Bạn đã từng gặp phải những vấn đề khi diễn đạt lại lời nói của người khác hay không? Dạng câu trực tiếp và gián tiếp là một trong những khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà chúng ta cần nắm vững. Với bài viết này, Izumi.Edu.VN sẽ chia sẻ với bạn những bí quyết giúp bạn thành thạo dạng câu trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu!
1. Câu trực tiếp
Khi diễn đạt lại lời nói của người khác, chúng ta thường sử dụng dạng câu trực tiếp. Để làm điều này, chúng ta cần chú ý những điểm sau:
Bạn đang xem: Bí quyết thành thạo dạng câu trực tiếp và gián tiếp trong tiếng Anh
- Sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh lời nói.
- Sử dụng dấu hai chấm sau dấu ngoặc kép.
- Giữ nguyên thứ tự từ và cấu trúc câu.
Ví dụ:
- “Has Caron talked to Kevin?” my friend asked me. → My friend asked me: “Has Caron talked to Kevin?”
2. Câu gián tiếp
Khi chuyển từ dạng câu trực tiếp sang dạng câu gián tiếp, chúng ta cần các bước sau:
- Đổi từ “said” thành các động từ báo cáo khác như “asked”, “told”, “advised”,…
- Thay đổi thì của động từ tùy theo thì câu gốc.
- Đổi các đại từ ngôi một và ngôi thứ hai thành đại từ ngôi ba.
- Thay đổi các trạng từ nơi chốn, thời gian và cách thức nếu cần thiết.
- Bỏ dấu ngoặc kép và dấu hai chấm.
Ví dụ:
- “We have moved into our new flat.” → My friend said they had moved into their new flat.
- “Japan is a densely populated city.” → The teacher said Japan was a densely populated city.
3. Câu hỏi có thể trả lời bằng “yes” hoặc “no”
Đối với các câu hỏi có thể trả lời bằng “yes” hoặc “no”, chúng ta cần sử dụng cách diễn đạt sau:
- Sử dụng từ “ask” hoặc “wanted to know” thay vì “said”.
- Đặt câu hỏi giống với câu gốc, chỉ thay đổi thứ tự từ thành câu hỏi.
Ví dụ:
- “Do you live in the country, Peter?” He asked me. → He asked me if I lived in the country.
- “Did you see Charles yesterday morning?” They wanted to know. → They wanted to know if I had seen Charles yesterday morning.
4. Lệnh
Khi diễn đạt lại một lệnh, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc sau:
- Sử dụng các động từ diễn tả lệnh như “ordered”, “told”, “asked”,…
- Sử dụng các giới từ hoặc cụm giới từ phù hợp nếu cần.
Ví dụ:
- “Get out of my way.” He told me. → He told me to get out of his way.
- “Climb in through the window.” He ordered. → He ordered me to climb in through the window.
5. Các động từ báo cáo khác
Ngoài động từ “said”, chúng ta còn có thể sử dụng các động từ báo cáo khác để diễn đạt lại lời nói của người khác. Các động từ này thường được sử dụng để thể hiện ý kiến, đề xuất, đề nghị, mệnh lệnh,… Dưới đây là một số ví dụ:
- “You should see a doctor, Mrs. Clark.” He advised. → He advised Mrs. Clark to see a doctor.
- “I’ll bring my CDs to the party.” She promised. → She promised to bring her CDs to the party.
Với những bí quyết trên, hy vọng rằng bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc diễn đạt lại lời nói của người khác. Nếu muốn nâng cao kỹ năng này, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh tại Izumi.Edu.VN. Hãy truy cập Izumi.Edu.VN để biết thêm thông tin chi tiết.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Kiến thức chung