiện ở khả năng oxi hóa nguyên tử lưu huỳnh trong nó.
3. Ứng dụng của axit sulfuric
Axit sulfuric là một chất quan trọng trong nhiều ngành sản xuất. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghệ hóa chất, sản xuất phân bón, xử lý nước, sản xuất pin và nhiều ứng dụng khác.
II. MUỐI SULFAT. NHẬN BIẾT ION SULFAT
Muối sulfate là muối trung hòa chứa ion sulfate (SO42-). Phần lớn muối sulfate có khả năng tan trong nước, trừ một số muối như muối bari sulfate (BaSO4), muối chì sulfate (PbSO4) và muối strontium sulfate (SrSO4) không tan. Muối bạc sulfate (Ag2SO4) và muối canxi sulfate (CaSO4) tan ít.
Để nhận biết ion sulfate (SO42-), chúng ta có thể sử dụng ion bari (Ba2+) làm thuốc thử. Khi pha loãng axit sulfuric với dung dịch chứa ion bari, sẽ xuất hiện kết tủa muối bari sulfate (BaSO4), không tan trong axit.
H2SO4 + BaCl2 → BaSO4 ↓ trắng + 2HCl
Na2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 ↓ + 2NaOH
Như vậy, axit sulfuric và muối sulfate có những tính chất và ứng dụng đa dạng trong hóa học và các ngành công nghiệp khác. Để biết thêm thông tin về hóa học và các khóa học liên quan, vui lòng truy cập Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu hóa