Câu Tường Thuật: Kỹ Năng Chuyển Đổi Lời Nói

Hãy thử tưởng tượng bạn ngồi uống trà, cùng bạn bè chia sẻ những câu chuyện thú vị về ngữ pháp. Bạn bắt đầu kể về cách chuyển đổi lời nói của người khác thành dạng gián tiếp. Đó chính là câu tường thuật!

Câu Tường Thuật: Đưa Lời Nói Vào Thế Giới Gián Tiếp

Câu tường thuật là cách chúng ta dùng từ ngữ khác để diễn đạt những lời nói của một người khác một cách gián tiếp. Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Nếu động từ tường thuật chia ở thì hiện tại, chúng ta giữ nguyên thì của động từ chính, đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ nơi chốn cũng như thời gian trong câu trực tiếp khi chuyển sang gián tiếp. Ví dụ: “He says: ‘I’m going to Hà Nội next week.'” ⇒ “He says he is going to Hà Nội next week.”

  • Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, chúng ta phải lùi động từ chính về quá khứ một bậc khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp. Ví dụ: “He said to me: ‘I haven’t finished my work.'” ⇒ “He told me he hadn’t finished his work.”

  • Một số động từ không thay đổi khi chuyển sang gián tiếp, ví dụ: would, could, might, should, ought to.

  • Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp với động từ tường thuật ở thì quá khứ, các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm và đại từ chỉ định được chuyển đổi theo một số quy tắc. Ví dụ: “Direct speech: ‘I’m leaving here tomorrow,’ said Mary.” ⇒ “Reported speech: Mary said (that) she was leaving there the next day.”

Đây là những nguyên tắc cơ bản áp dụng cho tất cả các loại câu tường thuật.

3 Loại Câu Tường Thuật Cơ Bản

1. Câu Báo Cáo (Reported Statements)

Đây là loại câu tường thuật dùng để báo cáo những lời nói của người khác. Thường có dạng: “S + say(s) / said + (that) + S + V”. Ví dụ: “He said to me: ‘I haven’t finished my work.'” ⇒ “He told me he hadn’t finished his work.”

2. Câu Hỏi (Reported Questions)

  • Câu hỏi Có hay Không (Yes / No questions) có dạng: “S + asked (+ O) wanted to know wondered + if / whether + S + V”. Ví dụ: “Are you angry?” he asked. ⇒ He asked if / whether I was angry.

  • Câu hỏi Wh-questions có dạng: “S + asked (+ O) wanted to know wondered + Wh-words + S + V”. Ví dụ: “They asked us: ‘Where are you going on holiday?'” ⇒ “They asked us where we were going on holiday.”

3. Câu Mệnh Lệnh (Reported Commands)

  • Câu mệnh lệnh khẳng định có dạng: “S + told + O + to-infinitive”. Ví dụ: “‘Please wait for me here, Mary,’ Tom said.” ⇒ “Tom told Mary to wait for him there.”

  • Câu mệnh lệnh phủ định có dạng: “S + told + O + not to-infinitive”. Ví dụ: “‘Don’t talk in class!’ the teacher said.” ⇒ “The teacher told the children not to talk in class.”

Đó là những kỹ năng cơ bản để chuyển đổi lời nói của người khác thành dạng câu tường thuật. Bạn có thể sử dụng những động từ như “tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, …” để diễn tả câu mệnh lệnh một cách chính xác.

Hãy luôn nhớ những nguyên tắc này và sử dụng câu tường thuật một cách linh hoạt để thể hiện đúng ý nghĩa của lời nói!

FEATURED TOPIC