Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất năm 1993: Hướng dẫn và thủ tục

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mẫu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất năm 1993 và quá trình xin cấp giấy chứng nhận này như thế nào. Nếu bạn đang sở hữu một mảnh đất từ năm 1993 mà không có giấy chứng nhận, hoặc bạn muốn làm giấy chứng nhận để tránh tranh chấp sau này, hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là gì?

Ở Việt Nam, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có nhiều loại khác nhau như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở. Từ năm 2009, Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành mẫu Giấy chứng nhận mới áp dụng trên toàn quốc với tên gọi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Mặc dù dùng chung một mẫu giấy chứng nhận, nhưng các giấy chứng nhận đã được ban hành trước ngày 10/12/2009 vẫn có giá trị pháp lý và không bắt buộc phải đổi sang mẫu mới.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một chứng thư pháp lý để Nhà nước xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của người sử dụng đất. Nó được coi là bằng chứng về sự hợp pháp của quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở.

Nội dung trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp theo một mẫu thống nhất và bao gồm một tờ chứa 4 trang. Trang đầu tiên gồm thông tin về tên người sử dụng đất, chủ sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, số phát hành giấy chứng nhận và dấu nổi của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Trang thứ hai chứa thông tin về thửa đất, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Trang thứ ba chứa sơ đồ thửa đất và những thay đổi sau khi cấp giấy chứng nhận. Trang cuối cùng chứa thông tin về những thay đổi sau khi cấp giấy chứng nhận, lưu ý cho người được cấp giấy chứng nhận và mã vạch. Ngoài ra, còn có một trang bổ sung chứa thông tin tương tự.

Điều kiện được cấp giấy chứng nhận

Theo Luật Đất đai 2013, mặc dù đất không có giấy tờ về quyền sử dụng đất, nhưng hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất vẫn có thể được cấp giấy chứng nhận nếu đủ điều kiện sau:

  • Đang sử dụng đất trước ngày 1/7/2014.
  • Có hộ khẩu thường trú tại địa phương và trực tiếp sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối tại vùng khó khăn.
  • Được UBND cấp xã xác nhận là người đã sử dụng đất ổn định, không có tranh chấp.

Đối với công nhận đất ở và đất phi nông nghiệp, quy định cụ thể được nêu trong Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Trường hợp đăng ký nhiều thửa đất nông nghiệp mà không đề nghị cấp giấy hoặc đề nghị cấp chung một giấy chứng nhận, người sử dụng đất chỉ cần kê khai từng thửa đất vào danh sách kèm theo.

Hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Theo Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, hộ gia đình và cá nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm:

  • Đơn đăng ký, cấp giấy chứng nhận theo mẫu quy định.
  • Bản sao chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính, giấy tờ liên quan đến miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về đất đai và tài sản gắn liền với đất (nếu có).
  • Xác nhận của UBND cấp xã về việc đất không có tranh chấp, phù hợp với quy hoạch (trong từng trường hợp cụ thể).

Người nộp hồ sơ có thể lựa chọn nộp bản sao đã công chứng hoặc nộp bản chính giấy tờ.

Thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

Bước 1: Nộp hồ sơ

Hộ gia đình và cá nhân có thể nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi có đất hoặc tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện. Đối với các địa phương đã tổ chức bộ phận một cửa, người nộp hồ sơ cũng có thể nộp tại đó.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ ghi đầy đủ thông tin vào sổ tiếp nhận và trao phiếu tiếp nhận cho người nộp hồ sơ. Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo và hướng dẫn người nộp hồ sơ bổ sung.

Bước 3: Giải quyết yêu cầu

Cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện các công việc để đăng ký và cấp giấy chứng nhận. Người đề nghị cấp giấy chứng nhận sẽ nộp tiền theo thông báo và giữ biên lai, chứng từ để xuất trình khi nhận giấy chứng nhận.

Bước 4: Trao kết quả

Thời gian cấp giấy chứng nhận là không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ, trừ trường hợp đặc biệt. Thời gian trên không tính thời gian các ngày nghỉ, ngày lễ theo quy định.

Nếu bạn cần biết thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0833.102.102. Đội ngũ luật sư và luật gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Hãy truy cập Izumi.Edu.VN để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác!

Câu hỏi thường gặp:

  • Xe máy chỉ có một gương chiếu hậu có bị phạt không?
  • Thay đổi kết cấu xe máy phạt bao nhiêu tiền?
  • Giới hạn kích thước hàng hóa xe máy được phép chở tại Việt Nam theo QĐ 2022
FEATURED TOPIC